VĐQG Síp - 08/02/2025 16:00
SVĐ: Dimotiko Stadio Aradippou
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Omonia Aradippou Paphos
Omonia Aradippou 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Paphos
Huấn luyện viên:
27
Micael Filipe Correia Borges
2
Evagoras Antoniou
2
Evagoras Antoniou
2
Evagoras Antoniou
2
Evagoras Antoniou
1
Giorgi Loria
1
Giorgi Loria
17
Andreas Shikkis
17
Andreas Shikkis
17
Andreas Shikkis
43
João Sidónio Freitas Dias
33
Anderson Oliveira Silva
88
Pedro Filipe Figueiredo Rodrigues
88
Pedro Filipe Figueiredo Rodrigues
88
Pedro Filipe Figueiredo Rodrigues
88
Pedro Filipe Figueiredo Rodrigues
30
Vlad Mihai Dragomir
30
Vlad Mihai Dragomir
20
Jair Diego Alves de Brito
20
Jair Diego Alves de Brito
20
Jair Diego Alves de Brito
5
David Goldar Gómez
Omonia Aradippou
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Micael Filipe Correia Borges Tiền vệ |
19 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
43 João Sidónio Freitas Dias Hậu vệ |
21 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Giorgi Loria Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
17 Andreas Shikkis Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 Evagoras Antoniou Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
92 Saná Gomes Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
4 Christos Kallis Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
35 Paris Polikarpou Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Mohamed Cheik Ali Touré Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Niko Havelka Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
89 Nicolas Koutsakos Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Paphos
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Anderson Oliveira Silva Tiền đạo |
32 | 7 | 0 | 5 | 0 | Tiền đạo |
5 David Goldar Gómez Hậu vệ |
38 | 6 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
30 Vlad Mihai Dragomir Tiền vệ |
35 | 6 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
20 Jair Diego Alves de Brito Tiền vệ |
38 | 5 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
88 Pedro Filipe Figueiredo Rodrigues Tiền vệ |
37 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
26 Ivan Šunjić Tiền vệ |
29 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Ivica Ivušić Thủ môn |
39 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Bruno Felipe Souza da Silva Tiền vệ |
39 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
32 Mehdi Boukamir Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Kostas Pileas Hậu vệ |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
77 João Pedro Araújo Correia Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
Omonia Aradippou
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Andreas Demetriou Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Giorgos Pontikos Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
70 Carlos Miguel Mendes Peixoto Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
33 Alexis Theocharous Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
11 Karim Muhieddine Mekkaoui Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
88 Giorgos Papacharaiampous Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Stylianos Vrontis Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
30 Morgan Ferrier Tiền đạo |
10 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
16 Hristian Foti Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Georgios Christodoulou Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Paphos
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Leonardo Natel Vieira Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
25 Moustapha Name Tiền vệ |
39 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
99 Athanasios-Theologos Papadoudis Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Domingos Quina Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Jairo de Macedo da Silva Tiền đạo |
39 | 9 | 4 | 3 | 0 | Tiền đạo |
23 Derrick Luckassen Hậu vệ |
29 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
16 Mateo Tanlongo Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
93 Neophytos Michael Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
84 Kevin Monteiro Nhaga Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
45 Rafael da Silva Pontelo Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Muamer Tankovic Tiền vệ |
38 | 6 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Omonia Aradippou
Paphos
VĐQG Síp
Paphos
4 : 0
(3-0)
Omonia Aradippou
Omonia Aradippou
Paphos
20% 40% 40%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Omonia Aradippou
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/02/2025 |
Apollon Omonia Aradippou |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
APOEL Omonia Aradippou |
0 0 (0) (0) |
0.77 -2.0 1.02 |
0.84 3.0 0.96 |
|||
21/01/2025 |
Omonia Aradippou Omonia 29is Maiou |
1 0 (0) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.84 2.5 0.80 |
T
|
X
|
|
13/01/2025 |
Karmiotissa Omonia Aradippou |
3 1 (1) (1) |
0.97 -0.5 0.91 |
0.82 2.25 0.87 |
B
|
T
|
|
07/01/2025 |
Omonia Aradippou Enosis |
2 0 (0) (0) |
0.80 +0 0.93 |
0.91 2.25 0.95 |
T
|
X
|
Paphos
0% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/02/2025 |
Paphos Omonia 29is Maiou |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
30/01/2025 |
APOEL Paphos |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Karmiotissa Paphos |
0 0 (0) (0) |
0.92 +1.5 0.87 |
0.70 2.5 1.10 |
|||
19/01/2025 |
Paphos Enosis |
2 0 (1) (0) |
0.85 -2.25 0.95 |
0.93 3.25 0.76 |
B
|
X
|
|
15/01/2025 |
Paphos Aris Limassol |
1 1 (1) (0) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.92 2.5 0.80 |
B
|
X
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 5
6 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 3
16 Tổng 15
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 0
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 5
8 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 3
19 Tổng 15