VĐQG Đức - 21/12/2024 17:30
SVĐ: BayArena
5 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.91 -2 3/4 -0.98
0.97 3.0 0.93
- - -
- - -
1.38 5.00 7.50
0.86 9.5 0.82
- - -
- - -
0.95 -1 1/2 0.90
0.95 1.25 0.93
- - -
- - -
1.90 2.50 6.50
0.87 4.5 0.95
- - -
- - -
-
-
24’
Đang cập nhật
Lukas Kübler
-
Florian Wirtz
Florian Wirtz
33’ -
Florian Wirtz
Patrik Schick
45’ -
Exequiel Palacios
Florian Wirtz
51’ -
55’
M. Gregoritsch
Vincenzo Grifo
-
58’
Ritsu Doan
Merlin Röhl
-
Florian Wirtz
Patrik Schick
67’ -
Nathan Tella
Martin Terrier
69’ -
Florian Wirtz
Patrik Schick
74’ -
75’
M. Gregoritsch
J. Adamu
-
Alejandro Grimaldo
Patrik Schick
77’ -
Đang cập nhật
Patrik Schick
78’ -
Jeremie Frimpong
Aleix García
80’ -
Alejandro Grimaldo
Arthur
81’ -
Piero Hincapié
Jeanuël Belocian
83’ -
85’
Maximilian Eggestein
Nicolas Höfler
-
90’
Đang cập nhật
Merlin Röhl
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
2
67%
33%
1
7
8
9
680
335
20
8
12
2
0
1
Bayer 04 Leverkusen SC Freiburg
Bayer 04 Leverkusen 3-4-2-1
Huấn luyện viên: Xabier Alonso Olano
3-4-2-1 SC Freiburg
Huấn luyện viên: Julian Schuster
10
Florian Wirtz
34
Granit Xhaka
34
Granit Xhaka
34
Granit Xhaka
4
Jonathan Tah
4
Jonathan Tah
4
Jonathan Tah
4
Jonathan Tah
30
Jeremie Frimpong
30
Jeremie Frimpong
20
Alejandro Grimaldo
32
Vincenzo Grifo
8
Maximilian Eggestein
8
Maximilian Eggestein
8
Maximilian Eggestein
8
Maximilian Eggestein
38
M. Gregoritsch
38
M. Gregoritsch
9
Lucas Höler
9
Lucas Höler
9
Lucas Höler
42
Ritsu Doan
Bayer 04 Leverkusen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Florian Wirtz Tiền vệ |
25 | 7 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
20 Alejandro Grimaldo Tiền vệ |
24 | 2 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
30 Jeremie Frimpong Tiền vệ |
25 | 1 | 5 | 6 | 0 | Tiền vệ |
34 Granit Xhaka Tiền vệ |
25 | 1 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
4 Jonathan Tah Hậu vệ |
25 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Piero Hincapié Hậu vệ |
25 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
14 Patrik Schick Tiền đạo |
23 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Exequiel Palacios Tiền vệ |
19 | 0 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Edmond Tapsoba Hậu vệ |
25 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
19 Nathan Tella Tiền vệ |
24 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Lukas Hradecky Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
SC Freiburg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
32 Vincenzo Grifo Tiền vệ |
63 | 16 | 16 | 3 | 0 | Tiền vệ |
42 Ritsu Doan Tiền vệ |
58 | 13 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
38 M. Gregoritsch Tiền đạo |
55 | 12 | 5 | 2 | 0 | Tiền đạo |
9 Lucas Höler Tiền vệ |
62 | 8 | 5 | 9 | 0 | Tiền vệ |
8 Maximilian Eggestein Tiền vệ |
62 | 3 | 4 | 7 | 0 | Tiền vệ |
30 Christian Günter Hậu vệ |
38 | 3 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Lukas Kübler Hậu vệ |
57 | 3 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
3 P. Lienhart Hậu vệ |
41 | 2 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
28 Matthias Ginter Hậu vệ |
50 | 1 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
6 Patrick Osterhage Tiền vệ |
16 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Noah Atubolu Thủ môn |
