VĐQG Đức - 15/01/2025 17:30
SVĐ: Vonovia Ruhrstadion
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.83 0 1.00
0.90 2.5 0.80
- - -
- - -
2.55 3.20 2.87
0.84 9.5 0.84
- - -
- - -
0.83 0 0.95
0.95 1.0 0.95
- - -
- - -
3.10 2.10 3.40
0.92 4.5 0.9
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Gerrit Holtmann
42’ -
Koji Miyoshi
Moritz Broschinski
65’ -
Moritz Broschinski
Philipp Hofmann
66’ -
69’
Đang cập nhật
Eric Smith
-
71’
Danel Sinani
Noah Weißhaupt
-
72’
Đang cập nhật
Jackson Irvine
-
80’
Đang cập nhật
Oladapo Afolayan
-
81’
Carlo Boukhalfa
James Sands
-
87’
David Nemeth
Abdoulie Ceesay
-
Philipp Hofmann
Jakov Medić
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
7
51%
49%
1
4
7
15
380
367
13
12
5
1
3
2
VfL Bochum 1848 St. Pauli
VfL Bochum 1848 3-4-3
Huấn luyện viên: Dieter Hecking
3-4-3 St. Pauli
Huấn luyện viên: Alexander Blessin
33
Philipp Hofmann
32
Maximilian Wittek
32
Maximilian Wittek
32
Maximilian Wittek
15
Felix Passlack
15
Felix Passlack
15
Felix Passlack
15
Felix Passlack
32
Maximilian Wittek
32
Maximilian Wittek
32
Maximilian Wittek
17
Oladapo Afolayan
16
Carlo Boukhalfa
16
Carlo Boukhalfa
16
Carlo Boukhalfa
2
Manolis Saliakas
2
Manolis Saliakas
2
Manolis Saliakas
2
Manolis Saliakas
16
Carlo Boukhalfa
16
Carlo Boukhalfa
16
Carlo Boukhalfa
VfL Bochum 1848
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Philipp Hofmann Tiền đạo |
83 | 13 | 6 | 8 | 0 | Tiền đạo |
4 Erhan Mašović Hậu vệ |
76 | 7 | 1 | 12 | 0 | Hậu vệ |
19 Matúš Bero Tiền vệ |
40 | 3 | 1 | 10 | 0 | Tiền vệ |
32 Maximilian Wittek Tiền vệ |
49 | 3 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
15 Felix Passlack Tiền vệ |
44 | 2 | 3 | 3 | 1 | Tiền vệ |
20 Ivan Ordets Hậu vệ |
70 | 2 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
21 Gerrit Holtmann Tiền đạo |
39 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Bernardo Fernandes da Silva Junior Hậu vệ |
40 | 1 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
27 Patrick Drewes Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Ibrahima Sissoko Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
23 Koji Miyoshi Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
St. Pauli
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Oladapo Afolayan Tiền đạo |
53 | 12 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
7 Jackson Irvine Tiền vệ |
50 | 6 | 12 | 13 | 0 | Tiền vệ |
8 Eric Anders Smith Hậu vệ |
49 | 4 | 8 | 9 | 0 | Hậu vệ |
16 Carlo Boukhalfa Tiền vệ |
49 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 Manolis Saliakas Tiền vệ |
53 | 2 | 3 | 9 | 2 | Tiền vệ |
23 Philipp Treu Tiền vệ |
48 | 1 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Danel Sinani Tiền đạo |
54 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
5 Hauke Wahl Hậu vệ |
55 | 1 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
29 Morgan Guilavogui Tiền đạo |
16 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
22 Nikola Vasilj Thủ môn |
57 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
4 David Nemeth Hậu vệ |
52 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
VfL Bochum 1848
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Lukas Daschner Tiền vệ |
50 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
10 Dani de Wit Tiền vệ |
15 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Timo Horn Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Myron Boadu Tiền đạo |
10 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
13 Jakov Medić Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
41 Noah Loosli Hậu vệ |
34 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
2 Cristian Gamboa Luna Hậu vệ |
69 | 2 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
29 Moritz Broschinski Tiền đạo |
62 | 4 | 3 | 5 | 0 | Tiền đạo |
18 Samuel Bamba Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
St. Pauli
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Finley Stevens Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Adam Dźwigała Hậu vệ |
54 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 James Sands Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Scott Banks Tiền đạo |
15 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
9 Abdoulie Ceesay Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Andreas Albers Nielsen Tiền đạo |
47 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Noah Weißhaupt Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Erik Ahlstrand Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Ben Alexander Voll Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
VfL Bochum 1848
St. Pauli
Hạng Hai Đức
St. Pauli
2 : 3
(2-2)
VfL Bochum 1848
Hạng Hai Đức
VfL Bochum 1848
2 : 2
(1-0)
St. Pauli
VfL Bochum 1848
St. Pauli
60% 20% 20%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
VfL Bochum 1848
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
FSV Mainz 05 VfL Bochum 1848 |
2 0 (1) (0) |
0.87 -0.75 1.06 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
22/12/2024 |
VfL Bochum 1848 Heidenheim |
2 0 (2) (0) |
0.85 -0.25 1.08 |
0.95 2.75 0.97 |
T
|
X
|
|
14/12/2024 |
FC Union Berlin VfL Bochum 1848 |
1 1 (1) (1) |
0.85 -0.75 1.03 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
07/12/2024 |
VfL Bochum 1848 Werder Bremen |
0 1 (0) (0) |
0.87 +0.5 1.06 |
0.97 3.0 0.93 |
B
|
X
|
|
30/11/2024 |
FC Augsburg VfL Bochum 1848 |
1 0 (1) (0) |
0.93 -0.75 0.97 |
0.89 2.75 0.91 |
B
|
X
|
St. Pauli
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
St. Pauli Eintracht Frankfurt |
0 1 (0) (1) |
1.05 +0.25 0.88 |
0.90 2.75 0.90 |
B
|
X
|
|
21/12/2024 |
VfB Stuttgart St. Pauli |
0 1 (0) (1) |
1.07 -1.25 0.86 |
0.98 3.0 0.82 |
T
|
X
|
|
14/12/2024 |
St. Pauli Werder Bremen |
0 2 (0) (1) |
1.00 +0 0.83 |
0.88 2.5 0.88 |
B
|
X
|
|
07/12/2024 |
Bayer 04 Leverkusen St. Pauli |
2 1 (2) (0) |
0.88 -1.5 1.05 |
0.90 3.0 0.81 |
T
|
H
|
|
29/11/2024 |
St. Pauli Holstein Kiel |
3 1 (1) (0) |
0.90 -0.75 1.03 |
0.94 2.5 0.85 |
T
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 12
3 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 16
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 3
8 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 8
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 15
11 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
25 Tổng 24