VĐQG Đức - 21/12/2024 14:30
SVĐ: MHPArena
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
-0.93 -2 3/4 0.86
0.98 3.0 0.82
- - -
- - -
1.48 4.75 6.00
0.88 9.5 0.86
- - -
- - -
-0.98 -1 1/2 0.82
-0.93 1.25 0.83
- - -
- - -
2.00 2.50 6.00
0.87 4.5 0.95
- - -
- - -
-
-
21’
Jackson Irvine
Johannes Eggestein
-
45’
Đang cập nhật
Johannes Eggestein
-
Anthony Rouault
Anrie Chase
46’ -
53’
Johannes Eggestein
Johannes Eggestein
-
Josha Vagnoman
F. Rieder
65’ -
70’
Lars Ritzka
Adam Dźwigała
-
Julian Chabot
Pascal Stenzel
74’ -
Đang cập nhật
Yannik Keitel
76’ -
82’
Morgan Guilavogui
Erik Ahlstrand
-
83’
Đang cập nhật
Danel Sinani
-
Yannik Keitel
Jarzinho Malanga
89’ -
90’
Oladapo Afolayan
Andreas Albers
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
9
1
73%
27%
4
5
10
11
678
263
25
11
5
5
1
5
VfB Stuttgart St. Pauli
VfB Stuttgart 3-4-2-1
Huấn luyện viên: Sebastian Hoeneß
3-4-2-1 St. Pauli
Huấn luyện viên: Alexander Blessin
8
Enzo Millot
7
M. Mittelstädt
7
M. Mittelstädt
7
M. Mittelstädt
6
A. Stiller
6
A. Stiller
6
A. Stiller
6
A. Stiller
9
E. Demirović
9
E. Demirović
27
C. Führich
11
Johannes Eggestein
21
Lars Ritzka
21
Lars Ritzka
21
Lars Ritzka
16
Carlo Boukhalfa
16
Carlo Boukhalfa
16
Carlo Boukhalfa
16
Carlo Boukhalfa
21
Lars Ritzka
21
Lars Ritzka
21
Lars Ritzka
VfB Stuttgart
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Enzo Millot Tiền vệ |
56 | 10 | 7 | 8 | 0 | Tiền vệ |
27 C. Führich Tiền vệ |
56 | 8 | 8 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 E. Demirović Tiền đạo |
24 | 6 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
7 M. Mittelstädt Hậu vệ |
57 | 2 | 9 | 8 | 0 | Hậu vệ |
6 A. Stiller Tiền vệ |
55 | 2 | 6 | 7 | 0 | Tiền vệ |
4 Josha Vagnoman Tiền vệ |
38 | 2 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
33 A. Nübel Thủ môn |
54 | 1 | 1 | 1 | 0 | Thủ môn |
11 Nick Woltemade Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Anthony Rouault Hậu vệ |
47 | 0 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
24 Julian Chabot Hậu vệ |
22 | 0 | 1 | 3 | 1 | Hậu vệ |
5 Yannik Keitel Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
St. Pauli
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Johannes Eggestein Tiền đạo |
56 | 12 | 8 | 3 | 0 | Tiền đạo |
17 Oladapo Afolayan Tiền đạo |
51 | 12 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
7 Jackson Irvine Tiền vệ |
48 | 6 | 12 | 13 | 0 | Tiền vệ |
21 Lars Ritzka Hậu vệ |
54 | 3 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
16 Carlo Boukhalfa Tiền vệ |
47 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 Manolis Saliakas Tiền vệ |
51 | 2 | 3 | 9 | 2 | Tiền vệ |
23 Philipp Treu Tiền vệ |
46 | 1 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
5 Hauke Wahl Hậu vệ |
53 | 1 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
29 Morgan Guilavogui Tiền đạo |
14 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
22 N. Vasilj Thủ môn |
55 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
4 David Nemeth Hậu vệ |
50 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
VfB Stuttgart
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
32 F. Rieder Tiền vệ |
24 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Pascal Stenzel Hậu vệ |
56 | 1 | 5 | 4 | 1 | Hậu vệ |
1 Fabian Bredlow Thủ môn |
54 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
47 Jarzinho Malanga Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Frans Krätzig Hậu vệ |
13 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Leonidas Stergiou Hậu vệ |
40 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Ramon Hendriks Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
45 Anrie Chase Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 Ameen Al-Dakhil Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
St. Pauli
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
42 Marwin Reiner Ian Schmitz Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Adam Dźwigała Hậu vệ |
52 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
10 Danel Sinani Tiền đạo |
52 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
18 Scott Banks Tiền đạo |
13 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
19 Andreas Albers Tiền đạo |
45 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
32 Eric Oelschlägel Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Erik Ahlstrand Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Maurides Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Finley Stevens Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
VfB Stuttgart
St. Pauli
VfB Stuttgart
St. Pauli
0% 20% 80%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
VfB Stuttgart
80% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
20% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/12/2024 |
Heidenheim VfB Stuttgart |
1 3 (1) (2) |
0.96 +0.75 0.97 |
0.92 3.0 0.98 |
T
|
T
|
|
11/12/2024 |
VfB Stuttgart Young Boys |
5 1 (1) (1) |
0.82 -1.5 0.99 |
0.90 3.5 0.85 |
T
|
T
|
|
06/12/2024 |
VfB Stuttgart FC Union Berlin |
3 2 (0) (1) |
0.93 -0.5 0.97 |
0.89 2.25 1.03 |
T
|
T
|
|
03/12/2024 |
Jahn Regensburg VfB Stuttgart |
0 3 (0) (2) |
0.95 +1.75 0.93 |
0.97 3.0 0.83 |
T
|
H
|
|
30/11/2024 |
Werder Bremen VfB Stuttgart |
2 2 (1) (1) |
0.88 +0 0.91 |
0.66 2.5 1.20 |
H
|
T
|
St. Pauli
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 |
St. Pauli Werder Bremen |
0 2 (0) (1) |
1.00 +0 0.83 |
0.88 2.5 0.88 |
B
|
X
|
|
07/12/2024 |
Bayer 04 Leverkusen St. Pauli |
2 1 (2) (0) |
0.88 -1.5 1.05 |
0.90 3.0 0.81 |
T
|
H
|
|
29/11/2024 |
St. Pauli Holstein Kiel |
3 1 (1) (0) |
0.90 -0.75 1.03 |
0.94 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
24/11/2024 |
Borussia Mönchengladbach St. Pauli |
2 0 (2) (0) |
0.92 -0.5 0.94 |
0.96 2.75 0.96 |
B
|
X
|
|
09/11/2024 |
St. Pauli FC Bayern München |
0 1 (0) (1) |
0.91 +2 0.94 |
0.86 3.25 0.89 |
T
|
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 11
2 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 18
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 2
5 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 5
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 13
7 Thẻ vàng đội 18
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
25 Tổng 23