VĐQG Israel - 01/02/2025 15:30
SVĐ: Teddi Malcha Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Hapoel Katamon Ironi Tiberias
Hapoel Katamon 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 Ironi Tiberias
Huấn luyện viên:
7
Matan Hozez
6
Awka Ashta
6
Awka Ashta
6
Awka Ashta
6
Awka Ashta
16
Omer Agbadish
16
Omer Agbadish
16
Omer Agbadish
16
Omer Agbadish
16
Omer Agbadish
16
Omer Agbadish
99
Haroun Shapso
37
Ondřej Bačo
37
Ondřej Bačo
37
Ondřej Bačo
37
Ondřej Bačo
37
Ondřej Bačo
72
Shay Haim Konstantini
72
Shay Haim Konstantini
72
Shay Haim Konstantini
9
Stanislav Bilenkiy
9
Stanislav Bilenkiy
Hapoel Katamon
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Matan Hozez Tiền vệ |
48 | 8 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
11 Cédric Franck Don Tiền vệ |
52 | 7 | 2 | 3 | 1 | Tiền vệ |
77 Ohad Almagor Tiền đạo |
34 | 5 | 4 | 6 | 0 | Tiền đạo |
16 Omer Agbadish Hậu vệ |
54 | 2 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 Awka Ashta Tiền vệ |
46 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
25 Andrew Idoko Tiền đạo |
15 | 1 | 1 | 1 | 1 | Tiền đạo |
15 Yontan Kay Laish Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Noam Gil Malmud Hậu vệ |
46 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
55 Nadav Zamir Thủ môn |
55 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
5 Eloge Yao Hậu vệ |
44 | 0 | 0 | 4 | 2 | Hậu vệ |
24 Guy Badash Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Ironi Tiberias
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Haroun Shapso Hậu vệ |
22 | 2 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 Firas Abu Akel Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
9 Stanislav Bilenkiy Tiền đạo |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
72 Shay Haim Konstantini Hậu vệ |
22 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Daniel Miller Tenenbaum Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
37 Ondřej Bačo Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Ben Vehava Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
15 Eliyahu Belilti Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Basam Zaarura Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Jordan Rolly Botaka Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Wahib Habiballa Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Hapoel Katamon
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Yanai Ariel Distelfeld Tiền vệ |
14 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Jelle Duin Tiền đạo |
42 | 7 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
8 Ilay Madmon Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Samba Diallo Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
1 Marko Alchevski Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Liel Tsana Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Amit Dov Glezer Hậu vệ |
41 | 0 | 1 | 3 | 1 | Hậu vệ |
33 Maksim Grechkin Hậu vệ |
36 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 Ofek Nadir Hậu vệ |
48 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Ironi Tiberias
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
90 Peter Godly Michael Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Matanel Tadisa Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Niv Tubul Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Michael Ohana Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Basel Sha'aban Tiền vệ |
24 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Ron Moshe Apelbaum Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Yonatan Teper Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
60 Tal Bomshtein Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Snir Talias Tiền vệ |
23 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Hapoel Katamon
Ironi Tiberias
VĐQG Israel
Ironi Tiberias
0 : 2
(0-1)
Hapoel Katamon
Hapoel Katamon
Ironi Tiberias
40% 40% 20%
40% 60% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Hapoel Katamon
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Ashdod Hapoel Katamon |
0 0 (0) (0) |
0.81 +0 0.95 |
0.93 2.25 0.85 |
|||
19/01/2025 |
Hapoel Katamon Hapoel Be'er Sheva |
0 2 (0) (1) |
0.87 +1.0 0.97 |
0.85 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
11/01/2025 |
Maccabi Petah Tikva Hapoel Katamon |
2 0 (0) (0) |
0.97 +0 0.79 |
0.96 2.25 0.82 |
B
|
X
|
|
06/01/2025 |
Maccabi Bnei Raina Hapoel Katamon |
0 0 (0) (0) |
1.12 -0.25 0.75 |
0.91 2.0 0.91 |
T
|
X
|
|
01/01/2025 |
Hapoel Katamon Hapoel Haifa |
1 0 (1) (0) |
0.92 +0 0.92 |
0.96 2.25 0.82 |
T
|
X
|
Ironi Tiberias
80% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Ironi Tiberias Hapoel Haifa |
0 0 (0) (0) |
0.77 +0.25 1.10 |
1.15 2.5 0.66 |
|||
20/01/2025 |
Hapoel Hadera Ironi Tiberias |
1 2 (0) (1) |
0.93 +0 0.85 |
0.82 2.0 0.85 |
T
|
T
|
|
11/01/2025 |
Ironi Tiberias Maccabi Tel Aviv |
2 2 (0) (1) |
0.87 +1.5 0.97 |
0.92 2.75 0.91 |
T
|
T
|
|
04/01/2025 |
Bnei Sakhnin Ironi Tiberias |
0 0 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.93 2.25 0.76 |
T
|
X
|
|
31/12/2024 |
Ironi Tiberias Ironi Kiryat Shmona |
3 1 (1) (1) |
0.91 +0 0.88 |
0.83 2.0 0.95 |
T
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 6
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 5
5 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
2 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 11
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 8
7 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
2 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 17