Cúp Quốc Gia Israel - 27/12/2024 12:00
SVĐ: National Stadium Ramat Gan
2 : 2
Kết thúc sau khi đá phạt đền
0.92 -1 1/2 0.86
0.81 2.75 0.81
- - -
- - -
2.00 3.75 2.87
0.98 9 0.82
- - -
- - -
-0.87 -1 3/4 0.67
-0.96 1.25 0.78
- - -
- - -
2.60 2.25 3.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
1’ -
2’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
3’ -
4’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
5’ -
6’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
7’ -
8’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
9’ -
10’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
11’ -
12’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
29’ -
35’
Đang cập nhật
Shavit Mazal
-
Đang cập nhật
Yaniv Mizrahi
44’ -
58’
Sahar Revivo
Nehoray Kariv
-
Daniel Onyemuchara
Adar Ratner
59’ -
64’
Shavit Mazal
Ziv Ben Shimol
-
Đang cập nhật
Sagi Dror
65’ -
Tom Aida
Mor Buskila
68’ -
Đang cập nhật
Yaniv Mizrahi
71’ -
77’
Đang cập nhật
Nehoray Kariv
-
Omri Shamir
Dagatz Worko
82’ -
Đang cập nhật
Itamar Israeli
85’ -
88’
Đang cập nhật
Gil Itzhak
-
Đang cập nhật
Adar Ratner
96’ -
Đang cập nhật
Amit Meir
100’ -
113’
Đang cập nhật
Yair Castro
-
117’
Đang cập nhật
Jonathan Anim Agyapong
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
9
45%
55%
6
7
3
1
382
466
14
15
9
8
0
1
Hapoel Ramat Gan Bnei Yehuda
Hapoel Ramat Gan 4-5-1
Huấn luyện viên: Itzik Baruch
4-5-1 Bnei Yehuda
Huấn luyện viên: Eran Sasi
77
Raz Nachmias
20
Guy Aviv
20
Guy Aviv
20
Guy Aviv
20
Guy Aviv
1
Ben Enrique Gordin Anbary
1
Ben Enrique Gordin Anbary
1
Ben Enrique Gordin Anbary
1
Ben Enrique Gordin Anbary
1
Ben Enrique Gordin Anbary
15
Léo Índio
21
Moti Barshazki
4
Jonathan Anim Agyapong
4
Jonathan Anim Agyapong
4
Jonathan Anim Agyapong
42
Daniel Solomon
42
Daniel Solomon
42
Daniel Solomon
42
Daniel Solomon
42
Daniel Solomon
91
Guy Sivilia
91
Guy Sivilia
Hapoel Ramat Gan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Raz Nachmias Tiền vệ |
2 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Léo Índio Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Adar Ratner Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Osher Abu Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Guy Aviv Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Ben Enrique Gordin Anbary Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Omri Shamir Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Mor Fadida Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Amit Biton Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Gidi Kanuk Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Sagi Dror Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Bnei Yehuda
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Moti Barshazki Tiền vệ |
2 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Sapir Itzhak Itach Tiền đạo |
2 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
91 Guy Sivilia Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
4 Jonathan Anim Agyapong Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Nehoray Kariv Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
42 Daniel Solomon Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Shavit Mazal Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Yazen Nassar Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
55 Yonathan Shabi Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Eden Otachi Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Stav Israeli Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Hapoel Ramat Gan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Itay Ozeri Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Mor Simantov Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Liran Elmaliac Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
55 Amit Raif Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Hod Messika Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Niran Rotstein Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Nir Hasson Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Bnei Yehuda
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
70 Daniel Shimon Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Shahar Rosen Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Abobkar Bari Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Tamir Lalo Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
75 Souleymane Fofana Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Shahar Hirsh Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Eliran Atar Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Idan Rette Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Maor Bitton Tiền đạo |
4 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Hapoel Ramat Gan
Bnei Yehuda
Cúp Quốc Gia Israel
Hapoel Ramat Gan
0 : 1
(0-0)
Bnei Yehuda
Hapoel Ramat Gan
Bnei Yehuda
80% 0% 20%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Hapoel Ramat Gan
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2024 |
Hapoel Ramat Gan Bnei Yehuda |
0 1 (0) (0) |
0.85 +0.25 0.95 |
1.08 2.5 0.73 |
B
|
X
|
|
09/01/2024 |
Hapoel Mahane Yehuda Hapoel Ramat Gan |
0 5 (0) (2) |
0.98 +1.75 0.83 |
0.89 3.5 0.83 |
T
|
T
|
|
18/10/2022 |
Hapoel Ramat Gan Maccabi Petah Tikva |
0 3 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/10/2021 |
Hapoel Ramat Gan Beitar Tel Aviv Ramla |
2 2 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
15/03/2021 |
Beitar Tel Aviv Ramla Hapoel Ramat Gan |
3 1 (2) (1) |
- - - |
- - - |
Bnei Yehuda
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/02/2024 |
Bnei Yehuda Hapoel Petah Tikva |
0 4 (0) (0) |
1.05 -0.25 0.75 |
0.80 2.5 1.00 |
B
|
T
|
|
25/01/2024 |
Hapoel Ramat Gan Bnei Yehuda |
0 1 (0) (0) |
0.85 +0.25 0.95 |
1.08 2.5 0.73 |
T
|
X
|
|
19/10/2022 |
Ihud Bnei Shfaram Bnei Yehuda |
2 1 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
02/03/2022 |
Hapoel Haifa Bnei Yehuda |
1 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2022 |
Bnei Yehuda Hapoel Haifa |
0 1 (0) (1) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 6
3 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 10
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 7
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 12
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 13
6 Thẻ vàng đội 10
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 22