GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

VĐQG Israel - 27/01/2025 18:30

SVĐ: Sammy Ofer Stadium

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 -1 3/4 0.87

0.90 3.0 0.86

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.20 3.40 2.90

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.68 0 -0.94

0.92 1.25 0.84

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.75 2.37 3.40

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    18:30 27/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Sammy Ofer Stadium

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Barak Bakhar

  • Ngày sinh:

    21-09-1979

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    204 (T:127, H:31, B:46)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Žarko Lazetić

  • Ngày sinh:

    22-02-1982

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    193 (T:87, H:50, B:56)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Maccabi Haifa Maccabi Tel Aviv

Đội hình

Maccabi Haifa 4-5-1

Huấn luyện viên: Barak Bakhar

Maccabi Haifa VS Maccabi Tel Aviv

4-5-1 Maccabi Tel Aviv

Huấn luyện viên: Žarko Lazetić

10

Dia Saba

23

Maor Kandil

23

Maor Kandil

23

Maor Kandil

23

Maor Kandil

30

Abdoulaye Seck

30

Abdoulaye Seck

30

Abdoulaye Seck

30

Abdoulaye Seck

30

Abdoulaye Seck

6

Gadi Kinda

9

Dor Turgeman

6

Tyrese Asante

6

Tyrese Asante

6

Tyrese Asante

6

Tyrese Asante

77

Osher Davida

77

Osher Davida

5

Idan Nachmias

5

Idan Nachmias

5

Idan Nachmias

42

Dor Peretz

Đội hình xuất phát

Maccabi Haifa

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Dia Saba Tiền vệ

27 6 6 2 0 Tiền vệ

6

Gadi Kinda Tiền vệ

47 3 4 5 0 Tiền vệ

34

Oleksandr Syrota Hậu vệ

23 2 0 3 0 Hậu vệ

40

Shareef Keouf Thủ môn

62 0 1 3 1 Thủ môn

23

Maor Kandil Hậu vệ

45 1 1 2 0 Hậu vệ

30

Abdoulaye Seck Hậu vệ

49 1 1 6 0 Hậu vệ

7

Xander Severina Tiền vệ

14 1 0 0 0 Tiền vệ

16

Kenny Saief Hậu vệ

44 0 1 6 0 Hậu vệ

33

Liam Hermesh Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

24

Ethane Azoulay Tiền vệ

21 0 0 1 0 Tiền vệ

38

Omer David Dahan Tiền đạo

20 0 0 0 0 Tiền đạo

Maccabi Tel Aviv

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Dor Turgeman Tiền đạo

30 7 2 3 0 Tiền đạo

42

Dor Peretz Tiền vệ

36 3 7 2 0 Tiền vệ

77

Osher Davida Tiền vệ

33 3 3 0 0 Tiền vệ

5

Idan Nachmias Hậu vệ

35 3 0 1 0 Hậu vệ

6

Tyrese Asante Hậu vệ

29 1 0 5 0 Hậu vệ

18

Nemanja Stojić Hậu vệ

25 1 0 1 0 Hậu vệ

90

Roei Mishpati Thủ môn

34 0 0 2 0 Thủ môn

27

Ofir Davidzada Hậu vệ

27 0 0 1 0 Hậu vệ

14

Joris van Overeem Tiền vệ

34 0 0 3 0 Tiền vệ

28

Issouf Sissokho Tiền vệ

29 0 0 4 0 Tiền vệ

17

Weslley Pinto Batista Tiền vệ

25 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Maccabi Haifa

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

13

Tomás Sultani Thủ môn

23 0 0 0 0 Thủ môn

11

Lior Refaelov Tiền vệ

57 12 8 9 0 Tiền vệ

14

Vital N'Simba Hậu vệ

14 0 1 2 0 Hậu vệ

26

Mahmoud Jaber Tiền vệ

48 0 4 7 0 Tiền vệ

36

Iyad Khalaili Tiền đạo

14 0 0 0 0 Tiền đạo

19

Erik Shuranov Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

