VĐQG Israel - 25/01/2025 17:30
SVĐ: Yaakov Turner Toto Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.97 -2 1/2 0.87
0.85 2.75 0.83
- - -
- - -
1.28 4.75 9.00
- - -
- - -
- - -
0.80 -1 1/2 1.00
-0.93 1.25 0.74
- - -
- - -
1.80 2.50 8.00
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Hapoel Be'er Sheva Maccabi Petah Tikva
Hapoel Be'er Sheva 5-3-2
Huấn luyện viên: Ran Kozuch
5-3-2 Maccabi Petah Tikva
Huấn luyện viên: Tamir Luzon
22
Hélder Filipe Oliveira Lopes
10
Dan Biton
10
Dan Biton
10
Dan Biton
10
Dan Biton
10
Dan Biton
14
Arnold Paul Garita
14
Arnold Paul Garita
14
Arnold Paul Garita
26
Eliel Peretz
26
Eliel Peretz
23
Vitalie Damaşcan
16
Yarden Cohen
16
Yarden Cohen
16
Yarden Cohen
16
Yarden Cohen
16
Yarden Cohen
32
Muhammad Handy
32
Muhammad Handy
32
Muhammad Handy
25
Plamen Galabov
25
Plamen Galabov
Hapoel Be'er Sheva
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Hélder Filipe Oliveira Lopes Hậu vệ |
59 | 12 | 6 | 14 | 2 | Hậu vệ |
4 Miguel Ângelo Leonardo Vitor Hậu vệ |
42 | 4 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
26 Eliel Peretz Tiền vệ |
24 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Arnold Paul Garita Tiền đạo |
20 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
20 Kings Kangwa Tiền vệ |
22 | 1 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Dan Biton Tiền đạo |
17 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Guy Mizrachi Hậu vệ |
24 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
55 Niv Eliasi Thủ môn |
61 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
5 Or Blorian Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
3 Matan Baltaksa Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
25 Lucas de Souza Ventura Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Maccabi Petah Tikva
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Vitalie Damaşcan Tiền đạo |
16 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Anas Mahamid Tiền đạo |
23 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
25 Plamen Galabov Hậu vệ |
23 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
32 Muhammad Handy Hậu vệ |
25 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
17 Aviv Salem Hậu vệ |
26 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Yarden Cohen Hậu vệ |
26 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
15 Idan Vered Tiền vệ |
23 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
34 Marco Wolff Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
20 Ido Cohen Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
14 Glezer Tamir Itzhak Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Arad Bar Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Hapoel Be'er Sheva
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Alon Turgeman Tiền đạo |
62 | 9 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
21 Zahi Ahmed Tiền đạo |
15 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
27 Y. Stoyanov Tiền vệ |
64 | 5 | 4 | 6 | 0 | Tiền vệ |
1 Ofir Meir Marciano Thủ môn |
50 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
18 Eitan Tibi Hậu vệ |
54 | 1 | 0 | 5 | 2 | Hậu vệ |
45 Ben Enrique Gordin Anbary Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Amir Ganah Tiền vệ |
64 | 4 | 6 | 4 | 2 | Tiền vệ |
19 Shay Elias Hậu vệ |
43 | 0 | 0 | 8 | 2 | Hậu vệ |
7 Antonio Valentin Sefer Tiền vệ |
64 | 9 | 10 | 4 | 1 | Tiền vệ |
Maccabi Petah Tikva
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Jordy Soladio Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
72 Eyal Golasa Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
2 Antreas Karo Hậu vệ |
23 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
19 Gal Gabi Matuk Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Wilson Harris Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
98 Tomer Litvinov Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Luka Štor Tiền đạo |
25 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Niv Yehoshua Tiền vệ |
25 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
12 Alon Azugi Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Hapoel Be'er Sheva
Maccabi Petah Tikva
VĐQG Israel
Maccabi Petah Tikva
2 : 5
(1-2)
Hapoel Be'er Sheva
Cúp Quốc Gia Israel
Maccabi Petah Tikva
1 : 0
(0-0)
Hapoel Be'er Sheva
VĐQG Israel
Hapoel Be'er Sheva
1 : 1
(0-0)
Maccabi Petah Tikva
VĐQG Israel
Maccabi Petah Tikva
1 : 4
(1-0)
Hapoel Be'er Sheva
Cúp Quốc Gia Israel
Hapoel Be'er Sheva
1 : 0
(0-0)
Maccabi Petah Tikva
Hapoel Be'er Sheva
Maccabi Petah Tikva
0% 20% 80%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Hapoel Be'er Sheva
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Hapoel Katamon Hapoel Be'er Sheva |
0 2 (0) (1) |
0.87 +1.0 0.97 |
0.85 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
15/01/2025 |
Hapoel Be'er Sheva Hapoel Hadera |
6 0 (3) (0) |
0.95 -2.25 0.85 |
0.88 3.0 0.90 |
T
|
T
|
|
12/01/2025 |
Hapoel Haifa Hapoel Be'er Sheva |
0 3 (0) (0) |
0.95 +0.75 0.90 |
0.85 2.5 0.93 |
T
|
T
|
|
04/01/2025 |
Hapoel Hadera Hapoel Be'er Sheva |
1 2 (0) (1) |
0.82 +1.5 1.02 |
0.83 2.75 0.86 |
B
|
T
|
|
01/01/2025 |
Hapoel Be'er Sheva Maccabi Tel Aviv |
2 2 (0) (0) |
1.03 +0 0.83 |
0.86 2.75 0.83 |
H
|
T
|
Maccabi Petah Tikva
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Maccabi Bnei Raina Maccabi Petah Tikva |
1 2 (1) (1) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.79 2.0 0.99 |
T
|
T
|
|
14/01/2025 |
Maccabi Petah Tikva Bnei Sakhnin |
1 1 (1) (0) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.87 2.25 0.87 |
B
|
X
|
|
11/01/2025 |
Maccabi Petah Tikva Hapoel Katamon |
2 0 (0) (0) |
0.97 +0 0.79 |
0.96 2.25 0.82 |
T
|
X
|
|
04/01/2025 |
Hapoel Haifa Maccabi Petah Tikva |
5 1 (2) (0) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.96 2.25 0.86 |
B
|
T
|
|
31/12/2024 |
Maccabi Petah Tikva Hapoel Hadera |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.85 |
0.94 2.25 0.89 |
B
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 9
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 2
7 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 7
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 5
9 Thẻ vàng đội 9
2 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 16