VĐQG Israel - 31/12/2024 17:45
SVĐ: HaMoshava Stadium
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
1.00 -1 3/4 0.85
0.94 2.25 0.89
- - -
- - -
2.25 3.25 3.10
0.86 8.25 0.84
- - -
- - -
0.70 0 -0.91
0.73 0.75 -0.95
- - -
- - -
3.00 2.05 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
0’
Đang cập nhật
Assaf Nimni
-
14’
Đang cập nhật
Tomer Levi
-
Đang cập nhật
Tamir Luzon
15’ -
23’
Đang cập nhật
Abdoulaye Cisse
-
Renato Gojković
A. Karo
44’ -
62’
Dan Azaria
Yali Shabo
-
Eden Shamir
Idan Vered
68’ -
Đang cập nhật
Gal Gabi Maatuk
75’ -
76’
Abdoulaye Cisse
Lior Rokach
-
Aviv Salem
Yarden Cohen
82’ -
84’
Tomer Levi
Ido Levy
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
7
54%
46%
3
5
16
7
464
382
10
14
5
3
0
2
Maccabi Petah Tikva Hapoel Hadera
Maccabi Petah Tikva 5-3-2
Huấn luyện viên: Dan Romann
5-3-2 Hapoel Hadera
Huấn luyện viên: Assaf Nimni
23
V. Damaşcan
34
Marco Wolff
34
Marco Wolff
34
Marco Wolff
34
Marco Wolff
34
Marco Wolff
28
Niv Yehoshua
28
Niv Yehoshua
28
Niv Yehoshua
32
Muhammad Handy
32
Muhammad Handy
29
James Adeniyi
55
Guy Herman
55
Guy Herman
55
Guy Herman
55
Guy Herman
55
Guy Herman
4
Lisav Naif Eissat
4
Lisav Naif Eissat
4
Lisav Naif Eissat
24
Mamadou Mbodj
24
Mamadou Mbodj
Maccabi Petah Tikva
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 V. Damaşcan Tiền đạo |
12 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Anas Mahamid Tiền đạo |
19 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
32 Muhammad Handy Hậu vệ |
21 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
28 Niv Yehoshua Tiền vệ |
21 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Aviv Salem Hậu vệ |
22 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
34 Marco Wolff Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
19 Gal Gabi Maatuk Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Ido Cohen Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
5 Renato Gojković Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Glezer Itzhak Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Eden Shamir Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Hapoel Hadera
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 James Adeniyi Tiền đạo |
29 | 6 | 2 | 2 | 1 | Tiền đạo |
10 Godsway Donyoh Tiền đạo |
26 | 4 | 5 | 4 | 0 | Tiền đạo |
24 Mamadou Mbodj Hậu vệ |
26 | 1 | 0 | 6 | 2 | Hậu vệ |
4 Lisav Naif Eissat Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Dan Einbinder Tiền vệ |
9 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
55 Guy Herman Thủ môn |
46 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
99 Tomer Levi Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Menashe Zalka Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
26 Harel Shalom Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Abdoulaye Cisse Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
19 Dan Azaria Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Maccabi Petah Tikva
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Guy Deznet Hậu vệ |
24 | 0 | 1 | 1 | 1 | Hậu vệ |
2 A. Karo Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
98 Tomer Litvinov Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Luka Štor Tiền đạo |
22 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Idan Vered Tiền đạo |
19 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
16 Yarden Cohen Hậu vệ |
22 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
77 Amer Altoury Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
25 Plamen Galabov Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
45 Elay Tzairi Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Hapoel Hadera
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Omer Senior Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Ofek Antman Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Ilay Trost Tiền vệ |
33 | 0 | 1 | 10 | 0 | Tiền vệ |
17 Itzik Sholmyster Hậu vệ |
49 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
12 Ibrahim Sangaré Tiền vệ |
6 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Lior Rokach Tiền vệ |
45 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
5 Ido Levy Hậu vệ |
43 | 1 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
9 Yali Shabo Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Raz Schwartz Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Maccabi Petah Tikva
Hapoel Hadera
VĐQG Israel
Hapoel Hadera
0 : 1
(0-1)
Maccabi Petah Tikva
VĐQG Israel
Hapoel Hadera
0 : 4
(0-3)
Maccabi Petah Tikva
VĐQG Israel
Maccabi Petah Tikva
1 : 0
(1-0)
Hapoel Hadera
VĐQG Israel
Hapoel Hadera
3 : 0
(1-0)
Maccabi Petah Tikva
VĐQG Israel
Maccabi Petah Tikva
4 : 3
(3-0)
Hapoel Hadera
Maccabi Petah Tikva
Hapoel Hadera
60% 20% 20%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Maccabi Petah Tikva
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/12/2024 |
Maccabi Petah Tikva Ironi Kiryat Shmona |
2 0 (1) (0) |
0.89 +0 0.92 |
0.89 2.5 0.89 |
T
|
X
|
|
21/12/2024 |
Maccabi Tel Aviv Maccabi Petah Tikva |
3 2 (1) (2) |
0.97 -1.75 0.87 |
0.78 2.75 0.98 |
T
|
T
|
|
14/12/2024 |
Maccabi Petah Tikva Bnei Sakhnin |
1 1 (0) (0) |
0.83 +0 0.95 |
1.00 2.25 0.77 |
H
|
X
|
|
07/12/2024 |
Maccabi Petah Tikva Ironi Kiryat Shmona |
0 1 (0) (0) |
1.05 -0.25 0.80 |
1.05 2.5 0.75 |
B
|
X
|
|
04/12/2024 |
Beitar Jerusalem Maccabi Petah Tikva |
5 0 (5) (0) |
0.95 -1.0 0.90 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
Hapoel Hadera
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
40% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/12/2024 |
Hapoel Beit Shean Hapoel Hadera |
1 2 (1) (1) |
0.88 +1.5 0.82 |
0.82 3.0 0.80 |
B
|
H
|
|
21/12/2024 |
Hapoel Hadera Hapoel Katamon |
1 1 (1) (0) |
1.10 +0 0.70 |
0.81 2.0 0.86 |
H
|
H
|
|
14/12/2024 |
Hapoel Haifa Hapoel Hadera |
3 0 (1) (0) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.89 2.25 0.94 |
B
|
T
|
|
09/12/2024 |
Hapoel Hadera Maccabi Bnei Raina |
2 1 (1) (0) |
0.77 0.5 1.01 |
0.92 2.25 0.84 |
T
|
T
|
|
05/12/2024 |
Maccabi Tel Aviv Hapoel Hadera |
2 2 (2) (1) |
0.97 -2.0 0.87 |
0.91 3.0 0.91 |
T
|
T
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 5
8 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
13 Tổng 13
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 6
5 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 13
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 11
13 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 2
1 Thẻ đỏ đội 1
21 Tổng 26