VĐQG Thuỵ Sĩ - 04/02/2025 19:30
SVĐ: Stadion Letzigrund
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Grasshopper Lausanne Sport
Grasshopper 4-4-2
Huấn luyện viên: Tomas Oral
4-4-2 Lausanne Sport
Huấn luyện viên: Ludovic Magnin
7
Tsiy William Ndenge
71
Justin Hammel
71
Justin Hammel
71
Justin Hammel
71
Justin Hammel
71
Justin Hammel
71
Justin Hammel
71
Justin Hammel
71
Justin Hammel
15
Ayumu Seko
15
Ayumu Seko
6
Noë Dussenne
7
Alban Ajdini
7
Alban Ajdini
7
Alban Ajdini
7
Alban Ajdini
11
Fousseni Diabaté
11
Fousseni Diabaté
92
Teddy Lia Okou
92
Teddy Lia Okou
92
Teddy Lia Okou
80
Alvyn Antonio Sanches
Grasshopper
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Tsiy William Ndenge Tiền vệ |
48 | 9 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
10 Giotto Morandi Tiền vệ |
52 | 8 | 9 | 10 | 0 | Tiền vệ |
15 Ayumu Seko Hậu vệ |
58 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
6 Amir Abrashi Tiền vệ |
55 | 0 | 2 | 13 | 0 | Tiền vệ |
71 Justin Hammel Thủ môn |
57 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
22 Benno Schmitz Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Saulo Decarli Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
16 Noah Persson Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Sonny Kittel Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
66 Nestory Irankunda Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Adama Bojang Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Lausanne Sport
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Noë Dussenne Hậu vệ |
54 | 10 | 2 | 18 | 1 | Hậu vệ |
80 Alvyn Antonio Sanches Tiền vệ |
48 | 10 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
11 Fousseni Diabaté Tiền vệ |
46 | 5 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
92 Teddy Lia Okou Tiền vệ |
20 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Alban Ajdini Tiền đạo |
20 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Antoine Bernede Tiền vệ |
53 | 1 | 5 | 6 | 0 | Tiền vệ |
18 Morgan Poaty Hậu vệ |
54 | 1 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
71 Abdou Karim Sow Hậu vệ |
21 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Jamie Roche Tiền vệ |
53 | 0 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
25 Karlo Letica Thủ môn |
55 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
34 Raoul Giger Hậu vệ |
55 | 0 | 0 | 9 | 1 | Hậu vệ |
Grasshopper
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Evans Fabrice Maurin Tiền đạo |
13 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
2 Dirk Abels Hậu vệ |
41 | 0 | 1 | 7 | 1 | Hậu vệ |
9 Nikolas Marcel Cristiano Muci Tiền đạo |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Maksim Paskotši Hậu vệ |
47 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
28 Simone Stroscio Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Pascal Schürpf Tiền vệ |
50 | 5 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
17 Tomás Verón Lupi Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Bryan Lasme Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Manuel Kuttin Thủ môn |
47 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Lausanne Sport
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Kevin Mouanga Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
5 Koba Lein Koindredi Tiền vệ |
15 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Mamadou Kaly Sene Tiền đạo |
56 | 13 | 4 | 8 | 1 | Tiền đạo |
20 Hamza Abdallah Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 Olivier Custodio Da Costa Tiền vệ |
51 | 1 | 4 | 10 | 0 | Tiền vệ |
23 Konrad De La Fuente Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
93 Sekou Fofana Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
39 Fabricio Oviedo Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Thomas Castella Thủ môn |
56 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Grasshopper
Lausanne Sport
VĐQG Thuỵ Sĩ
Lausanne Sport
3 : 0
(1-0)
Grasshopper
VĐQG Thuỵ Sĩ
Lausanne Sport
0 : 0
(0-0)
Grasshopper
VĐQG Thuỵ Sĩ
Grasshopper
0 : 1
(0-1)
Lausanne Sport
VĐQG Thuỵ Sĩ
Grasshopper
5 : 0
(0-0)
Lausanne Sport
VĐQG Thuỵ Sĩ
Lausanne Sport
1 : 1
(1-0)
Grasshopper
Grasshopper
Lausanne Sport
0% 60% 40%
40% 60% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Grasshopper
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
Servette Grasshopper |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Grasshopper Young Boys |
0 0 (0) (0) |
0.95 +0.25 0.90 |
0.92 2.75 0.80 |
|||
18/01/2025 |
Sion Grasshopper |
0 1 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.72 2.0 1.00 |
T
|
X
|
|
14/12/2024 |
Basel Grasshopper |
0 1 (0) (1) |
1.05 -1.0 0.80 |
0.97 2.75 0.93 |
T
|
X
|
|
07/12/2024 |
Grasshopper Yverdon Sport |
1 1 (1) (0) |
1.02 -1.0 0.82 |
0.70 2.5 1.10 |
B
|
X
|
Lausanne Sport
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
Lausanne Sport Young Boys |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
St. Gallen Lausanne Sport |
0 0 (0) (0) |
0.94 +0 0.94 |
0.95 3.0 0.87 |
|||
19/01/2025 |
Lausanne Sport Luzern |
0 0 (0) (0) |
0.82 -0.5 1.02 |
0.93 3.0 0.93 |
B
|
X
|
|
15/12/2024 |
Lugano Lausanne Sport |
1 4 (0) (2) |
0.69 +0 1.15 |
0.91 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
08/12/2024 |
Lausanne Sport Zürich |
3 0 (1) (0) |
1.01 -0.5 0.91 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
6 Tổng 4
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 5
6 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 8
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 8
9 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
14 Tổng 12