GIẢI ĐẤU
9
GIẢI ĐẤU

VĐQG Israel - 25/01/2025 17:30

SVĐ: Yaakov Turner Toto Stadium

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 -2 1/2 0.87

0.85 2.75 0.83

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.28 4.75 9.00

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.80 -1 1/2 1.00

-0.93 1.25 0.74

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.80 2.50 8.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:30 25/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Yaakov Turner Toto Stadium

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Ran Kozuch

  • Ngày sinh:

    12-01-1981

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    62 (T:32, H:16, B:14)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Tamir Luzon

  • Ngày sinh:

    09-11-1988

  • Chiến thuật ưa thích:

    5-3-2

  • Thành tích:

    8 (T:3, H:2, B:3)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Hapoel Be'er Sheva Maccabi Petah Tikva

Đội hình

Hapoel Be'er Sheva 5-3-2

Huấn luyện viên: Ran Kozuch

Hapoel Be'er Sheva VS Maccabi Petah Tikva

5-3-2 Maccabi Petah Tikva

Huấn luyện viên: Tamir Luzon

22

Hélder Filipe Oliveira Lopes

10

Dan Biton

10

Dan Biton

10

Dan Biton

10

Dan Biton

10

Dan Biton

14

Arnold Paul Garita

14

Arnold Paul Garita

14

Arnold Paul Garita

26

Eliel Peretz

26

Eliel Peretz

23

Vitalie Damaşcan

16

Yarden Cohen

16

Yarden Cohen

16

Yarden Cohen

16

Yarden Cohen

16

Yarden Cohen

32

Muhammad Handy

32

Muhammad Handy

32

Muhammad Handy

25

Plamen Galabov

25

Plamen Galabov

Đội hình xuất phát

Hapoel Be'er Sheva

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Hélder Filipe Oliveira Lopes Hậu vệ

59 12 6 14 2 Hậu vệ

4

Miguel Ângelo Leonardo Vitor Hậu vệ

42 4 0 6 1 Hậu vệ

26

Eliel Peretz Tiền vệ

24 2 1 0 0 Tiền vệ

14

Arnold Paul Garita Tiền đạo

20 2 0 1 0 Tiền đạo

20

Kings Kangwa Tiền vệ

22 1 5 2 0 Tiền vệ

10

Dan Biton Tiền đạo

17 1 2 0 0 Tiền đạo

2

Guy Mizrachi Hậu vệ

24 0 1 3 0 Hậu vệ

55

Niv Eliasi Thủ môn

61 0 0 2 0 Thủ môn

5

Or Blorian Hậu vệ

23 0 0 6 0 Hậu vệ

3

Matan Baltaksa Hậu vệ

13 0 0 2 0 Hậu vệ

25

Lucas de Souza Ventura Tiền vệ

17 0 0 2 0 Tiền vệ

Maccabi Petah Tikva

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

23

Vitalie Damaşcan Tiền đạo

16 2 1 1 0 Tiền đạo

8

Anas Mahamid Tiền đạo

23 2 0 2 0 Tiền đạo

25

Plamen Galabov Hậu vệ

23 1 0 1 0 Hậu vệ

32

Muhammad Handy Hậu vệ

25 1 0 6 0 Hậu vệ

17

Aviv Salem Hậu vệ

26 0 1 1 0 Hậu vệ

16

Yarden Cohen Hậu vệ

26 0 1 4 0 Hậu vệ

15

Idan Vered Tiền vệ

23 0 1 2 0 Tiền vệ

34

Marco Wolff Thủ môn

28 0 0 1 0 Thủ môn

20

Ido Cohen Hậu vệ

21 0 0 0 1 Hậu vệ

14

Glezer Tamir Itzhak Tiền vệ

21 0 0 2 0 Tiền vệ

10

Arad Bar Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Hapoel Be'er Sheva

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Alon Turgeman Tiền đạo

62 9 1 2 0 Tiền đạo

21

Zahi Ahmed Tiền đạo

15 2 1 1 0 Tiền đạo

27

Y. Stoyanov Tiền vệ

64 5 4 6 0 Tiền vệ

1

Ofir Meir Marciano Thủ môn

50 0 0 1 0 Thủ môn

18

Eitan Tibi Hậu vệ

54 1 0 5 2 Hậu vệ

45

Ben Enrique Gordin Anbary Thủ môn

15 0 0 0 0 Thủ môn

16

Amir Ganah Tiền vệ

64 4 6 4 2 Tiền vệ

19

Shay Elias Hậu vệ

43 0 0 8 2 Hậu vệ

7

Antonio Valentin Sefer Tiền vệ

64 9 10 4 1 Tiền vệ

Maccabi Petah Tikva

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

29

Jordy Soladio Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

72

Eyal Golasa Tiền vệ

13 0 0 2 1 Tiền vệ

2

Antreas Karo Hậu vệ

23 1 0 5 0 Hậu vệ

19

Gal Gabi Matuk Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Wilson Harris Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

