VĐQG Đức - 11/01/2025 14:30
SVĐ: Millerntor-Stadion
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
-0.95 1/4 0.88
0.90 2.75 0.90
- - -
- - -
3.40 3.50 2.15
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
0.67 1/4 -0.80
-0.98 1.25 0.78
- - -
- - -
3.75 2.20 2.75
- - -
- - -
- - -
-
-
26’
Đang cập nhật
Robin Koch
-
32’
Đang cập nhật
Omar Marmoush
-
61’
Đang cập nhật
Nnamdi Collins
-
Oladapo Afolayan
Noah Weißhaupt
68’ -
72’
Mario Götze
Ansgar Knauff
-
Carlo Boukhalfa
James Sands
78’ -
83’
Nathaniel Brown
Tuta
-
David Nemeth
Andreas Albers
86’ -
90’
Đang cập nhật
R. Kristensen
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
3
43%
57%
5
4
8
7
433
605
18
14
4
6
3
2
St. Pauli Eintracht Frankfurt
St. Pauli 3-4-2-1
Huấn luyện viên: Alexander Blessin
3-4-2-1 Eintracht Frankfurt
Huấn luyện viên: Dino Toppmöller
17
Oladapo Afolayan
16
Carlo Boukhalfa
16
Carlo Boukhalfa
16
Carlo Boukhalfa
2
Manolis Saliakas
2
Manolis Saliakas
2
Manolis Saliakas
2
Manolis Saliakas
8
Eric Anders Smith
8
Eric Anders Smith
7
Jackson Irvine
7
Omar Marmoush
16
Hugo Larsson
16
Hugo Larsson
16
Hugo Larsson
15
Ellyes Skhiri
15
Ellyes Skhiri
15
Ellyes Skhiri
15
Ellyes Skhiri
11
Hugo Ekitike
27
Mario Götze
27
Mario Götze
St. Pauli
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Oladapo Afolayan Tiền đạo |
52 | 12 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
7 Jackson Irvine Tiền vệ |
49 | 6 | 12 | 13 | 0 | Tiền vệ |
8 Eric Anders Smith Hậu vệ |
48 | 4 | 8 | 9 | 0 | Hậu vệ |
16 Carlo Boukhalfa Tiền vệ |
48 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 Manolis Saliakas Tiền vệ |
52 | 2 | 3 | 9 | 2 | Tiền vệ |
23 Philipp Treu Tiền vệ |
47 | 1 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Danel Sinani Tiền đạo |
53 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
5 Hauke Wahl Hậu vệ |
54 | 1 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
29 Morgan Guilavogui Tiền đạo |
15 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
22 Nikola Vasilj Thủ môn |
56 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
4 David Nemeth Hậu vệ |
51 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Eintracht Frankfurt
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Omar Marmoush Tiền đạo |
56 | 23 | 14 | 8 | 0 | Tiền đạo |
11 Hugo Ekitike Tiền đạo |
37 | 10 | 5 | 3 | 0 | Tiền đạo |
27 Mario Götze Tiền đạo |
55 | 5 | 3 | 4 | 1 | Tiền đạo |
16 Hugo Larsson Tiền vệ |
55 | 4 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
15 Ellyes Skhiri Tiền vệ |
53 | 3 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
4 Robin Koch Hậu vệ |
57 | 2 | 2 | 12 | 0 | Hậu vệ |
21 Nathaniel Brown Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
34 Nnamdi Collins Hậu vệ |
26 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Kevin Trapp Thủ môn |
53 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
3 Arthur Theate Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
13 Rasmus Nissen Kristensen Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
St. Pauli
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Finley Stevens Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Adam Dźwigała Hậu vệ |
53 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
9 Abdoulie Ceesay Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Scott Banks Tiền đạo |
14 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
19 Andreas Albers Nielsen Tiền đạo |
46 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Ben Alexander Voll Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Noah Weißhaupt Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Erik Ahlstrand Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 James Sands Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Eintracht Frankfurt
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Oscar Højlund Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
35 Lucas Silva Melo Hậu vệ |
55 | 2 | 3 | 4 | 2 | Hậu vệ |
9 Igor Matanovic Tiền đạo |
24 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
36 Ansgar Knauff Tiền đạo |
57 | 9 | 5 | 7 | 1 | Tiền đạo |
40 Kaua Morais Vieira dos Santos Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Mahmoud Dahoud Tiền vệ |
21 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Niels Nkounkou Hậu vệ |
54 | 3 | 2 | 5 | 1 | Hậu vệ |
20 Can Yılmaz Uzun Tiền vệ |
24 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Fares Chaïbi Tiền vệ |
53 | 3 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
St. Pauli
Eintracht Frankfurt
St. Pauli
Eintracht Frankfurt
60% 0% 40%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
St. Pauli
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/12/2024 |
VfB Stuttgart St. Pauli |
0 1 (0) (1) |
1.07 -1.25 0.86 |
0.98 3.0 0.82 |
T
|
X
|
|
14/12/2024 |
St. Pauli Werder Bremen |
0 2 (0) (1) |
1.00 +0 0.83 |
0.88 2.5 0.88 |
B
|
X
|
|
07/12/2024 |
Bayer 04 Leverkusen St. Pauli |
2 1 (2) (0) |
0.88 -1.5 1.05 |
0.90 3.0 0.81 |
T
|
H
|
|
29/11/2024 |
St. Pauli Holstein Kiel |
3 1 (1) (0) |
0.90 -0.75 1.03 |
0.94 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
24/11/2024 |
Borussia Mönchengladbach St. Pauli |
2 0 (2) (0) |
0.92 -0.5 0.94 |
0.96 2.75 0.96 |
B
|
X
|
Eintracht Frankfurt
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/12/2024 |
Eintracht Frankfurt FSV Mainz 05 |
1 3 (0) (2) |
0.85 -0.25 1.08 |
0.83 2.75 0.97 |
B
|
T
|
|
15/12/2024 |
RB Leipzig Eintracht Frankfurt |
2 1 (1) (1) |
1.06 -0.25 0.87 |
0.95 3.25 0.84 |
B
|
X
|
|
12/12/2024 |
Olympique Lyonnais Eintracht Frankfurt |
3 2 (1) (1) |
1.01 -0.5 0.89 |
0.98 3.25 0.82 |
B
|
T
|
|
07/12/2024 |
Eintracht Frankfurt FC Augsburg |
2 2 (0) (0) |
0.90 -1.0 1.03 |
0.81 2.75 0.98 |
B
|
T
|
|
04/12/2024 |
RB Leipzig Eintracht Frankfurt |
3 0 (1) (0) |
1.00 -0.25 0.85 |
0.84 3.0 0.87 |
B
|
H
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 7
Sân khách
13 Thẻ vàng đối thủ 7
5 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 21
Tất cả
16 Thẻ vàng đối thủ 10
9 Thẻ vàng đội 13
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 28