- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
RB Leipzig St. Pauli
RB Leipzig 4-2-2-2
Huấn luyện viên:
4-2-2-2 St. Pauli
Huấn luyện viên:
11
Lois Openda
22
David Raum
22
David Raum
22
David Raum
22
David Raum
10
Xavi Simons
10
Xavi Simons
10
Xavi Simons
10
Xavi Simons
10
Xavi Simons
10
Xavi Simons
11
Johannes Eggestein
2
Manolis Saliakas
2
Manolis Saliakas
2
Manolis Saliakas
23
Philipp Treu
23
Philipp Treu
23
Philipp Treu
23
Philipp Treu
2
Manolis Saliakas
2
Manolis Saliakas
2
Manolis Saliakas
RB Leipzig
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Lois Openda Tiền đạo |
61 | 31 | 12 | 6 | 0 | Tiền đạo |
30 Benjamin Šeško Tiền đạo |
61 | 21 | 5 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Xavi Simons Tiền vệ |
48 | 11 | 13 | 12 | 1 | Tiền vệ |
14 Christoph Baumgartner Tiền vệ |
61 | 5 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
22 David Raum Hậu vệ |
49 | 2 | 9 | 7 | 0 | Hậu vệ |
8 Amadou Haidara Tiền vệ |
50 | 2 | 3 | 8 | 0 | Tiền vệ |
4 Willi Orban Hậu vệ |
46 | 2 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
13 Nicolas Seiwald Tiền vệ |
59 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Lutsharel Geertruida Hậu vệ |
24 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
26 Maarten Vandevoordt Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 El Chadaille Bitshiabu Hậu vệ |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
St. Pauli
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Johannes Eggestein Tiền đạo |
58 | 12 | 8 | 3 | 0 | Tiền đạo |
7 Jackson Irvine Tiền vệ |
52 | 6 | 12 | 13 | 0 | Tiền vệ |
8 Eric Anders Smith Hậu vệ |
51 | 4 | 8 | 9 | 0 | Hậu vệ |
2 Manolis Saliakas Tiền vệ |
55 | 2 | 3 | 9 | 2 | Tiền vệ |
23 Philipp Treu Tiền vệ |
50 | 1 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
5 Hauke Wahl Hậu vệ |
57 | 1 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
29 Morgan Guilavogui Tiền đạo |
18 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
22 Nikola Vasilj Thủ môn |
59 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
4 David Nemeth Hậu vệ |
54 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 James Sands Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Noah Weißhaupt Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
RB Leipzig
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
44 Kevin Kampl Tiền vệ |
58 | 2 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
1 Péter Gulácsi Thủ môn |
58 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Antonio Eromonsele Nordby Nusa Tiền vệ |
28 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Lukas Klostermann Hậu vệ |
55 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
47 Viggo Gebel Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Eljif Elmas Tiền vệ |
35 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Arthur Vermeeren Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Yussuf Yurary Poulsen Tiền đạo |
49 | 5 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Fernando Dickes Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
St. Pauli
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Erik Ahlstrand Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Ben Alexander Voll Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Carlo Boukhalfa Tiền vệ |
51 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
36 Emil Coster Joost Staugaard Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Finley Stevens Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Oladapo Afolayan Tiền đạo |
55 | 12 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
9 Abdoulie Ceesay Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Scott Banks Tiền đạo |
17 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
10 Danel Sinani Tiền đạo |
56 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
RB Leipzig
St. Pauli
Cúp Đức
RB Leipzig
4 : 2
(3-1)
St. Pauli
VĐQG Đức
St. Pauli
0 : 0
(0-0)
RB Leipzig
RB Leipzig
St. Pauli
20% 60% 20%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
RB Leipzig
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
50% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
FC Union Berlin RB Leipzig |
0 0 (0) (0) |
0.77 +0.25 1.01 |
0.80 2.5 1.00 |
|||
29/01/2025 |
Sturm Graz RB Leipzig |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
RB Leipzig Bayer 04 Leverkusen |
0 0 (0) (0) |
0.92 +0.5 0.89 |
0.88 3.0 0.98 |
|||
22/01/2025 |
RB Leipzig Sporting CP |
2 1 (1) (0) |
0.86 +0.25 1.07 |
0.87 3.0 0.90 |
T
|
H
|
|
18/01/2025 |
VfL Bochum 1848 RB Leipzig |
4 3 (1) (3) |
0.98 +0.25 0.92 |
0.72 2.5 1.10 |
B
|
T
|
St. Pauli
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
St. Pauli FC Augsburg |
0 0 (0) (0) |
0.92 -0.25 0.96 |
1.20 2.5 0.66 |
|||
26/01/2025 |
St. Pauli FC Union Berlin |
0 0 (0) (0) |
1.11 -0.25 0.79 |
0.95 2.25 0.84 |
|||
18/01/2025 |
Heidenheim St. Pauli |
0 2 (0) (1) |
1.06 -0.25 0.84 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
15/01/2025 |
VfL Bochum 1848 St. Pauli |
1 0 (0) (0) |
0.83 +0 1.00 |
0.90 2.5 0.80 |
B
|
X
|
|
11/01/2025 |
St. Pauli Eintracht Frankfurt |
0 1 (0) (1) |
1.05 +0.25 0.88 |
0.90 2.75 0.90 |
B
|
X
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 3
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 2
0 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 8
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 5
3 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 11