VĐQG Israel - 27/04/2024 17:00
SVĐ: HaMoshava Stadium
1 : 5
Trận đấu đã kết thúc
0.87 1/4 0.97
0.95 2.5 0.85
- - -
- - -
3.20 3.20 2.30
-0.83 7.50 -1.00
- - -
- - -
0.93 0 0.78
0.87 1.0 0.87
- - -
- - -
3.60 2.10 3.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Yosef Abukasis
0’ -
4’
Y. Shua
O. Dahan
-
26’
Đang cập nhật
G. Morozov
-
50’
D. Micha
M. George
-
55’
D. Micha
Y. Shua
-
D. Cuperman
Z. Morgan
62’ -
Đang cập nhật
Goal Disallowed
66’ -
67’
T. Muzi
N. Khorkheli
-
E. Rohana
M. Tchibota
69’ -
78’
Đang cập nhật
I. Soro
-
79’
Y. Shua
N. Dabush
-
I. Ganaem
E. Kancepolsky
80’ -
82’
Đang cập nhật
O. Kriaf
-
Đang cập nhật
M. Tchibota
83’ -
84’
A. Yona
N. Dabush
-
86’
A. Yona
L. Mizrachi
-
Đang cập nhật
S. Turiel
87’ -
Đang cập nhật
O. Blorian
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
10
4
43%
57%
1
4
13
9
289
408
19
15
5
6
2
4
Hapoel Tel Aviv Beitar Jerusalem
Hapoel Tel Aviv 4-4-2
Huấn luyện viên: Yosef Abukasis
4-4-2 Beitar Jerusalem
Huấn luyện viên: Barak Itzhaki
7
O. Altman
18
T. Archel
18
T. Archel
18
T. Archel
18
T. Archel
18
T. Archel
18
T. Archel
18
T. Archel
18
T. Archel
5
O. Blorian
5
O. Blorian
7
Y. Shua
14
T. Muzi
14
T. Muzi
14
T. Muzi
14
T. Muzi
18
G. Morozov
18
G. Morozov
18
G. Morozov
18
G. Morozov
18
G. Morozov
18
G. Morozov
Hapoel Tel Aviv
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 O. Altman Tiền đạo |
23 | 6 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
30 H. Layous Tiền vệ |
53 | 5 | 11 | 7 | 0 | Tiền vệ |
5 O. Blorian Hậu vệ |
28 | 3 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
29 R. Binyamin Tiền vệ |
40 | 2 | 1 | 6 | 1 | Tiền vệ |
18 T. Archel Hậu vệ |
27 | 1 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
4 Bryan Passi Hậu vệ |
28 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 E. Rohana Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 S. Turiel Tiền vệ |
14 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
66 I. Ganaem Tiền vệ |
12 | 0 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
22 R. Baranes Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 D. Cuperman Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Beitar Jerusalem
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Y. Shua Tiền đạo |
66 | 16 | 27 | 16 | 0 | Tiền đạo |
21 A. Yona Tiền vệ |
63 | 7 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
23 M. George Tiền đạo |
26 | 7 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
18 G. Morozov Hậu vệ |
45 | 3 | 2 | 9 | 1 | Hậu vệ |
14 T. Muzi Tiền đạo |
27 | 3 | 2 | 4 | 0 | Tiền đạo |
15 D. Micha Tiền vệ |
25 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
55 Miguel Silva Thủ môn |
46 | 0 | 1 | 4 | 1 | Thủ môn |
20 O. Dahan Hậu vệ |
57 | 1 | 0 | 14 | 0 | Hậu vệ |
16 I. Soro Tiền vệ |
28 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
2 Z. Zasno Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
27 P. Galabov Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Hapoel Tel Aviv
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 O. Senior Tiền đạo |
58 | 4 | 1 | 4 | 1 | Tiền đạo |
72 O. Israelov Hậu vệ |
29 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Z. Morgan Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 M. Tchibota Tiền đạo |
28 | 4 | 2 | 9 | 1 | Tiền đạo |
11 D. Einbinder Tiền vệ |
61 | 6 | 7 | 10 | 0 | Tiền vệ |
9 A. Ožbolt Tiền đạo |
58 | 16 | 3 | 6 | 0 | Tiền đạo |
92 R. Meir Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
95 D. Benyamini Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 E. Kancepolsky Tiền vệ |
55 | 1 | 1 | 9 | 3 | Tiền vệ |
Beitar Jerusalem
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 N. Dabush Tiền đạo |
30 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 B. Bitton Hậu vệ |
16 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
24 O. Kriaf Tiền vệ |
62 | 1 | 1 | 14 | 0 | Tiền vệ |
9 F. Friday Tiền đạo |
41 | 7 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
19 L. Mizrachi Tiền vệ |
62 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
33 R. Sason Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 O. Dgani Hậu vệ |
59 | 1 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
10 N. Khorkheli Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
11 Y. Ashkenazi Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Hapoel Tel Aviv
Beitar Jerusalem
VĐQG Israel
Hapoel Tel Aviv
0 : 1
(0-0)
Beitar Jerusalem
VĐQG Israel
Beitar Jerusalem
0 : 3
(0-1)
Hapoel Tel Aviv
VĐQG Israel
Beitar Jerusalem
2 : 1
(0-0)
Hapoel Tel Aviv
VĐQG Israel
Beitar Jerusalem
1 : 3
(1-1)
Hapoel Tel Aviv
VĐQG Israel
Hapoel Tel Aviv
2 : 1
(1-1)
Beitar Jerusalem
Hapoel Tel Aviv
Beitar Jerusalem
40% 60% 0%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Hapoel Tel Aviv
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/04/2024 |
Maccabi Petah Tikva Hapoel Tel Aviv |
4 2 (2) (0) |
0.82 +0.25 1.02 |
0.90 2.25 0.87 |
B
|
T
|
|
13/04/2024 |
Hapoel Tel Aviv Hapoel Petah Tikva |
1 1 (0) (0) |
0.85 -0.25 1.00 |
1.01 2.25 0.78 |
B
|
X
|
|
01/04/2024 |
Hapoel Katamon Hapoel Tel Aviv |
2 0 (1) (0) |
1.00 -0.25 0.85 |
0.92 2.0 0.90 |
B
|
H
|
|
17/03/2024 |
Maccabi Haifa Hapoel Tel Aviv |
0 0 (0) (0) |
0.82 -1.25 1.02 |
0.66 2.5 1.15 |
T
|
X
|
|
09/03/2024 |
Hapoel Tel Aviv Hapoel Katamon |
0 0 (0) (0) |
0.87 +0 0.93 |
0.89 2.0 0.89 |
H
|
X
|
Beitar Jerusalem
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/04/2024 |
Hapoel Petah Tikva Beitar Jerusalem |
0 2 (0) (1) |
1.02 +0.25 0.82 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
13/04/2024 |
Beitar Jerusalem Hapoel Hadera |
0 1 (0) (1) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
31/03/2024 |
Maccabi Netanya Beitar Jerusalem |
0 3 (0) (3) |
0.90 +0 0.89 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
16/03/2024 |
Maccabi Petah Tikva Beitar Jerusalem |
0 3 (0) (1) |
1.10 -0.25 0.77 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
10/03/2024 |
Beitar Jerusalem Maccabi Tel Aviv |
0 1 (0) (1) |
0.85 +1.25 1.00 |
0.96 3.0 0.86 |
T
|
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 6
6 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
7 Tổng 13
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 5
3 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
17 Tổng 7
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 11
9 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
24 Tổng 20