GIẢI ĐẤU
9
GIẢI ĐẤU

VĐQG Israel - 15/02/2025 16:15

SVĐ: Winner Stadium

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    16:15 15/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Winner Stadium

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Hapoel Hadera Ironi Kiryat Shmona

Đội hình

Hapoel Hadera 4-3-3

Huấn luyện viên:

Hapoel Hadera VS Ironi Kiryat Shmona

4-3-3 Ironi Kiryat Shmona

Huấn luyện viên:

29

Segun James Adeniyi

4

Lisav Naif Eissat

4

Lisav Naif Eissat

4

Lisav Naif Eissat

4

Lisav Naif Eissat

24

Mamadou Pape Mbodj

24

Mamadou Pape Mbodj

24

Mamadou Pape Mbodj

24

Mamadou Pape Mbodj

24

Mamadou Pape Mbodj

24

Mamadou Pape Mbodj

21

Roei Zikri

7

Yair Mordechai

7

Yair Mordechai

7

Yair Mordechai

7

Yair Mordechai

7

Yair Mordechai

7

Yair Mordechai

7

Yair Mordechai

7

Yair Mordechai

22

Assaf Tzur

22

Assaf Tzur

Đội hình xuất phát

Hapoel Hadera

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

29

Segun James Adeniyi Tiền đạo

33 6 2 2 1 Tiền đạo

10

Godsway Donyoh Tiền đạo

30 4 5 4 0 Tiền đạo

27

Diya Lababidi Hậu vệ

47 1 1 10 1 Hậu vệ

24

Mamadou Pape Mbodj Hậu vệ

30 1 0 6 2 Hậu vệ

4

Lisav Naif Eissat Hậu vệ

18 1 0 0 0 Hậu vệ

17

Itzik Shoolmayster Hậu vệ

53 1 0 4 0 Hậu vệ

18

Dan Einbinder Tiền vệ

12 1 0 2 0 Tiền vệ

8

Ilay Trost Tiền vệ

37 0 1 10 0 Tiền vệ

55

Gai Herman Thủ môn

50 0 0 2 0 Thủ môn

15

Menashe Zalka Tiền vệ

34 0 0 4 0 Tiền vệ

77

José Ricardo Cortés Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

Ironi Kiryat Shmona

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Roei Zikri Tiền vệ

16 2 0 0 0 Tiền vệ

16

Alfredo Horacio Stephens Francis Tiền đạo

16 2 0 0 0 Tiền đạo

22

Assaf Tzur Thủ môn

56 0 1 3 0 Thủ môn

2

Noam Cohen Hậu vệ

52 1 0 3 0 Hậu vệ

7

Yair Mordechai Tiền đạo

22 1 0 3 0 Tiền đạo

24

Denis Kulikov Hậu vệ

18 0 0 0 0 Hậu vệ

32

Shay Pinhas Ben-David Hậu vệ

20 0 0 3 0 Hậu vệ

14

Dudu Twito Hậu vệ

20 0 0 1 0 Hậu vệ

9

Lidor Cohen Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

4

Sekou Tidiany Bangoura Tiền vệ

17 0 0 4 0 Tiền vệ

70

Christian Jesús Martinez Tiền vệ

19 0 0 2 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Hapoel Hadera

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

12

Ibrahim Sangaré Tiền vệ

10 1 0 0 0 Tiền vệ

9

Yali Shabo Tiền đạo

19 0 0 0 0 Tiền đạo

20

Omer Senior Tiền đạo

16 0 0 0 0 Tiền đạo

99

Tomer Levi Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

11

Raz Schwartz Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

26

Harel Shalom Hậu vệ

14 0 0 1 0 Hậu vệ

28

Bashar Abdach Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Dan Azaria Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

21

Ohad Levita Thủ môn

45 0 0 1 0 Thủ môn

Ironi Kiryat Shmona

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Dego Teshager Tiền vệ

16 0 0 1 0 Tiền vệ

26

Nadav Aviv Nidam Tiền vệ

16 2 1 0 0 Tiền vệ

30

Or Dadya Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Avichay Wodaje Tiền vệ

21 0 0 1 0 Tiền vệ

5

Ayid Habashi Hậu vệ

54 7 1 7 2 Hậu vệ

34

Hamza Shibli Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

1

Matan Zalmanovich Thủ môn

22 0 0 0 0 Thủ môn

20

Rosin Christian Bella Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

91

Bilal Shaheen Tiền vệ

22 0 1 3 0 Tiền vệ

Hapoel Hadera

Ironi Kiryat Shmona

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Hapoel Hadera: 0T - 4H - 1B) (Ironi Kiryat Shmona: 1T - 4H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
09/11/2024

VĐQG Israel

Ironi Kiryat Shmona

1 : 1

(0-1)

Hapoel Hadera

15/04/2023

VĐQG Israel

Hapoel Hadera

1 : 1

(1-0)

Ironi Kiryat Shmona

14/01/2023

VĐQG Israel

Ironi Kiryat Shmona

2 : 2

(1-1)

Hapoel Hadera

18/09/2022

VĐQG Israel

Hapoel Hadera

1 : 1

(0-0)

Ironi Kiryat Shmona

03/04/2022

VĐQG Israel

Hapoel Hadera

1 : 4

(1-2)

Ironi Kiryat Shmona

Phong độ gần nhất

Hapoel Hadera

Phong độ

Ironi Kiryat Shmona

5 trận gần nhất

40% 60% 0%

Tỷ lệ T/H/B

0% 60% 40%

0.2
TB bàn thắng
0.2
1.6
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Hapoel Hadera

0% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Israel

08/02/2025

Beitar Jerusalem

Hapoel Hadera

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Israel

01/02/2025

Hapoel Hadera

Maccabi Haifa

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Israel

26/01/2025

Maccabi Netanya

Hapoel Hadera

0 0

(0) (0)

0.87 -0.75 0.97

0.83 2.5 0.85

VĐQG Israel

20/01/2025

Hapoel Hadera

Ironi Tiberias

1 2

(0) (1)

0.93 +0 0.85

0.82 2.0 0.85

B
T

Cúp Quốc Gia Israel

15/01/2025

Hapoel Be'er Sheva

Hapoel Hadera

6 0

(3) (0)

0.95 -2.25 0.85

0.88 3.0 0.90

B
T

Ironi Kiryat Shmona

0% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Israel

09/02/2025

Ironi Kiryat Shmona

Maccabi Tel Aviv

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Israel

01/02/2025

Bnei Sakhnin

Ironi Kiryat Shmona

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Israel

25/01/2025

Ironi Kiryat Shmona

Maccabi Bnei Raina

0 0

(0) (0)

0.95 +0 0.81

0.86 2.25 0.83

VĐQG Israel

18/01/2025

Ironi Kiryat Shmona

Beitar Jerusalem

0 3

(0) (1)

0.97 +0.75 0.87

0.91 2.75 0.91

B
T

VĐQG Israel

11/01/2025

Maccabi Haifa

Ironi Kiryat Shmona

4 1

(3) (0)

1.00 -1.75 0.85

0.88 3.0 0.88

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 3

4 Thẻ vàng đội 3

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 6

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 2

1 Thẻ vàng đội 0

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

1 Tổng 4

Tất cả

4 Thẻ vàng đối thủ 5

5 Thẻ vàng đội 3

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 10

Thống kê trên 5 trận gần nhất