VĐQG Israel - 08/02/2025 17:30
SVĐ: Yud-Alef Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Ashdod Hapoel Be'er Sheva
Ashdod 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Hapoel Be'er Sheva
Huấn luyện viên:
10
Mohammad Kanaan
1
Ariel Harush
1
Ariel Harush
1
Ariel Harush
1
Ariel Harush
11
Roy Levy
11
Roy Levy
18
Ilay Tamam
18
Ilay Tamam
18
Ilay Tamam
8
Stav Nachmani
22
Hélder Filipe Oliveira Lopes
10
Dan Biton
10
Dan Biton
10
Dan Biton
10
Dan Biton
10
Dan Biton
14
Arnold Paul Garita
14
Arnold Paul Garita
14
Arnold Paul Garita
26
Eliel Peretz
26
Eliel Peretz
Ashdod
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Mohammad Kanaan Tiền vệ |
39 | 8 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
8 Stav Nachmani Tiền đạo |
31 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Roy Levy Hậu vệ |
55 | 1 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
18 Ilay Tamam Tiền vệ |
44 | 1 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
1 Ariel Harush Thủ môn |
51 | 0 | 1 | 2 | 0 | Thủ môn |
4 Timothy Dennis Awany Hậu vệ |
44 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
19 Adir Levi Tiền vệ |
35 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Martin Ndzie Tiền vệ |
28 | 0 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
5 Nir Bitton Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Shahar Rosen Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
29 Emmanuel Agyei Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Hapoel Be'er Sheva
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Hélder Filipe Oliveira Lopes Hậu vệ |
59 | 12 | 6 | 14 | 2 | Hậu vệ |
4 Miguel Ângelo Leonardo Vitor Hậu vệ |
42 | 4 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
26 Eliel Peretz Tiền vệ |
24 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Arnold Paul Garita Tiền đạo |
20 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
20 Kings Kangwa Tiền vệ |
22 | 1 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Dan Biton Tiền đạo |
17 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Guy Mizrachi Hậu vệ |
24 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
55 Niv Eliasi Thủ môn |
61 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
5 Or Blorian Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
3 Matan Baltaksa Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
25 Lucas de Souza Ventura Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Ashdod
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Asil Kanani Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Noam Muche Tiền vệ |
50 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
24 Ofir Kriaf Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
80 Ben Levy Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Maor Yashilirmak Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Ravid Abrgil Tiền đạo |
45 | 5 | 1 | 7 | 0 | Tiền đạo |
17 Liav Prada Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
41 Sahar Hasson Thủ môn |
53 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Omri Ben Harush Hậu vệ |
30 | 0 | 1 | 5 | 1 | Hậu vệ |
Hapoel Be'er Sheva
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Y. Stoyanov Tiền vệ |
64 | 5 | 4 | 6 | 0 | Tiền vệ |
1 Ofir Meir Marciano Thủ môn |
50 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
18 Eitan Tibi Hậu vệ |
54 | 1 | 0 | 5 | 2 | Hậu vệ |
45 Ben Enrique Gordin Anbary Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Amir Ganah Tiền vệ |
64 | 4 | 6 | 4 | 2 | Tiền vệ |
19 Shay Elias Hậu vệ |
43 | 0 | 0 | 8 | 2 | Hậu vệ |
7 Antonio Valentin Sefer Tiền vệ |
64 | 9 | 10 | 4 | 1 | Tiền vệ |
17 Alon Turgeman Tiền đạo |
62 | 9 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
21 Zahi Ahmed Tiền đạo |
15 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Ashdod
Hapoel Be'er Sheva
VĐQG Israel
Hapoel Be'er Sheva
3 : 1
(0-0)
Ashdod
VĐQG Israel
Hapoel Be'er Sheva
1 : 0
(1-0)
Ashdod
VĐQG Israel
Ashdod
1 : 3
(1-1)
Hapoel Be'er Sheva
VĐQG Israel
Ashdod
0 : 1
(0-1)
Hapoel Be'er Sheva
VĐQG Israel
Hapoel Be'er Sheva
3 : 1
(1-0)
Ashdod
Ashdod
Hapoel Be'er Sheva
20% 60% 20%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Ashdod
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
Maccabi Petah Tikva Ashdod |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Ashdod Hapoel Katamon |
0 0 (0) (0) |
0.81 +0 0.95 |
0.93 2.25 0.85 |
|||
20/01/2025 |
Hapoel Haifa Ashdod |
2 1 (1) (1) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.85 2.5 0.83 |
B
|
T
|
|
15/01/2025 |
Agudat Sport Nordia Ashdod |
1 4 (0) (1) |
0.95 +1.0 0.85 |
0.87 2.75 0.91 |
T
|
T
|
|
12/01/2025 |
Ashdod Hapoel Hadera |
1 1 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.90 |
0.95 2.25 0.87 |
B
|
X
|
Hapoel Be'er Sheva
60% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
Maccabi Bnei Raina Hapoel Be'er Sheva |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Hapoel Be'er Sheva Maccabi Petah Tikva |
0 0 (0) (0) |
0.97 -1.5 0.87 |
0.81 2.75 0.88 |
|||
19/01/2025 |
Hapoel Katamon Hapoel Be'er Sheva |
0 2 (0) (1) |
0.87 +1.0 0.97 |
0.85 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
15/01/2025 |
Hapoel Be'er Sheva Hapoel Hadera |
6 0 (3) (0) |
0.95 -2.25 0.85 |
0.88 3.0 0.90 |
T
|
T
|
|
12/01/2025 |
Hapoel Haifa Hapoel Be'er Sheva |
0 3 (0) (0) |
0.95 +0.75 0.90 |
0.85 2.5 0.93 |
T
|
T
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 1
2 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 1
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 10
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 5
4 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 11