VĐQG Israel - 17/02/2025 18:30
SVĐ: Sammy Ofer Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Maccabi Haifa Hapoel Katamon
Maccabi Haifa 4-5-1
Huấn luyện viên: Barak Bakhar
4-5-1 Hapoel Katamon
Huấn luyện viên: Ziv Arie
10
Dia Saba
23
Maor Kandil
23
Maor Kandil
23
Maor Kandil
23
Maor Kandil
30
Abdoulaye Seck
30
Abdoulaye Seck
30
Abdoulaye Seck
30
Abdoulaye Seck
30
Abdoulaye Seck
6
Gadi Kinda
7
Matan Hozez
6
Awka Ashta
6
Awka Ashta
6
Awka Ashta
6
Awka Ashta
16
Omer Agbadish
16
Omer Agbadish
16
Omer Agbadish
16
Omer Agbadish
16
Omer Agbadish
16
Omer Agbadish
Maccabi Haifa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Dia Saba Tiền vệ |
27 | 6 | 6 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Gadi Kinda Tiền vệ |
47 | 3 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
34 Oleksandr Syrota Hậu vệ |
23 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
40 Shareef Keouf Thủ môn |
62 | 0 | 1 | 3 | 1 | Thủ môn |
23 Maor Kandil Hậu vệ |
45 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
30 Abdoulaye Seck Hậu vệ |
49 | 1 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
7 Xander Severina Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Kenny Saief Hậu vệ |
44 | 0 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
33 Liam Hermesh Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Ethane Azoulay Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
38 Omer David Dahan Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Hapoel Katamon
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Matan Hozez Tiền vệ |
48 | 8 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
11 Cédric Franck Don Tiền vệ |
52 | 7 | 2 | 3 | 1 | Tiền vệ |
77 Ohad Almagor Tiền đạo |
34 | 5 | 4 | 6 | 0 | Tiền đạo |
16 Omer Agbadish Hậu vệ |
54 | 2 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 Awka Ashta Tiền vệ |
46 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
25 Andrew Idoko Tiền đạo |
15 | 1 | 1 | 1 | 1 | Tiền đạo |
15 Yontan Kay Laish Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Noam Gil Malmud Hậu vệ |
46 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
55 Nadav Zamir Thủ môn |
55 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
5 Eloge Yao Hậu vệ |
44 | 0 | 0 | 4 | 2 | Hậu vệ |
24 Guy Badash Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Maccabi Haifa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Vital N'Simba Hậu vệ |
14 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
36 Iyad Khalaili Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Erik Shuranov Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
42 Roey Elimelech Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Ilay Feingold Hậu vệ |
55 | 0 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
11 Lior Refaelov Tiền vệ |
57 | 12 | 8 | 9 | 0 | Tiền vệ |
55 Rami Gershon Hậu vệ |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Tomás Sultani Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 Mahmoud Jaber Tiền vệ |
48 | 0 | 4 | 7 | 0 | Tiền vệ |
Hapoel Katamon
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Samba Diallo Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
1 Marko Alchevski Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Liel Tsana Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Amit Dov Glezer Hậu vệ |
41 | 0 | 1 | 3 | 1 | Hậu vệ |
33 Maksim Grechkin Hậu vệ |
36 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 Ofek Nadir Hậu vệ |
48 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Yanai Ariel Distelfeld Tiền vệ |
14 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Jelle Duin Tiền đạo |
42 | 7 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
8 Ilay Madmon Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Maccabi Haifa
Hapoel Katamon
VĐQG Israel
Hapoel Katamon
0 : 0
(0-0)
Maccabi Haifa
VĐQG Israel
Maccabi Haifa
2 : 1
(2-1)
Hapoel Katamon
VĐQG Israel
Hapoel Katamon
1 : 2
(1-2)
Maccabi Haifa
VĐQG Israel
Maccabi Haifa
5 : 0
(3-0)
Hapoel Katamon
VĐQG Israel
Hapoel Katamon
2 : 1
(0-0)
Maccabi Haifa
Maccabi Haifa
Hapoel Katamon
0% 80% 20%
0% 60% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Maccabi Haifa
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/02/2025 |
Maccabi Haifa Hapoel Haifa |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
Hapoel Hadera Maccabi Haifa |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
27/01/2025 |
Maccabi Haifa Maccabi Tel Aviv |
0 0 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.90 3.0 0.86 |
|||
18/01/2025 |
Bnei Sakhnin Maccabi Haifa |
1 1 (0) (1) |
0.85 +1.25 1.00 |
0.92 3.0 0.85 |
B
|
X
|
|
14/01/2025 |
Maccabi Haifa Maccabi Netanya |
1 0 (0) (0) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.92 3.0 0.90 |
T
|
X
|
Hapoel Katamon
0% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/02/2025 |
Maccabi Netanya Hapoel Katamon |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
Hapoel Katamon Ironi Tiberias |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Ashdod Hapoel Katamon |
0 0 (0) (0) |
0.81 +0 0.95 |
0.93 2.25 0.85 |
|||
19/01/2025 |
Hapoel Katamon Hapoel Be'er Sheva |
0 2 (0) (1) |
0.87 +1.0 0.97 |
0.85 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
11/01/2025 |
Maccabi Petah Tikva Hapoel Katamon |
2 0 (0) (0) |
0.97 +0 0.79 |
0.96 2.25 0.82 |
B
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 4
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 2
Tất cả
1 Thẻ vàng đối thủ 5
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 6