VĐQG Đức - 26/01/2025 16:30
SVĐ: Millerntor-Stadion
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.75 0 -0.91
0.99 2.25 0.87
- - -
- - -
2.55 3.10 3.00
0.84 9.25 0.90
- - -
- - -
0.72 0 1.00
0.74 0.75 -0.88
- - -
- - -
3.25 2.00 3.60
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
St. Pauli FC Union Berlin
St. Pauli 3-4-3
Huấn luyện viên: Alexander Blessin
3-4-3 FC Union Berlin
Huấn luyện viên: Steffen Baumgart
11
Johannes Eggestein
2
Manolis Saliakas
2
Manolis Saliakas
2
Manolis Saliakas
23
Philipp Treu
23
Philipp Treu
23
Philipp Treu
23
Philipp Treu
2
Manolis Saliakas
2
Manolis Saliakas
2
Manolis Saliakas
16
Benedict Hollerbach
13
András Schafer
13
András Schafer
13
András Schafer
4
Diogo Filipe Monteiro Pinto Leite
4
Diogo Filipe Monteiro Pinto Leite
4
Diogo Filipe Monteiro Pinto Leite
4
Diogo Filipe Monteiro Pinto Leite
5
Danilho Doekhi
5
Danilho Doekhi
19
Janik Haberer
St. Pauli
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Johannes Eggestein Tiền đạo |
58 | 12 | 8 | 3 | 0 | Tiền đạo |
7 Jackson Irvine Tiền vệ |
52 | 6 | 12 | 13 | 0 | Tiền vệ |
8 Eric Anders Smith Hậu vệ |
51 | 4 | 8 | 9 | 0 | Hậu vệ |
2 Manolis Saliakas Tiền vệ |
55 | 2 | 3 | 9 | 2 | Tiền vệ |
23 Philipp Treu Tiền vệ |
50 | 1 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
5 Hauke Wahl Hậu vệ |
57 | 1 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
29 Morgan Guilavogui Tiền đạo |
18 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
22 Nikola Vasilj Thủ môn |
59 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
4 David Nemeth Hậu vệ |
54 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 James Sands Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Noah Weißhaupt Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
FC Union Berlin
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Benedict Hollerbach Tiền đạo |
55 | 7 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
19 Janik Haberer Tiền vệ |
54 | 2 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
5 Danilho Doekhi Hậu vệ |
51 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
13 András Schafer Tiền đạo |
39 | 1 | 2 | 2 | 1 | Tiền đạo |
4 Diogo Filipe Monteiro Pinto Leite Hậu vệ |
58 | 1 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
36 Aljoscha Kemlein Tiền vệ |
29 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Josip Juranović Tiền vệ |
35 | 0 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
24 Robert Skov Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Theoson Jordan Siebatcheu Tiền đạo |
23 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
37 Alexander Schwolow Thủ môn |
57 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Leopold Querfeld Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
St. Pauli
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Scott Banks Tiền đạo |
17 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
10 Danel Sinani Tiền đạo |
56 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
20 Erik Ahlstrand Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Ben Alexander Voll Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Carlo Boukhalfa Tiền vệ |
51 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
36 Emil Coster Joost Staugaard Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Finley Stevens Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Oladapo Afolayan Tiền đạo |
55 | 12 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
9 Abdoulie Ceesay Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
FC Union Berlin
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Christopher Trimmel Hậu vệ |
60 | 0 | 3 | 5 | 1 | Hậu vệ |
26 Jérôme Roussillon Hậu vệ |
44 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 Kevin Volland Tiền đạo |
40 | 4 | 4 | 2 | 2 | Tiền đạo |
8 Rani Khedira Tiền vệ |
46 | 0 | 0 | 9 | 1 | Tiền vệ |
20 László Bénes Tiền vệ |
17 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
29 Lucas Tousart Tiền vệ |
43 | 0 | 1 | 10 | 0 | Tiền vệ |
21 Tim Skarke Tiền vệ |
20 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Carl Klaus Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Yorbe Vertessen Tiền đạo |
34 | 5 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
St. Pauli
FC Union Berlin
VĐQG Đức
FC Union Berlin
1 : 0
(1-0)
St. Pauli
Cúp Đức
FC Union Berlin
2 : 1
(1-1)
St. Pauli
St. Pauli
FC Union Berlin
60% 0% 40%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
St. Pauli
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Heidenheim St. Pauli |
0 2 (0) (1) |
1.06 -0.25 0.84 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
15/01/2025 |
VfL Bochum 1848 St. Pauli |
1 0 (0) (0) |
0.83 +0 1.00 |
0.90 2.5 0.80 |
B
|
X
|
|
11/01/2025 |
St. Pauli Eintracht Frankfurt |
0 1 (0) (1) |
1.05 +0.25 0.88 |
0.90 2.75 0.90 |
B
|
X
|
|
21/12/2024 |
VfB Stuttgart St. Pauli |
0 1 (0) (1) |
1.07 -1.25 0.86 |
0.98 3.0 0.82 |
T
|
X
|
|
14/12/2024 |
St. Pauli Werder Bremen |
0 2 (0) (1) |
1.00 +0 0.83 |
0.88 2.5 0.88 |
B
|
X
|
FC Union Berlin
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
FC Union Berlin FSV Mainz 05 |
2 1 (2) (1) |
0.95 +0 0.85 |
1.02 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
15/01/2025 |
FC Union Berlin FC Augsburg |
0 2 (0) (2) |
0.88 -0.25 1.05 |
0.90 2.25 0.90 |
B
|
X
|
|
11/01/2025 |
Heidenheim FC Union Berlin |
2 0 (1) (0) |
0.92 +0.25 1.01 |
0.85 2.5 0.91 |
B
|
X
|
|
21/12/2024 |
Werder Bremen FC Union Berlin |
4 1 (3) (1) |
0.94 -0.25 0.99 |
0.86 2.25 1.04 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
FC Union Berlin VfL Bochum 1848 |
1 1 (1) (1) |
0.85 -0.75 1.03 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 6
2 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 12
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 2
7 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 6
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 8
9 Thẻ vàng đội 10
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 18