VĐQG Đức - 01/02/2025 14:30
SVĐ: Vonovia Ruhrstadion
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
1.00 0 0.81
0.72 2.5 -0.91
- - -
- - -
2.75 3.40 2.50
- - -
- - -
- - -
1.0 0 0.86
0.72 1.0 -0.88
- - -
- - -
3.25 2.25 3.10
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
VfL Bochum 1848 SC Freiburg
VfL Bochum 1848 3-4-1-2
Huấn luyện viên:
3-4-1-2 SC Freiburg
Huấn luyện viên:
29
Moritz Broschinski
15
Felix Passlack
15
Felix Passlack
15
Felix Passlack
9
Myron Boadu
9
Myron Boadu
9
Myron Boadu
9
Myron Boadu
19
Matúš Bero
32
Maximilian Wittek
32
Maximilian Wittek
32
Vincenzo Grifo
34
Merlin Röhl
34
Merlin Röhl
34
Merlin Röhl
34
Merlin Röhl
20
Junior Chikwubuike Adamu
20
Junior Chikwubuike Adamu
8
Maximilian Eggestein
8
Maximilian Eggestein
8
Maximilian Eggestein
42
Ritsu Doan
VfL Bochum 1848
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Moritz Broschinski Tiền đạo |
64 | 4 | 3 | 5 | 0 | Tiền đạo |
19 Matúš Bero Tiền vệ |
42 | 3 | 1 | 10 | 0 | Tiền vệ |
32 Maximilian Wittek Tiền vệ |
51 | 3 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
15 Felix Passlack Tiền vệ |
46 | 2 | 3 | 3 | 1 | Tiền vệ |
9 Myron Boadu Tiền đạo |
12 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
20 Ivan Ordets Hậu vệ |
72 | 2 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
10 Dani de Wit Tiền đạo |
17 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Bernardo Fernandes da Silva Junior Hậu vệ |
42 | 1 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
27 Patrick Drewes Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Tim Oermann Hậu vệ |
47 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Ibrahima Sissoko Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
SC Freiburg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
32 Vincenzo Grifo Tiền vệ |
67 | 16 | 16 | 3 | 0 | Tiền vệ |
42 Ritsu Doan Tiền vệ |
62 | 13 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Junior Chikwubuike Adamu Tiền đạo |
56 | 5 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
8 Maximilian Eggestein Tiền vệ |
66 | 3 | 4 | 7 | 0 | Tiền vệ |
34 Merlin Röhl Tiền vệ |
50 | 3 | 3 | 3 | 1 | Tiền vệ |
30 Christian Günter Hậu vệ |
42 | 3 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Lukas Kübler Hậu vệ |
61 | 3 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
28 Matthias Ginter Hậu vệ |
54 | 1 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
6 Patrick Osterhage Tiền vệ |
20 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Florian Müller Thủ môn |
63 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
37 Max Rosenfelder Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
VfL Bochum 1848
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Lukas Daschner Tiền vệ |
52 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
21 Gerrit Holtmann Tiền đạo |
41 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Jakov Medić Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
33 Philipp Hofmann Tiền đạo |
85 | 13 | 6 | 8 | 0 | Tiền đạo |
1 Timo Horn Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Koji Miyoshi Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Erhan Mašović Tiền vệ |
78 | 7 | 1 | 12 | 0 | Tiền vệ |
18 Samuel Bamba Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Cristian Gamboa Luna Hậu vệ |
71 | 2 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
SC Freiburg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Nicolas Höfler Tiền vệ |
61 | 1 | 3 | 12 | 1 | Tiền vệ |
3 Philipp Lienhart Hậu vệ |
43 | 2 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
18 Eren Dinkci Tiền đạo |
15 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Florent Muslija Tiền vệ |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Jordy Makengo Hậu vệ |
56 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Lucas Höler Tiền đạo |
66 | 8 | 5 | 9 | 0 | Tiền đạo |
38 Michael Gregoritsch Tiền đạo |
59 | 12 | 5 | 2 | 0 | Tiền đạo |
24 Jannik Huth Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
44 Johan Manzambi Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
VfL Bochum 1848
SC Freiburg
VĐQG Đức
SC Freiburg
2 : 1
(0-1)
VfL Bochum 1848
VĐQG Đức
VfL Bochum 1848
1 : 2
(0-1)
SC Freiburg
VĐQG Đức
SC Freiburg
2 : 1
(2-1)
VfL Bochum 1848
VĐQG Đức
VfL Bochum 1848
0 : 2
(0-1)
SC Freiburg
VĐQG Đức
SC Freiburg
1 : 0
(0-0)
VfL Bochum 1848
VfL Bochum 1848
SC Freiburg
20% 20% 60%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
VfL Bochum 1848
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Borussia Mönchengladbach VfL Bochum 1848 |
0 0 (0) (0) |
0.90 -0.75 0.91 |
0.96 3.0 0.83 |
|||
18/01/2025 |
VfL Bochum 1848 RB Leipzig |
4 3 (1) (3) |
0.98 +0.25 0.92 |
0.72 2.5 1.10 |
T
|
T
|
|
15/01/2025 |
VfL Bochum 1848 St. Pauli |
1 0 (0) (0) |
0.83 +0 1.00 |
0.90 2.5 0.80 |
T
|
X
|
|
11/01/2025 |
FSV Mainz 05 VfL Bochum 1848 |
2 0 (1) (0) |
0.87 -0.75 1.06 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
22/12/2024 |
VfL Bochum 1848 Heidenheim |
2 0 (2) (0) |
0.85 -0.25 1.08 |
0.95 2.75 0.97 |
T
|
X
|
SC Freiburg
0% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
SC Freiburg FC Bayern München |
0 0 (0) (0) |
0.93 +1.5 0.86 |
0.87 3.25 0.92 |
|||
18/01/2025 |
VfB Stuttgart SC Freiburg |
4 0 (3) (0) |
1.00 -1.0 0.90 |
0.95 3.0 0.97 |
B
|
T
|
|
14/01/2025 |
Eintracht Frankfurt SC Freiburg |
4 1 (1) (1) |
0.86 -0.75 1.04 |
1.01 3.25 0.90 |
B
|
T
|
|
11/01/2025 |
SC Freiburg Holstein Kiel |
3 2 (2) (0) |
0.97 -1.25 0.96 |
0.95 3.0 0.95 |
B
|
T
|
|
21/12/2024 |
Bayer 04 Leverkusen SC Freiburg |
5 1 (1) (0) |
0.91 -1.25 1.02 |
0.97 3.0 0.93 |
B
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 3
7 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
18 Tổng 5
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 7
2 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 13
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 10
9 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
20 Tổng 18