GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

VĐQG Israel - 06/01/2025 18:30

SVĐ: Sammy Ofer Stadium

1 : 3

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 -1 1/4 1.00

0.96 3.25 0.86

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.65 4.10 4.75

0.89 8.5 0.92

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.80 -1 3/4 1.00

0.81 1.25 0.94

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.20 2.50 4.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    D. Haziza

    45’
  • Omer David Dahan

    Gadi Kinda

    46’
  • 58’

    Đang cập nhật

    Ismaila Soro

  • 60’

    Đang cập nhật

    Miguel Silva

  • 62’

    Mayron George

    Raz Karmi

  • Đang cập nhật

    Dia Saba

    63’
  • Lior Refaelov

    Kenny Saief

    67’
  • 68’

    Dor Micha

    Ayi Silva Kangani

  • D. Haziza

    Ilay Hajaj

    70’
  • 72’

    Đang cập nhật

    Zohar Zasano

  • Đang cập nhật

    Dia Saba

    75’
  • 83’

    Đang cập nhật

    Ayi Silva Kangani

  • 84’

    Zohar Zasano

    Li On Mizrahi

  • M. Jaber

    E. Azoulay

    85’
  • 88’

    Yarden Shua

    Patrick Twumasi

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    18:30 06/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Sammy Ofer Stadium

  • Trọng tài chính:

    O. Grinfeeld

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Barak Bakhar

  • Ngày sinh:

    21-09-1979

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    204 (T:127, H:31, B:46)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Barak Itzhaki

  • Ngày sinh:

    25-09-1984

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    40 (T:22, H:9, B:9)

