VĐQG Israel - 27/01/2025 18:30
SVĐ: Sammy Ofer Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.97 -1 3/4 0.87
0.90 3.0 0.86
- - -
- - -
2.20 3.40 2.90
- - -
- - -
- - -
0.68 0 -0.94
0.92 1.25 0.84
- - -
- - -
2.75 2.37 3.40
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Maccabi Haifa Maccabi Tel Aviv
Maccabi Haifa 4-5-1
Huấn luyện viên: Barak Bakhar
4-5-1 Maccabi Tel Aviv
Huấn luyện viên: Žarko Lazetić
10
Dia Saba
23
Maor Kandil
23
Maor Kandil
23
Maor Kandil
23
Maor Kandil
30
Abdoulaye Seck
30
Abdoulaye Seck
30
Abdoulaye Seck
30
Abdoulaye Seck
30
Abdoulaye Seck
6
Gadi Kinda
9
Dor Turgeman
6
Tyrese Asante
6
Tyrese Asante
6
Tyrese Asante
6
Tyrese Asante
77
Osher Davida
77
Osher Davida
5
Idan Nachmias
5
Idan Nachmias
5
Idan Nachmias
42
Dor Peretz
Maccabi Haifa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Dia Saba Tiền vệ |
27 | 6 | 6 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Gadi Kinda Tiền vệ |
47 | 3 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
34 Oleksandr Syrota Hậu vệ |
23 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
40 Shareef Keouf Thủ môn |
62 | 0 | 1 | 3 | 1 | Thủ môn |
23 Maor Kandil Hậu vệ |
45 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
30 Abdoulaye Seck Hậu vệ |
49 | 1 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
7 Xander Severina Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Kenny Saief Hậu vệ |
44 | 0 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
33 Liam Hermesh Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Ethane Azoulay Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
38 Omer David Dahan Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Maccabi Tel Aviv
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Dor Turgeman Tiền đạo |
30 | 7 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
42 Dor Peretz Tiền vệ |
36 | 3 | 7 | 2 | 0 | Tiền vệ |
77 Osher Davida Tiền vệ |
33 | 3 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Idan Nachmias Hậu vệ |
35 | 3 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Tyrese Asante Hậu vệ |
29 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
18 Nemanja Stojić Hậu vệ |
25 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
90 Roei Mishpati Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
27 Ofir Davidzada Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Joris van Overeem Tiền vệ |
34 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
28 Issouf Sissokho Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
17 Weslley Pinto Batista Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Maccabi Haifa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Tomás Sultani Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Lior Refaelov Tiền vệ |
57 | 12 | 8 | 9 | 0 | Tiền vệ |
14 Vital N'Simba Hậu vệ |
14 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
26 Mahmoud Jaber Tiền vệ |
48 | 0 | 4 | 7 | 0 | Tiền vệ |
36 Iyad Khalaili Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Erik Shuranov Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
42 Roey Elimelech Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Ilay Feingold Hậu vệ |
55 | 0 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
55 Rami Gershon Hậu vệ |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Maccabi Tel Aviv
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Stav Lamkin Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Henry Addo Tiền đạo |
27 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
13 Raz Shlomo Hậu vệ |
30 | 1 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
33 Hisham Layous Tiền đạo |
25 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
36 Ido Shahar Tiền vệ |
28 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Roy Revivo Hậu vệ |
21 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Simon Sluga Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Eran Zahavi Tiền đạo |
34 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
19 Elad Madmon Tiền đạo |
29 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Maccabi Haifa
Maccabi Tel Aviv
VĐQG Israel
Maccabi Tel Aviv
2 : 0
(2-0)
Maccabi Haifa
VĐQG Israel
Maccabi Haifa
0 : 1
(0-1)
Maccabi Tel Aviv
VĐQG Israel
Maccabi Tel Aviv
1 : 1
(1-0)
Maccabi Haifa
VĐQG Israel
Maccabi Haifa
2 : 0
(2-0)
Maccabi Tel Aviv
VĐQG Israel
Maccabi Tel Aviv
0 : 1
(0-1)
Maccabi Haifa
Maccabi Haifa
Maccabi Tel Aviv
20% 20% 60%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Maccabi Haifa
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Bnei Sakhnin Maccabi Haifa |
1 1 (0) (1) |
0.85 +1.25 1.00 |
0.92 3.0 0.85 |
B
|
X
|
|
14/01/2025 |
Maccabi Haifa Maccabi Netanya |
1 0 (0) (0) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.92 3.0 0.90 |
T
|
X
|
|
11/01/2025 |
Maccabi Haifa Ironi Kiryat Shmona |
4 1 (3) (0) |
1.00 -1.75 0.85 |
0.88 3.0 0.88 |
T
|
T
|
|
06/01/2025 |
Maccabi Haifa Beitar Jerusalem |
1 3 (0) (1) |
0.85 -0.75 1.00 |
0.96 3.25 0.86 |
B
|
T
|
|
02/01/2025 |
Maccabi Haifa Maccabi Bnei Raina |
2 0 (1) (0) |
0.90 -1.25 0.95 |
0.91 3.0 0.91 |
T
|
X
|
Maccabi Tel Aviv
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
25% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/01/2025 |
Bodø / Glimt Maccabi Tel Aviv |
0 0 (0) (0) |
0.92 -1 0.97 |
0.85 3.0 0.94 |
|||
18/01/2025 |
Maccabi Tel Aviv Maccabi Netanya |
4 1 (3) (0) |
0.85 -1.0 1.00 |
0.93 3.0 0.84 |
T
|
T
|
|
15/01/2025 |
Maccabi Tel Aviv Maccabi Bnei Raina |
1 2 (0) (0) |
1.00 -1.25 0.80 |
0.80 3.0 0.82 |
B
|
H
|
|
11/01/2025 |
Ironi Tiberias Maccabi Tel Aviv |
2 2 (0) (1) |
0.87 +1.5 0.97 |
0.92 2.75 0.91 |
B
|
T
|
|
04/01/2025 |
Maccabi Tel Aviv Ashdod |
5 1 (0) (1) |
0.82 -1.75 1.02 |
0.81 3.0 0.97 |
T
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 10
12 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 2
24 Tổng 16
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 1
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 4
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 11
14 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 2
28 Tổng 20