GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

VĐQG Đức - 01/02/2025 14:30

SVĐ: Vonovia Ruhrstadion

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 0 0.81

0.72 2.5 -0.91

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.75 3.40 2.50

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.0 0 0.86

0.72 1.0 -0.88

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.25 2.25 3.10

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    14:30 01/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Vonovia Ruhrstadion

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

VfL Bochum 1848 SC Freiburg

Đội hình

VfL Bochum 1848 3-4-1-2

Huấn luyện viên:

VfL Bochum 1848 VS SC Freiburg

3-4-1-2 SC Freiburg

Huấn luyện viên:

29

Moritz Broschinski

15

Felix Passlack

15

Felix Passlack

15

Felix Passlack

9

Myron Boadu

9

Myron Boadu

9

Myron Boadu

9

Myron Boadu

19

Matúš Bero

32

Maximilian Wittek

32

Maximilian Wittek

32

Vincenzo Grifo

34

Merlin Röhl

34

Merlin Röhl

34

Merlin Röhl

34

Merlin Röhl

20

Junior Chikwubuike Adamu

20

Junior Chikwubuike Adamu

8

Maximilian Eggestein

8

Maximilian Eggestein

8

Maximilian Eggestein

42

Ritsu Doan

Đội hình xuất phát

VfL Bochum 1848

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

29

Moritz Broschinski Tiền đạo

64 4 3 5 0 Tiền đạo

19

Matúš Bero Tiền vệ

42 3 1 10 0 Tiền vệ

32

Maximilian Wittek Tiền vệ

51 3 1 7 0 Tiền vệ

15

Felix Passlack Tiền vệ

46 2 3 3 1 Tiền vệ

9

Myron Boadu Tiền đạo

12 2 1 1 0 Tiền đạo

20

Ivan Ordets Hậu vệ

72 2 0 9 0 Hậu vệ

10

Dani de Wit Tiền đạo

17 2 0 1 0 Tiền đạo

5

Bernardo Fernandes da Silva Junior Hậu vệ

42 1 0 9 0 Hậu vệ

27

Patrick Drewes Thủ môn

19 0 0 0 0 Thủ môn

14

Tim Oermann Hậu vệ

47 0 0 2 0 Hậu vệ

6

Ibrahima Sissoko Tiền vệ

19 0 0 2 0 Tiền vệ

SC Freiburg

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

32

Vincenzo Grifo Tiền vệ

67 16 16 3 0 Tiền vệ

42

Ritsu Doan Tiền vệ

62 13 5 2 0 Tiền vệ

20

Junior Chikwubuike Adamu Tiền đạo

56 5 3 3 0 Tiền đạo

8

Maximilian Eggestein Tiền vệ

66 3 4 7 0 Tiền vệ

34

Merlin Röhl Tiền vệ

50 3 3 3 1 Tiền vệ

30

Christian Günter Hậu vệ

42 3 2 1 0 Hậu vệ

17

Lukas Kübler Hậu vệ

61 3 0 9 0 Hậu vệ

28

Matthias Ginter Hậu vệ

54 1 2 4 0 Hậu vệ

6

Patrick Osterhage Tiền vệ

20 0 1 1 0 Tiền vệ

21

Florian Müller Thủ môn

63 0 0 0 0 Thủ môn

37

Max Rosenfelder Hậu vệ

20 0 0 0 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

VfL Bochum 1848

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Lukas Daschner Tiền vệ

52 2 2 3 0 Tiền vệ

21

Gerrit Holtmann Tiền đạo

41 1 1 0 0 Tiền đạo

13

Jakov Medić Hậu vệ

17 0 0 1 0 Hậu vệ

33

Philipp Hofmann Tiền đạo

85 13 6 8 0 Tiền đạo

1

Timo Horn Thủ môn

19 0 0 0 0 Thủ môn

23

Koji Miyoshi Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

4

Erhan Mašović Tiền vệ

78 7 1 12 0 Tiền vệ

18

Samuel Bamba Tiền đạo

11 0 0 0 0 Tiền đạo

