VĐQG Israel - 01/02/2025 13:00
SVĐ:
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Maccabi Bnei Raina Hapoel Be'er Sheva
Maccabi Bnei Raina 4-3-1-2
Huấn luyện viên:
4-3-1-2 Hapoel Be'er Sheva
Huấn luyện viên:
9
Kayes Ganem
26
Nemanja Ljubisavljević
26
Nemanja Ljubisavljević
26
Nemanja Ljubisavljević
26
Nemanja Ljubisavljević
3
Mamadu Samba Candé
3
Mamadu Samba Candé
3
Mamadu Samba Candé
10
Muhammed Usman Edu
14
Abdallah Gaber
14
Abdallah Gaber
22
Hélder Filipe Oliveira Lopes
10
Dan Biton
10
Dan Biton
10
Dan Biton
10
Dan Biton
10
Dan Biton
14
Arnold Paul Garita
14
Arnold Paul Garita
14
Arnold Paul Garita
26
Eliel Peretz
26
Eliel Peretz
Maccabi Bnei Raina
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Kayes Ganem Tiền đạo |
44 | 7 | 6 | 5 | 0 | Tiền đạo |
10 Muhammed Usman Edu Tiền vệ |
51 | 3 | 3 | 9 | 1 | Tiền vệ |
14 Abdallah Gaber Hậu vệ |
49 | 2 | 3 | 8 | 0 | Hậu vệ |
3 Mamadu Samba Candé Hậu vệ |
54 | 2 | 2 | 13 | 0 | Hậu vệ |
26 Nemanja Ljubisavljević Hậu vệ |
53 | 1 | 1 | 18 | 0 | Hậu vệ |
55 Roei Shukrani Tiền vệ |
55 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
8 Sa'ar Fadida Tiền vệ |
20 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Ihab Ganaem Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
11 Ezekiel Henty Tiền đạo |
18 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
1 Gad Amos Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
17 Ron Unger Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Hapoel Be'er Sheva
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Hélder Filipe Oliveira Lopes Hậu vệ |
59 | 12 | 6 | 14 | 2 | Hậu vệ |
4 Miguel Ângelo Leonardo Vitor Hậu vệ |
42 | 4 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
26 Eliel Peretz Tiền vệ |
24 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Arnold Paul Garita Tiền đạo |
20 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
20 Kings Kangwa Tiền vệ |
22 | 1 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Dan Biton Tiền đạo |
17 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Guy Mizrachi Hậu vệ |
24 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
55 Niv Eliasi Thủ môn |
61 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
5 Or Blorian Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
3 Matan Baltaksa Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
25 Lucas de Souza Ventura Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Maccabi Bnei Raina
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Chance Leroy Mondzenga Mouala Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Meir Buhbut Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Fadel Zbedat Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Guy Hadida Tiền vệ |
22 | 5 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Maharan Gadir Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Karlo Bručić Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Muhamad Shaker Tiền đạo |
20 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
66 Evyatar Barak Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Mor Barami Hậu vệ |
48 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Hapoel Be'er Sheva
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Zahi Ahmed Tiền đạo |
15 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
27 Y. Stoyanov Tiền vệ |
64 | 5 | 4 | 6 | 0 | Tiền vệ |
1 Ofir Meir Marciano Thủ môn |
50 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
18 Eitan Tibi Hậu vệ |
54 | 1 | 0 | 5 | 2 | Hậu vệ |
45 Ben Enrique Gordin Anbary Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Amir Ganah Tiền vệ |
64 | 4 | 6 | 4 | 2 | Tiền vệ |
19 Shay Elias Hậu vệ |
43 | 0 | 0 | 8 | 2 | Hậu vệ |
7 Antonio Valentin Sefer Tiền vệ |
64 | 9 | 10 | 4 | 1 | Tiền vệ |
17 Alon Turgeman Tiền đạo |
62 | 9 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Maccabi Bnei Raina
Hapoel Be'er Sheva
VĐQG Israel
Hapoel Be'er Sheva
1 : 1
(0-0)
Maccabi Bnei Raina
VĐQG Israel
Hapoel Be'er Sheva
2 : 1
(2-1)
Maccabi Bnei Raina
VĐQG Israel
Maccabi Bnei Raina
1 : 0
(1-0)
Hapoel Be'er Sheva
VĐQG Israel
Hapoel Be'er Sheva
4 : 2
(2-1)
Maccabi Bnei Raina
VĐQG Israel
Maccabi Bnei Raina
1 : 1
(1-1)
Hapoel Be'er Sheva
Maccabi Bnei Raina
Hapoel Be'er Sheva
20% 40% 40%
80% 20% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Maccabi Bnei Raina
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
25% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Ironi Kiryat Shmona Maccabi Bnei Raina |
0 0 (0) (0) |
0.95 +0 0.81 |
0.86 2.25 0.83 |
|||
18/01/2025 |
Maccabi Bnei Raina Maccabi Petah Tikva |
1 2 (1) (1) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.79 2.0 0.99 |
B
|
T
|
|
15/01/2025 |
Maccabi Tel Aviv Maccabi Bnei Raina |
1 2 (0) (0) |
1.00 -1.25 0.80 |
0.80 3.0 0.82 |
T
|
H
|
|
11/01/2025 |
Beitar Jerusalem Maccabi Bnei Raina |
1 4 (1) (2) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.91 2.75 0.78 |
T
|
T
|
|
06/01/2025 |
Maccabi Bnei Raina Hapoel Katamon |
0 0 (0) (0) |
1.12 -0.25 0.75 |
0.91 2.0 0.91 |
B
|
X
|
Hapoel Be'er Sheva
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Hapoel Be'er Sheva Maccabi Petah Tikva |
0 0 (0) (0) |
0.91 -1.5 0.85 |
0.81 2.75 0.88 |
|||
19/01/2025 |
Hapoel Katamon Hapoel Be'er Sheva |
0 2 (0) (1) |
0.87 +1.0 0.97 |
0.85 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
15/01/2025 |
Hapoel Be'er Sheva Hapoel Hadera |
6 0 (3) (0) |
0.95 -2.25 0.85 |
0.88 3.0 0.90 |
T
|
T
|
|
12/01/2025 |
Hapoel Haifa Hapoel Be'er Sheva |
0 3 (0) (0) |
0.95 +0.75 0.90 |
0.85 2.5 0.93 |
T
|
T
|
|
04/01/2025 |
Hapoel Hadera Hapoel Be'er Sheva |
1 2 (0) (1) |
0.82 +1.5 1.02 |
0.83 2.75 0.86 |
B
|
T
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 1
4 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 3
14 Tổng 1
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 5
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
8 Tổng 12
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 6
8 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 4
22 Tổng 13