GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

VĐQG Israel - 01/02/2025 13:00

SVĐ:

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    13:00 01/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Maccabi Bnei Raina Hapoel Be'er Sheva

Đội hình

Maccabi Bnei Raina 4-3-1-2

Huấn luyện viên:

Maccabi Bnei Raina VS Hapoel Be'er Sheva

4-3-1-2 Hapoel Be'er Sheva

Huấn luyện viên:

9

Kayes Ganem

26

Nemanja Ljubisavljević

26

Nemanja Ljubisavljević

26

Nemanja Ljubisavljević

26

Nemanja Ljubisavljević

3

Mamadu Samba Candé

3

Mamadu Samba Candé

3

Mamadu Samba Candé

10

Muhammed Usman Edu

14

Abdallah Gaber

14

Abdallah Gaber

22

Hélder Filipe Oliveira Lopes

10

Dan Biton

10

Dan Biton

10

Dan Biton

10

Dan Biton

10

Dan Biton

14

Arnold Paul Garita

14

Arnold Paul Garita

14

Arnold Paul Garita

26

Eliel Peretz

26

Eliel Peretz

Đội hình xuất phát

Maccabi Bnei Raina

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Kayes Ganem Tiền đạo

44 7 6 5 0 Tiền đạo

10

Muhammed Usman Edu Tiền vệ

51 3 3 9 1 Tiền vệ

14

Abdallah Gaber Hậu vệ

49 2 3 8 0 Hậu vệ

3

Mamadu Samba Candé Hậu vệ

54 2 2 13 0 Hậu vệ

26

Nemanja Ljubisavljević Hậu vệ

53 1 1 18 0 Hậu vệ

55

Roei Shukrani Tiền vệ

55 1 1 5 0 Tiền vệ

8

Sa'ar Fadida Tiền vệ

20 1 1 1 0 Tiền vệ

6

Ihab Ganaem Tiền vệ

19 1 0 3 0 Tiền vệ

11

Ezekiel Henty Tiền đạo

18 0 1 2 0 Tiền đạo

1

Gad Amos Thủ môn

52 0 0 3 0 Thủ môn

17

Ron Unger Hậu vệ

20 0 0 0 0 Hậu vệ

Hapoel Be'er Sheva

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Hélder Filipe Oliveira Lopes Hậu vệ

59 12 6 14 2 Hậu vệ

4

Miguel Ângelo Leonardo Vitor Hậu vệ

42 4 0 6 1 Hậu vệ

26

Eliel Peretz Tiền vệ

24 2 1 0 0 Tiền vệ

14

Arnold Paul Garita Tiền đạo

20 2 0 1 0 Tiền đạo

20

Kings Kangwa Tiền vệ

22 1 5 2 0 Tiền vệ

10

Dan Biton Tiền đạo

17 1 2 0 0 Tiền đạo

2

Guy Mizrachi Hậu vệ

24 0 1 3 0 Hậu vệ

55

Niv Eliasi Thủ môn

61 0 0 2 0 Thủ môn

5

Or Blorian Hậu vệ

23 0 0 6 0 Hậu vệ

3

Matan Baltaksa Hậu vệ

13 0 0 2 0 Hậu vệ

25

Lucas de Souza Ventura Tiền vệ

17 0 0 2 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Maccabi Bnei Raina

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Chance Leroy Mondzenga Mouala Tiền đạo

16 0 0 0 0 Tiền đạo

12

Meir Buhbut Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Fadel Zbedat Tiền vệ

