VĐQG Thuỵ Sĩ - 15/12/2024 15:30
SVĐ: Stadio di Cornaredo
1 : 4
Trận đấu đã kết thúc
0.69 0 -0.87
0.91 2.5 0.95
- - -
- - -
2.20 3.40 3.10
0.73 9.5 1.00
- - -
- - -
0.70 0 -0.97
0.78 1.0 0.93
- - -
- - -
2.87 2.20 3.60
- - -
- - -
- - -
-
-
10’
Koba Koindredi
Alvyn Sanches
-
Đang cập nhật
Renato Steffen
21’ -
44’
Đang cập nhật
Koba Koindredi
-
Đang cập nhật
Albian Hajdari
45’ -
52’
Đang cập nhật
Teddy Okou
-
54’
Đang cập nhật
Noë Dussenne
-
Yanis Cimignani
Mattia Bottani
58’ -
64’
Koba Koindredi
Antoine Bernede
-
Milton Valenzuela
Kacper Przybyłko
68’ -
Daniel Dos Santos Correia
Hicham Mahou
69’ -
72’
Teddy Okou
Konrad de la Fuente
-
83’
Fousseni Diabaté
Olivier Custodio
-
85’
Đang cập nhật
Noë Dussenne
-
Mattia Zanotti
Lars Lukas Mai
86’ -
90’
Mamadou Kaly Sene
Mamadou Kaly Sene
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
4
59%
41%
3
4
10
14
420
293
19
13
5
8
4
1
Lugano Lausanne Sport
Lugano 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Mattia Croci-Torti
4-2-3-1 Lausanne Sport
Huấn luyện viên: Ludovic Magnin
11
Renato Steffen
27
Daniel Dos Santos Correia
27
Daniel Dos Santos Correia
27
Daniel Dos Santos Correia
27
Daniel Dos Santos Correia
93
Kacper Przybyłko
93
Kacper Przybyłko
46
Mattia Zanotti
46
Mattia Zanotti
46
Mattia Zanotti
29
Mohamed Haj Mahmoud
6
Noë Dussenne
7
Alban Ajdini
7
Alban Ajdini
7
Alban Ajdini
7
Alban Ajdini
92
Teddy Okou
92
Teddy Okou
92
Teddy Okou
92
Teddy Okou
92
Teddy Okou
92
Teddy Okou
Lugano
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Renato Steffen Tiền vệ |
22 | 6 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
29 Mohamed Haj Mahmoud Tiền vệ |
25 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
93 Kacper Przybyłko Tiền đạo |
27 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
46 Mattia Zanotti Hậu vệ |
25 | 1 | 3 | 4 | 0 | Hậu vệ |
27 Daniel Dos Santos Correia Tiền vệ |
29 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Yanis Cimignani Tiền vệ |
29 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 A. Saipi Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Antonios Papadopoulos Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
5 Albian Hajdari Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
26 Martim Marques Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Ousmane Doumbia Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
Lausanne Sport
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Noë Dussenne Hậu vệ |
52 | 10 | 2 | 18 | 1 | Hậu vệ |
80 Alvyn Sanches Tiền vệ |
46 | 10 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
11 Fousseni Diabaté Tiền đạo |
44 | 5 | 5 | 2 | 0 | Tiền đạo |
92 Teddy Okou Tiền đạo |
18 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
7 Alban Ajdini Tiền đạo |
18 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 M. Poaty Hậu vệ |
52 | 1 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
71 Abdou Karim Sow Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Jamie Roche Tiền vệ |
51 | 0 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
5 Koba Koindredi Tiền vệ |
13 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
25 Karlo Letica Thủ môn |
53 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
34 Raoul Giger Hậu vệ |
53 | 0 | 0 | 9 | 1 | Hậu vệ |
Lugano
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Mattia Bottani Tiền đạo |
23 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
18 Hicham Mahou Tiền vệ |
25 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Milton Valenzuela Hậu vệ |
22 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
17 Lars Lukas Mai Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
58 Sebastian Osigwe Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Roman Macek Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Ayman El Wafi Hậu vệ |
26 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 Zachary Brault Guillard Hậu vệ |
27 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Lausanne Sport
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
39 Fabricio Oviedo Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Konrad de la Fuente Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
10 Olivier Custodio Tiền vệ |
49 | 1 | 4 | 10 | 0 | Tiền vệ |
21 Diogo Mendes Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
1 Thomas Castella Thủ môn |
54 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Kevin Mouanga Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
43 Manuel Polster Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Antoine Bernede Tiền vệ |
51 | 1 | 5 | 6 | 0 | Tiền vệ |
9 Mamadou Kaly Sene Tiền đạo |
54 | 13 | 4 | 8 | 1 | Tiền đạo |
Lugano
Lausanne Sport
VĐQG Thuỵ Sĩ
Lausanne Sport
1 : 2
(0-1)
Lugano
VĐQG Thuỵ Sĩ
Lugano
2 : 0
(2-0)
Lausanne Sport
VĐQG Thuỵ Sĩ
Lausanne Sport
3 : 1
(0-0)
Lugano
Cúp Quốc Gia Thuỵ Sĩ
Lausanne Sport
0 : 4
(0-2)
Lugano
VĐQG Thuỵ Sĩ
Lugano
2 : 1
(1-0)
Lausanne Sport
Lugano
Lausanne Sport
20% 0% 80%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Lugano
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/12/2024 |
Legia Warszawa Lugano |
1 2 (1) (1) |
0.92 -0.5 0.94 |
0.82 2.75 0.90 |
T
|
T
|
|
07/12/2024 |
Luzern Lugano |
1 4 (0) (2) |
0.85 +0 0.94 |
0.83 2.75 0.89 |
T
|
T
|
|
04/12/2024 |
Yverdon Sport Lugano |
0 2 (0) (0) |
0.87 +1.25 0.97 |
0.90 3.0 0.94 |
T
|
X
|
|
01/12/2024 |
Servette Lugano |
3 0 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.88 2.75 0.88 |
B
|
T
|
|
28/11/2024 |
Lugano Gent |
2 0 (1) (0) |
1.0 -0.25 0.87 |
0.81 2.75 1.03 |
T
|
X
|
Lausanne Sport
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/12/2024 |
Lausanne Sport Zürich |
3 0 (1) (0) |
1.01 -0.5 0.91 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
05/12/2024 |
Winterthur Lausanne Sport |
0 3 (0) (2) |
0.97 +0.75 0.87 |
0.83 2.75 0.93 |
T
|
T
|
|
30/11/2024 |
Basel Lausanne Sport |
1 1 (1) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.76 2.75 0.97 |
T
|
X
|
|
23/11/2024 |
Lausanne Sport Sion |
1 0 (0) (0) |
0.96 -0.5 0.93 |
0.88 2.5 0.92 |
T
|
X
|
|
09/11/2024 |
Winterthur Lausanne Sport |
1 0 (0) (0) |
0.82 +1.0 1.02 |
0.78 2.75 0.94 |
B
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 5
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 7
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 3
15 Thẻ vàng đội 14
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 3
32 Tổng 12
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 8
19 Thẻ vàng đội 18
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 3
40 Tổng 19