GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Thuỵ Sĩ - 04/02/2025 19:30

SVĐ: Stadion Letzigrund

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    19:30 04/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion Letzigrund

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Tomas Oral

  • Ngày sinh:

    24-04-1973

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    55 (T:22, H:18, B:15)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Ludovic Magnin

  • Ngày sinh:

    20-04-1979

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    127 (T:52, H:32, B:43)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Grasshopper Lausanne Sport

Đội hình

Grasshopper 4-4-2

Huấn luyện viên: Tomas Oral

Grasshopper VS Lausanne Sport

4-4-2 Lausanne Sport

Huấn luyện viên: Ludovic Magnin

7

Tsiy William Ndenge

71

Justin Hammel

71

Justin Hammel

71

Justin Hammel

71

Justin Hammel

71

Justin Hammel

71

Justin Hammel

71

Justin Hammel

71

Justin Hammel

15

Ayumu Seko

15

Ayumu Seko

6

Noë Dussenne

7

Alban Ajdini

7

Alban Ajdini

7

Alban Ajdini

7

Alban Ajdini

11

Fousseni Diabaté

11

Fousseni Diabaté

92

Teddy Lia Okou

92

Teddy Lia Okou

92

Teddy Lia Okou

80

Alvyn Antonio Sanches

Đội hình xuất phát

Grasshopper

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Tsiy William Ndenge Tiền vệ

48 9 1 5 0 Tiền vệ

10

Giotto Morandi Tiền vệ

52 8 9 10 0 Tiền vệ

15

Ayumu Seko Hậu vệ

58 1 0 5 0 Hậu vệ

6

Amir Abrashi Tiền vệ

55 0 2 13 0 Tiền vệ

71

Justin Hammel Thủ môn

57 0 0 1 0 Thủ môn

22

Benno Schmitz Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Saulo Decarli Hậu vệ

13 0 0 2 0 Hậu vệ

16

Noah Persson Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Sonny Kittel Tiền vệ

13 0 0 1 0 Tiền vệ

66

Nestory Irankunda Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

25

Adama Bojang Tiền đạo

12 0 0 0 0 Tiền đạo

Lausanne Sport

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

6

Noë Dussenne Hậu vệ

54 10 2 18 1 Hậu vệ

80

Alvyn Antonio Sanches Tiền vệ

48 10 1 8 0 Tiền vệ

11

Fousseni Diabaté Tiền vệ

46 5 5 2 0 Tiền vệ

92

Teddy Lia Okou Tiền vệ

20 2 2 2 0 Tiền vệ

7

Alban Ajdini Tiền đạo

20 2 1 0 0 Tiền đạo

24

Antoine Bernede Tiền vệ

53 1 5 6 0 Tiền vệ

18

Morgan Poaty Hậu vệ

54 1 3 2 0 Hậu vệ

71

Abdou Karim Sow Hậu vệ

21 1 0 2 0 Hậu vệ

8

Jamie Roche Tiền vệ

53 0 2 5 0 Tiền vệ

25

Karlo Letica Thủ môn

55 0 0 3 0 Thủ môn

34

Raoul Giger Hậu vệ

55 0 0 9 1 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Grasshopper

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Evans Fabrice Maurin Tiền đạo

