GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

Cúp Quốc Gia Israel - 26/01/2024 12:00

SVĐ: Doha Stadium

2 : 2

Kết thúc sau khi đá phạt đền

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.98 -2 3/4 0.83

0.89 3.0 0.77

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.40 4.50 5.25

-0.83 8.00 -1.00

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.98 -1 1/2 0.83

0.93 1.25 0.78

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.91 2.50 5.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Adrian Fawn

    19’
  • Đang cập nhật

    Stephane Omeonga

    31’
  • 39’

    Đang cập nhật

    David Tiram

  • Basil Khuri

    Godwin Chinemeren

    46’
  • Đang cập nhật

    Zahi Ahmed

    55’
  • 63’

    Đang cập nhật

    Sean Herd

  • Ido Vaier

    Mufalah Shlaata

    64’
  • 66’

    Đang cập nhật

    Ben Reichert

  • Đang cập nhật

    Godwin Chinemeren

    67’
  • 71’

    Ben Reichert

    Netanel Askias

  • 77’

    Đang cập nhật

    Kule Mbombo

  • Muhamad Shaker

    Muhamad Badarna

    80’
  • 90’

    Kule Mbombo

    Roy Melika

  • 120’

    Đang cập nhật

    Idan Cohen

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    12:00 26/01/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Doha Stadium

  • Trọng tài chính:

    S. Berman

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Slobodan Drapić

  • Ngày sinh:

    28-02-1965

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    142 (T:46, H:49, B:47)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Yaron Hohenboym

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    26 (T:9, H:4, B:13)

8

Phạt góc

7

46%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

54%

2

Cứu thua

3

2

Phạm lỗi

3

2

Tổng số đường chuyền

2

10

Dứt điểm

7

5

Dứt điểm trúng đích

4

0

Việt vị

0

Bnei Sakhnin Hapoel Ramat HaSharon

Đội hình

Bnei Sakhnin 3-5-1-1

Huấn luyện viên: Slobodan Drapić

Bnei Sakhnin VS Hapoel Ramat HaSharon

3-5-1-1 Hapoel Ramat HaSharon

Huấn luyện viên: Yaron Hohenboym

24

Basil Khuri

16

Muhamad Shaker

16

Muhamad Shaker

16

Muhamad Shaker

8

Matanel Tadisa

8

Matanel Tadisa

8

Matanel Tadisa

8

Matanel Tadisa

8

Matanel Tadisa

9

Zahi Ahmed

9

Zahi Ahmed

20

Idan Cohen

5

David Tiram

5

David Tiram

5

David Tiram

5

David Tiram

26

Ronen Gerdashov

26

Ronen Gerdashov

26

Ronen Gerdashov

26

Ronen Gerdashov

26

Ronen Gerdashov

18

Ben Reichert

Đội hình xuất phát

Bnei Sakhnin

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

24

Basil Khuri Tiền vệ

29 4 0 1 2 Tiền vệ

9

Zahi Ahmed Tiền vệ

16 2 2 3 0 Tiền vệ

28

Ovadia Dervish Hậu vệ

51 1 2 4 0 Hậu vệ

16

Muhamad Shaker Tiền đạo

14 1 1 3 0 Tiền đạo

70

Adrian Fawn Tiền vệ

13 1 0 0 2 Tiền vệ

8

Matanel Tadisa Tiền vệ

16 0 3 1 0 Tiền vệ

33

Stephane Omeonga Tiền vệ

12 0 0 1 0 Tiền vệ

3

Ido Vaier Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Itai Ben Hamo Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

72

Rotem Keller Hậu vệ

16 0 0 3 0 Hậu vệ

22

Mohammed Abu Nil Thủ môn

18 1 0 2 0 Thủ môn

Hapoel Ramat HaSharon

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Idan Cohen Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Ben Reichert Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Ben Hadadi Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

