VĐQG Đức - 18/01/2025 14:30
SVĐ: MHPArena
4 : 0
Trận đấu đã kết thúc
1.00 -1 0.90
0.95 3.0 0.97
- - -
- - -
1.57 4.33 5.25
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
0.75 -1 3/4 -0.89
0.99 1.25 0.91
- - -
- - -
2.10 2.50 5.00
0.97 4.5 0.85
- - -
- - -
-
-
A. Stiller
Anthony Rouault
2’ -
Đang cập nhật
Josha Vagnoman
11’ -
15’
Đang cập nhật
Patrick Osterhage
-
A. Stiller
E. Demirović
17’ -
20’
Matthias Ginter
P. Lienhart
-
Đang cập nhật
E. Demirović
29’ -
Đang cập nhật
Nick Woltemade
45’ -
Đang cập nhật
A. Karazor
53’ -
59’
Vincenzo Grifo
Eren Dinkçi
-
J. Leweling
C. Führich
61’ -
Enzo Millot
Jacob Bruun Larsen
62’ -
E. Demirović
D. Undav
69’ -
76’
Merlin Röhl
Lucas Höler
-
77’
J. Adamu
M. Gregoritsch
-
C. Führich
D. Undav
80’ -
Ameen Al-Dakhil
Julian Chabot
81’ -
Đang cập nhật
Jacob Bruun Larsen
82’ -
Đang cập nhật
D. Undav
84’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
1
57%
43%
0
3
8
12
525
402
12
4
7
0
2
2
VfB Stuttgart SC Freiburg
VfB Stuttgart 4-4-2
Huấn luyện viên: Sebastian Hoeneß
4-4-2 SC Freiburg
Huấn luyện viên: Julian Schuster
9
Ermedin Demirović
16
Atakan Karazor
16
Atakan Karazor
16
Atakan Karazor
16
Atakan Karazor
16
Atakan Karazor
16
Atakan Karazor
16
Atakan Karazor
16
Atakan Karazor
18
Jamie Leweling
18
Jamie Leweling
32
Vincenzo Grifo
34
Merlin Röhl
34
Merlin Röhl
34
Merlin Röhl
34
Merlin Röhl
20
Junior Chikwubuike Adamu
20
Junior Chikwubuike Adamu
8
Maximilian Eggestein
8
Maximilian Eggestein
8
Maximilian Eggestein
42
Ritsu Doan
VfB Stuttgart
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Ermedin Demirović Tiền đạo |
28 | 6 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
8 Enzo Millot Tiền vệ |
28 | 5 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
18 Jamie Leweling Tiền vệ |
18 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
33 Alexander Nübel Thủ môn |
28 | 0 | 1 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Atakan Karazor Tiền vệ |
27 | 1 | 1 | 3 | 1 | Tiền vệ |
6 Angelo Stiller Tiền vệ |
28 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Nick Woltemade Tiền đạo |
22 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Josha Mamadou Karaboue Vagnomann Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
29 Anthony Rouault Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 Ameen Al Dakhil Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Ramon Hendriks Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
SC Freiburg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
32 Vincenzo Grifo Tiền vệ |
66 | 16 | 16 | 3 | 0 | Tiền vệ |
42 Ritsu Doan Tiền vệ |
61 | 13 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Junior Chikwubuike Adamu Tiền đạo |
55 | 5 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
8 Maximilian Eggestein Tiền vệ |
65 | 3 | 4 | 7 | 0 | Tiền vệ |
34 Merlin Röhl Tiền vệ |
49 | 3 | 3 | 3 | 1 | Tiền vệ |
30 Christian Günter Hậu vệ |
41 | 3 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Lukas Kübler Hậu vệ |
60 | 3 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
28 Matthias Ginter Hậu vệ |
53 | 1 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
6 Patrick Osterhage Tiền vệ |
19 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Florian Müller Thủ môn |
62 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