98

Tomer Litvinov Thủ môn

23 0 0 0 0 Thủ môn

7

Luka Štor Tiền đạo

25 0 1 0 0 Tiền đạo

28

Niv Yehoshua Tiền vệ

25 1 0 2 0 Tiền vệ

12

Alon Azugi Hậu vệ

21 0 0 2 0 Hậu vệ

Hapoel Be'er Sheva

Maccabi Petah Tikva

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Hapoel Be'er Sheva: 3T - 1H - 1B) (Maccabi Petah Tikva: 1T - 1H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
20/10/2024

VĐQG Israel

Maccabi Petah Tikva

2 : 5

(1-2)

Hapoel Be'er Sheva

30/05/2024

Cúp Quốc Gia Israel

Maccabi Petah Tikva

1 : 0

(0-0)

Hapoel Be'er Sheva

17/02/2024

VĐQG Israel

Hapoel Be'er Sheva

1 : 1

(0-0)

Maccabi Petah Tikva

16/12/2023

VĐQG Israel

Maccabi Petah Tikva

1 : 4

(1-0)

Hapoel Be'er Sheva

02/03/2022

Cúp Quốc Gia Israel

Hapoel Be'er Sheva

1 : 0

(0-0)

Maccabi Petah Tikva

Phong độ gần nhất

Hapoel Be'er Sheva

Phong độ

Maccabi Petah Tikva

5 trận gần nhất

0% 20% 80%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

3.0
TB bàn thắng
1.2
0.6
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Hapoel Be'er Sheva

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Israel

19/01/2025

Hapoel Katamon

Hapoel Be'er Sheva

0 2

(0) (1)

0.87 +1.0 0.97

0.85 2.5 0.90

T
X

Cúp Quốc Gia Israel

15/01/2025

Hapoel Be'er Sheva

Hapoel Hadera

6 0

(3) (0)

0.95 -2.25 0.85

0.88 3.0 0.90

T
T

VĐQG Israel

12/01/2025

Hapoel Haifa

Hapoel Be'er Sheva

0 3

(0) (0)

0.95 +0.75 0.90

0.85 2.5 0.93

T
T

VĐQG Israel

04/01/2025

Hapoel Hadera

Hapoel Be'er Sheva

1 2

(0) (1)

0.82 +1.5 1.02

0.83 2.75 0.86

B
T

VĐQG Israel

01/01/2025

Hapoel Be'er Sheva

Maccabi Tel Aviv

2 2

(0) (0)

1.03 +0 0.83

0.86 2.75 0.83

H
T

Maccabi Petah Tikva

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Israel

18/01/2025

Maccabi Bnei Raina

Maccabi Petah Tikva

1 2

(1) (1)

0.97 -0.5 0.87

0.79 2.0 0.99

T
T

Cúp Quốc Gia Israel

14/01/2025

Maccabi Petah Tikva

Bnei Sakhnin

1 1

(1) (0)

0.82 -0.25 0.97

0.87 2.25 0.87

B
X

VĐQG Israel

11/01/2025

Maccabi Petah Tikva

Hapoel Katamon

2 0

(0) (0)

0.97 +0 0.79

0.96 2.25 0.82

T
X

VĐQG Israel

04/01/2025

Hapoel Haifa

Maccabi Petah Tikva

5 1

(2) (0)

1.00 -0.5 0.85

0.96 2.25 0.86

B
T

VĐQG Israel

31/12/2024

Maccabi Petah Tikva

Hapoel Hadera

0 0

(0) (0)

1.00 -0.25 0.85

0.94 2.25 0.89

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 3

2 Thẻ vàng đội 4

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 9

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 2

7 Thẻ vàng đội 5

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 7

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 5

9 Thẻ vàng đội 9

2 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

18 Tổng 16

Thống kê trên 5 trận gần nhất