3

Phạt góc

1

60%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

40%

2

Cứu thua

3

15

Phạm lỗi

19

471

Tổng số đường chuyền

314

12

Dứt điểm

10

4

Dứt điểm trúng đích

5

1

Việt vị

1

Maccabi Haifa Beitar Jerusalem

Đội hình

Maccabi Haifa 4-4-2

Huấn luyện viên: Barak Bakhar

Maccabi Haifa VS Beitar Jerusalem

4-4-2 Beitar Jerusalem

Huấn luyện viên: Barak Itzhaki

11

Lior Refaelov

30

Abdoulaye Seck

30

Abdoulaye Seck

30

Abdoulaye Seck

30

Abdoulaye Seck

30

Abdoulaye Seck

30

Abdoulaye Seck

30

Abdoulaye Seck

30

Abdoulaye Seck

3

Sean Goldberg

3

Sean Goldberg

7

Yarden Shua

10

Adi Menachem Yona

10

Adi Menachem Yona

10

Adi Menachem Yona

23

Mayron George

18

Grigory Morozov

18

Grigory Morozov

18

Grigory Morozov

18

Grigory Morozov

11

Timothy Muzie

11

Timothy Muzie

Đội hình xuất phát

Maccabi Haifa

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Lior Refaelov Tiền vệ

53 12 8 9 0 Tiền vệ

10

Dia Saba Tiền đạo

23 6 6 2 0 Tiền đạo

3

Sean Goldberg Hậu vệ

42 3 2 2 0 Hậu vệ

40

S. Keouf Thủ môn

58 0 1 3 1 Thủ môn

30

Abdoulaye Seck Hậu vệ

46 1 1 6 0 Hậu vệ

8

D. Haziza Tiền vệ

23 1 1 1 0 Tiền vệ

26

M. Jaber Tiền vệ

44 0 4 7 0 Tiền vệ

22

I. Feingold Hậu vệ

51 0 1 5 0 Hậu vệ

16

Kenny Saief Hậu vệ

40 0 1 6 0 Hậu vệ

4

Ali Mohamed Tiền vệ

52 0 1 7 1 Tiền vệ

38

Omer David Dahan Tiền đạo

16 0 0 0 0 Tiền đạo

Beitar Jerusalem

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Yarden Shua Tiền đạo

51 15 11 11 0 Tiền đạo

23

Mayron George Tiền đạo

46 10 2 2 0 Tiền đạo

11

Timothy Muzie Tiền vệ

48 8 3 6 0 Tiền vệ

10

Adi Menachem Yona Tiền vệ

49 7 7 3 0 Tiền vệ

18

Grigory Morozov Hậu vệ

50 4 3 11 1 Hậu vệ

15

Dor Micha Tiền vệ

45 2 8 8 0 Tiền vệ

6

Ismaila Soro Tiền vệ

47 2 0 4 0 Tiền vệ

55

Miguel Silva Thủ môn

51 0 1 3 1 Thủ môn

4

Jean Marcelin Hậu vệ

16 0 0 1 1 Hậu vệ

5

Gil Cohen Hậu vệ

15 0 0 1 0 Hậu vệ

2

Zohar Zasano Tiền vệ

35 0 0 4 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Maccabi Haifa

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

36

Iyad Khalaili Tiền đạo

10 0 0 0 0 Tiền đạo

33

Liam Hermesh Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

24

E. Azoulay Tiền vệ

17 0 0 1 0 Tiền vệ

34

Oleksandr Syrota Hậu vệ

19 2 0 3 0 Hậu vệ

7

Xander Severina Tiền đạo

10 1 0 0 0 Tiền đạo

6

Gadi Kinda Tiền vệ

43 3 4 5 0 Tiền vệ

13

Tomas Sultani Thủ môn

19 0 0 0 0 Thủ môn

42

Roey Elimelech Hậu vệ

7 0 0 1 0 Hậu vệ

28

Ilay Hajaj Tiền vệ

28 3 4 1 0 Tiền vệ

Beitar Jerusalem

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Li On Mizrahi Tiền vệ

51 0 1 0 0 Tiền vệ

28

Sagi Israeli Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

12

Nehoray Dabush Tiền đạo

41 2 0 0 0 Tiền đạo

26

Ayi Silva Kangani Tiền đạo

16 2 0 0 0 Tiền đạo

14

Abiezer Jeno Tiền vệ

14 1 0 0 0 Tiền vệ

16

Nadav Markovitch Tiền vệ

10 0 0 1 1 Tiền vệ

27

Patrick Twumasi Tiền đạo

16 5 1 0 0 Tiền đạo

1

Raz Karmi Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

44

Liel Deri Tiền vệ

20 0 0 0 0 Tiền vệ

Maccabi Haifa

Beitar Jerusalem

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Maccabi Haifa: 3T - 1H - 1B) (Beitar Jerusalem: 1T - 1H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
22/10/2024

VĐQG Israel

Beitar Jerusalem

3 : 2

(1-1)

Maccabi Haifa

10/02/2024

VĐQG Israel

Beitar Jerusalem

0 : 2

(0-1)

Maccabi Haifa

10/12/2023

VĐQG Israel

Maccabi Haifa

1 : 1

(0-1)

Beitar Jerusalem

25/02/2023

VĐQG Israel

Maccabi Haifa

2 : 1

(1-1)

Beitar Jerusalem

06/11/2022

VĐQG Israel

Beitar Jerusalem

1 : 4

(1-1)

Maccabi Haifa

Phong độ gần nhất

Maccabi Haifa

Phong độ

Beitar Jerusalem

5 trận gần nhất

0% 20% 80%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

2.6
TB bàn thắng
1.4
0.4
TB bàn thua
2.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Maccabi Haifa

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Israel

02/01/2025

Maccabi Haifa

Maccabi Bnei Raina

2 0

(1) (0)

0.90 -1.25 0.95

0.91 3.0 0.91

T
X

Cúp Quốc Gia Israel

30/12/2024

Maccabi Haifa

Ironi Ashkelon

6 0

(3) (0)

0.87 -5.75 0.92

0.91 6.5 0.80

T
X

VĐQG Israel

21/12/2024

Maccabi Haifa

Maccabi Netanya

2 1

(1) (1)

1.00 -1.5 0.85

0.97 3.25 0.81

B
X

VĐQG Israel

15/12/2024

Ironi Tiberias

Maccabi Haifa

0 0

(0) (0)

0.87 +1.5 0.97

0.90 3.0 0.88

B
X

VĐQG Israel

07/12/2024

Ashdod

Maccabi Haifa

1 3

(0) (2)

1.02 +1.25 0.82

0.98 3.0 0.79

T
T

Beitar Jerusalem

0% Thắng

20% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Israel

01/01/2025

Maccabi Netanya

Beitar Jerusalem

3 0

(1) (0)

1.00 +0.25 0.85

0.92 3.0 0.90

B
H

Cúp Quốc Gia Israel

29/12/2024

Kiryat Yam SC

Beitar Jerusalem

2 2

(0) (1)

0.85 +1.5 0.95

0.95 3.25 0.80

B
T

VĐQG Israel

23/12/2024

Beitar Jerusalem

Ironi Tiberias

1 1

(0) (0)

0.82 -1.25 1.02

0.79 2.75 0.90

B
X

VĐQG Israel

14/12/2024

Ashdod

Beitar Jerusalem

2 3

(2) (2)

0.87 +1.0 0.97

0.89 2.75 0.80

H
T

VĐQG Israel

09/12/2024

Hapoel Be'er Sheva

Beitar Jerusalem

4 1

(3) (0)

0.85 -0.25 1.00

0.94 2.75 0.88

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 4

3 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 1

11 Tổng 9

Sân khách

11 Thẻ vàng đối thủ 13

5 Thẻ vàng đội 2

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 26

Tất cả

15 Thẻ vàng đối thủ 17

8 Thẻ vàng đội 9

1 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 1

18 Tổng 35

Thống kê trên 5 trận gần nhất