GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Đức - 11/01/2025 14:30

SVĐ: Voith-Arena

2 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.92 1/4 -0.99

0.85 2.5 0.91

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.20 3.30 2.25

0.85 9.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.93 0 0.78

0.94 1.0 0.94

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.60 2.20 2.87

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Leo Scienza

    Frans Krätzig

    17’
  • Leo Scienza

    Sirlord Conteh

    28’
  • 37’

    Đang cập nhật

    Tom Rothe

  • 46’

    Woo-Yeong Jeong

    Tim Skarke

  • 60’

    Jordan Siebatcheu

    Andrej Ilić

  • Benedikt Gimber

    Tim Siersleben

    72’
  • Paul Wanner

    Adrian Beck

    73’
  • 76’

    Đang cập nhật

    Christopher Trimmel

  • B. Zivzivadze

    Adrian Beck

    83’
  • Niklas Dorsch

    Luca Kerber

    85’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    14:30 11/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Voith-Arena

  • Trọng tài chính:

    R. Hartmann

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Frank Schmidt

  • Ngày sinh:

    03-01-1974

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    174 (T:76, H:39, B:59)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Steffen Baumgart

  • Ngày sinh:

    05-01-1972

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-1-2

  • Thành tích:

    176 (T:62, H:50, B:64)

5

Phạt góc

4

58%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

42%

6

Cứu thua

6

8

Phạm lỗi

10

580

Tổng số đường chuyền

424

16

Dứt điểm

10

9

Dứt điểm trúng đích

6

0

Việt vị

1

Heidenheim FC Union Berlin

Đội hình

Heidenheim 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Frank Schmidt

Heidenheim VS FC Union Berlin

4-2-3-1 FC Union Berlin

Huấn luyện viên: Steffen Baumgart

3

Jan Schöppner

6

Patrick Mainka

6

Patrick Mainka

6

Patrick Mainka

6

Patrick Mainka

8

Leonardo Weschenfelder-Scienza

8

Leonardo Weschenfelder-Scienza

5

Benedikt Gimber

5

Benedikt Gimber

5

Benedikt Gimber

10

Paul Wanner

16

Benedict Hollerbach

4

Diogo Filipe Monteiro Pinto Leite

4

Diogo Filipe Monteiro Pinto Leite

4

Diogo Filipe Monteiro Pinto Leite

4

Diogo Filipe Monteiro Pinto Leite

4

Diogo Filipe Monteiro Pinto Leite

4

Diogo Filipe Monteiro Pinto Leite

4

Diogo Filipe Monteiro Pinto Leite

4

Diogo Filipe Monteiro Pinto Leite

19

Janik Haberer

19

Janik Haberer

Đội hình xuất phát

Heidenheim

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

3

Jan Schöppner Tiền vệ

61 4 3 5 0 Tiền vệ

10

Paul Wanner Tiền vệ

25 4 2 2 0 Tiền vệ

8

Leonardo Weschenfelder-Scienza Tiền vệ

24 3 1 1 0 Tiền vệ

5

Benedikt Gimber Hậu vệ

54 2 1 13 0 Hậu vệ

6

Patrick Mainka Hậu vệ

60 2 0 3 0 Hậu vệ

19

Jonas Föhrenbach Hậu vệ

60 1 1 3 0 Hậu vệ

23

Haktab Omar Traorè Hậu vệ

59 0 3 7 0 Hậu vệ

1

Kevin Müller Thủ môn

60 0 0 1 0 Thủ môn

39

Niklas Dorsch Tiền vệ

18 0 0 0 1 Tiền vệ

13

Frans Krätzig Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

12

Budu Zivzivadze Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

FC Union Berlin

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Benedict Hollerbach Tiền đạo

