GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Đức - 18/01/2025 14:30

SVĐ: Voith-Arena

0 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.94 -1 3/4 0.84

0.90 2.5 0.90

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.37 3.40 2.90

0.88 9.75 0.86

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.72 0 1.00

0.88 1.0 0.90

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.00 2.10 3.50

0.87 4.5 0.95

Hiện tại

- - -

- - -

  • 25’

    Đang cập nhật

    Johannes Eggestein

  • 38’

    Đang cập nhật

    James Sands

  • Sirlord Conteh

    Adrian Beck

    46’
  • Marvin Pieringer

    Maximilian Breunig

    69’
  • 70’

    Đang cập nhật

    Eric Smith

  • 71’

    James Sands

    Carlo Boukhalfa

  • B. Zivzivadze

    Stefan Schimmer

    77’
  • 80’

    Johannes Eggestein

    Abdoulie Ceesay

  • Đang cập nhật

    Luca Kerber

    84’
  • Đang cập nhật

    Maximilian Breunig

    87’
  • 90’

    Oladapo Afolayan

    Morgan Guilavogui

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    14:30 18/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Voith-Arena

  • Trọng tài chính:

    B. Dankert

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Frank Schmidt

  • Ngày sinh:

    03-01-1974

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    174 (T:76, H:39, B:59)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Alexander Blessin

  • Ngày sinh:

    28-05-1973

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-3

  • Thành tích:

    185 (T:80, H:45, B:60)

4

Phạt góc

4

60%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

40%

2

Cứu thua

1

11

Phạm lỗi

18

554

Tổng số đường chuyền

379

8

Dứt điểm

7

1

Dứt điểm trúng đích

4

3

Việt vị

1

Heidenheim St. Pauli

Đội hình

Heidenheim 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Frank Schmidt

Heidenheim VS St. Pauli

4-2-3-1 St. Pauli

Huấn luyện viên: Alexander Blessin

18

Marvin Pieringer

6

Patrick Mainka

6

Patrick Mainka

6

Patrick Mainka

6

Patrick Mainka

8

Leonardo Weschenfelder-Scienza

8

Leonardo Weschenfelder-Scienza

5

Benedikt Gimber

5

Benedikt Gimber

5

Benedikt Gimber

3

Jan Schöppner

11

Johannes Eggestein

2

Manolis Saliakas

2

Manolis Saliakas

2

Manolis Saliakas

23

Philipp Treu

23

Philipp Treu

23

Philipp Treu

23

Philipp Treu

2

Manolis Saliakas

2

Manolis Saliakas

2

Manolis Saliakas

Đội hình xuất phát

Heidenheim

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Marvin Pieringer Tiền vệ

54 9 6 9 0 Tiền vệ

3

Jan Schöppner Tiền vệ

63 4 3 5 0 Tiền vệ

8

Leonardo Weschenfelder-Scienza Tiền vệ

26 3 1 1 0 Tiền vệ

5

Benedikt Gimber Hậu vệ

56 2 1 13 0 Hậu vệ

6

Patrick Mainka Hậu vệ

62 2 0 3 0 Hậu vệ

31

Sirlord Conteh Tiền vệ

25 1 2 1 0 Tiền vệ

2

Marnon Busch Hậu vệ

45 0 2 1 0 Hậu vệ

1

Kevin Müller Thủ môn

62 0 0 1 0 Thủ môn

13

Frans Krätzig Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Luca Kerber Tiền vệ

25 0 0 2 0 Tiền vệ

12

Budu Zivzivadze Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

St. Pauli

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Johannes Eggestein Tiền đạo

57 12 8 3 0 Tiền đạo

7

Jackson Irvine Tiền vệ

51 6 12 13 0 Tiền vệ

8

Eric Anders Smith Hậu vệ

50 4 8 9 0 Hậu vệ

2

Manolis Saliakas Tiền vệ

54 2 3 9 2 Tiền vệ

23

Philipp Treu Tiền vệ

49 1 3 2 0 Tiền vệ

5

Hauke Wahl Hậu vệ

56 1 0 3 1 Hậu vệ

29

Morgan Guilavogui Tiền đạo

17 0 1 4 0 Tiền đạo

22

Nikola Vasilj Thủ môn

58 0 0 1 0 Thủ môn

4

David Nemeth Hậu vệ

53 0 0 2 0 Hậu vệ

6

James Sands Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

13

Noah Weißhaupt Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Heidenheim

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Vitus Eicher Thủ môn

52 0 0 0 0 Thủ môn

36

Luka Janes Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Maximilian Breunig Tiền đạo

