VĐQG Israel - 12/01/2025 18:00
SVĐ: Yud-Alef Stadium
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.95 -1 3/4 0.90
0.95 2.25 0.87
- - -
- - -
2.15 3.10 3.20
0.85 8.5 0.82
- - -
- - -
-0.93 -1 3/4 0.59
0.67 0.75 -0.93
- - -
- - -
3.00 2.05 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
18’
Đang cập nhật
Diaa Lababidi
-
Đang cập nhật
Ilay Tamam
22’ -
Stav Nachmani
Asil Kanani
35’ -
Tom Ben-Zaken
Adir Levi
46’ -
Mohammad Kanaan
Mohammad Kanaan
54’ -
Đang cập nhật
Mohammad Kanaan
55’ -
61’
Dan Azaria
Gilad Abramov
-
Asil Kanani
Roy Levy
65’ -
70’
Ilay Trost
Yali Shabo
-
79’
Đang cập nhật
Yali Shabo
-
80’
Abdoulaye Cisse
Dan Einbinder
-
Ilay Tamam
Noam Muche
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
1
58%
42%
0
4
15
10
394
294
14
3
5
1
0
1
Ashdod Hapoel Hadera
Ashdod 4-3-3
Huấn luyện viên: Eliyahu Levi
4-3-3 Hapoel Hadera
Huấn luyện viên: Assaf Nimni
10
Mohammad Kna'an
1
Ariel Harush
1
Ariel Harush
1
Ariel Harush
1
Ariel Harush
11
Roei Levy
11
Roei Levy
11
Roei Levy
11
Roei Levy
11
Roei Levy
11
Roei Levy
29
Segun James Adeniyi
4
Lisav Naif Eissat
4
Lisav Naif Eissat
4
Lisav Naif Eissat
4
Lisav Naif Eissat
24
Mamadou Pape Mbodj
24
Mamadou Pape Mbodj
24
Mamadou Pape Mbodj
24
Mamadou Pape Mbodj
24
Mamadou Pape Mbodj
24
Mamadou Pape Mbodj
Ashdod
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Mohammad Kna'an Tiền đạo |
37 | 8 | 3 | 5 | 0 | Tiền đạo |
8 Stav Nachmani Tiền đạo |
29 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Ilay Tamam Tiền vệ |
42 | 1 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
11 Roei Levy Tiền đạo |
53 | 1 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
1 Ariel Harush Thủ môn |
49 | 0 | 1 | 2 | 0 | Thủ môn |
15 Tom Ben-Zaken Hậu vệ |
39 | 1 | 0 | 10 | 2 | Hậu vệ |
6 Martin Beautrel Atemengue Ndzie Tiền vệ |
26 | 0 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
20 Omri Ben Harush Hậu vệ |
28 | 0 | 1 | 5 | 1 | Hậu vệ |
5 Nir Bitton Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Shahar Rosen Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
29 Emmanuel Agyei Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Hapoel Hadera
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Segun James Adeniyi Tiền đạo |
31 | 6 | 2 | 2 | 1 | Tiền đạo |
10 Godsway Donyoh Tiền đạo |
28 | 4 | 5 | 4 | 0 | Tiền đạo |
27 Diya Lababidi Hậu vệ |
45 | 1 | 1 | 10 | 1 | Hậu vệ |
24 Mamadou Pape Mbodj Hậu vệ |
28 | 1 | 0 | 6 | 2 | Hậu vệ |
4 Lisav Naif Eissat Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Ibrahim Sangaré Tiền đạo |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Ilay Trost Tiền vệ |
35 | 0 | 1 | 10 | 0 | Tiền vệ |
21 Ohad Levita Thủ môn |
43 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
26 Harel Shalom Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Dan Azaria Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Abdoulaye Cissé Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
Ashdod
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Asil Kanani Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Shalev Harash Tiền vệ |
46 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Elia Gethon Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
80 Ben Levy Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Maor Yashilirmak Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Ravid Hay Abrgil Tiền đạo |
43 | 5 | 1 | 7 | 0 | Tiền đạo |
19 Adir Levi Tiền đạo |
33 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
41 Sahar Hasson Thủ môn |
51 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Noam Mucha Tiền vệ |
48 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
Hapoel Hadera
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Gilad Avramov Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
28 Bashar Abdach Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Yali Shabo Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Lior Rokach Tiền vệ |
47 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
17 Itzik Shoolmayster Hậu vệ |
51 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
55 Gai Herman Thủ môn |
48 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
11 Raz Schwartz Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Dan Einbinder Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Omer Senior Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Ashdod
Hapoel Hadera
VĐQG Israel
Hapoel Hadera
0 : 3
(0-3)
Ashdod
VĐQG Israel
Hapoel Hadera
2 : 2
(1-2)
Ashdod
VĐQG Israel
Hapoel Hadera
1 : 1
(1-1)
Ashdod
VĐQG Israel
Ashdod
0 : 1
(0-0)
Hapoel Hadera
VĐQG Israel
Hapoel Hadera
0 : 2
(0-0)
Ashdod
Ashdod
Hapoel Hadera
80% 0% 20%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Ashdod
0% Thắng
20% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/01/2025 |
Maccabi Tel Aviv Ashdod |
5 1 (0) (1) |
0.82 -1.75 1.02 |
0.81 3.0 0.97 |
B
|
T
|
|
31/12/2024 |
Ashdod Bnei Sakhnin |
3 5 (2) (2) |
0.85 +0 0.93 |
0.92 2.25 0.84 |
B
|
T
|
|
27/12/2024 |
Hapoel Afula Ashdod |
2 2 (1) (1) |
0.82 +0.75 0.97 |
0.82 2.75 0.80 |
B
|
T
|
|
22/12/2024 |
Ironi Kiryat Shmona Ashdod |
3 2 (3) (1) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.91 2.25 0.91 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
Ashdod Beitar Jerusalem |
2 3 (2) (2) |
0.87 +1.0 0.97 |
0.89 2.75 0.80 |
H
|
T
|
Hapoel Hadera
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
40% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/01/2025 |
Hapoel Hadera Hapoel Be'er Sheva |
1 2 (0) (1) |
0.82 +1.5 1.02 |
0.83 2.75 0.86 |
T
|
T
|
|
31/12/2024 |
Maccabi Petah Tikva Hapoel Hadera |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.85 |
0.94 2.25 0.89 |
T
|
X
|
|
27/12/2024 |
Hapoel Beit Shean Hapoel Hadera |
1 2 (1) (1) |
0.88 +1.5 0.82 |
0.82 3.0 0.80 |
B
|
H
|
|
21/12/2024 |
Hapoel Hadera Hapoel Katamon |
1 1 (1) (0) |
1.10 +0 0.70 |
0.81 2.0 0.86 |
H
|
H
|
|
14/12/2024 |
Hapoel Haifa Hapoel Hadera |
3 0 (1) (0) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.89 2.25 0.94 |
B
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 10
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 6
14 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
21 Tổng 14
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 10
18 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
28 Tổng 24