GIẢI ĐẤU
10
GIẢI ĐẤU

VĐQG Israel - 31/12/2024 17:30

SVĐ: Green Stadium

3 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.91 0 0.88

0.83 2.0 0.95

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.87 2.75 2.80

0.85 8.5 0.89

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.94 0 0.90

0.79 0.75 -0.97

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.50 1.95 3.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Eliyahu Belilti

    12’
  • Jordan Botaka

    Basam Zaarura

    20’
  • Đang cập nhật

    Ben Vahaba

    34’
  • 35’

    Đang cập nhật

    Dudi Twito

  • Yonatan Teper

    Wahib Habiballa

    46’
  • 66’

    Lidor Cohen

    Shon Edri

  • 72’

    Roei Zikri

    Jardel

  • Đang cập nhật

    Dudi Twito

    75’
  • 82’

    Dudi Twito

    David Dego

  • Đang cập nhật

    Jordan Botaka

    85’
  • 90’

    Đang cập nhật

    Sekou Tidiany Bangoura

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:30 31/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Green Stadium

  • Trọng tài chính:

    Y. Klez

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Eliran Hudeda

  • Ngày sinh:

    03-10-1981

  • Chiến thuật ưa thích:

    5-3-2

  • Thành tích:

    28 (T:7, H:9, B:12)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Shai Barda

  • Ngày sinh:

    22-10-1968

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    45 (T:15, H:9, B:21)

