GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Europa Conference League - 12/12/2024 17:45

SVĐ: Stadion Miejski Legii Warszawa im. Marszałka Józefa Piłsudskiego

1 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.92 -1 1/2 0.94

0.82 2.75 0.90

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.85 3.70 3.90

0.87 9 0.87

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.98 -1 3/4 0.77

1.00 1.25 0.88

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.50 2.30 4.00

0.77 4.0 -0.95

Hiện tại

- - -

- - -

  • Marc Gual

    Ryoya Morishita

    11’
  • 23’

    Đang cập nhật

    Uran Bislimi

  • Đang cập nhật

    Paweł Wszołek

    28’
  • 40’

    Anto Grgić

    Mattia Bottani

  • 65’

    Hicham Mahou

    Kacper Przybyłko

  • Jurgen Çelhaka

    Sergio Barcia

    71’
  • 74’

    Đang cập nhật

    Albian Hajdari

  • 77’

    Mattia Bottani

    Yanis Cimignani

  • Kacper Chodyna

    Tomáš Pekhart

    81’
  • Đang cập nhật

    Bartosz Kapustka

    84’
  • 88’

    Uran Bislimi

    Lars Lukas Mai

  • Đang cập nhật

    Radovan Pankov

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:45 12/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion Miejski Legii Warszawa im. Marszałka Józefa Piłsudskiego

  • Trọng tài chính:

    J. Martínez Munuera

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Goncalo Feio

  • Ngày sinh:

    17-01-1990

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    69 (T:39, H:13, B:17)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Mattia Croci-Torti

  • Ngày sinh:

    10-04-1982

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    169 (T:82, H:32, B:55)

