VĐQG Síp - 13/01/2025 17:30
SVĐ: Stadio Antonis Papadopoulos
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.77 -1 3/4 -0.98
0.85 2.75 0.84
- - -
- - -
2.05 3.50 3.40
0.80 9.75 0.90
- - -
- - -
-0.91 -1 3/4 0.70
0.74 1.0 -0.93
- - -
- - -
2.60 2.25 3.60
- - -
- - -
- - -
-
-
30’
Đang cập nhật
Julián Bonetto
-
Đang cập nhật
Rafael Lopes
35’ -
43’
Đang cập nhật
Manuel De Iriondo
-
46’
Paris Psaltis
Marios Pechlivanis
-
Đang cập nhật
Kiko
55’ -
63’
Nicolas Andereggen
Breno Almeida
-
73’
Demetris Theodorou
Stephanos Charalambous
-
76’
Marios Pechlivanis
Julián Bonetto
-
Evagoras Charalampous
Atanas Iliev
83’ -
Đang cập nhật
Atanas Iliev
86’ -
Rafael Lopes
Matija Špoljarić
89’ -
Panagiotis Panagiotou
Artur Sobiech
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
0
7
44%
56%
2
1
17
21
319
430
9
13
3
3
1
2
Anorthosis Ethnikos Achna
Anorthosis 3-4-3
Huấn luyện viên: Mauro Germán Camoranesi
3-4-3 Ethnikos Achna
Huấn luyện viên: David Badia
21
Rafael Guimarães Lopes
17
Daniel Paroutis
17
Daniel Paroutis
17
Daniel Paroutis
12
Živko Živković
12
Živko Živković
12
Živko Živković
12
Živko Živković
17
Daniel Paroutis
17
Daniel Paroutis
17
Daniel Paroutis
33
Nicolás Andereggen
12
Emmanuel Addoquaye Lomotey
12
Emmanuel Addoquaye Lomotey
12
Emmanuel Addoquaye Lomotey
11
Julián Bonetto
11
Julián Bonetto
11
Julián Bonetto
11
Julián Bonetto
12
Emmanuel Addoquaye Lomotey
12
Emmanuel Addoquaye Lomotey
12
Emmanuel Addoquaye Lomotey
Anorthosis
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Rafael Guimarães Lopes Tiền đạo |
18 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Konstantinos Chrisopoulos Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
35 Sérgio Emanuel Fernandes da Conceição Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
17 Daniel Paroutis Tiền vệ |
53 | 1 | 0 | 3 | 1 | Tiền vệ |
12 Živko Živković Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Giannis Kargas Hậu vệ |
35 | 0 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
42 André Ferreira Teixeira Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Demetris Theodorou Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
48 Michalis Ioannou Tiền vệ |
32 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
5 Francisco Manuel Geraldo Rosa Tiền vệ |
40 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
57 Evagoras Charalambous Tiền đạo |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Ethnikos Achna
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Nicolás Andereggen Tiền đạo |
18 | 6 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Manuel De Iriondo Tiền vệ |
51 | 5 | 0 | 17 | 0 | Tiền vệ |
17 Pablo González Juárez Tiền vệ |
16 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
12 Emmanuel Addoquaye Lomotey Hậu vệ |
40 | 2 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
11 Julián Bonetto Tiền vệ |
17 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
37 Richard Ofori Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
40 Lucas Flores de Oliveira Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
22 Petros Ioannou Hậu vệ |
52 | 0 | 0 | 8 | 1 | Hậu vệ |
16 Panagiotis Panagiotou Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
24 Paris Psaltis Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Jalil Saadi Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Anorthosis
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Matija Špoljarić Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Bojan Milosavljevic Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Konstantinos Stamoulis Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Atanas Iliev Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
51 Stavros Panagi Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Stephanos Charalambous Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Francisco García Solsona Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 Ante Roguljić Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Bevis Mugabi Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Ethnikos Achna
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
80 Giorgos Nicolas Angelopoulos Hậu vệ |
54 | 0 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
10 Marios Pechlivanis Tiền vệ |
57 | 3 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
1 Martin Bogatinov Thủ môn |
44 | 0 | 0 | 2 | 1 | Thủ môn |
7 Konstantinos Elia Tiền vệ |
45 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
19 Rubén Hernández Arcadia Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
45 Michalis Papastylianou Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Artur Sobiech Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
94 Daniel Tetour Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Nicolae Milinceanu Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Konstantinos Venizelos Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
98 Breno de Almeida Mello Santana Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 1 | 1 | Tiền đạo |
77 Demetris Christofi Tiền vệ |
40 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Anorthosis
Ethnikos Achna
VĐQG Síp
Ethnikos Achna
2 : 2
(1-0)
Anorthosis
VĐQG Síp
Ethnikos Achna
0 : 1
(0-0)
Anorthosis
VĐQG Síp
Anorthosis
3 : 1
(0-0)
Ethnikos Achna
VĐQG Síp
Ethnikos Achna
0 : 2
(0-0)
Anorthosis
VĐQG Síp
Anorthosis
2 : 1
(2-0)
Ethnikos Achna
Anorthosis
Ethnikos Achna
40% 0% 60%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Anorthosis
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/01/2025 |
Omonia Nicosia Anorthosis |
0 2 (0) (1) |
0.87 -1.25 0.92 |
0.91 2.75 0.78 |
T
|
X
|
|
02/01/2025 |
Anorthosis Paphos |
0 2 (0) (0) |
1.02 +0.75 0.77 |
0.90 2.5 0.80 |
B
|
X
|
|
21/12/2024 |
Apollon Anorthosis |
2 0 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.92 |
0.95 2.25 0.88 |
B
|
X
|
|
14/12/2024 |
Anorthosis Omonia Aradippou |
3 0 (2) (0) |
0.87 -1 0.92 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
11/12/2024 |
Omonia Aradippou Anorthosis |
2 4 (0) (3) |
0.85 +1.0 0.95 |
0.87 2.5 0.83 |
T
|
T
|
Ethnikos Achna
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/01/2025 |
Ethnikos Achna AEK Larnaca |
2 2 (1) (2) |
0.88 +1.5 0.91 |
0.98 3.0 0.85 |
T
|
T
|
|
04/01/2025 |
Nea Salamis Ethnikos Achna |
0 3 (0) (1) |
0.94 +0 0.94 |
0.91 2.75 0.78 |
T
|
T
|
|
23/12/2024 |
Ethnikos Achna APOEL |
2 2 (1) (0) |
0.92 +1 0.90 |
0.92 2.75 0.92 |
T
|
T
|
|
15/12/2024 |
Ethnikos Achna Omonia Nicosia |
1 0 (0) (0) |
0.88 +1 0.94 |
0.88 3.0 0.94 |
T
|
X
|
|
08/12/2024 |
Ethnikos Achna Paphos |
0 2 (0) (2) |
0.85 +1.75 0.95 |
0.94 3.25 0.75 |
B
|
X
|
Sân nhà
13 Thẻ vàng đối thủ 8
3 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 21
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 4
9 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 5
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 12
12 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
26 Tổng 26