St. Pauli
Thuộc giải đấu: Hạng Hai Đức
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1910
Huấn luyện viên: Alexander Blessin
Sân vận động: Millerntor-Stadion
01/02
St. Pauli
FC Augsburg
0 : 0
0 : 0
FC Augsburg
0.93 -0.25 0.97
-0.83 2.5 0.66
-0.83 2.5 0.66
26/01
St. Pauli
FC Union Berlin
0 : 0
0 : 0
FC Union Berlin
0.75 +0 -0.91
0.99 2.25 0.87
0.99 2.25 0.87
18/01
Heidenheim
St. Pauli
0 : 2
0 : 1
St. Pauli
-0.94 -0.25 0.84
0.90 2.5 0.90
0.90 2.5 0.90
15/01
VfL Bochum 1848
St. Pauli
1 : 0
0 : 0
St. Pauli
0.83 +0 1.00
0.90 2.5 0.80
0.90 2.5 0.80
11/01
St. Pauli
Eintracht Frankfurt
0 : 1
0 : 1
Eintracht Frankfurt
-0.95 +0.25 0.88
0.90 2.75 0.90
0.90 2.75 0.90
21/12
VfB Stuttgart
St. Pauli
0 : 1
0 : 1
St. Pauli
-0.93 -1.25 0.86
0.98 3.0 0.82
0.98 3.0 0.82
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11 Johannes Eggestein Tiền đạo |
92 | 17 | 9 | 3 | 0 | 27 | Tiền đạo |
7 Jackson Irvine Tiền vệ |
116 | 16 | 17 | 27 | 0 | 32 | Tiền vệ |
24 Connor Metcalfe Tiền vệ |
74 | 6 | 7 | 10 | 0 | 26 | Tiền vệ |
2 Manolis Saliakas Hậu vệ |
88 | 6 | 7 | 16 | 2 | 29 | Hậu vệ |
25 Adam Dźwigała Hậu vệ |
131 | 5 | 1 | 9 | 0 | 30 | Hậu vệ |
21 Lars Ritzka Hậu vệ |
122 | 3 | 2 | 5 | 0 | 27 | Hậu vệ |
16 Carlo Boukhalfa Tiền vệ |
75 | 3 | 0 | 4 | 0 | 26 | Tiền vệ |
4 David Nemeth Hậu vệ |
62 | 1 | 0 | 3 | 0 | 24 | Hậu vệ |
22 Nikola Vasilj Thủ môn |
125 | 0 | 0 | 5 | 0 | 30 | Thủ môn |
28 Sören Ahlers Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 28 | Thủ môn |