7

Phạt góc

6

46%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

54%

2

Cứu thua

4

15

Phạm lỗi

8

355

Tổng số đường chuyền

410

14

Dứt điểm

13

6

Dứt điểm trúng đích

4

0

Việt vị

2

Ironi Tiberias Ironi Kiryat Shmona

Đội hình

Ironi Tiberias 5-3-2

Huấn luyện viên: Eliran Hudeda

Ironi Tiberias VS Ironi Kiryat Shmona

5-3-2 Ironi Kiryat Shmona

Huấn luyện viên: Shai Barda

99

Haroun Shapso

37

Ondřej Bačo

37

Ondřej Bačo

37

Ondřej Bačo

37

Ondřej Bačo

37

Ondřej Bačo

72

Shay Konstantini

72

Shay Konstantini

72

Shay Konstantini

9

Stanislav Bilenkyi

9

Stanislav Bilenkyi

5

Ayad Habashi

2

Noam Cohen

2

Noam Cohen

2

Noam Cohen

2

Noam Cohen

21

Roei Zikri

2

Noam Cohen

2

Noam Cohen

2

Noam Cohen

2

Noam Cohen

21

Roei Zikri

Đội hình xuất phát

Ironi Tiberias

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

99

Haroun Shapso Hậu vệ

18 2 1 3 0 Hậu vệ

6

Fares Abu Akel Tiền vệ

15 1 0 3 0 Tiền vệ

9

Stanislav Bilenkyi Tiền đạo

15 1 0 0 0 Tiền đạo

72

Shay Konstantini Hậu vệ

18 0 1 1 0 Hậu vệ

19

Daniel Tenenbaum Thủ môn

16 0 0 0 0 Thủ môn

37

Ondřej Bačo Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

23

Ben Vahaba Hậu vệ

19 0 0 2 1 Hậu vệ

15

Eliyahu Belilti Hậu vệ

19 0 0 1 0 Hậu vệ

5

Yonatan Teper Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

70

Jordan Botaka Tiền vệ

16 0 0 1 0 Tiền vệ

16

Basam Zaarura Tiền đạo

13 0 0 1 0 Tiền đạo

Ironi Kiryat Shmona

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

5

Ayad Habashi Hậu vệ

50 7 1 7 2 Hậu vệ

21

Roei Zikri Tiền vệ

12 2 0 0 0 Tiền vệ

16

Alfredo Stephens Tiền đạo

14 2 0 0 0 Tiền đạo

22

Assaf Tsur Thủ môn

52 0 1 3 0 Thủ môn

2

Noam Cohen Hậu vệ

48 1 0 3 0 Hậu vệ

7

Yair Mordechai Tiền vệ

18 1 0 3 0 Tiền vệ

32

Shay Ben David Hậu vệ

16 0 0 3 0 Hậu vệ

14

Dudi Twito Hậu vệ

17 0 0 1 0 Hậu vệ

70

Cristian Martínez Tiền vệ

15 0 0 2 0 Tiền vệ

9

Lidor Cohen Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

4

Sekou Tidiany Bangoura Tiền vệ

13 0 0 4 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Ironi Tiberias

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Basel Sha'aban Tiền vệ

20 1 0 0 0 Tiền vệ

30

Mansour Badjie Tiền đạo

14 0 0 0 0 Tiền đạo

14

Wahib Habiballa Tiền vệ

14 0 0 2 0 Tiền vệ

13

Ron Apelbaum Tiền vệ

17 0 0 0 0 Tiền vệ

18

Niv Tubul Tiền đạo

13 0 0 0 0 Tiền đạo

20

Franco Mazurek Tiền vệ

14 0 0 1 0 Tiền vệ

60

Tal Bomshtein Thủ môn

18 0 0 0 0 Thủ môn

11

Michael Ohana Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

2

Ohad Asulin Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

Ironi Kiryat Shmona

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

91

Bilal Shaheen Tiền vệ

18 0 1 3 0 Tiền vệ

47

Shon Edri Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Avichay Wodaje Tiền vệ

17 0 0 1 0 Tiền vệ

6

Ofir Benbenishti Hậu vệ

39 0 0 7 0 Hậu vệ

34

Hamza Shibli Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

24

Denis Kulikov Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Jardel Tiền đạo

13 0 0 0 0 Tiền đạo

1

Matan Zalmanovich Thủ môn

18 0 0 0 0 Thủ môn

10

David Dego Tiền vệ

12 0 0 1 0 Tiền vệ

Ironi Tiberias

Ironi Kiryat Shmona

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Ironi Tiberias: 0T - 0H - 1B) (Ironi Kiryat Shmona: 1T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
14/09/2024

VĐQG Israel

Ironi Kiryat Shmona

2 : 0

(1-0)

Ironi Tiberias

Phong độ gần nhất

Ironi Tiberias

Phong độ

Ironi Kiryat Shmona

5 trận gần nhất

60% 40% 0%

Tỷ lệ T/H/B

60% 0% 40%

0.6
TB bàn thắng
1.4
1.4
TB bàn thua
1.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Ironi Tiberias

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Israel

28/12/2024

Ironi Tiberias

Hapoel Tel Aviv

0 2

(0) (1)

0.92 +0.25 0.87

0.85 2.5 0.85

B
X

VĐQG Israel

23/12/2024

Beitar Jerusalem

Ironi Tiberias

1 1

(0) (0)

0.82 -1.25 1.02

0.79 2.75 0.90

T
X

VĐQG Israel

15/12/2024

Ironi Tiberias

Maccabi Haifa

0 0

(0) (0)

0.87 +1.5 0.97

0.90 3.0 0.88

T
X

VĐQG Israel

09/12/2024

Ironi Tiberias

Maccabi Netanya

2 3

(2) (1)

0.85 +0.5 1.00

0.83 2.5 0.85

B
T

VĐQG Israel

05/12/2024

Maccabi Bnei Raina

Ironi Tiberias

1 0

(1) (0)

1.00 -0.5 0.85

0.99 2.25 0.79

B
X

Ironi Kiryat Shmona

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Israel

28/12/2024

Maccabi Petah Tikva

Ironi Kiryat Shmona

2 0

(1) (0)

0.89 +0 0.92

0.89 2.5 0.89

B
X

VĐQG Israel

22/12/2024

Ironi Kiryat Shmona

Ashdod

3 2

(3) (1)

1.05 -0.25 0.80

0.91 2.25 0.91

T
T

VĐQG Israel

14/12/2024

Hapoel Be'er Sheva

Ironi Kiryat Shmona

5 1

(4) (0)

0.95 -1.25 0.90

0.70 2.5 1.10

B
T

VĐQG Israel

07/12/2024

Maccabi Petah Tikva

Ironi Kiryat Shmona

0 1

(0) (0)

1.05 -0.25 0.80

1.05 2.5 0.75

T
X

VĐQG Israel

04/12/2024

Ironi Kiryat Shmona

Hapoel Katamon

2 0

(1) (0)

0.70 +0.25 0.67

0.85 2.25 0.85

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 7

9 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

2 Thẻ đỏ đội 0

18 Tổng 11

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 5

8 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

17 Tổng 9

Tất cả

7 Thẻ vàng đối thủ 12

17 Thẻ vàng đội 15

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

3 Thẻ đỏ đội 0

35 Tổng 20

Thống kê trên 5 trận gần nhất