GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

VĐQG Israel - 11/01/2025 17:30

SVĐ: Green Stadium

2 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.87 1 1/2 0.97

0.92 2.75 0.91

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

9.00 4.75 1.28

0.85 9.25 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 1/2 0.80

-0.95 1.25 0.72

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

8.50 2.50 1.80

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 4’

    Đang cập nhật

    I. Nachmias

  • 30’

    G. Kanichowsky

    Issouf Sissokho

  • 43’

    Đang cập nhật

    D. Turgeman

  • Đang cập nhật

    Ondřej Bačo

    44’
  • 45’

    Đang cập nhật

    D. Turgeman

  • 47’

    Đang cập nhật

    Nemanja Stojić

  • 49’

    Đang cập nhật

    Weslley Patati

  • Stanislav Bilenkyi

    Basam Zaarura

    52’
  • Đang cập nhật

    Stanislav Bilenkyi

    53’
  • 56’

    Weslley Patati

    Eran Zahavi

  • Yonatan Teper

    Matanel Tadesa

    76’
  • 88’

    D. Turgeman

    Elad Madmon

  • 89’

    Đang cập nhật

    Elad Madmon

  • Basam Zaarura

    Haroun Shapso

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:30 11/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Green Stadium

  • Trọng tài chính:

    D. Tzino

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Eliran Hudeda

  • Ngày sinh:

    03-10-1981

  • Chiến thuật ưa thích:

    5-3-2

  • Thành tích:

    28 (T:7, H:9, B:12)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Žarko Lazetić

  • Ngày sinh:

    22-02-1982

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    193 (T:87, H:50, B:56)