19 0 0 0 0 Tiền vệ

15

Guy Hadida Tiền vệ

22 5 2 2 0 Tiền vệ

22

Maharan Gadir Thủ môn

16 0 0 0 0 Thủ môn

2

Karlo Bručić Hậu vệ

15 0 0 1 0 Hậu vệ

16

Muhamad Shaker Tiền đạo

20 2 0 1 0 Tiền đạo

66

Evyatar Barak Tiền vệ

17 0 0 0 0 Tiền vệ

5

Mor Barami Hậu vệ

48 0 0 1 0 Hậu vệ

Hapoel Be'er Sheva

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Zahi Ahmed Tiền đạo

15 2 1 1 0 Tiền đạo

27

Y. Stoyanov Tiền vệ

64 5 4 6 0 Tiền vệ

1

Ofir Meir Marciano Thủ môn

50 0 0 1 0 Thủ môn

18

Eitan Tibi Hậu vệ

54 1 0 5 2 Hậu vệ

45

Ben Enrique Gordin Anbary Thủ môn

15 0 0 0 0 Thủ môn

16

Amir Ganah Tiền vệ

64 4 6 4 2 Tiền vệ

19

Shay Elias Hậu vệ

43 0 0 8 2 Hậu vệ

7

Antonio Valentin Sefer Tiền vệ

64 9 10 4 1 Tiền vệ

17

Alon Turgeman Tiền đạo

62 9 1 2 0 Tiền đạo

Maccabi Bnei Raina

Hapoel Be'er Sheva

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Maccabi Bnei Raina: 1T - 2H - 2B) (Hapoel Be'er Sheva: 2T - 2H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
26/10/2024

VĐQG Israel

Hapoel Be'er Sheva

1 : 1

(0-0)

Maccabi Bnei Raina

09/05/2024

VĐQG Israel

Hapoel Be'er Sheva

2 : 1

(2-1)

Maccabi Bnei Raina

07/04/2024

VĐQG Israel

Maccabi Bnei Raina

1 : 0

(1-0)

Hapoel Be'er Sheva

06/01/2024

VĐQG Israel

Hapoel Be'er Sheva

4 : 2

(2-1)

Maccabi Bnei Raina

02/09/2023

VĐQG Israel

Maccabi Bnei Raina

1 : 1

(1-1)

Hapoel Be'er Sheva

Phong độ gần nhất

Maccabi Bnei Raina

Phong độ

Hapoel Be'er Sheva

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

80% 20% 0%

1.4
TB bàn thắng
2.6
0.8
TB bàn thua
0.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Maccabi Bnei Raina

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

25% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Israel

25/01/2025

Ironi Kiryat Shmona

Maccabi Bnei Raina

0 0

(0) (0)

0.95 +0 0.81

0.86 2.25 0.83

VĐQG Israel

18/01/2025

Maccabi Bnei Raina

Maccabi Petah Tikva

1 2

(1) (1)

0.97 -0.5 0.87

0.79 2.0 0.99

B
T

Cúp Quốc Gia Israel

15/01/2025

Maccabi Tel Aviv

Maccabi Bnei Raina

1 2

(0) (0)

1.00 -1.25 0.80

0.80 3.0 0.82

T
H

VĐQG Israel

11/01/2025

Beitar Jerusalem

Maccabi Bnei Raina

1 4

(1) (2)

0.80 -0.75 1.05

0.91 2.75 0.78

T
T

VĐQG Israel

06/01/2025

Maccabi Bnei Raina

Hapoel Katamon

0 0

(0) (0)

1.12 -0.25 0.75

0.91 2.0 0.91

B
X

Hapoel Be'er Sheva

60% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

75% Thắng

0% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Israel

25/01/2025

Hapoel Be'er Sheva

Maccabi Petah Tikva

0 0

(0) (0)

0.91 -1.5 0.85

0.81 2.75 0.88

VĐQG Israel

19/01/2025

Hapoel Katamon

Hapoel Be'er Sheva

0 2

(0) (1)

0.87 +1.0 0.97

0.85 2.5 0.90

T
X

Cúp Quốc Gia Israel

15/01/2025

Hapoel Be'er Sheva

Hapoel Hadera

6 0

(3) (0)

0.95 -2.25 0.85

0.88 3.0 0.90

T
T

VĐQG Israel

12/01/2025

Hapoel Haifa

Hapoel Be'er Sheva

0 3

(0) (0)

0.95 +0.75 0.90

0.85 2.5 0.93

T
T

VĐQG Israel

04/01/2025

Hapoel Hadera

Hapoel Be'er Sheva

1 2

(0) (1)

0.82 +1.5 1.02

0.83 2.75 0.86

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

0 Thẻ vàng đối thủ 1

4 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 3

14 Tổng 1

Sân khách

7 Thẻ vàng đối thủ 5

4 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

8 Tổng 12

Tất cả

7 Thẻ vàng đối thủ 6

8 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 4

22 Tổng 13

Thống kê trên 5 trận gần nhất