52 7 1 3 0 Tiền đạo

15

Tom Rothe Hậu vệ

16 2 1 1 0 Hậu vệ

19

Janik Haberer Tiền vệ

51 2 1 8 0 Tiền vệ

5

Danilho Doekhi Hậu vệ

48 2 0 4 0 Hậu vệ

4

Diogo Filipe Monteiro Pinto Leite Hậu vệ

55 1 1 8 0 Hậu vệ

36

Aljoscha Kemlein Tiền vệ

26 1 0 2 0 Tiền vệ

11

Woo-Yeong Jeong Tiền vệ

13 1 0 2 0 Tiền vệ

28

Christopher Trimmel Hậu vệ

57 0 3 5 1 Hậu vệ

24

Robert Skov Tiền vệ

14 0 1 0 0 Tiền vệ

17

Theoson Jordan Siebatcheu Tiền đạo

20 0 1 1 0 Tiền đạo

37

Alexander Schwolow Thủ môn

54 0 0 0 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

Heidenheim

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Adrian Beck Tiền vệ

53 4 4 1 0 Tiền vệ

2

Marnon Busch Hậu vệ

43 0 2 1 0 Hậu vệ

27

Thomas Leon Keller Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

4

Tim Siersleben Hậu vệ

60 0 0 2 0 Hậu vệ

14

Maximilian Breunig Tiền đạo

22 5 1 0 0 Tiền đạo

31

Sirlord Conteh Tiền đạo

23 1 2 1 0 Tiền đạo

9

Stefan Schimmer Tiền đạo

45 1 1 1 0 Tiền đạo

20

Luca Kerber Tiền vệ

23 0 0 2 0 Tiền vệ

40

Frank Feller Thủ môn

18 0 0 0 0 Thủ môn

FC Union Berlin

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

23

Andrej Ilić Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

14

Leopold Querfeld Hậu vệ

17 0 0 2 0 Hậu vệ

13

András Schafer Tiền vệ

36 1 2 2 1 Tiền vệ

25

Carl Klaus Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

2

Kevin Vogt Hậu vệ

31 1 0 7 0 Hậu vệ

26

Jérôme Roussillon Hậu vệ

41 0 2 2 0 Hậu vệ

7

Yorbe Vertessen Tiền đạo

32 5 2 2 0 Tiền đạo

21

Tim Skarke Tiền vệ

17 0 1 0 0 Tiền vệ

29

Lucas Tousart Tiền vệ

40 0 1 10 0 Tiền vệ

Heidenheim

FC Union Berlin

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Heidenheim: 1T - 1H - 1B) (FC Union Berlin: 1T - 1H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
24/02/2024

VĐQG Đức

FC Union Berlin

2 : 2

(2-1)

Heidenheim

30/09/2023

VĐQG Đức

Heidenheim

1 : 0

(0-0)

FC Union Berlin

19/10/2022

Cúp Đức

FC Union Berlin

2 : 0

(1-0)

Heidenheim

Phong độ gần nhất

Heidenheim

Phong độ

FC Union Berlin

5 trận gần nhất

80% 20% 0%

Tỷ lệ T/H/B

0% 20% 80%

1.0
TB bàn thắng
1.0
2.6
TB bàn thua
2.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Heidenheim

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Đức

22/12/2024

VfL Bochum 1848

Heidenheim

2 0

(2) (0)

0.85 -0.25 1.08

0.95 2.75 0.97

B
X

Europa Conference League

19/12/2024

Heidenheim

St. Gallen

1 1

(1) (0)

1.02 -1.25 0.82

0.85 3.5 0.85

B
X

VĐQG Đức

15/12/2024

Heidenheim

VfB Stuttgart

1 3

(1) (2)

0.96 +0.75 0.97

0.92 3.0 0.98

B
T

Europa Conference League

12/12/2024

İstanbul Başakşehir

Heidenheim

3 1

(2) (0)

0.95 -0.5 0.90

0.97 2.75 0.90

B
T

VĐQG Đức

07/12/2024

FC Bayern München

Heidenheim

4 2

(1) (0)

0.98 -2.5 0.95

0.88 3.75 0.87

T
T

FC Union Berlin

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Đức

21/12/2024

Werder Bremen

FC Union Berlin

4 1

(3) (1)

0.94 -0.25 0.99

0.86 2.25 1.04

B
T

VĐQG Đức

14/12/2024

FC Union Berlin

VfL Bochum 1848

1 1

(1) (1)

0.85 -0.75 1.03

0.90 2.5 0.90

B
X

VĐQG Đức

06/12/2024

VfB Stuttgart

FC Union Berlin

3 2

(0) (1)

0.93 -0.5 0.97

0.89 2.25 1.03

B
T

VĐQG Đức

30/11/2024

FC Union Berlin

Bayer 04 Leverkusen

1 2

(1) (1)

1.00 +0.5 0.92

0.95 2.25 0.97

B
T

VĐQG Đức

23/11/2024

VfL Wolfsburg

FC Union Berlin

1 0

(0) (0)

0.83 -0.25 1.10

0.90 2.25 0.90

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 4

6 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 11

Sân khách

11 Thẻ vàng đối thủ 4

10 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 15

Tất cả

17 Thẻ vàng đối thủ 8

16 Thẻ vàng đội 11

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

27 Tổng 26

Thống kê trên 5 trận gần nhất