- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Heidenheim FSV Mainz 05
Heidenheim 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 FSV Mainz 05
Huấn luyện viên:
18
Marvin Pieringer
6
Patrick Mainka
6
Patrick Mainka
6
Patrick Mainka
6
Patrick Mainka
8
Leonardo Weschenfelder-Scienza
8
Leonardo Weschenfelder-Scienza
5
Benedikt Gimber
5
Benedikt Gimber
5
Benedikt Gimber
3
Jan Schöppner
7
Jae-Sung Lee
31
Dominik Kohr
31
Dominik Kohr
31
Dominik Kohr
11
Armindo Sieb
11
Armindo Sieb
11
Armindo Sieb
11
Armindo Sieb
19
Anthony Caci
19
Anthony Caci
18
Nadiem Amiri
Heidenheim
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Marvin Pieringer Tiền vệ |
55 | 9 | 6 | 9 | 0 | Tiền vệ |
3 Jan Schöppner Tiền vệ |
64 | 4 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
8 Leonardo Weschenfelder-Scienza Tiền vệ |
27 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Benedikt Gimber Hậu vệ |
57 | 2 | 1 | 13 | 0 | Hậu vệ |
6 Patrick Mainka Hậu vệ |
63 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
31 Sirlord Conteh Tiền vệ |
26 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Marnon Busch Hậu vệ |
46 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Kevin Müller Thủ môn |
63 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
13 Frans Krätzig Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Luca Kerber Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
12 Budu Zivzivadze Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
FSV Mainz 05
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Jae-Sung Lee Tiền đạo |
50 | 7 | 4 | 7 | 0 | Tiền đạo |
18 Nadiem Amiri Tiền vệ |
32 | 4 | 6 | 8 | 1 | Tiền vệ |
19 Anthony Caci Tiền vệ |
54 | 2 | 3 | 11 | 0 | Tiền vệ |
31 Dominik Kohr Hậu vệ |
53 | 2 | 0 | 20 | 1 | Hậu vệ |
11 Armindo Sieb Tiền đạo |
20 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Philipp Mwene Tiền vệ |
46 | 1 | 5 | 6 | 1 | Tiền vệ |
8 Paul Nebel Tiền đạo |
20 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 Danny Vieira da Costa Hậu vệ |
49 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
27 Robin Zentner Thủ môn |
53 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
16 Stefan Bell Hậu vệ |
34 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
6 Kaishu Sano Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Heidenheim
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Stefan Schimmer Tiền đạo |
47 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
22 Vitus Eicher Thủ môn |
53 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
36 Luka Janes Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Maximilian Breunig Tiền đạo |
25 | 5 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Thomas Leon Keller Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Paul Wanner Tiền vệ |
28 | 4 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
30 Norman Theuerkauf Hậu vệ |
60 | 0 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
4 Tim Siersleben Hậu vệ |
63 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
21 Adrian Beck Tiền vệ |
56 | 4 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
FSV Mainz 05
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Andreas Hanche-Olsen Hậu vệ |
29 | 1 | 1 | 7 | 1 | Hậu vệ |
30 Silvan Widmer Hậu vệ |
45 | 2 | 4 | 7 | 0 | Hậu vệ |
14 Hyeon-seok Hong Tiền vệ |
18 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
42 Daniel Gleiber Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Lasse Finn Rieß Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
44 Nelson Felix Patrick Weiper Tiền đạo |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Aymen Barkok Tiền vệ |
31 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Nikolas Veratschnig Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Maxim Leitsch Hậu vệ |
28 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Heidenheim
FSV Mainz 05
VĐQG Đức
FSV Mainz 05
0 : 2
(0-1)
Heidenheim
VĐQG Đức
Heidenheim
1 : 1
(0-1)
FSV Mainz 05
VĐQG Đức
FSV Mainz 05
0 : 1
(0-1)
Heidenheim
Heidenheim
FSV Mainz 05
40% 60% 0%
0% 60% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Heidenheim
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/02/2025 |
FC Copenhagen Heidenheim |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/02/2025 |
SC Freiburg Heidenheim |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
Heidenheim Borussia Dortmund |
0 0 (0) (0) |
0.88 +0.75 1.02 |
0.9 3.0 0.94 |
|||
25/01/2025 |
FC Augsburg Heidenheim |
0 0 (0) (0) |
0.86 -0.5 0.95 |
0.90 2.5 0.90 |
|||
18/01/2025 |
Heidenheim St. Pauli |
0 2 (0) (1) |
1.06 -0.25 0.84 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
FSV Mainz 05
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/02/2025 |
FSV Mainz 05 FC Augsburg |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
31/01/2025 |
Werder Bremen FSV Mainz 05 |
0 0 (0) (0) |
0.90 -0.25 0.86 |
0.80 2.5 1.00 |
|||
25/01/2025 |
FSV Mainz 05 VfB Stuttgart |
0 0 (0) (0) |
1.03 +0 0.80 |
0.94 2.75 0.92 |
|||
19/01/2025 |
FC Union Berlin FSV Mainz 05 |
2 1 (2) (1) |
0.95 +0 0.85 |
1.02 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
14/01/2025 |
Bayer 04 Leverkusen FSV Mainz 05 |
1 0 (0) (0) |
1.05 -1.5 0.85 |
0.93 3.0 0.86 |
T
|
X
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 0
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 4
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 10
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 4
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 10