VĐQG Đức - 01/02/2025 14:30
SVĐ: Voith-Arena
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.83 3/4 0.94
0.9 3.0 0.94
- - -
- - -
4.20 3.80 1.75
- - -
- - -
- - -
0.97 1/4 0.89
0.94 1.25 0.9
- - -
- - -
4.33 2.40 2.30
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Heidenheim Borussia Dortmund
Heidenheim 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Borussia Dortmund
Huấn luyện viên:
18
Marvin Pieringer
6
Patrick Mainka
6
Patrick Mainka
6
Patrick Mainka
6
Patrick Mainka
8
Leonardo Weschenfelder-Scienza
8
Leonardo Weschenfelder-Scienza
5
Benedikt Gimber
5
Benedikt Gimber
5
Benedikt Gimber
3
Jan Schöppner
43
Jamie Bynoe-Gittens
4
Nico Schlotterbeck
4
Nico Schlotterbeck
4
Nico Schlotterbeck
4
Nico Schlotterbeck
8
Felix Kalu Nmecha
8
Felix Kalu Nmecha
8
Felix Kalu Nmecha
8
Felix Kalu Nmecha
8
Felix Kalu Nmecha
8
Felix Kalu Nmecha
Heidenheim
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Marvin Pieringer Tiền vệ |
55 | 9 | 6 | 9 | 0 | Tiền vệ |
3 Jan Schöppner Tiền vệ |
64 | 4 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
8 Leonardo Weschenfelder-Scienza Tiền vệ |
27 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Benedikt Gimber Hậu vệ |
57 | 2 | 1 | 13 | 0 | Hậu vệ |
6 Patrick Mainka Hậu vệ |
63 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
31 Sirlord Conteh Tiền vệ |
26 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Marnon Busch Hậu vệ |
46 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Kevin Müller Thủ môn |
63 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
13 Frans Krätzig Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Luca Kerber Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
12 Budu Zivzivadze Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Borussia Dortmund
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
43 Jamie Bynoe-Gittens Tiền đạo |
67 | 8 | 6 | 3 | 0 | Tiền đạo |
9 Serhou Guirassy Tiền đạo |
23 | 8 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Julian Ryerson Hậu vệ |
50 | 5 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
8 Felix Kalu Nmecha Tiền vệ |
51 | 3 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
4 Nico Schlotterbeck Hậu vệ |
62 | 3 | 2 | 7 | 1 | Hậu vệ |
14 Maximilian Beier Tiền vệ |
26 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Julien Duranville Tiền đạo |
28 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Waldemar Anton Hậu vệ |
21 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
13 Pascal Groß Hậu vệ |
27 | 0 | 4 | 3 | 0 | Hậu vệ |
1 Gregor Kobel Thủ môn |
54 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
7 Giovanni Reyna Tiền vệ |
32 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Heidenheim
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Thomas Leon Keller Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Paul Wanner Tiền vệ |
28 | 4 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
30 Norman Theuerkauf Hậu vệ |
60 | 0 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
4 Tim Siersleben Hậu vệ |
63 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
21 Adrian Beck Tiền vệ |
56 | 4 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Stefan Schimmer Tiền đạo |
47 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
22 Vitus Eicher Thủ môn |
53 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
36 Luka Janes Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Maximilian Breunig Tiền đạo |
25 | 5 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Borussia Dortmund
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Julian Brandt Tiền vệ |
60 | 9 | 16 | 3 | 0 | Tiền vệ |
33 Alexander Meyer Thủ môn |
66 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
39 Filippo Calixte Mane Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Yan Bueno Couto Hậu vệ |
22 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
23 Emre Can Tiền vệ |
55 | 7 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
35 Marcel Laurenz Lotka Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
46 Ayman Azhil Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Marcel Sabitzer Tiền vệ |
55 | 5 | 3 | 5 | 1 | Tiền vệ |
42 Almugera Raouf Mohammed Kabar Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
37 William Cole Campbell Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Karim Adeyemi Tiền đạo |
43 | 10 | 4 | 7 | 1 | Tiền đạo |
38 Kjell-Arik Wätjen Tiền vệ |
23 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Heidenheim
Borussia Dortmund
VĐQG Đức
Borussia Dortmund
4 : 2
(3-1)
Heidenheim
VĐQG Đức
Heidenheim
0 : 0
(0-0)
Borussia Dortmund
VĐQG Đức
Borussia Dortmund
2 : 2
(2-0)
Heidenheim
Heidenheim
Borussia Dortmund
40% 40% 20%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Heidenheim
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
FC Augsburg Heidenheim |
0 0 (0) (0) |
0.91 -0.5 0.99 |
0.90 2.5 0.90 |
|||
18/01/2025 |
Heidenheim St. Pauli |
0 2 (0) (1) |
1.06 -0.25 0.84 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
15/01/2025 |
Werder Bremen Heidenheim |
3 3 (1) (1) |
0.98 -0.75 0.95 |
0.97 3.0 0.80 |
T
|
T
|
|
11/01/2025 |
Heidenheim FC Union Berlin |
2 0 (1) (0) |
0.92 +0.25 1.01 |
0.85 2.5 0.91 |
T
|
X
|
|
22/12/2024 |
VfL Bochum 1848 Heidenheim |
2 0 (2) (0) |
0.85 -0.25 1.08 |
0.95 2.75 0.97 |
B
|
X
|
Borussia Dortmund
0% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/01/2025 |
Borussia Dortmund Shakhtar Donetsk |
0 0 (0) (0) |
0.73 -1.5 1.10 |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Borussia Dortmund Werder Bremen |
0 0 (0) (0) |
1.05 -1.0 0.85 |
0.86 3.0 0.93 |
|||
21/01/2025 |
Bologna Borussia Dortmund |
2 1 (0) (1) |
0.94 +0 0.98 |
0.87 2.5 0.87 |
B
|
T
|
|
17/01/2025 |
Eintracht Frankfurt Borussia Dortmund |
2 0 (1) (0) |
1.04 +0 0.88 |
0.89 2.75 1.01 |
B
|
X
|
|
14/01/2025 |
Holstein Kiel Borussia Dortmund |
4 2 (3) (0) |
0.9 1.25 1.0 |
1.03 3.25 0.87 |
B
|
T
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
1 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
5 Tổng 0
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 7
10 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 16
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 7
11 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
23 Tổng 16