GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

VĐQG Thuỵ Sĩ - 08/12/2024 15:30

SVĐ: Kybunpark

1 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.80 1/4 -0.95

0.88 3.0 0.80

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.87 3.50 2.35

0.85 10.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.95 0 0.75

0.99 1.25 0.87

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.25 2.37 2.87

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 17’

    Đang cập nhật

    Dominik Schmid

  • 18’

    Đang cập nhật

    Fabio Celestini

  • Moustapha Cissé

    Albert Vallci

    38’
  • 46’

    Dominik Schmid

    Moussa Cissé

  • 55’

    Đang cập nhật

    Leon Avdullahu

  • Lukas Görtler

    Jordi Quintillà

    61’
  • Đang cập nhật

    Mihailo Stevanović

    62’
  • 72’

    Đang cập nhật

    Anton Kade

  • 74’

    Đang cập nhật

    Benie Traore

  • 79’

    Jonas Adjei Adjetey

    Finn van Breemen

  • C. Witzig

    Felix Mambimbi

    83’
  • 85’

    Xherdan Shaqiri

    Anton Kade

  • Đang cập nhật

    Jordi Quintillà

    87’
  • K. Csoboth

    Victor Ruiz

    88’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:30 08/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Kybunpark

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Enrico Maaßen

  • Ngày sinh:

    10-03-1984

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    121 (T:41, H:30, B:50)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Fabio Celestini

  • Ngày sinh:

    31-10-1975

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    128 (T:48, H:36, B:44)

