GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Đức - 13/12/2024 19:30

SVĐ: Europa-Park Stadion

3 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.99 -1 3/4 0.92

0.90 2.5 0.90

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.25 3.40 3.20

0.85 9.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.76 0 -0.86

0.79 1.0 1.00

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.87 2.20 3.60

1.0 4.5 0.82

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Lukas Kübler

    22’
  • Đang cập nhật

    M. Gregoritsch

    31’
  • Lucas Höler

    Lukas Kübler

    42’
  • 46’

    Tiago Tomás

    J. Wind

  • M. Gregoritsch

    Lukas Kübler

    51’
  • 57’

    Bence Dárdai

    Yannick Gerhardt

  • Ritsu Doan

    M. Gregoritsch

    61’
  • M. Gregoritsch

    Eren Dinkçi

    62’
  • Christian Günter

    Jordy Makengo

    70’
  • 75’

    Ridle Baku

    J. Wind

  • Đang cập nhật

    Maximilian Rosenfelder

    76’
  • 81’

    Kilian Fischer

    Lukas Nmecha

  • 83’

    Yannick Gerhardt

    Mattias Svanberg

  • Đang cập nhật

    Maximilian Eggestein

    85’
  • Ritsu Doan

    Kiliann Sildillia

    86’
  • 88’

    Đang cập nhật

    D. Vavro

  • 90’

    Mohamed El Amine Amoura

    Kevin Behrens

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    19:30 13/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Europa-Park Stadion

  • Trọng tài chính:

    S. Stegemann

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Julian Schuster

  • Ngày sinh:

    15-04-1985

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    22 (T:10, H:4, B:8)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Ralph Hasenhüttl

  • Ngày sinh:

    09-08-1967

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    135 (T:50, H:27, B:58)

