GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Đức - 15/01/2025 19:30

SVĐ: Wohninvest Weserstadion

3 : 3

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.98 -1 1/4 0.95

0.97 3.0 0.80

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.72 4.00 4.50

0.85 9.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.87 -1 3/4 0.97

-0.98 1.25 0.88

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.25 2.40 4.50

0.9 4.5 0.92

Hiện tại

- - -

- - -

  • R. Schmid

    Marco Grüll

    1’
  • 9’

    Niklas Dorsch

    Luca Kerber

  • 23’

    Đang cập nhật

    Luca Kerber

  • 30’

    Paul Wanner

    Jan Schöppner

  • Mitchell Weiser

    Marvin Ducksch

    56’
  • 61’

    B. Zivzivadze

    Luca Kerber

  • 64’

    Đang cập nhật

    Haktab Omar Traore

  • Đang cập nhật

    Marvin Ducksch

    67’
  • 71’

    Đang cập nhật

    Patrick Mainka

  • Derrick Köhn

    Issa Kaboré

    75’
  • 76’

    Paul Wanner

    Leo Scienza

  • 77’

    Frans Krätzig

    Sirlord Conteh

  • J. Stage

    Marco Grüll

    79’
  • 83’

    Luca Kerber

    Adrian Beck

  • R. Schmid

    Skelly Alvero

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    19:30 15/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Wohninvest Weserstadion

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Ole Werner

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-5-2

  • Thành tích:

    163 (T:70, H:36, B:57)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Frank Schmidt

  • Ngày sinh:

    03-01-1974

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    174 (T:76, H:39, B:59)

4

Phạt góc

2

52%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

48%

2

Cứu thua

2

10

Phạm lỗi

15

462

Tổng số đường chuyền

426

12

Dứt điểm

14

5

Dứt điểm trúng đích

5

1

Việt vị

2

Werder Bremen Heidenheim

Đội hình

Werder Bremen 3-1-4-2

Huấn luyện viên: Ole Werner

Werder Bremen VS Heidenheim

3-1-4-2 Heidenheim

Huấn luyện viên: Frank Schmidt

7

Marvin Ducksch

20

Romano Schmid

20

Romano Schmid

20

Romano Schmid

6

Jens Stage

3

Anthony Jung

3

Anthony Jung

3

Anthony Jung

3

Anthony Jung

8

Mitchell Weiser

8

Mitchell Weiser

18

Marvin Pieringer

6

Patrick Mainka

6

Patrick Mainka

6

Patrick Mainka

6

Patrick Mainka

6

Patrick Mainka

6

Patrick Mainka

6

Patrick Mainka

6

Patrick Mainka

10

Paul Wanner

10

Paul Wanner

Đội hình xuất phát

Werder Bremen

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Marvin Ducksch Tiền đạo

87 28 20 13 0 Tiền đạo

6

Jens Stage Tiền vệ

79 9 4 13 1 Tiền vệ

8

Mitchell Weiser Tiền vệ

80 6 21 15 1 Tiền vệ

20

Romano Schmid Tiền vệ

81 6 11 8 0 Tiền vệ

3

Anthony Jung Hậu vệ

85 3 5 6 1 Hậu vệ

13

Milos Veljkovic Hậu vệ

66 3 3 4 0 Hậu vệ

4

Niklas Stark Hậu vệ

67 2 1 14 0 Hậu vệ

19

Derrick Köhn Tiền vệ

16 1 0 1 0 Tiền vệ

17

Marco Grüll Tiền đạo

17 1 0 1 0 Tiền đạo

14

Senne Lynen Tiền vệ

52 0 3 7 0 Tiền vệ

1

Michael Zetterer Thủ môn

88 0 0 3 0 Thủ môn

Heidenheim

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Marvin Pieringer Tiền đạo

53 9 6 9 0 Tiền đạo

3

Jan Schöppner Tiền vệ

62 4 3 5 0 Tiền vệ

10

Paul Wanner Tiền vệ

26 4 2 2 0 Tiền vệ

5

Benedikt Gimber Hậu vệ

55 2 1 13 0 Hậu vệ

6

Patrick Mainka Hậu vệ

61 2 0 3 0 Hậu vệ

23

Haktab Omar Traorè Hậu vệ

60 0 3 7 0 Hậu vệ

2

Marnon Busch Hậu vệ

44 0 2 1 0 Hậu vệ

1

Kevin Müller Thủ môn

61 0 0 1 0 Thủ môn

39

Niklas Dorsch Tiền vệ

19 0 0 0 1 Tiền vệ

13

Frans Krätzig Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

12

Budu Zivzivadze Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Werder Bremen

