GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

VĐQG Israel - 02/01/2025 18:00

SVĐ: Sammy Ofer Stadium

2 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.90 -2 3/4 0.95

0.91 3.0 0.91

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.42 4.75 6.50

0.85 8.5 0.82

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.92 -1 1/2 0.87

0.89 1.25 0.93

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.90 2.60 6.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 0’

    Đang cập nhật

    Sharon Mimer

  • Đang cập nhật

    Lior Refaelov

    5’
  • 6’

    Đang cập nhật

    Đang cập nhật

  • Dia Saba

    Dean David

    35’
  • Đang cập nhật

    M. Jaber

    45’
  • 64’

    Chance Mondzenga

    Saar Fadida

  • D. Haziza

    Ilay Hajaj

    66’
  • 74’

    Mor Barami

    Ron Unger

  • 75’

    Muhamad Shaker

    Guy Hadida

  • Dean David

    Dia Saba

    76’
  • Dean David

    E. Azoulay

    80’
  • 84’

    Usman Mohammed

    Ihab Ganaem

  • Dia Saba

    Omer David Dahan

    86’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    18:00 02/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Sammy Ofer Stadium

  • Trọng tài chính:

    S. Berman

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Barak Bakhar

  • Ngày sinh:

    21-09-1979

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    204 (T:127, H:31, B:46)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Sharon Mimer

  • Ngày sinh:

    06-09-1973

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    133 (T:41, H:36, B:56)

4

Phạt góc

5

61%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

39%

2

Cứu thua

1

8

Phạm lỗi

12

546

Tổng số đường chuyền

337

10

Dứt điểm

6

3

Dứt điểm trúng đích

2

2

Việt vị

5

Maccabi Haifa Maccabi Bnei Raina

Đội hình

Maccabi Haifa 3-5-2

Huấn luyện viên: Barak Bakhar

Maccabi Haifa VS Maccabi Bnei Raina

3-5-2 Maccabi Bnei Raina

Huấn luyện viên: Sharon Mimer

21

Dean David

3

Sean Goldberg

3

Sean Goldberg

3

Sean Goldberg

30

Abdoulaye Seck

30

Abdoulaye Seck

30

Abdoulaye Seck

30

Abdoulaye Seck

30

Abdoulaye Seck

10

Dia Saba

10

Dia Saba

10

Usman Mohammed

26

Nemanja Ljubisavljević

26

Nemanja Ljubisavljević

26

Nemanja Ljubisavljević

26

Nemanja Ljubisavljević

26

Nemanja Ljubisavljević

16

Muhamad Shaker

16

Muhamad Shaker

16

Muhamad Shaker

3

Sambinha

3

Sambinha

Đội hình xuất phát

Maccabi Haifa

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Dean David Tiền đạo

48 30 2 2 0 Tiền đạo

11

Lior Refaelov Tiền vệ

52 12 8 9 0 Tiền vệ

10

Dia Saba Tiền đạo

22 6 6 2 0 Tiền đạo

3

Sean Goldberg Hậu vệ

41 3 2 2 0 Hậu vệ

40

S. Keouf Thủ môn

57 0 1 3 1 Thủ môn

30

Abdoulaye Seck Hậu vệ

45 1 1 6 0 Hậu vệ

8

D. Haziza Tiền vệ

22 1 1 1 0 Tiền vệ

26

M. Jaber Tiền vệ

43 0 4 7 0 Tiền vệ

22

I. Feingold Hậu vệ

50 0 1 5 0 Hậu vệ

16

Kenny Saief Tiền vệ

39 0 1 6 0 Tiền vệ

4

Ali Mohamed Tiền vệ

51 0 1 7 1 Tiền vệ

Maccabi Bnei Raina

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Usman Mohammed Tiền vệ

47 3 3 9 1 Tiền vệ

14

Abdallah Jaber Hậu vệ

45 2 3 8 0 Hậu vệ

3

Sambinha Hậu vệ

50 2 2 13 0 Hậu vệ

16

Muhamad Shaker Hậu vệ

16 2 0 1 0 Hậu vệ

7

Saied Abu Farchi Tiền đạo

16 2 0 2 0 Tiền đạo

26

Nemanja Ljubisavljević Hậu vệ

49 1 1 18 0 Hậu vệ

55

Roei Shukrani Tiền vệ

51 1 1 5 0 Tiền vệ

11

Ezekiel Henty Tiền đạo

14 0 1 2 0 Tiền đạo

1

Gad Amos Thủ môn

48 0 0 3 0 Thủ môn

5

Mor Barami Hậu vệ

44 0 0 1 0 Hậu vệ

18

Chance Mondzenga Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Maccabi Haifa