2

Cristian Gamboa Luna Hậu vệ

71 2 1 8 0 Hậu vệ

SC Freiburg

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

27

Nicolas Höfler Tiền vệ

61 1 3 12 1 Tiền vệ

3

Philipp Lienhart Hậu vệ

43 2 1 8 0 Hậu vệ

18

Eren Dinkci Tiền đạo

15 0 2 0 0 Tiền đạo

23

Florent Muslija Tiền vệ

40 0 0 0 0 Tiền vệ

33

Jordy Makengo Hậu vệ

56 0 1 1 0 Hậu vệ

9

Lucas Höler Tiền đạo

66 8 5 9 0 Tiền đạo

38

Michael Gregoritsch Tiền đạo

59 12 5 2 0 Tiền đạo

24

Jannik Huth Thủ môn

7 0 0 0 0 Thủ môn

44

Johan Manzambi Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

VfL Bochum 1848

SC Freiburg

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (VfL Bochum 1848: 0T - 0H - 5B) (SC Freiburg: 5T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
14/09/2024

VĐQG Đức

SC Freiburg

2 : 1

(0-1)

VfL Bochum 1848

10/03/2024

VĐQG Đức

VfL Bochum 1848

1 : 2

(0-1)

SC Freiburg

21/10/2023

VĐQG Đức

SC Freiburg

2 : 1

(2-1)

VfL Bochum 1848

18/02/2023

VĐQG Đức

VfL Bochum 1848

0 : 2

(0-1)

SC Freiburg

26/08/2022

VĐQG Đức

SC Freiburg

1 : 0

(0-0)

VfL Bochum 1848

Phong độ gần nhất

VfL Bochum 1848

Phong độ

SC Freiburg

5 trận gần nhất

20% 20% 60%

Tỷ lệ T/H/B

20% 20% 60%

1.4
TB bàn thắng
1.0
1.0
TB bàn thua
3.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

VfL Bochum 1848

60% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

0% Hòa

75% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Đức

25/01/2025

Borussia Mönchengladbach

VfL Bochum 1848

0 0

(0) (0)

0.90 -0.75 0.91

0.96 3.0 0.83

VĐQG Đức

18/01/2025

VfL Bochum 1848

RB Leipzig

4 3

(1) (3)

0.98 +0.25 0.92

0.72 2.5 1.10

T
T

VĐQG Đức

15/01/2025

VfL Bochum 1848

St. Pauli

1 0

(0) (0)

0.83 +0 1.00

0.90 2.5 0.80

T
X

VĐQG Đức

11/01/2025

FSV Mainz 05

VfL Bochum 1848

2 0

(1) (0)

0.87 -0.75 1.06

0.90 2.5 0.90

B
X

VĐQG Đức

22/12/2024

VfL Bochum 1848

Heidenheim

2 0

(2) (0)

0.85 -0.25 1.08

0.95 2.75 0.97

T
X

SC Freiburg

0% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Đức

25/01/2025

SC Freiburg

FC Bayern München

0 0

(0) (0)

0.93 +1.5 0.86

0.87 3.25 0.92

VĐQG Đức

18/01/2025

VfB Stuttgart

SC Freiburg

4 0

(3) (0)

1.00 -1.0 0.90

0.95 3.0 0.97

B
T

VĐQG Đức

14/01/2025

Eintracht Frankfurt

SC Freiburg

4 1

(1) (1)

0.86 -0.75 1.04

1.01 3.25 0.90

B
T

VĐQG Đức

11/01/2025

SC Freiburg

Holstein Kiel

3 2

(2) (0)

0.97 -1.25 0.96

0.95 3.0 0.95

B
T

VĐQG Đức

21/12/2024

Bayer 04 Leverkusen

SC Freiburg

5 1

(1) (0)

0.91 -1.25 1.02

0.97 3.0 0.93

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 3

7 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

18 Tổng 5

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 7

2 Thẻ vàng đội 0

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

2 Tổng 13

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 10

9 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

20 Tổng 18

Thống kê trên 5 trận gần nhất