VĐQG Israel - 21/02/2025 23:00
SVĐ: Doha Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Bnei Sakhnin Hapoel Hadera
Bnei Sakhnin 5-3-2
Huấn luyện viên:
5-3-2 Hapoel Hadera
Huấn luyện viên:
2
Maroun Gantus
99
Abdalla Halaihal
99
Abdalla Halaihal
99
Abdalla Halaihal
99
Abdalla Halaihal
99
Abdalla Halaihal
6
Ilay Eliyau Elmkies
6
Ilay Eliyau Elmkies
6
Ilay Eliyau Elmkies
33
Stephane Omeonga
33
Stephane Omeonga
29
Segun James Adeniyi
4
Lisav Naif Eissat
4
Lisav Naif Eissat
4
Lisav Naif Eissat
4
Lisav Naif Eissat
24
Mamadou Pape Mbodj
24
Mamadou Pape Mbodj
24
Mamadou Pape Mbodj
24
Mamadou Pape Mbodj
24
Mamadou Pape Mbodj
24
Mamadou Pape Mbodj
Bnei Sakhnin
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Maroun Gantus Hậu vệ |
39 | 3 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
9 Alexandre Ramalingom Tiền đạo |
15 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Stephane Omeonga Tiền vệ |
42 | 1 | 2 | 5 | 2 | Tiền vệ |
6 Ilay Eliyau Elmkies Tiền vệ |
32 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
47 Daniel Joulani Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
99 Abdalla Halaihal Tiền đạo |
35 | 1 | 0 | 0 | 1 | Tiền đạo |
30 Abed Yassin Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
42 Jeando Fuchs Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Iyad Abu Abaid Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
44 Hatem Abd Elhamed Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Omer Abuhav Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Hapoel Hadera
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Segun James Adeniyi Tiền đạo |
33 | 6 | 2 | 2 | 1 | Tiền đạo |
10 Godsway Donyoh Tiền đạo |
30 | 4 | 5 | 4 | 0 | Tiền đạo |
27 Diya Lababidi Hậu vệ |
47 | 1 | 1 | 10 | 1 | Hậu vệ |
24 Mamadou Pape Mbodj Hậu vệ |
30 | 1 | 0 | 6 | 2 | Hậu vệ |
4 Lisav Naif Eissat Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Itzik Shoolmayster Hậu vệ |
53 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
18 Dan Einbinder Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Ilay Trost Tiền vệ |
37 | 0 | 1 | 10 | 0 | Tiền vệ |
55 Gai Herman Thủ môn |
50 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
15 Menashe Zalka Tiền vệ |
34 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
77 José Ricardo Cortés Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Bnei Sakhnin
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Muhamad Badarna Tiền vệ |
47 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
28 Obeida Darwish Hậu vệ |
55 | 1 | 5 | 4 | 0 | Hậu vệ |
22 Muhamad Abu Nil Thủ môn |
55 | 2 | 0 | 4 | 1 | Thủ môn |
10 Kévin Soni Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
29 Ahmed Salman Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Basil Khuri Tiền vệ |
54 | 5 | 1 | 2 | 2 | Tiền vệ |
14 Itai Ben Hamo Hậu vệ |
35 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
16 Naftali Balay Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Mohamad Ganame Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Hapoel Hadera
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Omer Senior Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
99 Tomer Levi Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Raz Schwartz Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Harel Shalom Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
28 Bashar Abdach Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Dan Azaria Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Ohad Levita Thủ môn |
45 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
12 Ibrahim Sangaré Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Yali Shabo Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Bnei Sakhnin
Hapoel Hadera
VĐQG Israel
Hapoel Hadera
0 : 0
(0-0)
Bnei Sakhnin
VĐQG Israel
Hapoel Hadera
1 : 0
(0-0)
Bnei Sakhnin
VĐQG Israel
Bnei Sakhnin
0 : 1
(0-0)
Hapoel Hadera
VĐQG Israel
Bnei Sakhnin
2 : 3
(1-1)
Hapoel Hadera
VĐQG Israel
Hapoel Hadera
1 : 3
(1-1)
Bnei Sakhnin
Bnei Sakhnin
Hapoel Hadera
0% 100% 0%
0% 80% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Bnei Sakhnin
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/02/2025 |
Maccabi Tel Aviv Bnei Sakhnin |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/02/2025 |
Bnei Sakhnin Maccabi Bnei Raina |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
Bnei Sakhnin Ironi Kiryat Shmona |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Beitar Jerusalem Bnei Sakhnin |
0 0 (0) (0) |
0.86 -1 0.90 |
0.84 2.75 0.85 |
|||
18/01/2025 |
Bnei Sakhnin Maccabi Haifa |
1 1 (0) (1) |
0.85 +1.25 1.00 |
0.92 3.0 0.85 |
T
|
X
|
Hapoel Hadera
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/02/2025 |
Hapoel Hadera Ironi Kiryat Shmona |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/02/2025 |
Beitar Jerusalem Hapoel Hadera |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
Hapoel Hadera Maccabi Haifa |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Maccabi Netanya Hapoel Hadera |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.75 0.97 |
0.83 2.5 0.85 |
|||
20/01/2025 |
Hapoel Hadera Ironi Tiberias |
1 2 (0) (1) |
0.93 +0 0.85 |
0.82 2.0 0.85 |
B
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 8
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 0
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 8