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

6

Gadi Kinda Tiền vệ

42 3 4 5 0 Tiền vệ

13

Tomas Sultani Thủ môn

18 0 0 0 0 Thủ môn

24

E. Azoulay Tiền vệ

16 0 0 1 0 Tiền vệ

28

Ilay Hajaj Tiền vệ

27 3 4 1 0 Tiền vệ

36

Iyad Khalaili Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

34

Oleksandr Syrota Hậu vệ

18 2 0 3 0 Hậu vệ

33

Liam Hermesh Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

38

Omer David Dahan Tiền đạo

15 0 0 0 0 Tiền đạo

42

Roey Elimelech Hậu vệ

6 0 0 1 0 Hậu vệ

Maccabi Bnei Raina

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

6

Ihab Ganaem Tiền vệ

15 1 0 3 0 Tiền vệ

66

Evyatar Barak Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

22

Maharan Gadir Thủ môn

14 0 0 0 0 Thủ môn

23

Aiham Mater Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Saar Fadida Tiền vệ

16 1 1 1 0 Tiền vệ

15

Guy Hadida Tiền vệ

18 5 2 2 0 Tiền vệ

30

Omar Nahfaoui Thủ môn

49 0 0 0 0 Thủ môn

17

Ron Unger Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Fadil Zabidat Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

Maccabi Haifa

Maccabi Bnei Raina

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Maccabi Haifa: 2T - 1H - 2B) (Maccabi Bnei Raina: 2T - 1H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
14/09/2024

VĐQG Israel

Maccabi Bnei Raina

2 : 2

(0-1)

Maccabi Haifa

04/05/2024

VĐQG Israel

Maccabi Bnei Raina

1 : 5

(1-2)

Maccabi Haifa

31/03/2024

VĐQG Israel

Maccabi Haifa

1 : 2

(0-2)

Maccabi Bnei Raina

10/03/2024

VĐQG Israel

Maccabi Bnei Raina

2 : 1

(0-1)

Maccabi Haifa

27/12/2023

VĐQG Israel

Maccabi Haifa

1 : 0

(0-0)

Maccabi Bnei Raina

Phong độ gần nhất

Maccabi Haifa

Phong độ

Maccabi Bnei Raina

5 trận gần nhất

20% 20% 60%

Tỷ lệ T/H/B

40% 0% 60%

2.2
TB bàn thắng
1.0
0.8
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Maccabi Haifa

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Israel

30/12/2024

Maccabi Haifa

Ironi Ashkelon

6 0

(3) (0)

0.87 -5.75 0.92

0.91 6.5 0.80

T
X

VĐQG Israel

21/12/2024

Maccabi Haifa

Maccabi Netanya

2 1

(1) (1)

1.00 -1.5 0.85

0.97 3.25 0.81

B
X

VĐQG Israel

15/12/2024

Ironi Tiberias

Maccabi Haifa

0 0

(0) (0)

0.87 +1.5 0.97

0.90 3.0 0.88

B
X

VĐQG Israel

07/12/2024

Ashdod

Maccabi Haifa

1 3

(0) (2)

1.02 +1.25 0.82

0.98 3.0 0.79

T
T

VĐQG Israel

04/12/2024

Maccabi Haifa

Hapoel Be'er Sheva

0 2

(0) (0)

0.82 -0.5 1.02

0.87 2.75 0.89

B
X

Maccabi Bnei Raina

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Israel

26/12/2024

Maccabi Bnei Raina

Hapoel Kfar Shalem

3 0

(1) (0)

0.80 -0.75 1.00

0.83 2.5 0.85

T
T

VĐQG Israel

21/12/2024

Maccabi Bnei Raina

Hapoel Haifa

0 2

(0) (1)

0.83 +0 0.95

0.77 2.0 0.90

B
H

VĐQG Israel

14/12/2024

Maccabi Netanya

Maccabi Bnei Raina

2 0

(1) (0)

1.00 -0.25 0.85

0.87 2.25 0.97

B
X

VĐQG Israel

09/12/2024

Hapoel Hadera

Maccabi Bnei Raina

2 1

(1) (0)

0.77 0.5 1.01

0.92 2.25 0.84

B
T

VĐQG Israel

05/12/2024

Maccabi Bnei Raina

Ironi Tiberias

1 0

(1) (0)

1.00 -0.5 0.85

0.99 2.25 0.79

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

12 Thẻ vàng đối thủ 8

5 Thẻ vàng đội 6

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 21

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 6

5 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 11

Tất cả

17 Thẻ vàng đối thủ 14

10 Thẻ vàng đội 8

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

18 Tổng 32

Thống kê trên 5 trận gần nhất