1

Phạt góc

2

35%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

65%

9

Cứu thua

2

15

Phạm lỗi

16

325

Tổng số đường chuyền

621

12

Dứt điểm

16

2

Dứt điểm trúng đích

11

1

Việt vị

1

Legia Warszawa Lugano

Đội hình

Legia Warszawa 4-3-3

Huấn luyện viên: Goncalo Feio

Legia Warszawa VS Lugano

4-3-3 Lugano

Huấn luyện viên: Mattia Croci-Torti

28

Marc Gual

25

Ryoya Morishita

25

Ryoya Morishita

25

Ryoya Morishita

25

Ryoya Morishita

12

Radovan Pankov

12

Radovan Pankov

12

Radovan Pankov

12

Radovan Pankov

12

Radovan Pankov

12

Radovan Pankov

11

Renato Steffen

18

Hicham Mahou

18

Hicham Mahou

18

Hicham Mahou

18

Hicham Mahou

25

Uran Bislimi

25

Uran Bislimi

46

Mattia Zanotti

46

Mattia Zanotti

46

Mattia Zanotti

29

Mohamed Haj Mahmoud

Đội hình xuất phát

Legia Warszawa

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

28

Marc Gual Tiền đạo

64 15 4 3 0 Tiền đạo

67

Bartosz Kapustka Tiền vệ

49 7 5 6 1 Tiền vệ

13

Paweł Wszołek Hậu vệ

59 5 9 5 1 Hậu vệ

12

Radovan Pankov Hậu vệ

61 4 4 7 0 Hậu vệ

25

Ryoya Morishita Tiền vệ

44 4 4 1 0 Tiền vệ

82

Luquinhas Tiền vệ

29 3 1 2 0 Tiền vệ

23

Patryk Kun Hậu vệ

57 1 2 2 0 Hậu vệ

11

Kacper Chodyna Tiền vệ

29 1 2 1 0 Tiền vệ

3

Steve Kapuadi Hậu vệ

58 1 1 11 0 Hậu vệ

21

Jurgen Çelhaka Tiền vệ

51 0 1 7 0 Tiền vệ

27

Gabriel Kobylak Thủ môn

31 0 0 0 0 Thủ môn

Lugano

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Renato Steffen Tiền vệ

21 6 4 3 0 Tiền vệ

29

Mohamed Haj Mahmoud Tiền vệ

24 4 0 2 0 Tiền vệ

25

Uran Bislimi Tiền vệ

26 3 2 5 0 Tiền vệ

46

Mattia Zanotti Hậu vệ

24 1 3 4 0 Hậu vệ

18

Hicham Mahou Tiền vệ

24 1 1 1 0 Tiền vệ

23

Milton Valenzuela Hậu vệ

21 1 0 3 0 Hậu vệ

8

Anto Grgić Tiền vệ

28 0 1 3 0 Tiền vệ

10

Mattia Bottani Tiền đạo

22 0 1 2 0 Tiền đạo

1

A. Saipi Thủ môn

26 0 0 0 0 Thủ môn

6

Antonios Papadopoulos Hậu vệ

25 0 0 3 0 Hậu vệ

5

Albian Hajdari Hậu vệ

22 0 0 4 1 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Legia Warszawa

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Tomáš Pekhart Tiền đạo

55 12 0 5 0 Tiền đạo

24

Jan Ziółkowski Hậu vệ

35 0 1 2 0 Hậu vệ

99

Jordan Majchrzak Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

17

Migouel Alfarela Tiền đạo

25 1 2 1 0 Tiền đạo

5

Claude Gonçalves Tiền vệ

17 1 0 4 0 Tiền vệ

50

Wojciech Banasik Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

71

Mateusz Szczepaniak Tiền vệ

16 0 1 0 0 Tiền vệ

55

Artur Jędrzejczyk Hậu vệ

55 1 0 13 2 Hậu vệ

31

Marcel Mendes-Dudzinski Thủ môn

8 0 0 0 0 Thủ môn

42

Sergio Barcia Hậu vệ

19 1 0 1 0 Hậu vệ

Lugano

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

27

Daniel Dos Santos Correia Tiền vệ

28 0 1 0 0 Tiền vệ

26

Martim Marques Hậu vệ

28 0 0 1 0 Hậu vệ

13

Cheikh N'Diaye Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

17

Lars Lukas Mai Hậu vệ

27 0 0 4 0 Hậu vệ

58

Sebastian Osigwe Thủ môn

28 0 0 0 0 Thủ môn

2

Zachary Brault Guillard Hậu vệ

26 0 1 1 0 Hậu vệ

22

Ayman El Wafi Hậu vệ

25 2 0 1 0 Hậu vệ

20

Ousmane Doumbia Tiền vệ

27 0 0 6 0 Tiền vệ

21

Yanis Cimignani Tiền vệ

28 0 1 3 0 Tiền vệ

93

Kacper Przybyłko Tiền đạo

26 3 1 0 0 Tiền đạo

Legia Warszawa

Lugano

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Legia Warszawa: 0T - 0H - 0B) (Lugano: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Legia Warszawa

Phong độ

Lugano

5 trận gần nhất

0% 20% 80%

Tỷ lệ T/H/B

80% 0% 20%

2.8
TB bàn thắng
2.4
0.8
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Legia Warszawa

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ba Lan

08/12/2024

Zagłębie Lubin

Legia Warszawa

0 3

(0) (3)

1.02 +0.5 0.82

0.92 2.75 0.94

T
T

Cúp Ba Lan

05/12/2024

ŁKS Łódź

Legia Warszawa

0 3

(0) (0)

0.97 +1.25 0.87

0.97 3.25 0.85

T
X

VĐQG Ba Lan

01/12/2024

Stal Mielec

Legia Warszawa

2 2

(1) (1)

0.87 +0.5 0.97

0.83 2.5 0.90

B
T

Europa Conference League

28/11/2024

Omonia Nicosia

Legia Warszawa

0 3

(0) (1)

1.08 -0.25 0.79

0.9 2.75 0.94

T
T

VĐQG Ba Lan

23/11/2024

Legia Warszawa

Cracovia Kraków

3 2

(3) (1)

0.97 -1.0 0.87

0.94 2.75 0.96

H
T

Lugano

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Thuỵ Sĩ

07/12/2024

Luzern

Lugano

1 4

(0) (2)

0.85 +0 0.94

0.83 2.75 0.89

T
T

Cúp Quốc Gia Thuỵ Sĩ

04/12/2024

Yverdon Sport

Lugano

0 2

(0) (0)

0.87 +1.25 0.97

0.90 3.0 0.94

T
X

VĐQG Thuỵ Sĩ

01/12/2024

Servette

Lugano

3 0

(0) (0)

0.87 -0.5 0.97

0.88 2.75 0.88

B
T

Europa Conference League

28/11/2024

Lugano

Gent

2 0

(1) (0)

1.0 -0.25 0.87

0.81 2.75 1.03

T
X

VĐQG Thuỵ Sĩ

24/11/2024

Lugano

Zürich

4 1

(3) (1)

0.80 -0.25 1.05

0.90 2.5 0.90

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 7

3 Thẻ vàng đội 0

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 14

Sân khách

12 Thẻ vàng đối thủ 8

9 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 22

Tất cả

18 Thẻ vàng đối thủ 15

12 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 3

0 Thẻ đỏ đội 0

16 Tổng 36

Thống kê trên 5 trận gần nhất