42

Roey Elimelech Hậu vệ

11 0 0 1 0 Hậu vệ

22

Ilay Feingold Hậu vệ

55 0 1 5 0 Hậu vệ

55

Rami Gershon Hậu vệ

35 0 0 0 0 Hậu vệ

Maccabi Tel Aviv

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

4

Stav Lamkin Hậu vệ

22 0 0 1 0 Hậu vệ

20

Henry Addo Tiền đạo

27 2 1 3 0 Tiền đạo

13

Raz Shlomo Hậu vệ

30 1 2 1 0 Hậu vệ

33

Hisham Layous Tiền đạo

25 1 0 0 0 Tiền đạo

36

Ido Shahar Tiền vệ

28 1 1 0 0 Tiền vệ

3

Roy Revivo Hậu vệ

21 1 1 1 0 Hậu vệ

23

Simon Sluga Thủ môn

16 0 0 0 0 Thủ môn

7

Eran Zahavi Tiền đạo

34 4 0 2 0 Tiền đạo

19

Elad Madmon Tiền đạo

29 3 0 1 0 Tiền đạo

Maccabi Haifa

Maccabi Tel Aviv

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Maccabi Haifa: 2T - 1H - 2B) (Maccabi Tel Aviv: 2T - 1H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
19/10/2024

VĐQG Israel

Maccabi Tel Aviv

2 : 0

(2-0)

Maccabi Haifa

11/05/2024

VĐQG Israel

Maccabi Haifa

0 : 1

(0-1)

Maccabi Tel Aviv

08/04/2024

VĐQG Israel

Maccabi Tel Aviv

1 : 1

(1-0)

Maccabi Haifa

05/02/2024

VĐQG Israel

Maccabi Haifa

2 : 0

(2-0)

Maccabi Tel Aviv

10/01/2024

VĐQG Israel

Maccabi Tel Aviv

0 : 1

(0-1)

Maccabi Haifa

Phong độ gần nhất

Maccabi Haifa

Phong độ

Maccabi Tel Aviv

5 trận gần nhất

20% 20% 60%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

1.8
TB bàn thắng
2.4
1.0
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Maccabi Haifa

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Israel

18/01/2025

Bnei Sakhnin

Maccabi Haifa

1 1

(0) (1)

0.85 +1.25 1.00

0.92 3.0 0.85

B
X

Cúp Quốc Gia Israel

14/01/2025

Maccabi Haifa

Maccabi Netanya

1 0

(0) (0)

0.80 -0.75 1.00

0.92 3.0 0.90

T
X

VĐQG Israel

11/01/2025

Maccabi Haifa

Ironi Kiryat Shmona

4 1

(3) (0)

1.00 -1.75 0.85

0.88 3.0 0.88

T
T

VĐQG Israel

06/01/2025

Maccabi Haifa

Beitar Jerusalem

1 3

(0) (1)

0.85 -0.75 1.00

0.96 3.25 0.86

B
T

VĐQG Israel

02/01/2025

Maccabi Haifa

Maccabi Bnei Raina

2 0

(1) (0)

0.90 -1.25 0.95

0.91 3.0 0.91

T
X

Maccabi Tel Aviv

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

75% Thắng

25% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Europa League

23/01/2025

Bodø / Glimt

Maccabi Tel Aviv

0 0

(0) (0)

0.92 -1 0.97

0.85 3.0 0.94

VĐQG Israel

18/01/2025

Maccabi Tel Aviv

Maccabi Netanya

4 1

(3) (0)

0.85 -1.0 1.00

0.93 3.0 0.84

T
T

Cúp Quốc Gia Israel

15/01/2025

Maccabi Tel Aviv

Maccabi Bnei Raina

1 2

(0) (0)

1.00 -1.25 0.80

0.80 3.0 0.82

B
H

VĐQG Israel

11/01/2025

Ironi Tiberias

Maccabi Tel Aviv

2 2

(0) (1)

0.87 +1.5 0.97

0.92 2.75 0.91

B
T

VĐQG Israel

04/01/2025

Maccabi Tel Aviv

Ashdod

5 1

(0) (1)

0.82 -1.75 1.02

0.81 3.0 0.97

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 10

12 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 2

24 Tổng 16

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 1

2 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 4

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 11

14 Thẻ vàng đội 11

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 2

28 Tổng 20

Thống kê trên 5 trận gần nhất