VĐQG Thuỵ Sĩ - 16/02/2025 15:30
SVĐ: St. Jakob-Park (Basel)
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Basel Lausanne Sport
Basel 4-4-2
Huấn luyện viên:
4-4-2 Lausanne Sport
Huấn luyện viên:
30
Anton Kade
26
Leon Adrian Barišić
26
Leon Adrian Barišić
26
Leon Adrian Barišić
26
Leon Adrian Barišić
26
Leon Adrian Barišić
26
Leon Adrian Barišić
26
Leon Adrian Barišić
26
Leon Adrian Barišić
9
Kevin Carlos Omoruyi Benjamin
9
Kevin Carlos Omoruyi Benjamin
6
Noë Dussenne
7
Alban Ajdini
7
Alban Ajdini
7
Alban Ajdini
7
Alban Ajdini
11
Fousseni Diabaté
11
Fousseni Diabaté
92
Teddy Lia Okou
92
Teddy Lia Okou
92
Teddy Lia Okou
80
Alvyn Antonio Sanches
Basel
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Anton Kade Tiền vệ |
55 | 7 | 3 | 9 | 0 | Tiền vệ |
11 Bénie Traore Tiền vệ |
18 | 5 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Kevin Carlos Omoruyi Benjamin Tiền đạo |
15 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
31 Dominik Robin Schmid Hậu vệ |
59 | 3 | 11 | 9 | 0 | Hậu vệ |
26 Leon Adrian Barišić Hậu vệ |
45 | 3 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
10 Xherdan Shaqiri Tiền vệ |
16 | 1 | 6 | 1 | 0 | Tiền vệ |
37 Leon Avdullahu Tiền vệ |
53 | 1 | 1 | 12 | 1 | Tiền vệ |
22 Leo Leroy Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
1 Marwin Hitz Thủ môn |
56 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Josafat Wooding Mendes Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
32 Jonas Adjei Adjetey Hậu vệ |
38 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Lausanne Sport
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Noë Dussenne Hậu vệ |
54 | 10 | 2 | 18 | 1 | Hậu vệ |
80 Alvyn Antonio Sanches Tiền vệ |
48 | 10 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
11 Fousseni Diabaté Tiền vệ |
46 | 5 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
92 Teddy Lia Okou Tiền vệ |
20 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Alban Ajdini Tiền đạo |
20 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Antoine Bernede Tiền vệ |
53 | 1 | 5 | 6 | 0 | Tiền vệ |
18 Morgan Poaty Hậu vệ |
54 | 1 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
71 Abdou Karim Sow Hậu vệ |
21 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Jamie Roche Tiền vệ |
53 | 0 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
25 Karlo Letica Thủ môn |
55 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
34 Raoul Giger Hậu vệ |
55 | 0 | 0 | 9 | 1 | Hậu vệ |
Basel
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Bradley Fink Tiền đạo |
20 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
27 Kevin Rüegg Hậu vệ |
30 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
29 Moussa Cisse Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Finn van Breemen Hậu vệ |
43 | 2 | 3 | 7 | 0 | Hậu vệ |
19 Marin Soticek Tiền vệ |
19 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Philip Otele Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Romário Manuel Silva Baró Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
13 Mirko Salvi Thủ môn |
61 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
21 Gabriel Sigua Tiền vệ |
29 | 3 | 0 | 3 | 1 | Tiền vệ |
Lausanne Sport
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Mamadou Kaly Sene Tiền đạo |
56 | 13 | 4 | 8 | 1 | Tiền đạo |
20 Hamza Abdallah Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 Olivier Custodio Da Costa Tiền vệ |
51 | 1 | 4 | 10 | 0 | Tiền vệ |
23 Konrad De La Fuente Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
93 Sekou Fofana Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
39 Fabricio Oviedo Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Thomas Castella Thủ môn |
56 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Kevin Mouanga Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
5 Koba Lein Koindredi Tiền vệ |
15 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Basel
Lausanne Sport
VĐQG Thuỵ Sĩ
Basel
1 : 1
(1-0)
Lausanne Sport
VĐQG Thuỵ Sĩ
Lausanne Sport
3 : 2
(3-1)
Basel
VĐQG Thuỵ Sĩ
Lausanne Sport
0 : 0
(0-0)
Basel
VĐQG Thuỵ Sĩ
Basel
1 : 2
(0-1)
Lausanne Sport
VĐQG Thuỵ Sĩ
Lausanne Sport
3 : 0
(1-0)
Basel
Basel
Lausanne Sport
20% 80% 0%
0% 80% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Basel
0% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/02/2025 |
Servette Basel |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
06/02/2025 |
Basel Luzern |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/02/2025 |
Zürich Basel |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Basel Sion |
0 0 (0) (0) |
0.90 -0.75 0.95 |
0.91 2.75 0.84 |
|||
19/01/2025 |
Lugano Basel |
2 2 (1) (1) |
0.95 +0 0.85 |
0.83 2.75 1.03 |
H
|
T
|
Lausanne Sport
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/02/2025 |
Lausanne Sport Yverdon Sport |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
04/02/2025 |
Grasshopper Lausanne Sport |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
Lausanne Sport Young Boys |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
St. Gallen Lausanne Sport |
0 0 (0) (0) |
0.94 +0 0.94 |
0.95 3.0 0.87 |
|||
19/01/2025 |
Lausanne Sport Luzern |
0 0 (0) (0) |
0.82 -0.5 1.02 |
0.93 3.0 0.93 |
B
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 1
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 2
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
4 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 0
Tất cả
1 Thẻ vàng đối thủ 1
4 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 2