61 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Bayer 04 Leverkusen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Matej Kovar Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Robert Andrich Tiền vệ |
25 | 2 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
23 Nordi Mukiele Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Martin Terrier Tiền đạo |
18 | 1 | 1 | 1 | 1 | Tiền đạo |
44 Jeanuël Belocian Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
29 Artem Stepanov Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Arthur Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
40 Francis Onyeka Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Aleix García Tiền vệ |
25 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
SC Freiburg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
37 Maximilian Rosenfelder Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
44 Johan Manzambi Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Florian Müller Thủ môn |
59 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 F. Muslija Tiền vệ |
36 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 J. Adamu Tiền đạo |
52 | 5 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
25 Kiliann Sildillia Hậu vệ |
55 | 1 | 1 | 4 | 1 | Hậu vệ |
27 Nicolas Höfler Tiền vệ |
57 | 1 | 3 | 12 | 1 | Tiền vệ |
33 Jordy Makengo Hậu vệ |
52 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
34 Merlin Röhl Tiền vệ |
46 | 3 | 3 | 3 | 1 | Tiền vệ |
Bayer 04 Leverkusen
SC Freiburg
VĐQG Đức
SC Freiburg
2 : 3
(1-2)
Bayer 04 Leverkusen
VĐQG Đức
Bayer 04 Leverkusen
2 : 1
(1-0)
SC Freiburg
VĐQG Đức
SC Freiburg
1 : 1
(1-0)
Bayer 04 Leverkusen
VĐQG Đức
Bayer 04 Leverkusen
2 : 3
(1-0)
SC Freiburg
VĐQG Đức
Bayer 04 Leverkusen
2 : 1
(0-0)
SC Freiburg
Bayer 04 Leverkusen
SC Freiburg
0% 0% 100%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Bayer 04 Leverkusen
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 |
FC Augsburg Bayer 04 Leverkusen |
0 2 (0) (2) |
0.89 +1.0 1.04 |
0.87 2.5 0.87 |
T
|
X
|
|
10/12/2024 |
Bayer 04 Leverkusen Inter |
1 0 (0) (0) |
0.93 -0.25 1.00 |
0.95 2.5 0.80 |
T
|
X
|
|
07/12/2024 |
Bayer 04 Leverkusen St. Pauli |
2 1 (2) (0) |
0.88 -1.5 1.05 |
0.90 3.0 0.81 |
B
|
H
|
|
03/12/2024 |
FC Bayern München Bayer 04 Leverkusen |
0 1 (0) (0) |
1.00 -1.25 0.85 |
0.89 2.75 0.97 |
T
|
X
|
|
30/11/2024 |
FC Union Berlin Bayer 04 Leverkusen |
1 2 (1) (1) |
1.00 +0.5 0.92 |
0.95 2.25 0.97 |
T
|
T
|
SC Freiburg
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/12/2024 |
SC Freiburg VfL Wolfsburg |
3 2 (1) (0) |
1.01 -0.25 0.92 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
08/12/2024 |
TSG Hoffenheim SC Freiburg |
1 1 (0) (0) |
0.82 +0 0.99 |
0.95 2.5 0.95 |
H
|
X
|
|
03/12/2024 |
DSC Arminia Bielefeld SC Freiburg |
3 1 (2) (0) |
0.91 +0.75 0.88 |
0.86 2.5 0.93 |
B
|
T
|
|
30/11/2024 |
SC Freiburg Borussia Mönchengladbach |
3 1 (1) (0) |
0.99 -0.5 0.91 |
0.85 2.75 0.94 |
T
|
T
|
|
23/11/2024 |
Borussia Dortmund SC Freiburg |
4 0 (2) (0) |
1.06 -0.75 0.87 |
0.97 2.75 0.95 |
B
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 2
1 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 7
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 9
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
15 Tổng 10
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 5
6 Thẻ vàng đội 15
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
22 Tổng 17