5

Phạt góc

3

41%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

59%

4

Cứu thua

2

10

Phạm lỗi

9

356

Tổng số đường chuyền

520

13

Dứt điểm

13

3

Dứt điểm trúng đích

5

1

Việt vị

1

St. Gallen Basel

Đội hình

St. Gallen 4-3-3

Huấn luyện viên: Enrico Maaßen

St. Gallen VS Basel

4-3-3 Basel

Huấn luyện viên: Fabio Celestini

20

Albert Vallci

11

Moustapha Cissé

11

Moustapha Cissé

11

Moustapha Cissé

11

Moustapha Cissé

64

Mihailo Stevanović

64

Mihailo Stevanović

64

Mihailo Stevanović

64

Mihailo Stevanović

64

Mihailo Stevanović

64

Mihailo Stevanović

30

Anton Kade

19

Marin Šotiček

19

Marin Šotiček

19

Marin Šotiček

19

Marin Šotiček

31

Dominik Schmid

31

Dominik Schmid

26

A. Barišić

26

A. Barišić

26

A. Barišić

9

Kevin Carlos Omoruyi

Đội hình xuất phát

St. Gallen

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Albert Vallci Hậu vệ

59 8 0 13 0 Hậu vệ

7

C. Witzig Tiền đạo

60 7 13 11 0 Tiền đạo

16

Lukas Görtler Tiền vệ

48 5 3 14 1 Tiền vệ

64

Mihailo Stevanović Tiền vệ

59 5 2 1 0 Tiền vệ

11

Moustapha Cissé Tiền đạo

25 2 1 2 0 Tiền đạo

36

Chima Okoroji Hậu vệ

59 1 2 4 0 Hậu vệ

77

K. Csoboth Tiền đạo

22 1 1 3 0 Tiền đạo

1

Lawrence Ati Thủ môn

64 0 0 3 0 Thủ môn

28

Hugo Vandermersch Hậu vệ

15 0 0 2 1 Hậu vệ

15

Abdoulaye Diaby Hậu vệ

55 0 0 8 0 Hậu vệ

63

Corsin Konietzke Tiền vệ

36 0 0 2 0 Tiền vệ

Basel

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

30

Anton Kade Tiền vệ

52 7 3 9 0 Tiền vệ

9

Kevin Carlos Omoruyi Tiền đạo

12 4 0 1 0 Tiền đạo

31

Dominik Schmid Hậu vệ

56 3 11 9 0 Hậu vệ

26

A. Barišić Hậu vệ

42 3 0 5 0 Hậu vệ

19

Marin Šotiček Tiền vệ

16 2 1 1 0 Tiền vệ

10

Xherdan Shaqiri Tiền vệ

13 1 6 1 0 Tiền vệ

37

Leon Avdullahu Tiền vệ

51 1 1 12 1 Tiền vệ

22

Leo Leroy Tiền vệ

16 1 0 4 0 Tiền vệ

1

Marwin Hitz Thủ môn

53 0 0 0 0 Thủ môn

17

Josafat Wooding Mendes Hậu vệ

11 0 0 2 0 Hậu vệ

32

Jonas Adjei Adjetey Hậu vệ

35 0 0 1 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

St. Gallen

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

23

Betim Fazliji Tiền vệ

13 1 0 3 0 Tiền vệ

8

Jordi Quintillà Tiền vệ

53 2 8 12 0 Tiền vệ

30

Victor Ruiz Tiền vệ

34 1 1 2 0 Tiền vệ

5

Stephan Ambrosius Hậu vệ

20 0 0 2 0 Hậu vệ

22

Konrad Faber Hậu vệ

27 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Felix Mambimbi Tiền đạo

39 2 3 1 0 Tiền đạo

24

Bastien Toma Tiền vệ

58 5 7 3 0 Tiền vệ

25

Lukas Watkowiak Thủ môn

59 0 0 2 0 Thủ môn

10

Chadrac Akolo Tiền đạo

62 20 9 3 0 Tiền đạo

Basel

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Benie Traore Tiền đạo

16 5 3 1 0 Tiền đạo

18

Emmanuel Essiam Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Albian Ajeti Tiền đạo

24 6 4 0 0 Tiền đạo

29

Moussa Cissé Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Arnau Comas Hậu vệ

23 1 0 1 1 Hậu vệ

14

Bradley Fink Tiền đạo

17 1 1 1 0 Tiền đạo

21

Gabriel Sigua Tiền vệ

26 3 0 3 1 Tiền vệ

25

Finn van Breemen Hậu vệ

40 2 3 7 0 Hậu vệ

13

Mirko Salvi Thủ môn

58 0 0 1 0 Thủ môn

St. Gallen

Basel

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (St. Gallen: 2T - 0H - 3B) (Basel: 3T - 0H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
20/10/2024

VĐQG Thuỵ Sĩ

Basel

2 : 1

(1-1)

St. Gallen

11/02/2024

VĐQG Thuỵ Sĩ

Basel

1 : 0

(0-0)

St. Gallen

26/11/2023

VĐQG Thuỵ Sĩ

Basel

2 : 0

(1-0)

St. Gallen

22/07/2023

VĐQG Thuỵ Sĩ

St. Gallen

2 : 1

(1-1)

Basel

14/05/2023

VĐQG Thuỵ Sĩ

St. Gallen

6 : 1

(3-0)

Basel

Phong độ gần nhất

St. Gallen

Phong độ

Basel

5 trận gần nhất

40% 40% 20%

Tỷ lệ T/H/B

80% 20% 0%

1.0
TB bàn thắng
3.0
1.4
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

St. Gallen

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Thuỵ Sĩ

05/12/2024

Bellinzona

St. Gallen

1 0

(0) (0)

0.85 +1.0 1.00

0.92 2.75 0.91

B
X

VĐQG Thuỵ Sĩ

01/12/2024

Young Boys

St. Gallen

3 1

(2) (0)

0.82 -0.5 1.02

0.91 3.0 0.95

B
T

Europa Conference League

28/11/2024

St. Gallen

Bačka Topola

2 2

(1) (1)

1.02 -1.25 0.82

0.86 3.25 0.86

B
T

VĐQG Thuỵ Sĩ

24/11/2024

St. Gallen

Yverdon Sport

0 0

(0) (0)

0.85 -1.25 1.00

0.88 3.25 0.88

B
X

VĐQG Thuỵ Sĩ

10/11/2024

Grasshopper

St. Gallen

1 2

(0) (1)

0.97 -0.25 0.87

0.91 2.75 0.99

T
T

Basel

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Thuỵ Sĩ

04/12/2024

Basel

Sion

2 2

(1) (2)

0.90 -0.75 0.95

0.80 2.5 1.00

B
T

VĐQG Thuỵ Sĩ

30/11/2024

Basel

Lausanne Sport

1 1

(1) (0)

0.87 -0.5 0.97

0.76 2.75 0.97

B
X

VĐQG Thuỵ Sĩ

24/11/2024

Basel

Servette

3 1

(1) (0)

0.97 -0.25 0.87

0.88 3.0 0.88

T
T

VĐQG Thuỵ Sĩ

09/11/2024

Yverdon Sport

Basel

1 4

(0) (2)

0.82 +1.25 1.02

0.94 3.0 0.92

T
T

VĐQG Thuỵ Sĩ

02/11/2024

Basel

Winterthur

5 0

(3) (0)

1.02 -1.75 0.82

0.95 3.25 0.91

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 10

5 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 15

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 1

5 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 5

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 11

10 Thẻ vàng đội 15

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

26 Tổng 20

Thống kê trên 5 trận gần nhất