GIẢI ĐẤU
22
GIẢI ĐẤU

VĐQG Síp - 08/02/2025 16:00

SVĐ: Dimotiko Stadio Aradippou

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    16:00 08/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Dimotiko Stadio Aradippou

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Omonia Aradippou Paphos

Đội hình

Omonia Aradippou 4-2-3-1

Huấn luyện viên:

Omonia Aradippou VS Paphos

4-2-3-1 Paphos

Huấn luyện viên:

27

Micael Filipe Correia Borges

2

Evagoras Antoniou

2

Evagoras Antoniou

2

Evagoras Antoniou

2

Evagoras Antoniou

1

Giorgi Loria

1

Giorgi Loria

17

Andreas Shikkis

17

Andreas Shikkis

17

Andreas Shikkis

43

João Sidónio Freitas Dias

33

Anderson Oliveira Silva

88

Pedro Filipe Figueiredo Rodrigues

88

Pedro Filipe Figueiredo Rodrigues

88

Pedro Filipe Figueiredo Rodrigues

88

Pedro Filipe Figueiredo Rodrigues

30

Vlad Mihai Dragomir

30

Vlad Mihai Dragomir

20

Jair Diego Alves de Brito

20

Jair Diego Alves de Brito

20

Jair Diego Alves de Brito

5

David Goldar Gómez

Đội hình xuất phát

Omonia Aradippou

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

27

Micael Filipe Correia Borges Tiền vệ

19 2 0 1 0 Tiền vệ

43

João Sidónio Freitas Dias Hậu vệ

21 1 0 0 0 Hậu vệ

1

Giorgi Loria Thủ môn

19 0 0 1 0 Thủ môn

17

Andreas Shikkis Hậu vệ

20 0 0 1 0 Hậu vệ

2

Evagoras Antoniou Hậu vệ

16 0 0 1 0 Hậu vệ

92

Saná Gomes Hậu vệ

20 0 0 3 0 Hậu vệ

4

Christos Kallis Tiền vệ

20 0 0 0 0 Tiền vệ

35

Paris Polikarpou Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

21

Mohamed Cheik Ali Touré Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

8

Niko Havelka Tiền vệ

19 0 0 1 0 Tiền vệ

89

Nicolas Koutsakos Tiền đạo

18 0 0 1 0 Tiền đạo

Paphos

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

33

Anderson Oliveira Silva Tiền đạo

32 7 0 5 0 Tiền đạo

5

David Goldar Gómez Hậu vệ

38 6 0 4 0 Hậu vệ

30

Vlad Mihai Dragomir Tiền vệ

35 6 0 3 0 Tiền vệ

20

Jair Diego Alves de Brito Tiền vệ

38 5 1 2 0 Tiền vệ

88

Pedro Filipe Figueiredo Rodrigues Tiền vệ

37 3 1 1 0 Tiền vệ

26

Ivan Šunjić Tiền vệ

29 2 0 3 0 Tiền vệ

1

Ivica Ivušić Thủ môn

39 0 0 0 0 Thủ môn

7

Bruno Felipe Souza da Silva Tiền vệ

39 0 0 2 0 Tiền vệ

32

Mehdi Boukamir Hậu vệ

18 0 0 0 0 Hậu vệ

2

Kostas Pileas Hậu vệ

34 0 0 0 0 Hậu vệ

77

João Pedro Araújo Correia Tiền vệ

30 0 0 1 1 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Omonia Aradippou

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

23

Andreas Demetriou Hậu vệ

20 0 0 1 0 Hậu vệ

7

Giorgos Pontikos Tiền đạo

18 0 0 1 0 Tiền đạo

70

Carlos Miguel Mendes Peixoto Thủ môn

19 0 0 0 0 Thủ môn

33

Alexis Theocharous Hậu vệ

20 0 0 3 0 Hậu vệ

11

Karim Muhieddine Mekkaoui Tiền đạo

16 0 0 1 0 Tiền đạo

88

Giorgos Papacharaiampous Thủ môn

11 0 0 0 0 Thủ môn

6

Stylianos Vrontis Tiền vệ

13 0 0 3 0 Tiền vệ

30

Morgan Ferrier Tiền đạo

10 1 0 1 0 Tiền đạo

16

Hristian Foti Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Georgios Christodoulou Tiền vệ

21 0 0 0 0 Tiền vệ

Paphos

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Leonardo Natel Vieira Tiền vệ

27 0 0 3 0 Tiền vệ

25

Moustapha Name Tiền vệ

39 0 0 4 0 Tiền vệ

99

Athanasios-Theologos Papadoudis Thủ môn

18 0 0 0 0 Thủ môn

8

Domingos Quina Tiền vệ

23 0 0 2 0 Tiền vệ

10

Jairo de Macedo da Silva Tiền đạo

39 9 4 3 0 Tiền đạo

23

Derrick Luckassen Hậu vệ

29 1 0 3 0 Hậu vệ

16

Mateo Tanlongo Tiền vệ

18 0 0 0 0 Tiền vệ

93

Neophytos Michael Thủ môn

34 0 0 0 0 Thủ môn

84

Kevin Monteiro Nhaga Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

45

Rafael da Silva Pontelo Hậu vệ

30 0 0 0 0 Hậu vệ

22

Muamer Tankovic Tiền vệ

38 6 1 2 0 Tiền vệ

Omonia Aradippou

Paphos

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Omonia Aradippou: 0T - 0H - 1B) (Paphos: 1T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
03/11/2024

VĐQG Síp

Paphos

4 : 0

(3-0)

Omonia Aradippou

Phong độ gần nhất

Omonia Aradippou

Phong độ

Paphos

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

0.8
TB bàn thắng
0.6
0.6
TB bàn thua
0.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Omonia Aradippou

40% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

33.333333333333% Thắng

0% Hòa

66.666666666667% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Síp

02/02/2025

Apollon

Omonia Aradippou

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Síp

26/01/2025

APOEL

Omonia Aradippou

0 0

(0) (0)

0.77 -2.0 1.02

0.84 3.0 0.96

VĐQG Síp

21/01/2025

Omonia Aradippou

Omonia 29is Maiou

1 0

(0) (0)

0.80 -0.25 1.00

0.84 2.5 0.80

T
X

VĐQG Síp

13/01/2025

Karmiotissa

Omonia Aradippou

3 1

(1) (1)

0.97 -0.5 0.91

0.82 2.25 0.87

B
T

VĐQG Síp

07/01/2025

Omonia Aradippou

Enosis

2 0

(0) (0)

0.80 +0 0.93

0.91 2.25 0.95

T
X

Paphos

0% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Síp

03/02/2025

Paphos

Omonia 29is Maiou

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Cúp Quốc Gia Síp

30/01/2025

APOEL

Paphos

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Síp

26/01/2025

Karmiotissa

Paphos

0 0

(0) (0)

0.92 +1.5 0.87

0.70 2.5 1.10

VĐQG Síp

19/01/2025

Paphos

Enosis

2 0

(1) (0)

0.85 -2.25 0.95

0.93 3.25 0.76

B
X

Cúp Quốc Gia Síp

15/01/2025

Paphos

Aris Limassol

1 1

(1) (0)

1.00 -0.75 0.80

0.92 2.5 0.80

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

9 Thẻ vàng đối thủ 5

6 Thẻ vàng đội 7

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 3

16 Tổng 15

Sân khách

0 Thẻ vàng đối thủ 0

2 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 0

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 5

8 Thẻ vàng đội 8

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 3

19 Tổng 15

Thống kê trên 5 trận gần nhất