GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

VĐQG Thuỵ Sĩ - 19/01/2025 15:30

SVĐ: Stadio di Cornaredo

2 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 0 0.85

0.83 2.75 -0.97

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.75 3.30 2.55

0.85 9.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.93 0 0.85

-0.89 1.25 0.75

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.20 2.30 3.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 24’

    Xherdan Shaqiri

    Kevin Carlos Omoruyi

  • 28’

    Đang cập nhật

    Josafat Wooding Mendes

  • 36’

    Đang cập nhật

    Leo Leroy

  • 42’

    Đang cập nhật

    Dominik Schmid

  • Đang cập nhật

    Anto Grgić

    45’
  • 46’

    Dominik Schmid

    Moussa Cissé

  • Milton Valenzuela

    Albian Hajdari

    54’
  • Đang cập nhật

    Renato Steffen

    57’
  • 62’

    Leo Leroy

    Marin Šotiček

  • Shkelqim Vladi

    Georgios Koutsias

    71’
  • 74’

    Đang cập nhật

    Moussa Cissé

  • 79’

    Kevin Carlos Omoruyi

    Bradley Fink

  • Uran Bislimi

    Lars Lukas Mai

    84’
  • 87’

    Đang cập nhật

    Xherdan Shaqiri

  • Đang cập nhật

    Zachary Brault Guillard

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:30 19/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadio di Cornaredo

  • Trọng tài chính:

    S. Wolfensberger

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Mattia Croci-Torti

  • Ngày sinh:

    10-04-1982

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    169 (T:82, H:32, B:55)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Fabio Celestini

  • Ngày sinh:

    31-10-1975

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    128 (T:48, H:36, B:44)

