VĐQG Đức - 14/12/2024 17:30
SVĐ: Millerntor-Stadion
0 : 2
Trận đấu đã kết thúc
1.00 0 0.83
0.88 2.5 0.88
- - -
- - -
2.80 3.30 2.50
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
0.95 0 0.83
0.89 1.0 0.89
- - -
- - -
3.40 2.10 3.10
-0.98 4.5 0.8
- - -
- - -
-
-
8’
Đang cập nhật
Niklas Stark
-
12’
Đang cập nhật
M. Friedl
-
24’
J. Stage
Derrick Köhn
-
43’
Đang cập nhật
J. Stage
-
54’
Mitchell Weiser
Marvin Ducksch
-
Đang cập nhật
Danel Sinani
62’ -
Đang cập nhật
Eric Smith
64’ -
68’
Marco Grüll
Oliver Burke
-
Manolis Saliakas
Lars Ritzka
74’ -
Johannes Eggestein
Andreas Albers
81’ -
83’
Derrick Köhn
Olivier Deman
-
Danel Sinani
Maurides
89’ -
90’
R. Schmid
Skelly Alvero
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
5
57%
43%
2
4
10
9
587
453
15
8
4
4
2
4
St. Pauli Werder Bremen
St. Pauli 3-4-3
Huấn luyện viên: Alexander Blessin
3-4-3 Werder Bremen
Huấn luyện viên: Ole Werner
11
Johannes Eggestein
8
Eric Smith
8
Eric Smith
8
Eric Smith
16
Carlo Boukhalfa
16
Carlo Boukhalfa
16
Carlo Boukhalfa
16
Carlo Boukhalfa
8
Eric Smith
8
Eric Smith
8
Eric Smith
7
Marvin Ducksch
20
R. Schmid
20
R. Schmid
20
R. Schmid
3
Anthony Jung
3
Anthony Jung
3
Anthony Jung
3
Anthony Jung
3
Anthony Jung
8
Mitchell Weiser
8
Mitchell Weiser
St. Pauli
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Johannes Eggestein Tiền đạo |
55 | 12 | 8 | 3 | 0 | Tiền đạo |
17 Oladapo Afolayan Tiền đạo |
50 | 12 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
7 Jackson Irvine Tiền vệ |
47 | 6 | 12 | 13 | 0 | Tiền vệ |
8 Eric Smith Hậu vệ |
47 | 4 | 8 | 9 | 0 | Hậu vệ |
16 Carlo Boukhalfa Tiền vệ |
46 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 Manolis Saliakas Tiền vệ |
50 | 2 | 3 | 9 | 2 | Tiền vệ |
23 Philipp Treu Tiền vệ |
45 | 1 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Danel Sinani Tiền đạo |
51 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
5 Hauke Wahl Hậu vệ |
52 | 1 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
22 N. Vasilj Thủ môn |
54 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
4 David Nemeth Hậu vệ |
49 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Werder Bremen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Marvin Ducksch Tiền đạo |
84 | 28 | 20 | 13 | 0 | Tiền đạo |
6 J. Stage Tiền vệ |
76 | 9 | 4 | 13 | 1 | Tiền vệ |
8 Mitchell Weiser Tiền vệ |
77 | 6 | 21 | 15 | 1 | Tiền vệ |
20 R. Schmid Tiền vệ |
78 | 6 | 11 | 8 | 0 | Tiền vệ |
32 M. Friedl Hậu vệ |
70 | 4 | 0 | 15 | 2 | Hậu vệ |
3 Anthony Jung Hậu vệ |
82 | 3 | 5 | 6 | 1 | Hậu vệ |
4 Niklas Stark Hậu vệ |
64 | 2 | 1 | 14 | 0 | Hậu vệ |
19 Derrick Köhn Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Marco Grüll Tiền đạo |
14 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Senne Lynen Tiền vệ |
49 | 0 | 3 | 7 | 0 | Tiền vệ |
1 Michael Zetterer Thủ môn |
85 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
St. Pauli
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Lars Ritzka Hậu vệ |
53 | 3 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
19 Andreas Albers Tiền đạo |
44 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
42 Marwin Reiner Ian Schmitz Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 Eric Oelschlägel Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
38 Romeo Aigbekaen Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Finley Stevens Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Maurides Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Erik Ahlstrand Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Adam Dźwigała Hậu vệ |
51 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Werder Bremen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Isak Hansen Aarøen Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Miloš Veljković Hậu vệ |
63 | 3 | 3 | 4 | 0 | Hậu vệ |
30 Mio Backhaus Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Julián Malatini Hậu vệ |
33 | 2 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
15 Oliver Burke Tiền đạo |
32 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Abdenego Nankishi Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Olivier Deman Hậu vệ |
46 | 3 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
5 Amos Pieper Hậu vệ |
54 | 2 | 1 | 9 | 1 | Hậu vệ |
28 Skelly Alvero Tiền vệ |
21 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
St. Pauli
Werder Bremen
Hạng Hai Đức
St. Pauli
1 : 1
(1-0)
Werder Bremen
Hạng Hai Đức
Werder Bremen
1 : 1
(0-0)
St. Pauli
Giao Hữu CLB
Werder Bremen
2 : 4
(0-2)
St. Pauli
Giao Hữu CLB
Werder Bremen
4 : 1
(3-0)
St. Pauli
Giao Hữu CLB
Werder Bremen
1 : 0
(0-0)
St. Pauli
St. Pauli
Werder Bremen
60% 0% 40%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
St. Pauli
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/12/2024 |
Bayer 04 Leverkusen St. Pauli |
2 1 (2) (0) |
0.88 -1.5 1.05 |
0.90 3.0 0.81 |
T
|
H
|
|
29/11/2024 |
St. Pauli Holstein Kiel |
3 1 (1) (0) |
0.90 -0.75 1.03 |
0.94 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
24/11/2024 |
Borussia Mönchengladbach St. Pauli |
2 0 (2) (0) |
0.92 -0.5 0.94 |
0.96 2.75 0.96 |
B
|
X
|
|
09/11/2024 |
St. Pauli FC Bayern München |
0 1 (0) (1) |
0.91 +2 0.94 |
0.86 3.25 0.89 |
T
|
X
|
|
02/11/2024 |
TSG Hoffenheim St. Pauli |
0 2 (0) (1) |
0.91 -0.5 1.02 |
0.88 2.75 1.02 |
T
|
X
|
Werder Bremen
20% Thắng
60% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/12/2024 |
VfL Bochum 1848 Werder Bremen |
0 1 (0) (0) |
0.87 +0.5 1.06 |
0.97 3.0 0.93 |
T
|
X
|
|
03/12/2024 |
Werder Bremen Darmstadt 98 |
1 0 (0) (0) |
0.82 -1.0 1.02 |
0.85 3.0 0.86 |
H
|
X
|
|
30/11/2024 |
Werder Bremen VfB Stuttgart |
2 2 (1) (1) |
0.88 +0 0.91 |
0.66 2.5 1.20 |
H
|
T
|
|
23/11/2024 |
Eintracht Frankfurt Werder Bremen |
1 0 (1) (0) |
1.00 -0.75 0.93 |
0.80 3.0 0.98 |
B
|
X
|
|
09/11/2024 |
Werder Bremen Holstein Kiel |
2 1 (1) (0) |
1.00 -1.0 0.93 |
0.95 3.0 0.95 |
H
|
H
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 5
5 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 13
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 7
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 8
10 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 20