GIẢI ĐẤU
9
GIẢI ĐẤU

VĐQG Israel - 04/01/2025 16:00

SVĐ: Doha Stadium

0 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.98 -1 3/4 0.82

0.93 2.25 0.76

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.30 3.30 3.00

0.85 8.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.69 0 -0.83

-0.88 1.0 0.70

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.10 2.00 3.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Mathew Anim Cudjoe

    47’
  • 52’

    Đang cập nhật

    Snir Talias

  • Mathew Anim Cudjoe

    Basil Khuri

    59’
  • 72’

    Wahib Habiballa

    Michael Ohana

  • 76’

    Đang cập nhật

    Ben Vahaba

  • Alexandre Ramalingom

    Omer Abuhav

    84’
  • 88’

    Jordan Botaka

    Yonatan Teper

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    16:00 04/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Doha Stadium

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Slobodan Drapić

  • Ngày sinh:

    28-02-1965

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    142 (T:46, H:49, B:47)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Eliran Hudeda

  • Ngày sinh:

    03-10-1981

  • Chiến thuật ưa thích:

    5-3-2

  • Thành tích:

    28 (T:7, H:9, B:12)

2

Phạt góc

5

65%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

35%

2

Cứu thua

4

7

Phạm lỗi

14

469

Tổng số đường chuyền

259

16

Dứt điểm

9

4

Dứt điểm trúng đích

3

3

Việt vị

0

Bnei Sakhnin Ironi Tiberias

Đội hình

Bnei Sakhnin 4-3-3

Huấn luyện viên: Slobodan Drapić

Bnei Sakhnin VS Ironi Tiberias

4-3-3 Ironi Tiberias

Huấn luyện viên: Eliran Hudeda

9

Alexandre Ramalingom

16

Naftali Belay

16

Naftali Belay

16

Naftali Belay

16

Naftali Belay

14

Itai Ben Hamo

14

Itai Ben Hamo

14

Itai Ben Hamo

14

Itai Ben Hamo

14

Itai Ben Hamo

14

Itai Ben Hamo

99

Haroun Shapso

19

Daniel Tenenbaum

19

Daniel Tenenbaum

19

Daniel Tenenbaum

19

Daniel Tenenbaum

19

Daniel Tenenbaum

9

Stanislav Bilenkyi

9

Stanislav Bilenkyi

9

Stanislav Bilenkyi

6

Fares Abu Akel

6

Fares Abu Akel

Đội hình xuất phát

Bnei Sakhnin

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Alexandre Ramalingom Tiền đạo

12 2 1 0 0 Tiền đạo

28

Ovadia Dervish Hậu vệ

52 1 5 4 0 Hậu vệ

6

Ilay Elmkies Tiền vệ

29 1 1 5 0 Tiền vệ

14

Itai Ben Hamo Hậu vệ

32 1 0 2 0 Hậu vệ

16

Naftali Belay Hậu vệ

17 1 0 1 0 Hậu vệ

47

Daniel Joulani Tiền vệ

16 1 0 0 0 Tiền vệ

22

Mohammed Abu Nil Thủ môn

52 2 0 4 1 Thủ môn

5

Iyad Abu Abaid Hậu vệ

14 0 0 1 0 Hậu vệ

42

Jeando Fuchs Tiền vệ

12 0 0 2 0 Tiền vệ

11

Mathew Anim Cudjoe Tiền đạo

11 0 0 0 0 Tiền đạo

29

Ahmad Ebraheim Tiền đạo

15 0 0 0 0 Tiền đạo

Ironi Tiberias

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

99

Haroun Shapso Hậu vệ

19 2 1 3 0 Hậu vệ

17

Snir Talias Hậu vệ

20 1 0 0 0 Hậu vệ

6

Fares Abu Akel Tiền vệ

16 1 0 3 0 Tiền vệ

9

Stanislav Bilenkyi Tiền đạo

16 1 0 0 0 Tiền đạo

72

Shay Konstantini Hậu vệ

19 0 1 1 0 Hậu vệ

19

Daniel Tenenbaum Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

37

Ondřej Bačo Hậu vệ

17 0 0 0 0 Hậu vệ

23

Ben Vahaba Hậu vệ

20 0 0 2 1 Hậu vệ

16

Basam Zaarura Tiền vệ

14 0 0 1 0 Tiền vệ

70

Jordan Botaka Tiền vệ

17 0 0 1 0 Tiền vệ

14

Wahib Habiballa Tiền đạo

15 0 0 2 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Bnei Sakhnin

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Mohamad Ganame Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