6

Phạt góc

6

51%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

49%

3

Cứu thua

3

9

Phạm lỗi

17

400

Tổng số đường chuyền

381

18

Dứt điểm

22

5

Dứt điểm trúng đích

5

1

Việt vị

0

Lugano Basel

Đội hình

Lugano 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Mattia Croci-Torti

Lugano VS Basel

4-2-3-1 Basel

Huấn luyện viên: Fabio Celestini

11

Renato Steffen

46

Mattia Zanotti

46

Mattia Zanotti

46

Mattia Zanotti

46

Mattia Zanotti

25

Uran Bislimi

25

Uran Bislimi

9

Shkelqim Vladi

9

Shkelqim Vladi

9

Shkelqim Vladi

29

Mohamed Belhaj Mahmoud

30

Anton Kade

26

Leon Adrian Barišić

26

Leon Adrian Barišić

26

Leon Adrian Barišić

26

Leon Adrian Barišić

26

Leon Adrian Barišić

26

Leon Adrian Barišić

26

Leon Adrian Barišić

26

Leon Adrian Barišić

11

Bénie Traore

11

Bénie Traore

Đội hình xuất phát

Lugano

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Renato Steffen Tiền vệ

24 6 4 3 0 Tiền vệ

29

Mohamed Belhaj Mahmoud Tiền vệ

27 4 0 2 0 Tiền vệ

25

Uran Bislimi Tiền vệ

28 3 2 5 0 Tiền vệ

9

Shkelqim Vladi Tiền đạo

19 2 3 0 0 Tiền đạo

46

Mattia Zanotti Hậu vệ

27 1 3 4 0 Hậu vệ

23

Milton Nahuel Valenzuela Hậu vệ

24 1 0 3 0 Hậu vệ

8

Anto Grgic Tiền vệ

30 0 1 3 0 Tiền vệ

10

Mattia Bottani Tiền vệ

25 0 1 2 0 Tiền vệ

1

Amir Saipi Thủ môn

29 0 0 0 0 Thủ môn

6

Antonios Papadopoulos Hậu vệ

28 0 0 3 0 Hậu vệ

5

Albian Hajdari Hậu vệ

25 0 0 4 1 Hậu vệ

Basel

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

30

Anton Kade Tiền vệ

54 7 3 9 0 Tiền vệ

11

Bénie Traore Tiền vệ

17 5 3 1 0 Tiền vệ

9

Kevin Carlos Omoruyi Benjamin Tiền đạo

14 4 0 1 0 Tiền đạo

31

Dominik Robin Schmid Hậu vệ

58 3 11 9 0 Hậu vệ

26

Leon Adrian Barišić Hậu vệ

44 3 0 5 0 Hậu vệ

10

Xherdan Shaqiri Tiền vệ

15 1 6 1 0 Tiền vệ

37

Leon Avdullahu Tiền vệ

52 1 1 12 1 Tiền vệ

22

Leo Leroy Tiền vệ

18 1 0 4 0 Tiền vệ

1

Marwin Hitz Thủ môn

55 0 0 0 0 Thủ môn

17

Josafat Wooding Mendes Hậu vệ

13 0 0 2 0 Hậu vệ

32

Jonas Adjei Adjetey Hậu vệ

37 0 0 1 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Lugano

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Lars Lukas Mai Hậu vệ

30 0 0 4 0 Hậu vệ

18

Hicham Mahou Tiền vệ

27 1 1 1 0 Tiền vệ

27

Daniel dos Santos Correia Tiền vệ

31 0 1 0 0 Tiền vệ

20

Ousmane Doumbia Tiền vệ

30 0 0 6 0 Tiền vệ

2

Zachary Brault-Guillard Hậu vệ

29 0 1 1 0 Hậu vệ

21

Yanis Cimignani Tiền vệ

31 0 1 3 0 Tiền vệ

70

Georgios Koutsias Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

58

Sebastian Ogenna Osigwe Thủ môn

31 0 0 0 0 Thủ môn

22

Ayman El Wafi Hậu vệ

28 2 0 1 0 Hậu vệ

Basel

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Romário Manuel Silva Baró Tiền vệ

10 1 0 1 1 Tiền vệ

13

Mirko Salvi Thủ môn

60 0 0 1 0 Thủ môn

21

Gabriel Sigua Tiền vệ

28 3 0 3 1 Tiền vệ

27

Kevin Rüegg Hậu vệ

29 0 1 4 0 Hậu vệ

14

Bradley Fink Tiền đạo

19 1 1 1 0 Tiền đạo

29

Moussa Cisse Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

25

Finn van Breemen Hậu vệ

42 2 3 7 0 Hậu vệ

7

Philip Otele Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

19

Marin Soticek Tiền vệ

18 2 1 1 0 Tiền vệ

Lugano

Basel

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Lugano: 4T - 0H - 1B) (Basel: 1T - 0H - 4B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
27/07/2024

VĐQG Thuỵ Sĩ

Basel

1 : 2

(0-1)

Lugano

02/04/2024

VĐQG Thuỵ Sĩ

Lugano

2 : 0

(1-0)

Basel

28/02/2024

Cúp Quốc Gia Thuỵ Sĩ

Basel

2 : 2

(0-2)

Lugano

03/02/2024

VĐQG Thuỵ Sĩ

Basel

0 : 1

(0-0)

Lugano

06/12/2023

VĐQG Thuỵ Sĩ

Lugano

1 : 3

(0-1)

Basel

Phong độ gần nhất

Lugano

Phong độ

Basel

5 trận gần nhất

20% 20% 60%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

2.2
TB bàn thắng
1.4
1.6
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Lugano

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Europa Conference League

19/12/2024

Lugano

Paphos

2 2

(2) (1)

0.92 -0.25 0.94

0.97 2.75 0.90

B
T

VĐQG Thuỵ Sĩ

15/12/2024

Lugano

Lausanne Sport

1 4

(0) (2)

0.69 +0 1.15

0.91 2.5 0.95

B
T

Europa Conference League

12/12/2024

Legia Warszawa

Lugano

1 2

(1) (1)

0.92 -0.5 0.94

0.82 2.75 0.90

T
T

VĐQG Thuỵ Sĩ

07/12/2024

Luzern

Lugano

1 4

(0) (2)

0.85 +0 0.94

0.83 2.75 0.89

T
T

Cúp Quốc Gia Thuỵ Sĩ

04/12/2024

Yverdon Sport

Lugano

0 2

(0) (0)

0.87 +1.25 0.97

0.90 3.0 0.94

T
X

Basel

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Thuỵ Sĩ

14/12/2024

Basel

Grasshopper

0 1

(0) (1)

1.05 -1.0 0.80

0.97 2.75 0.93

B
X

VĐQG Thuỵ Sĩ

08/12/2024

St. Gallen

Basel

1 1

(1) (0)

0.80 +0.25 1.05

0.88 3.0 0.80

B
X

Cúp Quốc Gia Thuỵ Sĩ

04/12/2024

Basel

Sion

2 2

(1) (2)

0.90 -0.75 0.95

0.80 2.5 1.00

B
T

VĐQG Thuỵ Sĩ

30/11/2024

Basel

Lausanne Sport

1 1

(1) (0)

0.87 -0.5 0.97

0.76 2.75 0.97

B
X

VĐQG Thuỵ Sĩ

24/11/2024

Basel

Servette

3 1

(1) (0)

0.97 -0.25 0.87

0.88 3.0 0.88

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 13

10 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

17 Tổng 17

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 2

11 Thẻ vàng đội 12

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 2

25 Tổng 6

Tất cả

7 Thẻ vàng đối thủ 15

21 Thẻ vàng đội 19

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 2

42 Tổng 23

Thống kê trên 5 trận gần nhất