13 0 1 2 0 Tiền đạo

2

Dirk Abels Hậu vệ

41 0 1 7 1 Hậu vệ

9

Nikolas Marcel Cristiano Muci Tiền đạo

21 0 0 0 0 Tiền đạo

26

Maksim Paskotši Hậu vệ

47 0 0 4 0 Hậu vệ

28

Simone Stroscio Tiền vệ

15 0 0 1 0 Tiền vệ

11

Pascal Schürpf Tiền vệ

50 5 1 3 0 Tiền vệ

17

Tomás Verón Lupi Tiền đạo

12 0 0 0 0 Tiền đạo

27

Bryan Lasme Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

29

Manuel Kuttin Thủ môn

47 0 0 0 0 Thủ môn

Lausanne Sport

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Kevin Mouanga Hậu vệ

19 1 0 3 0 Hậu vệ

5

Koba Lein Koindredi Tiền vệ

15 0 1 1 0 Tiền vệ

9

Mamadou Kaly Sene Tiền đạo

56 13 4 8 1 Tiền đạo

20

Hamza Abdallah Hậu vệ

12 0 0 2 0 Hậu vệ

10

Olivier Custodio Da Costa Tiền vệ

51 1 4 10 0 Tiền vệ

23

Konrad De La Fuente Tiền đạo

19 0 0 2 0 Tiền đạo

93

Sekou Fofana Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

39

Fabricio Oviedo Tiền đạo

14 0 0 0 0 Tiền đạo

1

Thomas Castella Thủ môn

56 0 0 0 0 Thủ môn

Grasshopper

Lausanne Sport

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Grasshopper: 1T - 2H - 2B) (Lausanne Sport: 2T - 2H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
26/10/2024

VĐQG Thuỵ Sĩ

Lausanne Sport

3 : 0

(1-0)

Grasshopper

21/05/2024

VĐQG Thuỵ Sĩ

Lausanne Sport

0 : 0

(0-0)

Grasshopper

01/04/2024

VĐQG Thuỵ Sĩ

Grasshopper

0 : 1

(0-1)

Lausanne Sport

02/12/2023

VĐQG Thuỵ Sĩ

Grasshopper

5 : 0

(0-0)

Lausanne Sport

29/07/2023

VĐQG Thuỵ Sĩ

Lausanne Sport

1 : 1

(1-0)

Grasshopper

Phong độ gần nhất

Grasshopper

Phong độ

Lausanne Sport

5 trận gần nhất

0% 60% 40%

Tỷ lệ T/H/B

40% 60% 0%

0.6
TB bàn thắng
1.4
0.2
TB bàn thua
0.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Grasshopper

40% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Thuỵ Sĩ

01/02/2025

Servette

Grasshopper

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Thuỵ Sĩ

25/01/2025

Grasshopper

Young Boys

0 0

(0) (0)

0.95 +0.25 0.90

0.92 2.75 0.80

VĐQG Thuỵ Sĩ

18/01/2025

Sion

Grasshopper

0 1

(0) (0)

0.97 -0.25 0.87

0.72 2.0 1.00

T
X

VĐQG Thuỵ Sĩ

14/12/2024

Basel

Grasshopper

0 1

(0) (1)

1.05 -1.0 0.80

0.97 2.75 0.93

T
X

VĐQG Thuỵ Sĩ

07/12/2024

Grasshopper

Yverdon Sport

1 1

(1) (0)

1.02 -1.0 0.82

0.70 2.5 1.10

B
X

Lausanne Sport

40% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

66.666666666667% Thắng

0% Hòa

33.333333333333% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Thuỵ Sĩ

01/02/2025

Lausanne Sport

Young Boys

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Thuỵ Sĩ

26/01/2025

St. Gallen

Lausanne Sport

0 0

(0) (0)

0.94 +0 0.94

0.95 3.0 0.87

VĐQG Thuỵ Sĩ

19/01/2025

Lausanne Sport

Luzern

0 0

(0) (0)

0.82 -0.5 1.02

0.93 3.0 0.93

B
X

VĐQG Thuỵ Sĩ

15/12/2024

Lugano

Lausanne Sport

1 4

(0) (2)

0.69 +0 1.15

0.91 2.5 0.95

T
T

VĐQG Thuỵ Sĩ

08/12/2024

Lausanne Sport

Zürich

3 0

(1) (0)

1.01 -0.5 0.91

0.90 2.5 0.90

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

1 Thẻ vàng đối thủ 3

3 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

6 Tổng 4

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 5

6 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 8

Tất cả

4 Thẻ vàng đối thủ 8

9 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

14 Tổng 12

Thống kê trên 5 trận gần nhất