VĐQG Đức - 11/01/2025 14:30
SVĐ: Europa-Park Stadion
3 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.97 -2 3/4 0.96
0.95 3.0 0.95
- - -
- - -
1.45 5.00 6.50
0.90 9.75 0.84
- - -
- - -
0.95 -1 1/2 0.90
0.92 1.25 0.86
- - -
- - -
1.90 2.60 6.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Eren Dinkçi
Nicolai Remberg
23’ -
37’
Đang cập nhật
Phil Harres
-
Đang cập nhật
Christian Günter
38’ -
45’
Đang cập nhật
A. Gigović
-
57’
A. Gigović
Lewis Holtby
-
Đang cập nhật
Lukas Kübler
58’ -
66’
Shuto Machino
Andu Yobel Kelati
-
Lucas Höler
M. Gregoritsch
69’ -
Ritsu Doan
Vincenzo Grifo
74’ -
Eren Dinkçi
Maximilian Philipp
76’ -
81’
Alexander Bernhardsson
Dominik Javorček
-
Maximilian Rosenfelder
Jordy Makengo
83’ -
85’
Timo Becker
Phil Harres
-
90’
Finn Porath
Phil Harres
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
1
51%
49%
5
3
9
12
460
438
14
14
5
7
1
4
SC Freiburg Holstein Kiel
SC Freiburg 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Julian Schuster
4-2-3-1 Holstein Kiel
Huấn luyện viên: Marcel Rapp
32
Vincenzo Grifo
34
Merlin Röhl
34
Merlin Röhl
34
Merlin Röhl
34
Merlin Röhl
9
Lucas Höler
9
Lucas Höler
8
Maximilian Eggestein
8
Maximilian Eggestein
8
Maximilian Eggestein
42
Ritsu Doan
18
Shuto Machino
8
Finn-Dominik Porath
8
Finn-Dominik Porath
8
Finn-Dominik Porath
22
Nicolai Remberg
22
Nicolai Remberg
22
Nicolai Remberg
22
Nicolai Remberg
11
Alexander Bernhardsson
11
Alexander Bernhardsson
17
Timo Becker
SC Freiburg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
32 Vincenzo Grifo Tiền vệ |
64 | 16 | 16 | 3 | 0 | Tiền vệ |
42 Ritsu Doan Tiền vệ |
59 | 13 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Lucas Höler Tiền đạo |
63 | 8 | 5 | 9 | 0 | Tiền đạo |
8 Maximilian Eggestein Tiền vệ |
63 | 3 | 4 | 7 | 0 | Tiền vệ |
34 Merlin Röhl Tiền vệ |
47 | 3 | 3 | 3 | 1 | Tiền vệ |
30 Christian Günter Hậu vệ |
39 | 3 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Lukas Kübler Hậu vệ |
58 | 3 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
28 Matthias Ginter Hậu vệ |
51 | 1 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
18 Eren Dinkci Tiền vệ |
12 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Noah Atubolu Thủ môn |
62 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
37 Max Rosenfelder Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Holstein Kiel
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Shuto Machino Tiền đạo |
53 | 10 | 5 | 3 | 0 | Tiền đạo |
17 Timo Becker Hậu vệ |
44 | 7 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
11 Alexander Bernhardsson Tiền đạo |
21 | 5 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
8 Finn-Dominik Porath Tiền vệ |
49 | 4 | 5 | 9 | 0 | Tiền vệ |
22 Nicolai Remberg Tiền vệ |
53 | 3 | 4 | 8 | 0 | Tiền vệ |
23 Lasse Rosenboom Tiền vệ |
46 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
37 Armin Gigovic Tiền vệ |
16 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Timon Weiner Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
26 David Zec Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Marco Komenda Hậu vệ |
43 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
19 Phil Harres Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
SC Freiburg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Florian Müller Thủ môn |
60 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
38 Michael Gregoritsch Tiền đạo |
56 | 12 | 5 | 2 | 0 | Tiền đạo |
27 Nicolas Höfler Tiền vệ |
58 | 1 | 3 | 12 | 1 | Tiền vệ |
23 Florent Muslija Tiền vệ |
37 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Jordy Makengo Hậu vệ |
53 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
25 Kiliann Sildillia Hậu vệ |
56 | 1 | 1 | 4 | 1 | Hậu vệ |
6 Patrick Osterhage Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Junior Chikwubuike Adamu Tiền đạo |
53 | 5 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
26 Maximilian Philipp Tiền đạo |
39 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
Holstein Kiel
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Dominik Javorček Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Carl Johansson Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
14 Max Geschwill Hậu vệ |
17 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 Jann-Fiete Arp Tiền đạo |
42 | 6 | 2 | 5 | 1 | Tiền đạo |
10 Lewis Harry Holtby Tiền vệ |
46 | 5 | 8 | 9 | 1 | Tiền vệ |
21 Thomas Dähne Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Andu Yobel Kelati Tiền vệ |
6 | 0 | 1 | 1 | 1 | Tiền vệ |
24 Magnus Knudsen Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 Marko Ivezić Tiền vệ |
53 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
SC Freiburg
Holstein Kiel
SC Freiburg
Holstein Kiel
40% 20% 40%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
SC Freiburg
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/12/2024 |
Bayer 04 Leverkusen SC Freiburg |
5 1 (1) (0) |
0.91 -1.25 1.02 |
0.97 3.0 0.93 |
B
|
T
|
|
13/12/2024 |
SC Freiburg VfL Wolfsburg |
3 2 (1) (0) |
1.01 -0.25 0.92 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
08/12/2024 |
TSG Hoffenheim SC Freiburg |
1 1 (0) (0) |
0.82 +0 0.99 |
0.95 2.5 0.95 |
H
|
X
|
|
03/12/2024 |
DSC Arminia Bielefeld SC Freiburg |
3 1 (2) (0) |
0.91 +0.75 0.88 |
0.86 2.5 0.93 |
B
|
T
|
|
30/11/2024 |
SC Freiburg Borussia Mönchengladbach |
3 1 (1) (0) |
0.99 -0.5 0.91 |
0.85 2.75 0.94 |
T
|
T
|
Holstein Kiel
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/12/2024 |
Holstein Kiel FC Augsburg |
5 1 (4) (1) |
1.04 +0.25 0.89 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
14/12/2024 |
Borussia Mönchengladbach Holstein Kiel |
4 1 (3) (1) |
0.88 -1.25 1.05 |
0.86 3.25 0.93 |
B
|
T
|
|
07/12/2024 |
Holstein Kiel RB Leipzig |
0 2 (0) (1) |
0.85 +1.25 1.08 |
0.77 3.0 0.94 |
B
|
X
|
|
29/11/2024 |
St. Pauli Holstein Kiel |
3 1 (1) (0) |
0.90 -0.75 1.03 |
0.94 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
24/11/2024 |
Holstein Kiel FSV Mainz 05 |
0 3 (0) (2) |
0.92 +0.25 0.98 |
0.93 2.75 0.86 |
B
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 7
5 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 13
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 10
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 10
10 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 23