VĐQG Israel - 15/02/2025 16:15
SVĐ: Winner Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Hapoel Hadera Ironi Kiryat Shmona
Hapoel Hadera 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 Ironi Kiryat Shmona
Huấn luyện viên:
29
Segun James Adeniyi
4
Lisav Naif Eissat
4
Lisav Naif Eissat
4
Lisav Naif Eissat
4
Lisav Naif Eissat
24
Mamadou Pape Mbodj
24
Mamadou Pape Mbodj
24
Mamadou Pape Mbodj
24
Mamadou Pape Mbodj
24
Mamadou Pape Mbodj
24
Mamadou Pape Mbodj
21
Roei Zikri
7
Yair Mordechai
7
Yair Mordechai
7
Yair Mordechai
7
Yair Mordechai
7
Yair Mordechai
7
Yair Mordechai
7
Yair Mordechai
7
Yair Mordechai
22
Assaf Tzur
22
Assaf Tzur
Hapoel Hadera
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Segun James Adeniyi Tiền đạo |
33 | 6 | 2 | 2 | 1 | Tiền đạo |
10 Godsway Donyoh Tiền đạo |
30 | 4 | 5 | 4 | 0 | Tiền đạo |
27 Diya Lababidi Hậu vệ |
47 | 1 | 1 | 10 | 1 | Hậu vệ |
24 Mamadou Pape Mbodj Hậu vệ |
30 | 1 | 0 | 6 | 2 | Hậu vệ |
4 Lisav Naif Eissat Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Itzik Shoolmayster Hậu vệ |
53 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
18 Dan Einbinder Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Ilay Trost Tiền vệ |
37 | 0 | 1 | 10 | 0 | Tiền vệ |
55 Gai Herman Thủ môn |
50 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
15 Menashe Zalka Tiền vệ |
34 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
77 José Ricardo Cortés Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Ironi Kiryat Shmona
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Roei Zikri Tiền vệ |
16 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Alfredo Horacio Stephens Francis Tiền đạo |
16 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Assaf Tzur Thủ môn |
56 | 0 | 1 | 3 | 0 | Thủ môn |
2 Noam Cohen Hậu vệ |
52 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
7 Yair Mordechai Tiền đạo |
22 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
24 Denis Kulikov Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
32 Shay Pinhas Ben-David Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
14 Dudu Twito Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Lidor Cohen Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Sekou Tidiany Bangoura Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
70 Christian Jesús Martinez Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Hapoel Hadera
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Ibrahim Sangaré Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Yali Shabo Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Omer Senior Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
99 Tomer Levi Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Raz Schwartz Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Harel Shalom Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
28 Bashar Abdach Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Dan Azaria Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Ohad Levita Thủ môn |
45 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Ironi Kiryat Shmona
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Dego Teshager Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
26 Nadav Aviv Nidam Tiền vệ |
16 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Or Dadya Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Avichay Wodaje Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Ayid Habashi Hậu vệ |
54 | 7 | 1 | 7 | 2 | Hậu vệ |
34 Hamza Shibli Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Matan Zalmanovich Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Rosin Christian Bella Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
91 Bilal Shaheen Tiền vệ |
22 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Hapoel Hadera
Ironi Kiryat Shmona
VĐQG Israel
Ironi Kiryat Shmona
1 : 1
(0-1)
Hapoel Hadera
VĐQG Israel
Hapoel Hadera
1 : 1
(1-0)
Ironi Kiryat Shmona
VĐQG Israel
Ironi Kiryat Shmona
2 : 2
(1-1)
Hapoel Hadera
VĐQG Israel
Hapoel Hadera
1 : 1
(0-0)
Ironi Kiryat Shmona
VĐQG Israel
Hapoel Hadera
1 : 4
(1-2)
Ironi Kiryat Shmona
Hapoel Hadera
Ironi Kiryat Shmona
40% 60% 0%
0% 60% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Hapoel Hadera
0% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/02/2025 |
Beitar Jerusalem Hapoel Hadera |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
Hapoel Hadera Maccabi Haifa |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Maccabi Netanya Hapoel Hadera |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.75 0.97 |
0.83 2.5 0.85 |
|||
20/01/2025 |
Hapoel Hadera Ironi Tiberias |
1 2 (0) (1) |
0.93 +0 0.85 |
0.82 2.0 0.85 |
B
|
T
|
|
15/01/2025 |
Hapoel Be'er Sheva Hapoel Hadera |
6 0 (3) (0) |
0.95 -2.25 0.85 |
0.88 3.0 0.90 |
B
|
T
|
Ironi Kiryat Shmona
0% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/02/2025 |
Ironi Kiryat Shmona Maccabi Tel Aviv |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
Bnei Sakhnin Ironi Kiryat Shmona |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Ironi Kiryat Shmona Maccabi Bnei Raina |
0 0 (0) (0) |
0.95 +0 0.81 |
0.86 2.25 0.83 |
|||
18/01/2025 |
Ironi Kiryat Shmona Beitar Jerusalem |
0 3 (0) (1) |
0.97 +0.75 0.87 |
0.91 2.75 0.91 |
B
|
T
|
|
11/01/2025 |
Maccabi Haifa Ironi Kiryat Shmona |
4 1 (3) (0) |
1.00 -1.75 0.85 |
0.88 3.0 0.88 |
B
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 6
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 2
1 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 4
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 5
5 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 10