VĐQG Thuỵ Sĩ - 19/01/2025 15:30
SVĐ: Stadio di Cornaredo
2 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.95 0 0.85
0.83 2.75 -0.97
- - -
- - -
2.75 3.30 2.55
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
0.93 0 0.85
-0.89 1.25 0.75
- - -
- - -
3.20 2.30 3.00
- - -
- - -
- - -
-
-
24’
Xherdan Shaqiri
Kevin Carlos Omoruyi
-
28’
Đang cập nhật
Josafat Wooding Mendes
-
36’
Đang cập nhật
Leo Leroy
-
42’
Đang cập nhật
Dominik Schmid
-
Đang cập nhật
Anto Grgić
45’ -
46’
Dominik Schmid
Moussa Cissé
-
Milton Valenzuela
Albian Hajdari
54’ -
Đang cập nhật
Renato Steffen
57’ -
62’
Leo Leroy
Marin Šotiček
-
Shkelqim Vladi
Georgios Koutsias
71’ -
74’
Đang cập nhật
Moussa Cissé
-
79’
Kevin Carlos Omoruyi
Bradley Fink
-
Uran Bislimi
Lars Lukas Mai
84’ -
87’
Đang cập nhật
Xherdan Shaqiri
-
Đang cập nhật
Zachary Brault Guillard
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
6
51%
49%
3
3
9
17
400
381
18
22
5
5
1
0
Lugano Basel
Lugano 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Mattia Croci-Torti
4-2-3-1 Basel
Huấn luyện viên: Fabio Celestini
11
Renato Steffen
46
Mattia Zanotti
46
Mattia Zanotti
46
Mattia Zanotti
46
Mattia Zanotti
25
Uran Bislimi
25
Uran Bislimi
9
Shkelqim Vladi
9
Shkelqim Vladi
9
Shkelqim Vladi
29
Mohamed Belhaj Mahmoud
30
Anton Kade
26
Leon Adrian Barišić
26
Leon Adrian Barišić
26
Leon Adrian Barišić
26
Leon Adrian Barišić
26
Leon Adrian Barišić
26
Leon Adrian Barišić
26
Leon Adrian Barišić
26
Leon Adrian Barišić
11
Bénie Traore
11
Bénie Traore
Lugano
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Renato Steffen Tiền vệ |
24 | 6 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
29 Mohamed Belhaj Mahmoud Tiền vệ |
27 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
25 Uran Bislimi Tiền vệ |
28 | 3 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
9 Shkelqim Vladi Tiền đạo |
19 | 2 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
46 Mattia Zanotti Hậu vệ |
27 | 1 | 3 | 4 | 0 | Hậu vệ |
23 Milton Nahuel Valenzuela Hậu vệ |
24 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 Anto Grgic Tiền vệ |
30 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
10 Mattia Bottani Tiền vệ |
25 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Amir Saipi Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Antonios Papadopoulos Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
5 Albian Hajdari Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
Basel
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Anton Kade Tiền vệ |
54 | 7 | 3 | 9 | 0 | Tiền vệ |
11 Bénie Traore Tiền vệ |
17 | 5 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Kevin Carlos Omoruyi Benjamin Tiền đạo |
14 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
31 Dominik Robin Schmid Hậu vệ |
58 | 3 | 11 | 9 | 0 | Hậu vệ |
26 Leon Adrian Barišić Hậu vệ |
44 | 3 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
10 Xherdan Shaqiri Tiền vệ |
15 | 1 | 6 | 1 | 0 | Tiền vệ |
37 Leon Avdullahu Tiền vệ |
52 | 1 | 1 | 12 | 1 | Tiền vệ |
22 Leo Leroy Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
1 Marwin Hitz Thủ môn |
55 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Josafat Wooding Mendes Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
32 Jonas Adjei Adjetey Hậu vệ |
37 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Lugano
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Lars Lukas Mai Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
18 Hicham Mahou Tiền vệ |
27 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
27 Daniel dos Santos Correia Tiền vệ |
31 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Ousmane Doumbia Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
2 Zachary Brault-Guillard Hậu vệ |
29 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Yanis Cimignani Tiền vệ |
31 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
70 Georgios Koutsias Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
58 Sebastian Ogenna Osigwe Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Ayman El Wafi Hậu vệ |
28 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Basel
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Romário Manuel Silva Baró Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
13 Mirko Salvi Thủ môn |
60 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
21 Gabriel Sigua Tiền vệ |
28 | 3 | 0 | 3 | 1 | Tiền vệ |
27 Kevin Rüegg Hậu vệ |
29 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
14 Bradley Fink Tiền đạo |
19 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
29 Moussa Cisse Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Finn van Breemen Hậu vệ |
42 | 2 | 3 | 7 | 0 | Hậu vệ |
7 Philip Otele Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Marin Soticek Tiền vệ |
18 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Lugano
Basel
VĐQG Thuỵ Sĩ
Basel
1 : 2
(0-1)
Lugano
VĐQG Thuỵ Sĩ
Lugano
2 : 0
(1-0)
Basel
Cúp Quốc Gia Thuỵ Sĩ
Basel
2 : 2
(0-2)
Lugano
VĐQG Thuỵ Sĩ
Basel
0 : 1
(0-0)
Lugano
VĐQG Thuỵ Sĩ
Lugano
1 : 3
(0-1)
Basel
Lugano
Basel
20% 20% 60%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Lugano
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/12/2024 |
Lugano Paphos |
2 2 (2) (1) |
0.92 -0.25 0.94 |
0.97 2.75 0.90 |
B
|
T
|
|
15/12/2024 |
Lugano Lausanne Sport |
1 4 (0) (2) |
0.69 +0 1.15 |
0.91 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
12/12/2024 |
Legia Warszawa Lugano |
1 2 (1) (1) |
0.92 -0.5 0.94 |
0.82 2.75 0.90 |
T
|
T
|
|
07/12/2024 |
Luzern Lugano |
1 4 (0) (2) |
0.85 +0 0.94 |
0.83 2.75 0.89 |
T
|
T
|
|
04/12/2024 |
Yverdon Sport Lugano |
0 2 (0) (0) |
0.87 +1.25 0.97 |
0.90 3.0 0.94 |
T
|
X
|
Basel
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 |
Basel Grasshopper |
0 1 (0) (1) |
1.05 -1.0 0.80 |
0.97 2.75 0.93 |
B
|
X
|
|
08/12/2024 |
St. Gallen Basel |
1 1 (1) (0) |
0.80 +0.25 1.05 |
0.88 3.0 0.80 |
B
|
X
|
|
04/12/2024 |
Basel Sion |
2 2 (1) (2) |
0.90 -0.75 0.95 |
0.80 2.5 1.00 |
B
|
T
|
|
30/11/2024 |
Basel Lausanne Sport |
1 1 (1) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.76 2.75 0.97 |
B
|
X
|
|
24/11/2024 |
Basel Servette |
3 1 (1) (0) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.88 3.0 0.88 |
T
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 13
10 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 17
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 2
11 Thẻ vàng đội 12
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
25 Tổng 6
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 15
21 Thẻ vàng đội 19
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
42 Tổng 23