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

Oliver Burke Tiền đạo

35 2 0 0 0 Tiền đạo

30

Mio Backhaus Thủ môn

18 0 0 0 0 Thủ môn

5

Amos Pieper Hậu vệ

57 2 1 9 1 Hậu vệ

22

Julián Malatini Hậu vệ

36 2 1 2 0 Hậu vệ

39

Patrice Čović Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Leonardo Bittencourt Tiền vệ

76 4 4 19 0 Tiền vệ

28

Skelly Alvero Tiền vệ

24 1 0 1 0 Tiền vệ

11

Justin Njinmah Tiền đạo

39 7 3 2 0 Tiền đạo

29

Issa Kabore Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

Heidenheim

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

31

Sirlord Conteh Tiền đạo

24 1 2 1 0 Tiền đạo

20

Luca Kerber Tiền vệ

24 0 0 2 0 Tiền vệ

8

Leonardo Weschenfelder-Scienza Tiền vệ

25 3 1 1 0 Tiền vệ

21

Adrian Beck Tiền vệ

54 4 4 1 0 Tiền vệ

14

Maximilian Breunig Tiền đạo

23 5 1 0 0 Tiền đạo

22

Vitus Eicher Thủ môn

51 0 0 0 0 Thủ môn

4

Tim Siersleben Hậu vệ

61 0 0 2 0 Hậu vệ

19

Jonas Föhrenbach Hậu vệ

61 1 1 3 0 Hậu vệ

27

Thomas Leon Keller Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

Werder Bremen

Heidenheim

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Werder Bremen: 1T - 0H - 3B) (Heidenheim: 3T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
10/02/2024

VĐQG Đức

Werder Bremen

1 : 2

(1-2)

Heidenheim

17/09/2023

VĐQG Đức

Heidenheim

4 : 2

(2-0)

Werder Bremen

12/03/2022

Hạng Hai Đức

Heidenheim

2 : 1

(1-0)

Werder Bremen

01/10/2021

Hạng Hai Đức

Werder Bremen

3 : 0

(0-0)

Heidenheim

Phong độ gần nhất

Werder Bremen

Phong độ

Heidenheim

5 trận gần nhất

20% 0% 80%

Tỷ lệ T/H/B

20% 20% 60%

2.0
TB bàn thắng
1.0
1.0
TB bàn thua
1.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Werder Bremen

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Đức

12/01/2025

RB Leipzig

Werder Bremen

4 2

(2) (1)

0.92 -0.5 1.01

0.87 3.0 0.90

B
T

VĐQG Đức

21/12/2024

Werder Bremen

FC Union Berlin

4 1

(3) (1)

0.94 -0.25 0.99

0.86 2.25 1.04

T
T

VĐQG Đức

14/12/2024

St. Pauli

Werder Bremen

0 2

(0) (1)

1.00 +0 0.83

0.88 2.5 0.88

T
X

VĐQG Đức

07/12/2024

VfL Bochum 1848

Werder Bremen

0 1

(0) (0)

0.87 +0.5 1.06

0.97 3.0 0.93

T
X

Cúp Đức

03/12/2024

Werder Bremen

Darmstadt 98

1 0

(0) (0)

0.82 -1.0 1.02

0.85 3.0 0.86

H
X

Heidenheim

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Đức

11/01/2025

Heidenheim

FC Union Berlin

2 0

(1) (0)

0.92 +0.25 1.01

0.85 2.5 0.91

T
X

VĐQG Đức

22/12/2024

VfL Bochum 1848

Heidenheim

2 0

(2) (0)

0.85 -0.25 1.08

0.95 2.75 0.97

B
X

Europa Conference League

19/12/2024

Heidenheim

St. Gallen

1 1

(1) (0)

1.02 -1.25 0.82

0.85 3.5 0.85

B
X

VĐQG Đức

15/12/2024

Heidenheim

VfB Stuttgart

1 3

(1) (2)

0.96 +0.75 0.97

0.92 3.0 0.98

B
T

Europa Conference League

12/12/2024

İstanbul Başakşehir

Heidenheim

3 1

(2) (0)

0.95 -0.5 0.90

0.97 2.75 0.90

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 8

6 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 15

Sân khách

10 Thẻ vàng đối thủ 3

5 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 13

Tất cả

16 Thẻ vàng đối thủ 11

11 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

19 Tổng 28

Thống kê trên 5 trận gần nhất