5

Phạt góc

6

52%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

48%

3

Cứu thua

6

11

Phạm lỗi

3

475

Tổng số đường chuyền

426

18

Dứt điểm

20

10

Dứt điểm trúng đích

5

2

Việt vị

2

SC Freiburg VfL Wolfsburg

Đội hình

SC Freiburg 4-2-2-2

Huấn luyện viên: Julian Schuster

SC Freiburg VS VfL Wolfsburg

4-2-2-2 VfL Wolfsburg

Huấn luyện viên: Ralph Hasenhüttl

32

Vincenzo Grifo

8

Maximilian Eggestein

8

Maximilian Eggestein

8

Maximilian Eggestein

8

Maximilian Eggestein

38

M. Gregoritsch

38

M. Gregoritsch

38

M. Gregoritsch

38

M. Gregoritsch

38

M. Gregoritsch

38

M. Gregoritsch

27

Maximilian Arnold

21

Joakim Mæhle

21

Joakim Mæhle

21

Joakim Mæhle

21

Joakim Mæhle

21

Joakim Mæhle

21

Joakim Mæhle

21

Joakim Mæhle

21

Joakim Mæhle

39

P. Wimmer

39

P. Wimmer

Đội hình xuất phát

SC Freiburg

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

32

Vincenzo Grifo Tiền vệ

62 16 16 3 0 Tiền vệ

42

Ritsu Doan Tiền vệ

57 13 5 2 0 Tiền vệ

38

M. Gregoritsch Tiền đạo

54 12 5 2 0 Tiền đạo

9

Lucas Höler Tiền đạo

61 8 5 9 0 Tiền đạo

8

Maximilian Eggestein Tiền vệ

61 3 4 7 0 Tiền vệ

30

Christian Günter Hậu vệ

37 3 2 1 0 Hậu vệ

17

Lukas Kübler Hậu vệ

56 3 0 9 0 Hậu vệ

3

P. Lienhart Hậu vệ

40 2 1 8 0 Hậu vệ

28

Matthias Ginter Hậu vệ

49 1 2 4 0 Hậu vệ

6

Patrick Osterhage Tiền vệ

15 0 1 1 0 Tiền vệ

1

Noah Atubolu Thủ môn

60 0 0 0 0 Thủ môn

VfL Wolfsburg

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

27

Maximilian Arnold Tiền vệ

79 9 5 20 0 Tiền vệ

20

Ridle Baku Tiền vệ

85 8 3 12 0 Tiền vệ

39

P. Wimmer Tiền vệ

58 7 9 11 2 Tiền vệ

11

Tiago Tomás Tiền đạo

47 5 4 5 0 Tiền đạo

21

Joakim Mæhle Hậu vệ

44 3 4 6 0 Hậu vệ

9

Mohamed El Amine Amoura Tiền đạo

13 2 4 3 0 Tiền đạo

4

K. Koulierakis Hậu vệ

13 0 1 1 0 Hậu vệ

1

Kamil Grabara Thủ môn

16 0 0 1 0 Thủ môn

2

Kilian Fischer Hậu vệ

66 0 0 4 0 Hậu vệ

18

D. Vavro Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

24

Bence Dárdai Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

SC Freiburg

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

37

Maximilian Rosenfelder Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

23

F. Muslija Tiền vệ

35 0 0 0 0 Tiền vệ

27

Nicolas Höfler Tiền vệ

56 1 3 12 1 Tiền vệ

33

Jordy Makengo Hậu vệ

51 0 1 1 0 Hậu vệ

18

Eren Dinkçi Tiền đạo

11 0 2 0 0 Tiền đạo

34

Merlin Röhl Tiền vệ

45 3 3 3 1 Tiền vệ

25

Kiliann Sildillia Hậu vệ

54 1 1 4 1 Hậu vệ

26

Maximilian Philipp Tiền đạo

38 2 0 3 0 Tiền đạo

24

Jannik Huth Thủ môn

5 0 0 0 0 Thủ môn

VfL Wolfsburg

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Kevin Behrens Tiền đạo

30 1 1 1 0 Tiền đạo

29

Marius Müller Thủ môn

16 0 0 0 0 Thủ môn

31

Yannick Gerhardt Tiền vệ

77 9 5 9 1 Tiền vệ

5

C. Zesiger Hậu vệ

52 0 0 8 0 Hậu vệ

32

Mattias Svanberg Tiền vệ

75 6 9 16 0 Tiền vệ

8

Salih Özcan Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Lukas Nmecha Tiền đạo

28 6 0 3 0 Tiền đạo

23

J. Wind Tiền đạo

78 21 9 6 0 Tiền đạo

16

J. Kamiński Tiền vệ

80 5 6 2 0 Tiền vệ

SC Freiburg

VfL Wolfsburg

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (SC Freiburg: 3T - 0H - 2B) (VfL Wolfsburg: 2T - 0H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
27/04/2024

VĐQG Đức

SC Freiburg

1 : 2

(1-0)

VfL Wolfsburg

09/12/2023

VĐQG Đức

VfL Wolfsburg

0 : 1

(0-0)

SC Freiburg

19/05/2023

VĐQG Đức

SC Freiburg

2 : 0

(0-0)

VfL Wolfsburg

21/01/2023

VĐQG Đức

VfL Wolfsburg

6 : 0

(3-0)

SC Freiburg

12/03/2022

VĐQG Đức

SC Freiburg

3 : 2

(2-0)

VfL Wolfsburg

Phong độ gần nhất

SC Freiburg

Phong độ

VfL Wolfsburg

5 trận gần nhất

40% 40% 20%

Tỷ lệ T/H/B

100% 0% 0%

1.0
TB bàn thắng
3.2
1.8
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

SC Freiburg

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Đức

08/12/2024

TSG Hoffenheim

SC Freiburg

1 1

(0) (0)

0.82 +0 0.99

0.95 2.5 0.95

H
X

Cúp Đức

03/12/2024

DSC Arminia Bielefeld

SC Freiburg

3 1

(2) (0)

0.91 +0.75 0.88

0.86 2.5 0.93

B
T

VĐQG Đức

30/11/2024

SC Freiburg

Borussia Mönchengladbach

3 1

(1) (0)

0.99 -0.5 0.91

0.85 2.75 0.94

T
T

VĐQG Đức

23/11/2024

Borussia Dortmund

SC Freiburg

4 0

(2) (0)

1.06 -0.75 0.87

0.97 2.75 0.95

B
T

VĐQG Đức

08/11/2024

FC Union Berlin

SC Freiburg

0 0

(0) (0)

1.08 -0.25 0.85

1.00 2.25 0.90

T
X

VfL Wolfsburg

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Đức

08/12/2024

VfL Wolfsburg

FSV Mainz 05

4 3

(1) (2)

0.82 -0.25 1.08

0.90 2.5 0.90

T
T

Cúp Đức

04/12/2024

VfL Wolfsburg

TSG Hoffenheim

3 0

(0) (0)

0.87 -0.5 0.97

0.91 3.0 0.90

T
H

VĐQG Đức

30/11/2024

RB Leipzig

VfL Wolfsburg

1 5

(0) (3)

0.99 -0.75 0.91

0.80 2.75 0.98

T
T

VĐQG Đức

23/11/2024

VfL Wolfsburg

FC Union Berlin

1 0

(0) (0)

0.83 -0.25 1.10

0.90 2.25 0.90

T
X

VĐQG Đức

10/11/2024

Heidenheim

VfL Wolfsburg

1 3

(0) (2)

1.09 +0 0.85

0.90 2.5 0.90

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 9

1 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

2 Tổng 15

Sân khách

8 Thẻ vàng đối thủ 3

6 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

2 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 11

Tất cả

14 Thẻ vàng đối thủ 12

7 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

2 Thẻ đỏ đội 0

15 Tổng 26

Thống kê trên 5 trận gần nhất