GIẢI ĐẤU
6
GIẢI ĐẤU

St. Pauli

Thuộc giải đấu: Hạng Hai Đức

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1910

Huấn luyện viên: Alexander Blessin

Sân vận động: Millerntor-Stadion

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

22/02

0-0

22/02

FSV Mainz 05

FSV Mainz 05

St. Pauli

St. Pauli

0 : 0

0 : 0

St. Pauli

St. Pauli

0-0

15/02

0-0

15/02

St. Pauli

St. Pauli

SC Freiburg

SC Freiburg

0 : 0

0 : 0

SC Freiburg

SC Freiburg

0-0

09/02

0-0

09/02

RB Leipzig

RB Leipzig

St. Pauli

St. Pauli

0 : 0

0 : 0

St. Pauli

St. Pauli

0-0

01/02

0-0

01/02

St. Pauli

St. Pauli

FC Augsburg

FC Augsburg

0 : 0

0 : 0

FC Augsburg

FC Augsburg

0-0

0.93 -0.25 0.97

-0.83 2.5 0.66

-0.83 2.5 0.66

26/01

0-0

26/01

St. Pauli

St. Pauli

FC Union Berlin

FC Union Berlin

0 : 0

0 : 0

FC Union Berlin

FC Union Berlin

0-0

0.75 +0 -0.91

0.99 2.25 0.87

0.99 2.25 0.87

18/01

4-4

18/01

Heidenheim

Heidenheim

St. Pauli

St. Pauli

0 : 2

0 : 1

St. Pauli

St. Pauli

4-4

-0.94 -0.25 0.84

0.90 2.5 0.90

0.90 2.5 0.90

15/01

6-7

15/01

VfL Bochum 1848

VfL Bochum 1848

St. Pauli

St. Pauli

1 : 0

0 : 0

St. Pauli

St. Pauli

6-7

0.83 +0 1.00

0.90 2.5 0.80

0.90 2.5 0.80

11/01

3-3

11/01

St. Pauli

St. Pauli

Eintracht Frankfurt

Eintracht Frankfurt

0 : 1

0 : 1

Eintracht Frankfurt

Eintracht Frankfurt

3-3

-0.95 +0.25 0.88

0.90 2.75 0.90

0.90 2.75 0.90

21/12

9-1

21/12

VfB Stuttgart

VfB Stuttgart

St. Pauli

St. Pauli

0 : 1

0 : 1

St. Pauli

St. Pauli

9-1

-0.93 -1.25 0.86

0.98 3.0 0.82

0.98 3.0 0.82

14/12

4-5

14/12

St. Pauli

St. Pauli

Werder Bremen

Werder Bremen

0 : 2

0 : 1

Werder Bremen

Werder Bremen

4-5

1.00 +0 0.83

0.88 2.5 0.88

0.88 2.5 0.88

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

11

Johannes Eggestein Tiền đạo

92 17 9 3 0 27 Tiền đạo

7

Jackson Irvine Tiền vệ

116 16 17 27 0 32 Tiền vệ

24

Connor Metcalfe Tiền vệ

74 6 7 10 0 26 Tiền vệ

2

Manolis Saliakas Hậu vệ

88 6 7 16 2 29 Hậu vệ

25

Adam Dźwigała Hậu vệ

131 5 1 9 0 30 Hậu vệ

21

Lars Ritzka Hậu vệ

122 3 2 5 0 27 Hậu vệ

16

Carlo Boukhalfa Tiền vệ

75 3 0 4 0 26 Tiền vệ

4

David Nemeth Hậu vệ

62 1 0 3 0 24 Hậu vệ

22

Nikola Vasilj Thủ môn

125 0 0 5 0 30 Thủ môn

28

Sören Ahlers Thủ môn

5 0 0 0 0 28 Thủ môn