Cúp Quốc Gia Israel - 29/11/2024 12:15
SVĐ: Nes Tziona Stadium
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.97 1 0.82
0.75 2.75 0.88
- - -
- - -
5.25 4.10 1.48
0.98 9 0.82
- - -
- - -
-0.98 1/4 0.77
0.95 1.25 0.72
- - -
- - -
4.75 2.37 2.10
- - -
- - -
- - -
-
-
28’
Đang cập nhật
Ahmad Abed
-
Đang cập nhật
Eylon Yerushalmi
69’ -
85’
Đang cập nhật
Ran Binyamin
-
89’
Đang cập nhật
Milan Makarić
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
3
46%
54%
5
4
4
4
375
440
9
10
4
5
2
0
Maccabi Kabilio Jaffa Hapoel Tel Aviv
Maccabi Kabilio Jaffa 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Ofer Tzalpepe
4-1-4-1 Hapoel Tel Aviv
Huấn luyện viên: Messay Dego
10
Gil Itzhak
30
John Ogochukwu Ogu
30
John Ogochukwu Ogu
30
John Ogochukwu Ogu
30
John Ogochukwu Ogu
77
Ronen Peretz
30
John Ogochukwu Ogu
30
John Ogochukwu Ogu
30
John Ogochukwu Ogu
30
John Ogochukwu Ogu
77
Ronen Peretz
72
Yazan Nassar
21
Shahar Piven
21
Shahar Piven
21
Shahar Piven
21
Shahar Piven
15
Roi Alkukin
15
Roi Alkukin
15
Roi Alkukin
15
Roi Alkukin
15
Roi Alkukin
15
Roi Alkukin
Maccabi Kabilio Jaffa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Gil Itzhak Tiền đạo |
2 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
77 Ronen Peretz Tiền vệ |
7 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Amit Cohen Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Sali Ginon Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 John Ogochukwu Ogu Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Adi Nasa Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Danny Rozenblit Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Matan Beit-Ya'akov Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Gal Mayo Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Uri Magbo Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Marwan Kabha Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Hapoel Tel Aviv
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
72 Yazan Nassar Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Ziv Morgan Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Roy Korine Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Roi Alkukin Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Shahar Piven Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Goni Naor Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Ran Binyamin Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
71 Ahmed Abed Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Milan Makaric Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Rubi Levkovich Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
28 Ido Vayer Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Maccabi Kabilio Jaffa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Elad Ashram Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Almog Hay Malul Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Walid Darwish Tiền đạo |
2 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Yakir Zilberman Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Niv Zrihan Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
81 Dani Amer Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Fadil Zabidat Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
25 Eliyahu Magar Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Daniel David Maya Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Hapoel Tel Aviv
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Ben Sahar Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 David Cuperman Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
55 Ido Sharon Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
77 Yaakov Brihon Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
70 Roei Herman Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Tal Archel Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Liran Rotman Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Or Israelov Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 El Yam Kancepolsky Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Maccabi Kabilio Jaffa
Hapoel Tel Aviv
Maccabi Kabilio Jaffa
Hapoel Tel Aviv
40% 20% 40%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Maccabi Kabilio Jaffa
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/02/2024 |
Maccabi Tel Aviv Maccabi Kabilio Jaffa |
3 1 (1) (1) |
0.82 -1.5 0.97 |
0.89 3.0 0.89 |
B
|
T
|
|
25/01/2024 |
Maccabi Ahi Nazareth Maccabi Kabilio Jaffa |
1 3 (1) (1) |
0.98 +1.0 0.83 |
0.70 2.5 1.10 |
T
|
T
|
|
09/01/2024 |
Hapoel Ra'anana Maccabi Kabilio Jaffa |
1 2 (0) (0) |
0.79 +0.5 0.78 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
19/10/2022 |
Maccabi Kabilio Jaffa MS Tira |
1 1 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
03/03/2022 |
Maccabi Kabilio Jaffa Maccabi Tel Aviv |
4 4 (3) (0) |
- - - |
- - - |
Hapoel Tel Aviv
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/05/2024 |
Hapoel Hadera Hapoel Tel Aviv |
0 1 (0) (1) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
11/05/2024 |
Hapoel Tel Aviv Ashdod |
0 2 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.90 2.25 0.87 |
B
|
X
|
|
04/05/2024 |
Maccabi Netanya Hapoel Tel Aviv |
0 1 (0) (1) |
0.95 -0.25 0.90 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
27/04/2024 |
Hapoel Tel Aviv Beitar Jerusalem |
1 5 (0) (1) |
0.87 +0.25 0.97 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
20/04/2024 |
Maccabi Petah Tikva Hapoel Tel Aviv |
4 2 (2) (0) |
0.82 +0.25 1.02 |
0.90 2.25 0.87 |
B
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 6
1 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 10
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 9
3 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 13
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 15
4 Thẻ vàng đội 9
2 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 23