24 5 1 0 0 Tiền đạo

27

Thomas Leon Keller Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Paul Wanner Tiền vệ

27 4 2 2 0 Tiền vệ

30

Norman Theuerkauf Hậu vệ

59 0 2 3 0 Hậu vệ

4

Tim Siersleben Hậu vệ

62 0 0 2 0 Hậu vệ

21

Adrian Beck Tiền vệ

55 4 4 1 0 Tiền vệ

9

Stefan Schimmer Tiền đạo

46 1 1 1 0 Tiền đạo

St. Pauli

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Carlo Boukhalfa Tiền vệ

50 3 0 2 0 Tiền vệ

36

Emil Coster Joost Staugaard Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Finley Stevens Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Oladapo Afolayan Tiền đạo

54 12 3 4 0 Tiền đạo

9

Abdoulie Ceesay Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

18

Scott Banks Tiền đạo

16 0 2 2 0 Tiền đạo

10

Danel Sinani Tiền đạo

55 1 1 2 0 Tiền đạo

20

Erik Ahlstrand Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

1

Ben Alexander Voll Thủ môn

9 0 0 0 0 Thủ môn

Heidenheim

St. Pauli

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Heidenheim: 1T - 1H - 3B) (St. Pauli: 3T - 1H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
25/08/2024

VĐQG Đức

St. Pauli

0 : 2

(0-0)

Heidenheim

08/04/2023

Hạng Hai Đức

Heidenheim

0 : 1

(0-1)

St. Pauli

01/10/2022

Hạng Hai Đức

St. Pauli

0 : 0

(0-0)

Heidenheim

18/03/2022

Hạng Hai Đức

St. Pauli

1 : 0

(0-0)

Heidenheim

16/10/2021

Hạng Hai Đức

Heidenheim

2 : 4

(1-0)

St. Pauli

Phong độ gần nhất

Heidenheim

Phong độ

St. Pauli

5 trận gần nhất

40% 40% 20%

Tỷ lệ T/H/B

20% 0% 80%

1.4
TB bàn thắng
0.4
1.8
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Heidenheim

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Đức

15/01/2025

Werder Bremen

Heidenheim

3 3

(1) (1)

0.98 -0.75 0.95

0.97 3.0 0.80

T
T

VĐQG Đức

11/01/2025

Heidenheim

FC Union Berlin

2 0

(1) (0)

0.92 +0.25 1.01

0.85 2.5 0.91

T
X

VĐQG Đức

22/12/2024

VfL Bochum 1848

Heidenheim

2 0

(2) (0)

0.85 -0.25 1.08

0.95 2.75 0.97

B
X

Europa Conference League

19/12/2024

Heidenheim

St. Gallen

1 1

(1) (0)

1.02 -1.25 0.82

0.85 3.5 0.85

B
X

VĐQG Đức

15/12/2024

Heidenheim

VfB Stuttgart

1 3

(1) (2)

0.96 +0.75 0.97

0.92 3.0 0.98

B
T

St. Pauli

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

20% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Đức

15/01/2025

VfL Bochum 1848

St. Pauli

1 0

(0) (0)

0.83 +0 1.00

0.90 2.5 0.80

B
X

VĐQG Đức

11/01/2025

St. Pauli

Eintracht Frankfurt

0 1

(0) (1)

1.05 +0.25 0.88

0.90 2.75 0.90

B
X

VĐQG Đức

21/12/2024

VfB Stuttgart

St. Pauli

0 1

(0) (1)

1.07 -1.25 0.86

0.98 3.0 0.82

T
X

VĐQG Đức

14/12/2024

St. Pauli

Werder Bremen

0 2

(0) (1)

1.00 +0 0.83

0.88 2.5 0.88

B
X

VĐQG Đức

07/12/2024

Bayer 04 Leverkusen

St. Pauli

2 1

(2) (0)

0.88 -1.5 1.05

0.90 3.0 0.81

T
H
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 6

6 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

15 Tổng 8

Sân khách

8 Thẻ vàng đối thủ 4

10 Thẻ vàng đội 8

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

18 Tổng 13

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 10

16 Thẻ vàng đội 16

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

33 Tổng 21

Thống kê trên 5 trận gần nhất