GIẢI ĐẤU
10
GIẢI ĐẤU

VĐQG Israel - 08/02/2025 16:00

SVĐ: Tiberias Municipal Stadium

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    16:00 08/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Tiberias Municipal Stadium

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Ironi Tiberias Maccabi Petah Tikva

Đội hình

Ironi Tiberias 5-3-2

Huấn luyện viên:

Ironi Tiberias VS Maccabi Petah Tikva

5-3-2 Maccabi Petah Tikva

Huấn luyện viên:

99

Haroun Shapso

37

Ondřej Bačo

37

Ondřej Bačo

37

Ondřej Bačo

37

Ondřej Bačo

37

Ondřej Bačo

72

Shay Haim Konstantini

72

Shay Haim Konstantini

72

Shay Haim Konstantini

9

Stanislav Bilenkiy

9

Stanislav Bilenkiy

23

Vitalie Damaşcan

16

Yarden Cohen

16

Yarden Cohen

16

Yarden Cohen

16

Yarden Cohen

16

Yarden Cohen

32

Muhammad Handy

32

Muhammad Handy

32

Muhammad Handy

25

Plamen Galabov

25

Plamen Galabov

Đội hình xuất phát

Ironi Tiberias

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

99

Haroun Shapso Hậu vệ

22 2 1 3 0 Hậu vệ

6

Firas Abu Akel Tiền vệ

19 1 0 3 0 Tiền vệ

9

Stanislav Bilenkiy Tiền đạo

19 1 0 0 0 Tiền đạo

72

Shay Haim Konstantini Hậu vệ

22 0 1 1 0 Hậu vệ

19

Daniel Miller Tenenbaum Thủ môn

20 0 0 0 0 Thủ môn

37

Ondřej Bačo Hậu vệ

20 0 0 0 0 Hậu vệ

23

Ben Vehava Hậu vệ

22 0 0 2 1 Hậu vệ

15

Eliyahu Belilti Hậu vệ

22 0 0 1 0 Hậu vệ

16

Basam Zaarura Tiền vệ

17 0 0 1 0 Tiền vệ

7

Jordan Rolly Botaka Tiền vệ

20 0 0 1 0 Tiền vệ

14

Wahib Habiballa Tiền đạo

18 0 0 2 0 Tiền đạo

Maccabi Petah Tikva

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

23

Vitalie Damaşcan Tiền đạo

16 2 1 1 0 Tiền đạo

8

Anas Mahamid Tiền đạo

23 2 0 2 0 Tiền đạo

25

Plamen Galabov Hậu vệ

23 1 0 1 0 Hậu vệ

32

Muhammad Handy Hậu vệ

25 1 0 6 0 Hậu vệ

17

Aviv Salem Hậu vệ

26 0 1 1 0 Hậu vệ

16

Yarden Cohen Hậu vệ

26 0 1 4 0 Hậu vệ

15

Idan Vered Tiền vệ

23 0 1 2 0 Tiền vệ

34

Marco Wolff Thủ môn

28 0 0 1 0 Thủ môn

20

Ido Cohen Hậu vệ

21 0 0 0 1 Hậu vệ

14

Glezer Tamir Itzhak Tiền vệ

21 0 0 2 0 Tiền vệ

10

Arad Bar Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Ironi Tiberias

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

90

Peter Godly Michael Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

8

Matanel Tadisa Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

18

Niv Tubul Tiền đạo

17 0 0 0 0 Tiền đạo

11

Michael Ohana Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

21

Basel Sha'aban Tiền vệ

24 1 0 0 0 Tiền vệ

13

Ron Moshe Apelbaum Tiền vệ

21 0 0 0 0 Tiền vệ

5

Yonatan Teper Tiền vệ

17 0 0 0 0 Tiền vệ

60

Tal Bomshtein Thủ môn

22 0 0 0 0 Thủ môn

17

Snir Talias Tiền vệ

23 1 0 0 0 Tiền vệ

Maccabi Petah Tikva

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

29

Jordy Soladio Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

72

Eyal Golasa Tiền vệ

13 0 0 2 1 Tiền vệ

2

Antreas Karo Hậu vệ

23 1 0 5 0 Hậu vệ

19

Gal Gabi Matuk Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Wilson Harris Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

98

Tomer Litvinov Thủ môn

23 0 0 0 0 Thủ môn

7

Luka Štor Tiền đạo

25 0 1 0 0 Tiền đạo

28

Niv Yehoshua Tiền vệ

25 1 0 2 0 Tiền vệ

12

Alon Azugi Hậu vệ

21 0 0 2 0 Hậu vệ

Ironi Tiberias

Maccabi Petah Tikva

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Ironi Tiberias: 0T - 1H - 0B) (Maccabi Petah Tikva: 0T - 1H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
02/11/2024

VĐQG Israel

Maccabi Petah Tikva

0 : 0

(0-0)

Ironi Tiberias

Phong độ gần nhất

Ironi Tiberias

Phong độ

Maccabi Petah Tikva

5 trận gần nhất

0% 80% 20%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

0.8
TB bàn thắng
1.0
0.6
TB bàn thua
0.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Ironi Tiberias

60% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

66.666666666667% Thắng

0% Hòa

33.333333333333% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Israel

01/02/2025

Hapoel Katamon

Ironi Tiberias

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Israel

25/01/2025

Ironi Tiberias

Hapoel Haifa

0 0

(0) (0)

0.77 +0.25 1.10

1.15 2.5 0.66

VĐQG Israel

20/01/2025

Hapoel Hadera

Ironi Tiberias

1 2

(0) (1)

0.93 +0 0.85

0.82 2.0 0.85

T
T

VĐQG Israel

11/01/2025

Ironi Tiberias

Maccabi Tel Aviv

2 2

(0) (1)

0.87 +1.5 0.97

0.92 2.75 0.91

T
T

VĐQG Israel

04/01/2025

Bnei Sakhnin

Ironi Tiberias

0 0

(0) (0)

1.02 -0.25 0.82

0.93 2.25 0.76

T
X

Maccabi Petah Tikva

40% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

33.333333333333% Thắng

0% Hòa

66.666666666667% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Israel

01/02/2025

Maccabi Petah Tikva

Ashdod

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Israel

25/01/2025

Hapoel Be'er Sheva

Maccabi Petah Tikva

0 0

(0) (0)

0.97 -1.5 0.87

0.85 2.75 0.83

VĐQG Israel

18/01/2025

Maccabi Bnei Raina

Maccabi Petah Tikva

1 2

(1) (1)

0.97 -0.5 0.87

0.79 2.0 0.99

T
T

Cúp Quốc Gia Israel

14/01/2025

Maccabi Petah Tikva

Bnei Sakhnin

1 1

(1) (0)

0.82 -0.25 0.97

0.87 2.25 0.87

B
X

VĐQG Israel

11/01/2025

Maccabi Petah Tikva

Hapoel Katamon

2 0

(0) (0)

0.97 +0 0.79

0.96 2.25 0.82

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 0

1 Thẻ vàng đội 3

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 4

Sân khách

1 Thẻ vàng đối thủ 1

5 Thẻ vàng đội 5

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 1

11 Tổng 4

Tất cả

4 Thẻ vàng đối thủ 1

6 Thẻ vàng đội 8

2 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 1

15 Tổng 8

Thống kê trên 5 trận gần nhất