- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
St. Gallen Lugano
St. Gallen 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Lugano
Huấn luyện viên:
10
Chadrac Akolo
8
Jordi Quintillà Guasch
8
Jordi Quintillà Guasch
8
Jordi Quintillà Guasch
8
Jordi Quintillà Guasch
24
Bastien Toma
24
Bastien Toma
64
Mihailo Stevanovic
64
Mihailo Stevanovic
64
Mihailo Stevanovic
9
Willem Geubbels
11
Renato Steffen
46
Mattia Zanotti
46
Mattia Zanotti
46
Mattia Zanotti
46
Mattia Zanotti
25
Uran Bislimi
25
Uran Bislimi
9
Shkelqim Vladi
9
Shkelqim Vladi
9
Shkelqim Vladi
29
Mohamed Belhaj Mahmoud
St. Gallen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Chadrac Akolo Tiền vệ |
67 | 20 | 9 | 3 | 0 | Tiền vệ |
9 Willem Geubbels Tiền đạo |
56 | 15 | 7 | 2 | 1 | Tiền đạo |
24 Bastien Toma Tiền vệ |
63 | 5 | 7 | 3 | 0 | Tiền vệ |
64 Mihailo Stevanovic Tiền vệ |
63 | 5 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Jordi Quintillà Guasch Tiền vệ |
58 | 2 | 8 | 12 | 0 | Tiền vệ |
4 Jozo Stanic Hậu vệ |
53 | 2 | 0 | 11 | 0 | Hậu vệ |
77 Kevin Csoboth Tiền vệ |
27 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
14 Yannick Joachim Zacharie Noah Tankeu Hậu vệ |
29 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Lawrence Ati-Zigi Thủ môn |
69 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
28 Hugo Vandermersch Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
5 Stephan Kofi Ambrosius Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Lugano
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Renato Steffen Tiền vệ |
25 | 6 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
29 Mohamed Belhaj Mahmoud Tiền vệ |
28 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
25 Uran Bislimi Tiền vệ |
29 | 3 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
9 Shkelqim Vladi Tiền đạo |
20 | 2 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
46 Mattia Zanotti Hậu vệ |
28 | 1 | 3 | 4 | 0 | Hậu vệ |
23 Milton Nahuel Valenzuela Hậu vệ |
25 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 Anto Grgic Tiền vệ |
31 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
10 Mattia Bottani Tiền vệ |
26 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Amir Saipi Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Antonios Papadopoulos Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
5 Albian Hajdari Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
St. Gallen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 C. Witzig Tiền vệ |
65 | 7 | 13 | 11 | 0 | Tiền vệ |
22 Konrad Faber Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Víctor Ruiz Abril Tiền vệ |
39 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
71 Pascal Büttiker Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Abdoulaye Diaby Hậu vệ |
60 | 0 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
16 Lukas Görtler Tiền vệ |
52 | 5 | 3 | 14 | 1 | Tiền vệ |
25 Lukas Watkowiak Thủ môn |
64 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
11 Moustapha Cissé Tiền đạo |
29 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
18 Felix Khonde Mambimbi Tiền đạo |
44 | 2 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Lugano
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Zachary Brault-Guillard Hậu vệ |
30 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Yanis Cimignani Tiền vệ |
32 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
70 Georgios Koutsias Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
58 Sebastian Ogenna Osigwe Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Ayman El Wafi Hậu vệ |
29 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Lars Lukas Mai Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
18 Hicham Mahou Tiền vệ |
28 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
27 Daniel dos Santos Correia Tiền vệ |
32 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Ousmane Doumbia Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
St. Gallen
Lugano
VĐQG Thuỵ Sĩ
Lugano
1 : 1
(1-1)
St. Gallen
VĐQG Thuỵ Sĩ
Lugano
0 : 1
(0-1)
St. Gallen
VĐQG Thuỵ Sĩ
St. Gallen
2 : 3
(2-1)
Lugano
VĐQG Thuỵ Sĩ
St. Gallen
1 : 4
(0-1)
Lugano
VĐQG Thuỵ Sĩ
Lugano
1 : 0
(0-0)
St. Gallen
St. Gallen
Lugano
0% 80% 20%
0% 80% 20%
Thắng
Hòa
Thua
St. Gallen
60% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/02/2025 |
Luzern St. Gallen |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
St. Gallen Lausanne Sport |
0 0 (0) (0) |
0.94 +0 0.94 |
0.95 3.0 0.87 |
|||
18/01/2025 |
Servette St. Gallen |
1 1 (0) (0) |
0.85 -0.75 1.00 |
0.75 3.0 0.96 |
T
|
X
|
|
19/12/2024 |
Heidenheim St. Gallen |
1 1 (1) (0) |
1.02 -1.25 0.82 |
0.85 3.5 0.85 |
T
|
X
|
|
15/12/2024 |
Zürich St. Gallen |
0 2 (0) (1) |
0.96 -0.25 0.94 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
X
|
Lugano
0% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
Lugano Sion |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Winterthur Lugano |
0 0 (0) (0) |
1.02 +0.5 0.82 |
0.86 2.75 0.98 |
|||
19/01/2025 |
Lugano Basel |
2 2 (1) (1) |
0.95 +0 0.85 |
0.83 2.75 1.03 |
H
|
T
|
|
19/12/2024 |
Lugano Paphos |
2 2 (2) (1) |
0.92 -0.25 0.94 |
0.97 2.75 0.90 |
B
|
T
|
|
15/12/2024 |
Lugano Lausanne Sport |
1 4 (0) (2) |
0.69 +0 1.15 |
0.91 2.5 0.95 |
B
|
T
|
Sân nhà
12 Thẻ vàng đối thủ 11
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 23
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
9 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 0
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 11
9 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 23