VĐQG Đức - 22/12/2024 14:30
SVĐ: Vonovia Ruhrstadion
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.85 -1 3/4 -0.93
0.95 2.75 0.97
- - -
- - -
2.05 3.60 3.50
0.85 9.5 0.83
- - -
- - -
-0.83 -1 3/4 0.70
-0.92 1.25 0.72
- - -
- - -
2.62 2.30 3.75
- - -
- - -
- - -
-
-
Ibrahima Sissoko
Moritz Broschinski
6’ -
Đang cập nhật
Bernardo
22’ -
30’
Đang cập nhật
Jan Schöppner
-
35’
Đang cập nhật
Paul Wanner
-
Tim Oermann
M. Bero
38’ -
46’
Jan Schöppner
Marnon Busch
-
50’
Đang cập nhật
Thomas Keller
-
Đang cập nhật
M. Bero
54’ -
60’
Thomas Keller
Luca Kerber
-
73’
Đang cập nhật
Luca Kerber
-
75’
Đang cập nhật
Tim Siersleben
-
78’
Mathias Honsak
Sirlord Conteh
-
82’
Đang cập nhật
Sirlord Conteh
-
Moritz Broschinski
Lukas Daschner
85’ -
Đang cập nhật
Lukas Daschner
89’ -
Philipp Hofmann
Samuel Bamba
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
2
51%
49%
2
2
18
15
412
401
14
10
4
2
2
0
VfL Bochum 1848 Heidenheim
VfL Bochum 1848 3-5-2
Huấn luyện viên: Dieter Hecking
3-5-2 Heidenheim
Huấn luyện viên: Frank Schmidt
33
Philipp Hofmann
19
M. Bero
19
M. Bero
19
M. Bero
15
Felix Passlack
15
Felix Passlack
15
Felix Passlack
15
Felix Passlack
15
Felix Passlack
8
Anthony Losilla
8
Anthony Losilla
18
Marvin Pieringer
19
Jonas Föhrenbach
19
Jonas Föhrenbach
19
Jonas Föhrenbach
19
Jonas Föhrenbach
3
Jan Schöppner
6
Patrick Mainka
6
Patrick Mainka
6
Patrick Mainka
10
Paul Wanner
10
Paul Wanner
VfL Bochum 1848
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Philipp Hofmann Tiền đạo |
81 | 13 | 6 | 8 | 0 | Tiền đạo |
29 Moritz Broschinski Tiền đạo |
60 | 4 | 3 | 5 | 0 | Tiền đạo |
8 Anthony Losilla Tiền vệ |
78 | 3 | 4 | 16 | 1 | Tiền vệ |
19 M. Bero Tiền vệ |
38 | 3 | 1 | 10 | 0 | Tiền vệ |
32 Maximilian Wittek Tiền vệ |
47 | 3 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
15 Felix Passlack Tiền vệ |
42 | 2 | 3 | 3 | 1 | Tiền vệ |
20 Ivan Ordets Hậu vệ |
68 | 2 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
5 Bernardo Hậu vệ |
38 | 1 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
27 Patrick Drewes Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Tim Oermann Hậu vệ |
44 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Ibrahima Sissoko Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Heidenheim
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Marvin Pieringer Tiền đạo |
52 | 9 | 6 | 9 | 0 | Tiền đạo |
3 Jan Schöppner Tiền vệ |
60 | 4 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
10 Paul Wanner Tiền vệ |
24 | 4 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Patrick Mainka Hậu vệ |
59 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
19 Jonas Föhrenbach Hậu vệ |
59 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
17 Mathias Honsak Tiền vệ |
20 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Haktab Omar Traore Hậu vệ |
58 | 0 | 3 | 7 | 0 | Hậu vệ |
1 Kevin Müller Thủ môn |
59 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
4 Tim Siersleben Hậu vệ |
59 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
27 Thomas Keller Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
39 Niklas Dorsch Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
VfL Bochum 1848
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Lukas Daschner Tiền vệ |
48 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Timo Horn Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
41 Noah Loosli Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
24 Mats Pannewig Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Moritz-Broni Kwarteng Tiền vệ |
27 | 0 | 1 | 2 | 1 | Tiền vệ |
13 Jakov Medić Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Myron Boadu Tiền đạo |
8 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 Dani de Wit Tiền vệ |
13 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Samuel Bamba Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Heidenheim
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Stefan Schimmer Tiền đạo |
44 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Leo Scienza Tiền vệ |
23 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
40 Frank Feller Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
31 Sirlord Conteh Tiền đạo |
22 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
30 Norman Theuerkauf Hậu vệ |
58 | 0 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
2 Marnon Busch Hậu vệ |
42 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Luca Kerber Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
29 Mikkel Kaufmann Tiền đạo |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
21 Adrian Beck Tiền vệ |
52 | 4 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
VfL Bochum 1848
Heidenheim
VĐQG Đức
VfL Bochum 1848
1 : 1
(0-0)
Heidenheim
VĐQG Đức
Heidenheim
0 : 0
(0-0)
VfL Bochum 1848
Hạng Hai Đức
Heidenheim
0 : 2
(0-1)
VfL Bochum 1848
Hạng Hai Đức
VfL Bochum 1848
3 : 0
(2-0)
Heidenheim
VfL Bochum 1848
Heidenheim
60% 40% 0%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
VfL Bochum 1848
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 |
FC Union Berlin VfL Bochum 1848 |
1 1 (1) (1) |
0.85 -0.75 1.03 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
07/12/2024 |
VfL Bochum 1848 Werder Bremen |
0 1 (0) (0) |
0.87 +0.5 1.06 |
0.97 3.0 0.93 |
B
|
X
|
|
30/11/2024 |
FC Augsburg VfL Bochum 1848 |
1 0 (1) (0) |
0.93 -0.75 0.97 |
0.89 2.75 0.91 |
B
|
X
|
|
23/11/2024 |
VfB Stuttgart VfL Bochum 1848 |
2 0 (0) (0) |
0.88 -1.5 1.05 |
0.90 3.5 0.90 |
B
|
X
|
|
09/11/2024 |
VfL Bochum 1848 Bayer 04 Leverkusen |
1 1 (0) (1) |
1.03 +1.75 0.90 |
0.92 3.5 0.92 |
T
|
X
|
Heidenheim
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/12/2024 |
Heidenheim St. Gallen |
1 1 (1) (0) |
1.02 -1.25 0.82 |
0.85 3.5 0.85 |
B
|
X
|
|
15/12/2024 |
Heidenheim VfB Stuttgart |
1 3 (1) (2) |
0.96 +0.75 0.97 |
0.92 3.0 0.98 |
B
|
T
|
|
12/12/2024 |
İstanbul Başakşehir Heidenheim |
3 1 (2) (0) |
0.95 -0.5 0.90 |
0.97 2.75 0.90 |
B
|
T
|
|
07/12/2024 |
FC Bayern München Heidenheim |
4 2 (1) (0) |
0.98 -2.5 0.95 |
0.88 3.75 0.87 |
T
|
T
|
|
01/12/2024 |
Heidenheim Eintracht Frankfurt |
0 4 (0) (1) |
0.94 +0.5 0.99 |
0.88 2.75 0.88 |
B
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 9
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 15
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 2
9 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 5
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 11
10 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 20