37 Max Rosenfelder Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
VfB Stuttgart
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
32 Fabian Rieder Tiền vệ |
28 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Pascal Stenzel Hậu vệ |
28 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Fabian Bredlow Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Julian Chabot Hậu vệ |
26 | 0 | 1 | 3 | 1 | Hậu vệ |
5 Yannik Keitel Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Jacob Bruun Larsen Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Chris Führich Tiền vệ |
26 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Deniz Undav Tiền đạo |
18 | 7 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Maximilian Mittelstädt Hậu vệ |
27 | 0 | 5 | 3 | 0 | Hậu vệ |
SC Freiburg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Nicolas Höfler Tiền vệ |
60 | 1 | 3 | 12 | 1 | Tiền vệ |
3 Philipp Lienhart Hậu vệ |
42 | 2 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
18 Eren Dinkci Tiền đạo |
14 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Florent Muslija Tiền vệ |
39 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Jordy Makengo Hậu vệ |
55 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Lucas Höler Tiền đạo |
65 | 8 | 5 | 9 | 0 | Tiền đạo |
38 Michael Gregoritsch Tiền đạo |
58 | 12 | 5 | 2 | 0 | Tiền đạo |
24 Jannik Huth Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
44 Johan Manzambi Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
VfB Stuttgart
SC Freiburg
VĐQG Đức
SC Freiburg
3 : 1
(1-1)
VfB Stuttgart
VĐQG Đức
SC Freiburg
1 : 3
(1-2)
VfB Stuttgart
VĐQG Đức
VfB Stuttgart
5 : 0
(3-0)
SC Freiburg
VĐQG Đức
SC Freiburg
2 : 1
(0-1)
VfB Stuttgart
VĐQG Đức
VfB Stuttgart
0 : 1
(0-1)
SC Freiburg
VfB Stuttgart
SC Freiburg
20% 20% 60%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
VfB Stuttgart
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/01/2025 |
VfB Stuttgart RB Leipzig |
2 1 (0) (1) |
1.03 -0.5 0.90 |
0.84 3.25 0.95 |
T
|
X
|
|
12/01/2025 |
FC Augsburg VfB Stuttgart |
0 1 (0) (0) |
0.98 +0.5 0.95 |
0.95 2.75 0.84 |
T
|
X
|
|
05/01/2025 |
VfB Stuttgart Ajax |
2 2 (2) (0) |
0.91 -0.75 0.89 |
0.89 3.25 0.89 |
B
|
T
|
|
21/12/2024 |
VfB Stuttgart St. Pauli |
0 1 (0) (1) |
1.07 -1.25 0.86 |
0.98 3.0 0.82 |
B
|
X
|
|
15/12/2024 |
Heidenheim VfB Stuttgart |
1 3 (1) (2) |
0.96 +0.75 0.97 |
0.92 3.0 0.98 |
T
|
T
|
SC Freiburg
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/01/2025 |
Eintracht Frankfurt SC Freiburg |
4 1 (1) (1) |
0.86 -0.75 1.04 |
1.01 3.25 0.90 |
B
|
T
|
|
11/01/2025 |
SC Freiburg Holstein Kiel |
3 2 (2) (0) |
0.97 -1.25 0.96 |
0.95 3.0 0.95 |
B
|
T
|
|
21/12/2024 |
Bayer 04 Leverkusen SC Freiburg |
5 1 (1) (0) |
0.91 -1.25 1.02 |
0.97 3.0 0.93 |
B
|
T
|
|
13/12/2024 |
SC Freiburg VfL Wolfsburg |
3 2 (1) (0) |
1.01 -0.25 0.92 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
08/12/2024 |
TSG Hoffenheim SC Freiburg |
1 1 (0) (0) |
0.82 +0 0.99 |
0.95 2.5 0.95 |
H
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 3
17 Tổng 10
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 7
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 7
10 Thẻ vàng đội 18
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 3
31 Tổng 17