GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

VĐQG Israel - 01/01/2025 18:30

SVĐ: Yaakov Turner Toto Stadium

2 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.97 0 0.83

0.86 2.75 0.83

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.80 3.40 2.40

0.85 9.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.93 0 0.88

0.71 1.0 -0.93

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.25 2.25 3.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Miguel Vítor

    23’
  • 30’

    Đang cập nhật

    Joris van Overeem

  • Đang cập nhật

    Guy Mizrahi

    54’
  • Lucas Ventura

    Kings Kangwa

    61’
  • 70’

    D. Peretz

    Osher Davida

  • 73’

    Osher Davida

    Sagiv Jehezkel

  • 76’

    Issouf Sissokho

    Weslley Patati

  • 77’

    Đang cập nhật

    Weslley Patati

  • Zahi Ahmed

    Arnold Garita

    79’
  • Hélder Lopes

    Amir Ganah

    84’
  • D. Biton

    Antonio Sefer

    85’
  • Roy Gordana

    Alon Turgeman

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    18:30 01/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Yaakov Turner Toto Stadium

  • Trọng tài chính:

    G. Laibuvitz

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Ran Kozuch

  • Ngày sinh:

    12-01-1981

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    62 (T:32, H:16, B:14)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Žarko Lazetić

  • Ngày sinh:

    22-02-1982

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    193 (T:87, H:50, B:56)

4

Phạt góc

4

62%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

38%

3

Cứu thua

7

13

Phạm lỗi

10

495

Tổng số đường chuyền

299

20

Dứt điểm

10

9

Dứt điểm trúng đích

5

4

Việt vị

2

Hapoel Be'er Sheva Maccabi Tel Aviv

Đội hình

Hapoel Be'er Sheva 5-3-2

Huấn luyện viên: Ran Kozuch

Hapoel Be'er Sheva VS Maccabi Tel Aviv

5-3-2 Maccabi Tel Aviv

Huấn luyện viên: Žarko Lazetić

22

Hélder Lopes

20

Kings Kangwa

20

Kings Kangwa

20

Kings Kangwa

20

Kings Kangwa

20

Kings Kangwa

26

E. Peretz

26

E. Peretz

26

E. Peretz

4

Miguel Vítor

4

Miguel Vítor

9

D. Turgeman

13

R. Shlomo

13

R. Shlomo

13

R. Shlomo

13

R. Shlomo

13

R. Shlomo

13

R. Shlomo

13

R. Shlomo

13

R. Shlomo

5

I. Nachmias

5

I. Nachmias

Đội hình xuất phát

Hapoel Be'er Sheva

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Hélder Lopes Hậu vệ

55 12 6 14 2 Hậu vệ

27

Yoan Stoyanov Hậu vệ

60 5 4 6 0 Hậu vệ

4

Miguel Vítor Hậu vệ

39 4 0 6 1 Hậu vệ

26

E. Peretz Tiền vệ

20 2 1 0 0 Tiền vệ

21

Zahi Ahmed Tiền đạo

11 2 1 1 0 Tiền đạo

20

Kings Kangwa Tiền vệ

18 1 5 2 0 Tiền vệ

10

D. Biton Tiền đạo

13 1 2 0 0 Tiền đạo

2

Guy Mizrahi Hậu vệ

20 0 1 3 0 Hậu vệ

55

Niv Eliasi Thủ môn

57 0 0 2 0 Thủ môn

5

Or Blorian Hậu vệ

19 0 0 6 0 Hậu vệ

25

Lucas Ventura Tiền vệ

13 0 0 2 0 Tiền vệ

Maccabi Tel Aviv

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

D. Turgeman Tiền đạo

25 7 2 3 0 Tiền đạo

42

D. Peretz Tiền vệ

31 3 7 2 0 Tiền vệ

5

I. Nachmias Hậu vệ

30 3 0 1 0 Hậu vệ

16

G. Kanichowsky Tiền vệ

30 2 3 1 0 Tiền vệ

13

R. Shlomo Hậu vệ

26 1 2 1 0 Hậu vệ

3

Roy Revivo Hậu vệ

18 1 1 1 0 Hậu vệ

11

Sagiv Jehezkel Tiền vệ

18 1 1 5 0 Tiền vệ

18

Nemanja Stojić Hậu vệ

20 1 0 1 0 Hậu vệ

90

Roei Mashpati Thủ môn

29 0 0 2 0 Thủ môn

17

Weslley Patati Tiền vệ

21 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Joris van Overeem Tiền vệ

