Cúp Quốc Gia Israel - 15/01/2025 18:00
SVĐ: Yaakov Turner Toto Stadium
6 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.95 -3 3/4 0.85
0.88 3.0 0.90
- - -
- - -
1.12 8.50 12.00
1.00 9 0.80
- - -
- - -
-0.95 -1 0.75
0.87 1.25 0.87
- - -
- - -
1.44 2.87 13.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Amir Ganah
8’ -
Đang cập nhật
Hélder Lopes
27’ -
Đang cập nhật
D. Biton
44’ -
46’
Gilad Abramov
Dan Azaria
-
51’
Đang cập nhật
Tomer Levi
-
Đang cập nhật
Kings Kangwa
54’ -
Lucas Ventura
Eitan Tibi
58’ -
Đang cập nhật
Yoan Stoyanov
77’ -
Đang cập nhật
D. Biton
85’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
0
72%
28%
2
2
0
1
387
150
15
3
8
2
1
1
Hapoel Be'er Sheva Hapoel Hadera
Hapoel Be'er Sheva 4-3-3
Huấn luyện viên: Ran Kozuch
4-3-3 Hapoel Hadera
Huấn luyện viên: Assaf Nimni
22
Helder Lopes
14
Arnold Garita
14
Arnold Garita
14
Arnold Garita
14
Arnold Garita
25
Lucas Ventura
25
Lucas Ventura
25
Lucas Ventura
25
Lucas Ventura
25
Lucas Ventura
25
Lucas Ventura
4
Lisav Eissat
16
Gilad Abramov
16
Gilad Abramov
16
Gilad Abramov
20
Omer Senior
20
Omer Senior
20
Omer Senior
20
Omer Senior
20
Omer Senior
26
Harel Shalom
26
Harel Shalom
Hapoel Be'er Sheva
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Helder Lopes Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Dan Biton Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Miguel Vitor Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Lucas Ventura Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Arnold Garita Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Kings Kangwa Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Eliel Peretz Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Ofir Martziano Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Yoni Stoyanov Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Matan Baltaxa Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Amir Ganah Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Hapoel Hadera
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Lisav Eissat Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
55 Guy Herman Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 Harel Shalom Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Gilad Abramov Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Ilay Trost Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Omer Senior Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Ibrahim Sangaré Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Bashar Ibdah Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Itzik Shulmeister Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Dan Einbinder Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Menashe Zalka Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Hapoel Be'er Sheva
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Or Dadya Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Shay Elias Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
45 Ben Gordin Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Or Blorian Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Alon Turgeman Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
55 Niv Eliassi Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Zahi Ahmed Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Antonio Sefer Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Eitan Tibi Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Hapoel Hadera
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Dan Azaria Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Raz Shurtz Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
99 Tomer Levi Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Yali Shabo Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Ohad Levite Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Ben Cohen Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Lior Rokach Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 James Adeniyi Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Godsway Donyoh Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Mamadou Mbodj Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Hapoel Be'er Sheva
Hapoel Hadera
VĐQG Israel
Hapoel Hadera
1 : 2
(0-1)
Hapoel Be'er Sheva
VĐQG Israel
Hapoel Be'er Sheva
2 : 1
(0-1)
Hapoel Hadera
VĐQG Israel
Hapoel Hadera
0 : 2
(0-0)
Hapoel Be'er Sheva
VĐQG Israel
Hapoel Be'er Sheva
3 : 0
(2-0)
Hapoel Hadera
VĐQG Israel
Hapoel Hadera
0 : 3
(0-1)
Hapoel Be'er Sheva
Hapoel Be'er Sheva
Hapoel Hadera
0% 40% 60%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Hapoel Be'er Sheva
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/01/2025 |
Hapoel Haifa Hapoel Be'er Sheva |
0 3 (0) (0) |
0.95 +0.75 0.90 |
0.85 2.5 0.93 |
T
|
T
|
|
04/01/2025 |
Hapoel Hadera Hapoel Be'er Sheva |
1 2 (0) (1) |
0.82 +1.5 1.02 |
0.83 2.75 0.86 |
B
|
T
|
|
01/01/2025 |
Hapoel Be'er Sheva Maccabi Tel Aviv |
2 2 (0) (0) |
1.03 +0 0.83 |
0.86 2.75 0.83 |
H
|
T
|
|
26/12/2024 |
MS Dimona Hapoel Be'er Sheva |
0 4 (0) (2) |
0.97 +1.75 0.82 |
0.93 3.25 0.83 |
T
|
T
|
|
21/12/2024 |
Bnei Sakhnin Hapoel Be'er Sheva |
0 0 (0) (0) |
0.90 +1.0 0.95 |
0.81 2.5 0.97 |
B
|
X
|
Hapoel Hadera
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
40% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/01/2025 |
Ashdod Hapoel Hadera |
1 1 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.90 |
0.95 2.25 0.87 |
T
|
X
|
|
04/01/2025 |
Hapoel Hadera Hapoel Be'er Sheva |
1 2 (0) (1) |
0.82 +1.5 1.02 |
0.83 2.75 0.86 |
T
|
T
|
|
31/12/2024 |
Maccabi Petah Tikva Hapoel Hadera |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.85 |
0.94 2.25 0.89 |
T
|
X
|
|
27/12/2024 |
Hapoel Beit Shean Hapoel Hadera |
1 2 (1) (1) |
0.88 +1.5 0.82 |
0.82 3.0 0.80 |
B
|
H
|
|
21/12/2024 |
Hapoel Hadera Hapoel Katamon |
1 1 (1) (0) |
1.10 +0 0.70 |
0.81 2.0 0.86 |
H
|
H
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 10
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 7
10 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 15
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 11
12 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 25