GIẢI ĐẤU
23
GIẢI ĐẤU

VĐQG Đức - 01/02/2025 14:30

SVĐ: Voith-Arena

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.83 3/4 0.94

0.9 3.0 0.94

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.20 3.80 1.75

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 1/4 0.89

0.94 1.25 0.9

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.33 2.40 2.30

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    14:30 01/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Voith-Arena

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Heidenheim Borussia Dortmund

Đội hình

Heidenheim 4-2-3-1

Huấn luyện viên:

Heidenheim VS Borussia Dortmund

4-2-3-1 Borussia Dortmund

Huấn luyện viên:

18

Marvin Pieringer

6

Patrick Mainka

6

Patrick Mainka

6

Patrick Mainka

6

Patrick Mainka

8

Leonardo Weschenfelder-Scienza

8

Leonardo Weschenfelder-Scienza

5

Benedikt Gimber

5

Benedikt Gimber

5

Benedikt Gimber

3

Jan Schöppner

43

Jamie Bynoe-Gittens

4

Nico Schlotterbeck

4

Nico Schlotterbeck

4

Nico Schlotterbeck

4

Nico Schlotterbeck

8

Felix Kalu Nmecha

8

Felix Kalu Nmecha

8

Felix Kalu Nmecha

8

Felix Kalu Nmecha

8

Felix Kalu Nmecha

8

Felix Kalu Nmecha

Đội hình xuất phát

Heidenheim

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Marvin Pieringer Tiền vệ

55 9 6 9 0 Tiền vệ

3

Jan Schöppner Tiền vệ

64 4 3 5 0 Tiền vệ

8

Leonardo Weschenfelder-Scienza Tiền vệ

27 3 1 1 0 Tiền vệ

5

Benedikt Gimber Hậu vệ

57 2 1 13 0 Hậu vệ

6

Patrick Mainka Hậu vệ

63 2 0 3 0 Hậu vệ

31

Sirlord Conteh Tiền vệ

26 1 2 1 0 Tiền vệ

2

Marnon Busch Hậu vệ

46 0 2 1 0 Hậu vệ

1

Kevin Müller Thủ môn

63 0 0 1 0 Thủ môn

13

Frans Krätzig Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Luca Kerber Tiền vệ

26 0 0 2 0 Tiền vệ

12

Budu Zivzivadze Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

Borussia Dortmund

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

43

Jamie Bynoe-Gittens Tiền đạo

67 8 6 3 0 Tiền đạo

9

Serhou Guirassy Tiền đạo

23 8 2 0 0 Tiền đạo

26

Julian Ryerson Hậu vệ

50 5 2 5 0 Hậu vệ

8

Felix Kalu Nmecha Tiền vệ

51 3 4 3 0 Tiền vệ

4

Nico Schlotterbeck Hậu vệ

62 3 2 7 1 Hậu vệ

14

Maximilian Beier Tiền vệ

26 1 1 1 0 Tiền vệ

16

Julien Duranville Tiền đạo

28 1 1 0 0 Tiền đạo

3

Waldemar Anton Hậu vệ

21 1 0 2 0 Hậu vệ

13

Pascal Groß Hậu vệ

27 0 4 3 0 Hậu vệ

1

Gregor Kobel Thủ môn

54 0 0 1 0 Thủ môn

7

Giovanni Reyna Tiền vệ

32 0 0 1 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Heidenheim

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

27

Thomas Leon Keller Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Paul Wanner Tiền vệ

28 4 2 2 0 Tiền vệ

30

Norman Theuerkauf Hậu vệ

60 0 2 3 0 Hậu vệ

4

Tim Siersleben Hậu vệ

63 0 0 2 0 Hậu vệ

21

Adrian Beck Tiền vệ

56 4 4 1 0 Tiền vệ

9

Stefan Schimmer Tiền đạo

47 1 1 1 0 Tiền đạo

22

Vitus Eicher Thủ môn

53 0 0 0 0 Thủ môn

36

Luka Janes Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Maximilian Breunig Tiền đạo