29 0 0 3 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Hapoel Be'er Sheva

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

3

M. Baltaxa Hậu vệ

9 0 0 2 0 Hậu vệ

8

Roy Gordana Tiền vệ

51 2 3 9 0 Tiền vệ

1

Ofir Marciano Thủ môn

46 0 0 1 0 Thủ môn

7

Antonio Sefer Tiền vệ

60 9 10 4 1 Tiền vệ

23

Itay Azut Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

16

Amir Ganah Tiền vệ

60 4 6 4 2 Tiền vệ

14

Arnold Garita Tiền đạo

16 2 0 1 0 Tiền đạo

19

Shai Elias Hậu vệ

39 0 0 8 2 Hậu vệ

17

Alon Turgeman Tiền đạo

58 9 1 2 0 Tiền đạo

Maccabi Tel Aviv

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

36

Ido Shahar Tiền vệ

24 1 1 0 0 Tiền vệ

4

Stav Lemkin Hậu vệ

18 0 0 1 0 Hậu vệ

77

Osher Davida Tiền đạo

28 3 3 0 0 Tiền đạo

23

Simon Sluga Thủ môn

13 0 0 0 0 Thủ môn

6

Tyrese Asante Hậu vệ

25 1 0 5 0 Hậu vệ

19

Elad Madmon Tiền đạo

25 3 0 1 0 Tiền đạo

27

Ofir Davidzada Hậu vệ

23 0 0 1 0 Hậu vệ

28

Issouf Sissokho Tiền vệ

25 0 0 4 0 Tiền vệ

7

Eran Zahavi Tiền đạo

30 4 0 2 0 Tiền đạo

Hapoel Be'er Sheva

Maccabi Tel Aviv

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Hapoel Be'er Sheva: 1T - 0H - 4B) (Maccabi Tel Aviv: 4T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
14/09/2024

VĐQG Israel

Maccabi Tel Aviv

1 : 0

(1-0)

Hapoel Be'er Sheva

18/05/2024

VĐQG Israel

Maccabi Tel Aviv

3 : 0

(2-0)

Hapoel Be'er Sheva

15/04/2024

VĐQG Israel

Hapoel Be'er Sheva

1 : 0

(0-0)

Maccabi Tel Aviv

24/02/2024

VĐQG Israel

Maccabi Tel Aviv

1 : 0

(1-0)

Hapoel Be'er Sheva

20/12/2023

VĐQG Israel

Hapoel Be'er Sheva

0 : 1

(0-1)

Maccabi Tel Aviv

Phong độ gần nhất

Hapoel Be'er Sheva

Phong độ

Maccabi Tel Aviv

5 trận gần nhất

0% 20% 80%

Tỷ lệ T/H/B

80% 20% 0%

3.0
TB bàn thắng
2.4
0.4
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Hapoel Be'er Sheva

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Israel

26/12/2024

MS Dimona

Hapoel Be'er Sheva

0 4

(0) (2)

0.97 +1.75 0.82

0.93 3.25 0.83

T
T

VĐQG Israel

21/12/2024

Bnei Sakhnin

Hapoel Be'er Sheva

0 0

(0) (0)

0.90 +1.0 0.95

0.81 2.5 0.97

B
X

VĐQG Israel

14/12/2024

Hapoel Be'er Sheva

Ironi Kiryat Shmona

5 1

(4) (0)

0.95 -1.25 0.90

0.70 2.5 1.10

T
T

VĐQG Israel

09/12/2024

Hapoel Be'er Sheva

Beitar Jerusalem

4 1

(3) (0)

0.85 -0.25 1.00

0.94 2.75 0.88

T
T

VĐQG Israel

04/12/2024

Maccabi Haifa

Hapoel Be'er Sheva

0 2

(0) (0)

0.82 -0.5 1.02

0.87 2.75 0.89

T
X

Maccabi Tel Aviv

20% Thắng

40% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Israel

28/12/2024

Maccabi Tel Aviv

Hapoel Katamon

3 0

(0) (0)

0.80 -0.75 1.00

0.82 2.75 0.96

T
T

VĐQG Israel

21/12/2024

Maccabi Tel Aviv

Maccabi Petah Tikva

3 2

(1) (2)

0.97 -1.75 0.87

0.78 2.75 0.98

B
T

VĐQG Israel

16/12/2024

Hapoel Katamon

Maccabi Tel Aviv

2 3

(0) (1)

0.90 +1 0.94

0.83 2.5 0.90

H
T

Europa League

12/12/2024

Maccabi Tel Aviv

Rīgas FS

2 1

(1) (0)

1.04 -1.0 0.86

0.95 2.5 0.95

H
T

VĐQG Israel

08/12/2024

Hapoel Haifa

Maccabi Tel Aviv

1 1

(0) (1)

1.05 +1.0 0.80

0.90 2.75 0.90

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 7

2 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 10

Sân khách

10 Thẻ vàng đối thủ 3

8 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 13

Tất cả

13 Thẻ vàng đối thủ 10

10 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

19 Tổng 23

Thống kê trên 5 trận gần nhất