24

Basil Khuri Tiền vệ

51 5 1 2 2 Tiền vệ

21

Ashraf Abu Zar Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Omer Abuhav Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

30

Abdelhadi Yassin Thủ môn

49 0 0 0 0 Thủ môn

4

Konstantinos Sotiriou Hậu vệ

33 1 0 6 2 Hậu vệ

77

Muhamad Badarna Tiền vệ

45 1 1 4 0 Tiền vệ

99

Abdallah Khalaihal Tiền đạo

32 1 0 0 1 Tiền đạo

Ironi Tiberias

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Yaniv Brik Tiền vệ

16 0 0 1 0 Tiền vệ

13

Ron Apelbaum Tiền vệ

18 0 0 0 0 Tiền vệ

18

Niv Tubul Tiền đạo

14 0 0 0 0 Tiền đạo

20

Franco Mazurek Tiền vệ

15 0 0 1 0 Tiền vệ

60

Tal Bomshtein Thủ môn

19 0 0 0 0 Thủ môn

30

Mansour Badjie Tiền đạo

15 0 0 0 0 Tiền đạo

11

Michael Ohana Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

21

Basel Sha'aban Tiền vệ

21 1 0 0 0 Tiền vệ

5

Yonatan Teper Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

Bnei Sakhnin

Ironi Tiberias

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Bnei Sakhnin: 1T - 0H - 1B) (Ironi Tiberias: 1T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
21/09/2024

VĐQG Israel

Ironi Tiberias

1 : 0

(0-0)

Bnei Sakhnin

17/12/2021

Cúp Quốc Gia Israel

Ironi Tiberias

0 : 3

(0-1)

Bnei Sakhnin

Phong độ gần nhất

Bnei Sakhnin

Phong độ

Ironi Tiberias

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 40% 40%

1.6
TB bàn thắng
1.2
1.4
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Bnei Sakhnin

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Israel

31/12/2024

Ashdod

Bnei Sakhnin

3 5

(2) (2)

0.85 +0 0.93

0.92 2.25 0.84

T
T

Cúp Quốc Gia Israel

26/12/2024

Bnei Sakhnin

Ironi Modi'in

2 2

(2) (0)

0.80 -1.0 1.00

0.91 2.5 0.83

B
T

VĐQG Israel

21/12/2024

Bnei Sakhnin

Hapoel Be'er Sheva

0 0

(0) (0)

0.90 +1.0 0.95

0.81 2.5 0.97

T
X

VĐQG Israel

14/12/2024

Maccabi Petah Tikva

Bnei Sakhnin

1 1

(0) (0)

0.83 +0 0.95

1.00 2.25 0.77

H
X

VĐQG Israel

08/12/2024

Hapoel Katamon

Bnei Sakhnin

1 0

(1) (0)

1.00 -0.25 0.85

0.81 2.25 0.88

B
X

Ironi Tiberias

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Israel

31/12/2024

Ironi Tiberias

Ironi Kiryat Shmona

3 1

(1) (1)

0.91 +0 0.88

0.83 2.0 0.95

T
T

Cúp Quốc Gia Israel

28/12/2024

Ironi Tiberias

Hapoel Tel Aviv

0 2

(0) (1)

0.92 +0.25 0.87

0.85 2.5 0.85

B
X

VĐQG Israel

23/12/2024

Beitar Jerusalem

Ironi Tiberias

1 1

(0) (0)

0.82 -1.25 1.02

0.79 2.75 0.90

T
X

VĐQG Israel

15/12/2024

Ironi Tiberias

Maccabi Haifa

0 0

(0) (0)

0.87 +1.5 0.97

0.90 3.0 0.88

T
X

VĐQG Israel

09/12/2024

Ironi Tiberias

Maccabi Netanya

2 3

(2) (1)

0.85 +0.5 1.00

0.83 2.5 0.85

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

11 Thẻ vàng đối thủ 7

3 Thẻ vàng đội 5

2 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 20

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 4

7 Thẻ vàng đội 5

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 9

Tất cả

15 Thẻ vàng đối thủ 11

10 Thẻ vàng đội 10

3 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

21 Tổng 29

Thống kê trên 5 trận gần nhất