25 5 1 0 0 Tiền đạo

Borussia Dortmund

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Julian Brandt Tiền vệ

60 9 16 3 0 Tiền vệ

33

Alexander Meyer Thủ môn

66 0 0 0 0 Thủ môn

39

Filippo Calixte Mane Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

2

Yan Bueno Couto Hậu vệ

22 0 1 2 0 Hậu vệ

23

Emre Can Tiền vệ

55 7 3 6 0 Tiền vệ

35

Marcel Laurenz Lotka Thủ môn

22 0 0 0 0 Thủ môn

46

Ayman Azhil Tiền vệ

17 0 1 1 0 Tiền vệ

20

Marcel Sabitzer Tiền vệ

55 5 3 5 1 Tiền vệ

42

Almugera Raouf Mohammed Kabar Hậu vệ

25 0 0 2 1 Hậu vệ

37

William Cole Campbell Tiền đạo

18 0 0 0 0 Tiền đạo

27

Karim Adeyemi Tiền đạo

43 10 4 7 1 Tiền đạo

38

Kjell-Arik Wätjen Tiền vệ

23 0 1 0 0 Tiền vệ

Heidenheim

Borussia Dortmund

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Heidenheim: 0T - 2H - 1B) (Borussia Dortmund: 1T - 2H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
13/09/2024

VĐQG Đức

Borussia Dortmund

4 : 2

(3-1)

Heidenheim

02/02/2024

VĐQG Đức

Heidenheim

0 : 0

(0-0)

Borussia Dortmund

01/09/2023

VĐQG Đức

Borussia Dortmund

2 : 2

(2-0)

Heidenheim

Phong độ gần nhất

Heidenheim

Phong độ

Borussia Dortmund

5 trận gần nhất

40% 40% 20%

Tỷ lệ T/H/B

0% 40% 60%

1.0
TB bàn thắng
0.6
1.4
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Heidenheim

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

0% Hòa

75% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Đức

25/01/2025

FC Augsburg

Heidenheim

0 0

(0) (0)

0.91 -0.5 0.99

0.90 2.5 0.90

VĐQG Đức

18/01/2025

Heidenheim

St. Pauli

0 2

(0) (1)

1.06 -0.25 0.84

0.90 2.5 0.90

B
X

VĐQG Đức

15/01/2025

Werder Bremen

Heidenheim

3 3

(1) (1)

0.98 -0.75 0.95

0.97 3.0 0.80

T
T

VĐQG Đức

11/01/2025

Heidenheim

FC Union Berlin

2 0

(1) (0)

0.92 +0.25 1.01

0.85 2.5 0.91

T
X

VĐQG Đức

22/12/2024

VfL Bochum 1848

Heidenheim

2 0

(2) (0)

0.85 -0.25 1.08

0.95 2.75 0.97

B
X

Borussia Dortmund

0% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

66.666666666667% Thắng

0% Hòa

33.333333333333% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

C1 Châu Âu

29/01/2025

Borussia Dortmund

Shakhtar Donetsk

0 0

(0) (0)

0.73 -1.5 1.10

- - -

VĐQG Đức

25/01/2025

Borussia Dortmund

Werder Bremen

0 0

(0) (0)

1.05 -1.0 0.85

0.86 3.0 0.93

C1 Châu Âu

21/01/2025

Bologna

Borussia Dortmund

2 1

(0) (1)

0.94 +0 0.98

0.87 2.5 0.87

B
T

VĐQG Đức

17/01/2025

Eintracht Frankfurt

Borussia Dortmund

2 0

(1) (0)

1.04 +0 0.88

0.89 2.75 1.01

B
X

VĐQG Đức

14/01/2025

Holstein Kiel

Borussia Dortmund

4 2

(3) (0)

0.9 1.25 1.0

1.03 3.25 0.87

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

0 Thẻ vàng đối thủ 0

1 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

5 Tổng 0

Sân khách

8 Thẻ vàng đối thủ 7

10 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

18 Tổng 16

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 7

11 Thẻ vàng đội 11

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 1

23 Tổng 16

Thống kê trên 5 trận gần nhất