22

Kule Mbombo Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

5

David Tiram Hậu vệ

3 0 0 1 0 Hậu vệ

26

Ronen Gerdashov Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

24

Alon Ginat Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Gal Gabi Matuk Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

25

Tamir Stoller Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

70

Dor Kochav Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

4

Sean Herd Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Bnei Sakhnin

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

30

Abed Yassin Thủ môn

16 0 0 0 0 Thủ môn

90

Godwin Chinemeren Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Dor Hugi Tiền vệ

31 8 2 4 0 Tiền vệ

29

Anis Forat Ayias Tiền đạo

14 1 0 0 0 Tiền đạo

19

Saher Taji Tiền vệ

38 3 1 3 0 Tiền vệ

37

Ahmed Taha Hậu vệ

10 0 0 2 0 Hậu vệ

10

Mufalah Shlaata Tiền vệ

19 1 0 0 0 Tiền vệ

26

Rami Ganayim Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

77

Muhamad Badarna Tiền đạo

32 1 0 3 0 Tiền đạo

Hapoel Ramat HaSharon

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Or Ostaynd Tiền vệ

3 0 0 1 0 Tiền vệ

10

Roy Melika Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

21

Ido Madvil Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Shahaf Mor Tiền vệ

3 0 0 1 0 Tiền vệ

11

Netanel Askias Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

55

Ido Sharon Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

3

Itamar Guri Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

Bnei Sakhnin

Hapoel Ramat HaSharon

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Bnei Sakhnin: 0T - 0H - 0B) (Hapoel Ramat HaSharon: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Bnei Sakhnin

Phong độ

Hapoel Ramat HaSharon

5 trận gần nhất

20% 80% 0%

Tỷ lệ T/H/B

40% 0% 60%

0.8
TB bàn thắng
2.0
1.4
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Bnei Sakhnin

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Israel

21/01/2024

Bnei Sakhnin

Maccabi Petah Tikva

1 1

(0) (0)

0.95 -0.5 0.90

0.95 2.5 0.85

B
X

VĐQG Israel

17/01/2024

Bnei Sakhnin

Maccabi Haifa

0 3

(0) (1)

1.00 +1.0 0.85

0.70 2.5 1.10

B
T

VĐQG Israel

13/01/2024

Hapoel Katamon

Bnei Sakhnin

0 0

(0) (0)

1.03 -0.25 0.83

0.94 2.0 0.88

T
X

VĐQG Israel

06/01/2024

Bnei Sakhnin

Hapoel Petah Tikva

0 0

(0) (0)

0.78 -0.25 1.10

1.00 2.5 0.80

B
X

VĐQG Israel

03/01/2024

Hapoel Tel Aviv

Bnei Sakhnin

3 3

(0) (2)

0.95 -0.25 0.90

1.10 2.5 0.70

T
T

Hapoel Ramat HaSharon

20% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Israel

10/01/2024

Hapoel Ramat HaSharon

Hapoel Afula

7 0

(2) (0)

0.83 -0.5 0.98

0.89 2.75 0.89

T
T

Cúp Quốc Gia Israel

03/01/2023

Hapoel Ramat HaSharon

Ashdod

0 1

(0) (0)

- - -

- - -

Cúp Quốc Gia Israel

12/12/2022

Hapoel Ramat HaSharon

Holon Yermiyahu

2 0

(0) (0)

- - -

- - -

Cúp Quốc Gia Israel

26/10/2021

Hapoel Acre

Hapoel Ramat HaSharon

1 0

(0) (0)

- - -

- - -

Cúp Quốc Gia Israel

15/12/2020

Hapoel Ramat HaSharon

MS Tira

1 1

(1) (1)

- - -

- - -

Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

14 Thẻ vàng đối thủ 7

3 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

10 Tổng 21

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 2

3 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

2 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 6

Tất cả

18 Thẻ vàng đối thủ 9

6 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

2 Thẻ đỏ đội 1

19 Tổng 27

Thống kê trên 5 trận gần nhất