Europa Conference League - 12/12/2024 20:00
SVĐ: Kybunpark
1 : 4
Trận đấu đã kết thúc
-0.98 1/4 0.82
0.91 2.75 0.81
- - -
- - -
3.40 3.50 2.10
0.85 10.5 0.85
- - -
- - -
0.67 1/4 -0.87
0.79 1.0 -0.95
- - -
- - -
3.75 2.25 2.75
- - -
- - -
- - -
-
-
33’
Nuno Santos
João Mendes
-
Đang cập nhật
Chadrac Akolo
44’ -
Đang cập nhật
Albert Vallci
45’ -
Lukas Görtler
Jordi Quintillà
46’ -
50’
Đang cập nhật
Alberto Baio
-
Đang cập nhật
Abdoulaye Diaby
57’ -
58’
Nuno Santos
Gustavo Silva
-
Đang cập nhật
Mihailo Stevanović
60’ -
Chadrac Akolo
Moustapha Cissé
61’ -
Hugo Vandermersch
K. Csoboth
66’ -
70’
Gustavo Silva
Kaio César
-
75’
Nélson Oliveira
José Bica
-
C. Witzig
Felix Mambimbi
78’ -
84’
Kaio César
Alberto Baio
-
86’
Đang cập nhật
Manuel Silva
-
87’
Đang cập nhật
Nuno Santos
-
90’
Nuno Santos
Telmo Arcanjo
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
8
48%
52%
12
3
11
11
431
485
10
30
4
16
1
1
St. Gallen Vitória SC
St. Gallen 4-3-2-1
Huấn luyện viên: Enrico Maaßen
4-3-2-1 Vitória SC
Huấn luyện viên: Rui Manuel Gomes Borges
10
Chadrac Akolo
64
Mihailo Stevanović
64
Mihailo Stevanović
64
Mihailo Stevanović
64
Mihailo Stevanović
16
Lukas Görtler
16
Lukas Görtler
16
Lukas Görtler
7
C. Witzig
7
C. Witzig
20
Albert Vallci
7
Nélson Oliveira
6
Manuel Silva
6
Manuel Silva
6
Manuel Silva
6
Manuel Silva
6
Manuel Silva
6
Manuel Silva
6
Manuel Silva
6
Manuel Silva
10
Tiago Silva
10
Tiago Silva
St. Gallen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Chadrac Akolo Tiền đạo |
63 | 20 | 9 | 3 | 0 | Tiền đạo |
20 Albert Vallci Hậu vệ |
60 | 8 | 0 | 13 | 0 | Hậu vệ |
7 C. Witzig Tiền vệ |
61 | 7 | 13 | 11 | 0 | Tiền vệ |
16 Lukas Görtler Tiền vệ |
49 | 5 | 3 | 14 | 1 | Tiền vệ |
64 Mihailo Stevanović Tiền vệ |
60 | 5 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
36 Chima Okoroji Hậu vệ |
60 | 1 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
77 K. Csoboth Tiền vệ |
23 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Lawrence Ati Thủ môn |
65 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
28 Hugo Vandermersch Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
15 Abdoulaye Diaby Hậu vệ |
56 | 0 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
63 Corsin Konietzke Tiền vệ |
37 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Vitória SC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Nélson Oliveira Tiền đạo |
29 | 3 | 4 | 4 | 0 | Tiền đạo |
71 Gustavo Silva Tiền vệ |
13 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
10 Tiago Silva Tiền vệ |
27 | 2 | 6 | 5 | 0 | Tiền vệ |
17 João Mendes Tiền vệ |
26 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 Manuel Silva Tiền vệ |
29 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
77 Nuno Santos Tiền vệ |
31 | 1 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
14 Bruno Varela Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
22 Alberto Baio Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Óscar Rivas Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Mikel Villanueva Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
13 João Mendes Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
St. Gallen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Bastien Toma Tiền vệ |
59 | 5 | 7 | 3 | 0 | Tiền vệ |
35 Bela Dumrath Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Konrad Faber Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Yannick Noah Hậu vệ |
26 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
30 Victor Ruiz Tiền vệ |
35 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
25 Lukas Watkowiak Thủ môn |
60 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
18 Felix Mambimbi Tiền đạo |
40 | 2 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Jordi Quintillà Tiền vệ |
54 | 2 | 8 | 12 | 0 | Tiền vệ |
5 Stephan Ambrosius Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
23 Betim Fazliji Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
4 Jozo Stanić Hậu vệ |
49 | 2 | 0 | 11 | 0 | Hậu vệ |
11 Moustapha Cissé Tiền đạo |
26 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Vitória SC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Zé Carlos Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Samu Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
27 Charles Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Miguel Maga Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
44 Jorge Fernandes Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Kaio César Tiền đạo |
28 | 2 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
18 Telmo Arcanjo Tiền vệ |
25 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
79 José Bica Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
91 José Ribeiro Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Tomás Ribeiro Hậu vệ |
24 | 2 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
86 Dieu-Merci Ndembo-Michel Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
St. Gallen
Vitória SC
St. Gallen
Vitória SC
40% 60% 0%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
St. Gallen
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/12/2024 |
St. Gallen Basel |
1 1 (1) (0) |
0.80 +0.25 1.05 |
0.88 3.0 0.80 |
T
|
X
|
|
05/12/2024 |
Bellinzona St. Gallen |
1 0 (0) (0) |
0.85 +1.0 1.00 |
0.92 2.75 0.91 |
B
|
X
|
|
01/12/2024 |
Young Boys St. Gallen |
3 1 (2) (0) |
0.82 -0.5 1.02 |
0.91 3.0 0.95 |
B
|
T
|
|
28/11/2024 |
St. Gallen Bačka Topola |
2 2 (1) (1) |
1.02 -1.25 0.82 |
0.86 3.25 0.86 |
B
|
T
|
|
24/11/2024 |
St. Gallen Yverdon Sport |
0 0 (0) (0) |
0.85 -1.25 1.00 |
0.88 3.25 0.88 |
B
|
X
|
Vitória SC
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/12/2024 |
Benfica Vitória SC |
1 0 (1) (0) |
0.92 -1.5 0.98 |
0.94 2.75 0.96 |
T
|
X
|
|
02/12/2024 |
Vitória SC Gil Vicente |
4 0 (1) (0) |
1.01 -0.75 0.89 |
0.98 2.25 0.92 |
T
|
T
|
|
28/11/2024 |
Astana Vitória SC |
1 1 (1) (0) |
0.82 +0.5 1.02 |
0.98 2.25 0.90 |
B
|
X
|
|
23/11/2024 |
Vitória SC União de Leiria |
2 0 (1) (0) |
0.88 +0.25 0.96 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
10/11/2024 |
Santa Clara Vitória SC |
1 0 (0) (0) |
0.94 +0 0.97 |
0.85 2.0 0.83 |
B
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 3
7 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
18 Tổng 5
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 13
4 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 22
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 16
11 Thẻ vàng đội 16
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
29 Tổng 27