8

Phạt góc

8

32%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

68%

6

Cứu thua

0

16

Phạm lỗi

11

217

Tổng số đường chuyền

481

12

Dứt điểm

17

2

Dứt điểm trúng đích

9

0

Việt vị

1

Ironi Tiberias Maccabi Tel Aviv

Đội hình

Ironi Tiberias 5-3-2

Huấn luyện viên: Eliran Hudeda

Ironi Tiberias VS Maccabi Tel Aviv

5-3-2 Maccabi Tel Aviv

Huấn luyện viên: Žarko Lazetić

99

Haroun Shapso

14

Wahib Habiballa

14

Wahib Habiballa

14

Wahib Habiballa

14

Wahib Habiballa

14

Wahib Habiballa

72

Shay Haim Konstantini

72

Shay Haim Konstantini

72

Shay Haim Konstantini

9

Stanislav Bilenkiy

9

Stanislav Bilenkiy

9

Dor Turgeman

16

Gavriel Gilad Kanichowsky

16

Gavriel Gilad Kanichowsky

16

Gavriel Gilad Kanichowsky

16

Gavriel Gilad Kanichowsky

5

Idan Nachmias

5

Idan Nachmias

5

Idan Nachmias

5

Idan Nachmias

5

Idan Nachmias

5

Idan Nachmias

Đội hình xuất phát

Ironi Tiberias

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

99

Haroun Shapso Hậu vệ

20 2 1 3 0 Hậu vệ

6

Firas Abu Akel Tiền vệ

17 1 0 3 0 Tiền vệ

9

Stanislav Bilenkiy Tiền đạo

17 1 0 0 0 Tiền đạo

72

Shay Haim Konstantini Hậu vệ

20 0 1 1 0 Hậu vệ

19

Daniel Miller Tenenbaum Thủ môn

18 0 0 0 0 Thủ môn

14

Wahib Habiballa Hậu vệ

16 0 0 2 0 Hậu vệ

37

Ondřej Bačo Hậu vệ

18 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Eliyahu Belilti Hậu vệ

20 0 0 1 0 Hậu vệ

5

Yonatan Teper Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

70

Jordan Rolly Botaka Tiền vệ

18 0 0 1 0 Tiền vệ

16

Basam Zaarura Tiền đạo

15 0 0 1 0 Tiền đạo

Maccabi Tel Aviv

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Dor Turgeman Tiền đạo

27 7 2 3 0 Tiền đạo

42

Dor Peretz Tiền vệ

33 3 7 2 0 Tiền vệ

77

Osher Davida Tiền đạo

30 3 3 0 0 Tiền đạo

5

Idan Nachmias Hậu vệ

32 3 0 1 0 Hậu vệ

16

Gavriel Gilad Kanichowsky Tiền vệ

32 2 3 1 0 Tiền vệ

13

Raz Shlomo Hậu vệ

28 1 2 1 0 Hậu vệ

18

Nemanja Stojić Hậu vệ

22 1 0 1 0 Hậu vệ

90

Roei Mishpati Thủ môn

31 0 0 2 0 Thủ môn

27

Ofir Davidzada Hậu vệ

25 0 0 1 0 Hậu vệ

14

Joris van Overeem Tiền vệ

31 0 0 3 0 Tiền vệ

17

Weslley Pinto Batista Tiền đạo

23 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Ironi Tiberias

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

12

Or Levi Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

21

Basel Sha'aban Tiền vệ

22 1 0 0 0 Tiền vệ

8

Matanel Tadisa Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

13

Ron Moshe Apelbaum Tiền vệ

19 0 0 0 0 Tiền vệ

60

Tal Bomshtein Thủ môn

20 0 0 0 0 Thủ môn

10

Yaniv Brik Tiền vệ

17 0 0 1 0 Tiền vệ

17

Snir Talias Tiền vệ

21 1 0 0 0 Tiền vệ

11

Michael Ohana Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

18

Niv Tubul Tiền đạo

15 0 0 0 0 Tiền đạo

Maccabi Tel Aviv

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

51

Shalev Saadia Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

7

Eran Zahavi Tiền đạo

32 4 0 2 0 Tiền đạo

33

Hisham Layous Tiền đạo

23 1 0 0 0 Tiền đạo

4

Stav Lamkin Hậu vệ

20 0 0 1 0 Hậu vệ

28

Issouf Sissokho Tiền vệ

27 0 0 4 0 Tiền vệ

15

Yonas Malede Tiền đạo

14 0 0 0 0 Tiền đạo

36

Ido Shahar Tiền vệ

26 1 1 0 0 Tiền vệ

6

Tyrese Asante Hậu vệ

27 1 0 5 0 Hậu vệ

19

Elad Madmon Tiền đạo

27 3 0 1 0 Tiền đạo

Ironi Tiberias

Maccabi Tel Aviv

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Ironi Tiberias: 0T - 1H - 0B) (Maccabi Tel Aviv: 0T - 1H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
29/09/2024

VĐQG Israel

Maccabi Tel Aviv

1 : 1

(1-0)

Ironi Tiberias

Phong độ gần nhất

Ironi Tiberias

Phong độ

Maccabi Tel Aviv

5 trận gần nhất

20% 60% 20%

Tỷ lệ T/H/B

80% 20% 0%

0.8
TB bàn thắng
3.2
0.8
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Ironi Tiberias

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Israel

04/01/2025

Bnei Sakhnin

Ironi Tiberias

0 0

(0) (0)

1.02 -0.25 0.82

0.93 2.25 0.76

T
X

VĐQG Israel

31/12/2024

Ironi Tiberias

Ironi Kiryat Shmona

3 1

(1) (1)

0.91 +0 0.88

0.83 2.0 0.95

T
T

Cúp Quốc Gia Israel

28/12/2024

Ironi Tiberias

Hapoel Tel Aviv

0 2

(0) (1)

0.92 +0.25 0.87

0.85 2.5 0.85

B
X

VĐQG Israel

23/12/2024

Beitar Jerusalem

Ironi Tiberias

1 1

(0) (0)

0.82 -1.25 1.02

0.79 2.75 0.90

T
X

VĐQG Israel

15/12/2024

Ironi Tiberias

Maccabi Haifa

0 0

(0) (0)

0.87 +1.5 0.97

0.90 3.0 0.88

T
X

Maccabi Tel Aviv

40% Thắng

40% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Israel

04/01/2025

Maccabi Tel Aviv

Ashdod

5 1

(0) (1)

0.82 -1.75 1.02

0.81 3.0 0.97

T
T

VĐQG Israel

01/01/2025

Hapoel Be'er Sheva

Maccabi Tel Aviv

2 2

(0) (0)

1.03 +0 0.83

0.86 2.75 0.83

H
T

Cúp Quốc Gia Israel

28/12/2024

Maccabi Tel Aviv

Hapoel Katamon

3 0

(0) (0)

0.80 -0.75 1.00

0.82 2.75 0.96

T
T

VĐQG Israel

21/12/2024

Maccabi Tel Aviv

Maccabi Petah Tikva

3 2

(1) (2)

0.97 -1.75 0.87

0.78 2.75 0.98

B
T

VĐQG Israel

16/12/2024

Hapoel Katamon

Maccabi Tel Aviv

2 3

(0) (1)

0.90 +1 0.94

0.83 2.5 0.90

H
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 8

8 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

2 Thẻ đỏ đội 0

15 Tổng 11

Sân khách

8 Thẻ vàng đối thủ 4

6 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 12

Tất cả

11 Thẻ vàng đối thủ 12

14 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

3 Thẻ đỏ đội 0

27 Tổng 23

Thống kê trên 5 trận gần nhất