GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Israel - 21/02/2025 23:00

SVĐ: Doha Stadium

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    23:00 21/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Doha Stadium

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Bnei Sakhnin Hapoel Hadera

Đội hình

Bnei Sakhnin 5-3-2

Huấn luyện viên:

Bnei Sakhnin VS Hapoel Hadera

5-3-2 Hapoel Hadera

Huấn luyện viên:

2

Maroun Gantus

99

Abdalla Halaihal

99

Abdalla Halaihal

99

Abdalla Halaihal

99

Abdalla Halaihal

99

Abdalla Halaihal

6

Ilay Eliyau Elmkies

6

Ilay Eliyau Elmkies

6

Ilay Eliyau Elmkies

33

Stephane Omeonga

33

Stephane Omeonga

29

Segun James Adeniyi

4

Lisav Naif Eissat

4

Lisav Naif Eissat

4

Lisav Naif Eissat

4

Lisav Naif Eissat

24

Mamadou Pape Mbodj

24

Mamadou Pape Mbodj

24

Mamadou Pape Mbodj

24

Mamadou Pape Mbodj

24

Mamadou Pape Mbodj

24

Mamadou Pape Mbodj

Đội hình xuất phát

Bnei Sakhnin

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

2

Maroun Gantus Hậu vệ

39 3 0 6 0 Hậu vệ

9

Alexandre Ramalingom Tiền đạo

15 2 1 0 0 Tiền đạo

33

Stephane Omeonga Tiền vệ

42 1 2 5 2 Tiền vệ

6

Ilay Eliyau Elmkies Tiền vệ

32 1 1 5 0 Tiền vệ

47

Daniel Joulani Hậu vệ

19 1 0 0 0 Hậu vệ

99

Abdalla Halaihal Tiền đạo

35 1 0 0 1 Tiền đạo

30

Abed Yassin Thủ môn

52 0 0 0 0 Thủ môn

42

Jeando Fuchs Hậu vệ

15 0 0 2 0 Hậu vệ

5

Iyad Abu Abaid Hậu vệ

17 0 0 1 0 Hậu vệ

44

Hatem Abd Elhamed Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Omer Abuhav Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

Hapoel Hadera

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

29

Segun James Adeniyi Tiền đạo

33 6 2 2 1 Tiền đạo

10

Godsway Donyoh Tiền đạo

30 4 5 4 0 Tiền đạo

27

Diya Lababidi Hậu vệ

47 1 1 10 1 Hậu vệ

24

Mamadou Pape Mbodj Hậu vệ

30 1 0 6 2 Hậu vệ

4

Lisav Naif Eissat Hậu vệ

18 1 0 0 0 Hậu vệ

17

Itzik Shoolmayster Hậu vệ

53 1 0 4 0 Hậu vệ

18

Dan Einbinder Tiền vệ

12 1 0 2 0 Tiền vệ

8

Ilay Trost Tiền vệ

37 0 1 10 0 Tiền vệ

55

Gai Herman Thủ môn

50 0 0 2 0 Thủ môn

15

Menashe Zalka Tiền vệ

34 0 0 4 0 Tiền vệ

77

José Ricardo Cortés Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Bnei Sakhnin

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

77

Muhamad Badarna Tiền vệ

47 1 1 4 0 Tiền vệ

28

Obeida Darwish Hậu vệ

55 1 5 4 0 Hậu vệ

22

Muhamad Abu Nil Thủ môn

55 2 0 4 1 Thủ môn

10

Kévin Soni Tiền đạo

9 0 0 1 0 Tiền đạo

29

Ahmed Salman Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

24

Basil Khuri Tiền vệ

54 5 1 2 2 Tiền vệ

14

Itai Ben Hamo Hậu vệ

35 1 0 2 0 Hậu vệ

16

Naftali Balay Tiền vệ

20 1 0 1 0 Tiền vệ

20

Mohamad Ganame Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

Hapoel Hadera

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Omer Senior Tiền đạo

16 0 0 0 0 Tiền đạo

99

Tomer Levi Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

11

Raz Schwartz Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

26

Harel Shalom Hậu vệ

14 0 0 1 0 Hậu vệ

28

Bashar Abdach Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Dan Azaria Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

21

Ohad Levita Thủ môn

45 0 0 1 0 Thủ môn

12

Ibrahim Sangaré Tiền vệ

10 1 0 0 0 Tiền vệ

9

Yali Shabo Tiền đạo

19 0 0 0 0 Tiền đạo

Bnei Sakhnin

Hapoel Hadera

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Bnei Sakhnin: 1T - 1H - 3B) (Hapoel Hadera: 3T - 1H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
30/11/2024

VĐQG Israel

Hapoel Hadera

0 : 0

(0-0)

Bnei Sakhnin

09/03/2024

VĐQG Israel

Hapoel Hadera

1 : 0

(0-0)

Bnei Sakhnin

27/12/2023

VĐQG Israel

Bnei Sakhnin

0 : 1

(0-0)

Hapoel Hadera

06/05/2023

VĐQG Israel

Bnei Sakhnin

2 : 3

(1-1)

Hapoel Hadera

18/02/2023

VĐQG Israel

Hapoel Hadera

1 : 3

(1-1)

Bnei Sakhnin

Phong độ gần nhất

Bnei Sakhnin

Phong độ

Hapoel Hadera

5 trận gần nhất

0% 100% 0%

Tỷ lệ T/H/B

0% 80% 20%

0.2
TB bàn thắng
0.2
0.2
TB bàn thua
0.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Bnei Sakhnin

20% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Israel

16/02/2025

Maccabi Tel Aviv

Bnei Sakhnin

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Israel

08/02/2025

Bnei Sakhnin

Maccabi Bnei Raina

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Israel

01/02/2025

Bnei Sakhnin

Ironi Kiryat Shmona

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Israel

25/01/2025

Beitar Jerusalem

Bnei Sakhnin

0 0

(0) (0)

0.86 -1 0.90

0.84 2.75 0.85

VĐQG Israel

18/01/2025

Bnei Sakhnin

Maccabi Haifa

1 1

(0) (1)

0.85 +1.25 1.00

0.92 3.0 0.85

T
X

Hapoel Hadera

0% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Israel

15/02/2025

Hapoel Hadera

Ironi Kiryat Shmona

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Israel

08/02/2025

Beitar Jerusalem

Hapoel Hadera

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Israel

01/02/2025

Hapoel Hadera

Maccabi Haifa

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Israel

26/01/2025

Maccabi Netanya

Hapoel Hadera

0 0

(0) (0)

0.87 -0.75 0.97

0.83 2.5 0.85

VĐQG Israel

20/01/2025

Hapoel Hadera

Ironi Tiberias

1 2

(0) (1)

0.93 +0 0.85

0.82 2.0 0.85

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 3

2 Thẻ vàng đội 2

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 8

Sân khách

0 Thẻ vàng đối thủ 0

0 Thẻ vàng đội 0

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

0 Tổng 0

Tất cả

4 Thẻ vàng đối thủ 3

2 Thẻ vàng đội 2

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 8

Thống kê trên 5 trận gần nhất